Hệ thống Danh pháp Cahn-Ingold-Prelog (CIP) (Cahn-Ingold-Prelog Priority Rules)

by tudienkhoahoc
Hệ thống danh pháp Cahn-Ingold-Prelog (CIP), hay còn gọi là Quy tắc Ưu tiên Cahn-Ingold-Prelog, là một tập hợp các quy tắc được sử dụng trong hóa học hữu cơ để đặt tên cho các phân tử lập thể, cụ thể là các đồng phân lập thể. Hệ thống này cho phép gán một cấu hình tuyệt đối R(Rectus, tiếng Latin nghĩa là bên phải) hoặc S(Sinister, tiếng Latin nghĩa là bên trái) cho mỗi trung tâm bất đối xứng (trung tâm lập thể) trong phân tử dựa trên sự sắp xếp không gian của các nhóm thế xung quanh nó. Hệ thống CIP cũng được sử dụng để mô tả hình học của liên kết đôi (E hoặc Z).

Nguyên tắc hoạt động:

Hệ thống CIP dựa trên việc gán thứ tự ưu tiên cho các nhóm thế gắn liền với trung tâm bất đối xứng (hoặc nguyên tử trung tâm của liên kết đôi). Nguyên tắc cơ bản là: Nhóm thế có số nguyên tử (số hiệu nguyên tử Z) cao nhất được ưu tiên cao nhất. Nếu hai nguyên tử gắn trực tiếp với trung tâm bất đối xứng giống nhau, thì ta so sánh các nguyên tử ở lớp tiếp theo, và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi tìm được sự khác biệt. Điều này đôi khi được gọi là “quy tắc đi ra ngoài”.

Các quy tắc Ưu tiên:

  1. Số nguyên tử: Nguyên tử có số nguyên tử cao hơn được ưu tiên hơn. Ví dụ: Br > Cl > S > O > N > C > H.
  2. Đồng vị: Đối với các đồng vị của cùng một nguyên tố, đồng vị có khối lượng nguyên tử lớn hơn được ưu tiên hơn. Ví dụ: 2H (Deuteri) > 1H (Hydro).
  3. Liên kết bội: Liên kết đôi và liên kết ba được coi như liên kết đơn với cùng một nguyên tử được nhân đôi hoặc nhân ba. Ví dụ, một nhóm -C=O được coi như -C-(O)-(O) và -C≡N được coi như -C-(N)-(N)-(N). Điều này có nghĩa là nguyên tử được “nhân bản” hoặc “nhân ba” tại vị trí liên kết bội.
  4. Trung tâm bất đối xứng: Nếu hai nhóm thế giống hệt nhau cho đến trung tâm bất đối xứng đầu tiên, thì cấu hình <i>R</i> được ưu tiên hơn cấu hình S.

Áp dụng quy tắc CIP để xác định cấu hình R/S:

  1. Xác định trung tâm bất đối xứng: Xác định nguyên tử carbon (hoặc nguyên tố khác) liên kết với bốn nhóm thế khác nhau.
  2. Gán thứ tự ưu tiên: Sử dụng các quy tắc CIP, gán thứ tự ưu tiên cho bốn nhóm thế, từ 1 (ưu tiên cao nhất) đến 4 (ưu tiên thấp nhất).
  3. Định hướng phân tử: Đặt nhóm thế có ưu tiên thấp nhất (thường là H) hướng ra xa người quan sát. Có thể hình dung như việc cầm phân tử bằng nhóm thế ưu tiên thấp nhất.
  4. Xác định chiều quay: Quan sát thứ tự ưu tiên của ba nhóm thế còn lại. Nếu thứ tự giảm dần (1 -> 2 -> 3) theo chiều kim đồng hồ, thì cấu hình là <i>R</i>. Nếu thứ tự giảm dần theo chiều ngược kim đồng hồ, thì cấu hình là <i>S</i>.

Áp dụng quy tắc CIP để xác định cấu hình E/Z:

  1. Xác định liên kết đôi: Xác định liên kết đôi C=C.
  2. Xác định nhóm thế có ưu tiên cao nhất ở mỗi bên của liên kết đôi: Sử dụng các quy tắc CIP để xác định nhóm ưu tiên cao hơn trên mỗi nguyên tử carbon của liên kết đôi.
  3. Xác định cấu hình: Nếu hai nhóm thế có ưu tiên cao nhất nằm cùng phía của liên kết đôi, thì cấu hình là <i>Z</i> (<i>Zusammen</i>, tiếng Đức nghĩa là cùng nhau). Nếu hai nhóm thế có ưu tiên cao nhất nằm khác phía của liên kết đôi, thì cấu hình là <i>E</i> (<i>Entgegen</i>, tiếng Đức nghĩa là đối diện).

Kết luận:

Hệ thống danh pháp Cahn-Ingold-Prelog là một công cụ quan trọng trong hóa học hữu cơ để mô tả cấu hình không gian của các phân tử. Việc hiểu và áp dụng các quy tắc CIP là cần thiết để đặt tên và phân biệt các đồng phân lập thể một cách chính xác.

Các trường hợp đặc biệt và lưu ý:

  • Nhóm thế tuần hoàn: Khi gặp nhóm thế tuần hoàn (ví dụ trong các hợp chất vòng), việc xác định ưu tiên có thể phức tạp hơn. Quy tắc chung là đi theo chuỗi có số nguyên tử cao hơn cho đến khi tìm được sự khác biệt. Cần so sánh từng nguyên tử theo từng lớp, theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ tùy thuộc vào cấu hình của trung tâm bất đối.
  • Liên kết đôi trong vòng: Đối với liên kết đôi nằm trong vòng, không sử dụng danh pháp <i>E</i>/<i>Z</i> mà sử dụng cấu hình <i>cis</i> hoặc <i>trans</i>. <i>cis</i> chỉ các nhóm thế ưu tiên ở cùng một phía của vòng, <i>trans</i> chỉ các nhóm thế ưu tiên ở hai phía đối diện của vòng.
  • Nhiều trung tâm bất đối xứng: Phân tử có nhiều trung tâm bất đối xứng sẽ có nhiều cấu hình <i>R</i>/<i>S</i>. Mỗi trung tâm được gán cấu hình riêng. Ví dụ, một phân tử có hai trung tâm bất đối xứng có thể có các cấu hình (<i>R</i>,<i>R</i>), (<i>R</i>,<i>S</i>), (<i>S</i>,<i>R</i>), và (<i>S</i>,<i>S</i>).
  • Nguyên tử trung tâm không phải carbon: Mặc dù thường gặp các trung tâm bất đối là nguyên tử carbon, các nguyên tố khác như Silic (Si), Phospho (P), Lưu huỳnh (S)… cũng có thể là trung tâm bất đối và cũng áp dụng quy tắc CIP tương tự.

Ứng dụng của hệ thống CIP:

Hệ thống CIP có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học, bao gồm:

  • Danh pháp hóa học: Đặt tên chính xác cho các đồng phân lập thể.
  • Dự đoán hoạt tính sinh học: Cấu hình tuyệt đối của phân tử có thể ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học của nó. Ví dụ, hai đồng phân đối quang (enantiomer) có thể có hoạt tính dược lý khác nhau, một chất có thể là thuốc chữa bệnh, chất còn lại có thể là chất độc.
  • Nghiên cứu cơ chế phản ứng: Hiểu cấu hình của các chất phản ứng và sản phẩm giúp nghiên cứu cơ chế phản ứng hóa học, từ đó có thể kiểm soát và tối ưu hóa các quá trình tổng hợp.
  • Tổng hợp lập thể chọn lọc: Hệ thống CIP giúp thiết kế và thực hiện các phản ứng tổng hợp tạo ra sản phẩm có cấu hình lập thể mong muốn, ứng dụng quan trọng trong tổng hợp các dược phẩm và các hợp chất có hoạt tính sinh học cao.
  • Hóa học lập thể: Nghiên cứu về sự ảnh hưởng của cấu trúc lập thể đến các tính chất vật lý và hóa học.

Ví dụ cụ thể:

Xét phân tử bromochlorofluoromethane (CHBrClF). Để xác định cấu hình R/S:

  1. Nguyên tử carbon (C) là trung tâm bất đối vì liên kết với 4 nguyên tử khác nhau: Br, Cl, F và H.
  2. Br > Cl > F > H (theo số nguyên tử).
  3. Đặt H hướng ra xa người quan sát.
  4. Thứ tự ưu tiên giảm dần: Br -> Cl -> F theo chiều ngược kim đồng hồ.
  5. Vậy cấu hình là S.

Tóm tắt về Hệ thống Danh pháp Cahn-Ingold-Prelog

Hệ thống Cahn-Ingold-Prelog (CIP) là một bộ quy tắc thiết yếu trong hóa học hữu cơ để xác định cấu hình tuyệt đối của các trung tâm bất đối xứng và liên kết đôi. Ghi nhớ các quy tắc ưu tiên là chìa khóa để áp dụng hệ thống này một cách chính xác. Số nguyên tử là yếu tố quyết định đầu tiên, nguyên tử có số nguyên tử cao hơn sẽ được ưu tiên hơn. Ví dụ, Br > Cl > O > N > C > H. Khi các nguyên tử trực tiếp gắn với trung tâm bất đối xứng giống nhau, ta phải xem xét các nguyên tử ở lớp tiếp theo cho đến khi tìm thấy sự khác biệt.

Liên kết bội được xử lý đặc biệt, một liên kết đôi được coi như hai liên kết đơn với cùng một nguyên tử. Ví dụ, C=O được coi như C-(O)-(O). Tương tự, liên kết ba được coi như ba liên kết đơn. Điều này rất quan trọng khi so sánh ưu tiên giữa các nhóm thế chứa liên kết bội. Việc xác định đúng thứ tự ưu tiên là bước then chốt để gán cấu hình R/S cho trung tâm bất đối xứng và E/Z cho liên kết đôi.

Khi xác định cấu hình R/S, hãy nhớ đặt nhóm thế có ưu tiên thấp nhất hướng ra xa người quan sát. Sau đó, quan sát thứ tự ưu tiên của ba nhóm thế còn lại. Nếu thứ tự giảm dần theo chiều kim đồng hồ, cấu hình là R. Nếu thứ tự giảm dần theo chiều ngược kim đồng hồ, cấu hình là S. Đối với liên kết đôi, cấu hình E ứng với hai nhóm thế có ưu tiên cao nhất nằm khác phía của liên kết đôi, còn cấu hình Z ứng với hai nhóm thế có ưu tiên cao nhất nằm cùng phía. Cuối cùng, cần lưu ý rằng hệ thống CIP có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của hóa học, từ danh pháp đến tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • IUPAC. Compendium of Chemical Terminology, 2nd ed. (the “Gold Book”). Compiled by A. D. McNaught and A. Wilkinson. Blackwell Scientific Publications, Oxford (1997). Online version (2019-) created by S. J. Chalk. ISBN 0-9678550-9-8. https://doi.org/10.1351/goldbook.
  • Cahn, R. S.; Ingold, C.; Prelog, V. (1966). “Specification of Molecular Chirality”. Angewandte Chemie International Edition in English. 5 (4): 385–415. doi:10.1002/anie.196603851.
  • Eliel, E.L. and Wilen, S.H. (1994). Stereochemistry of Organic Compounds. Wiley, New York.

Câu hỏi và Giải đáp

Hệ thống CIP có thể được sử dụng để xác định cấu hình của các phân tử không chứa trung tâm bất đối xứng chirality không? Nếu có, hãy cho ví dụ.

Trả lời: Có. Hệ thống CIP có thể được sử dụng để xác định cấu hình E/Z của liên kết đôi, ngay cả khi phân tử không chứa trung tâm bất đối xứng chirality. Ví dụ, but-2-ene có thể tồn tại dưới dạng E-but-2-ene hoặc Z-but-2-ene.

Làm thế nào để áp dụng quy tắc CIP cho các nhóm thế chứa đồng vị? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Đồng vị có khối lượng nguyên tử lớn hơn được ưu tiên hơn. Ví dụ, trong CHDT, T (triti) > D (deuteri) > H (hydro). Nếu ta xét phân tử CHClDOH, thứ tự ưu tiên sẽ là Cl > O > D > H.

Giả sử hai nhóm thế giống hệt nhau cho đến trung tâm bất đối xứng thứ hai. Làm thế nào để xác định ưu tiên trong trường hợp này?

Trả lời: Ta tiếp tục so sánh các nguyên tử ở trung tâm bất đối xứng thứ hai và áp dụng quy tắc CIP như bình thường. Nếu vẫn chưa phân biệt được, ta tiếp tục so sánh ở các trung tâm tiếp theo cho đến khi tìm thấy sự khác biệt.

Tại sao việc hiểu và áp dụng hệ thống CIP lại quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm?

Trả lời: Vì các đồng phân lập thể (enantiomer và diastereomer) có thể có hoạt tính sinh học khác nhau. Một enantiomer có thể là thuốc chữa bệnh hiệu quả, trong khi enantiomer kia có thể không có hoạt tính hoặc thậm chí gây độc hại. Hệ thống CIP giúp xác định và phân biệt các đồng phân này, đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.

Ngoài R/S và E/Z, hệ thống CIP còn được sử dụng để mô tả cấu hình nào khác?

Trả lời: Hệ thống CIP còn được dùng để mô tả cấu hình của các hệ thống phức tạp hơn, ví dụ như r/s cho các trung tâm giả bất đối (pseudoasymmetric centers), và M/P cho xoắn ốc (helices).

Một số điều thú vị về Hệ thống Danh pháp Cahn-Ingold-Prelog

  • Nguồn gốc tên gọi: Hệ thống CIP được đặt tên theo ba nhà hóa học Robert Cahn, Christopher Ingold và Vladimir Prelog. Ingold và Prelog đã cùng nhau phát triển hệ thống ban đầu, sau đó Cahn đã tham gia và đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện và phổ biến nó.
  • Vladimir Prelog đoạt giải Nobel: Vladimir Prelog, một trong ba nhà khoa học tạo ra hệ thống CIP, đã được trao giải Nobel Hóa học năm 1975 cho công trình nghiên cứu về hóa học lập thể của các phân tử hữu cơ và phản ứng của chúng. Mặc dù hệ thống CIP không phải là lý do duy nhất ông nhận được giải thưởng, nó chắc chắn là một đóng góp quan trọng cho sự nghiệp của ông.
  • Ứng dụng rộng rãi: Hệ thống CIP không chỉ được sử dụng trong hóa học hữu cơ mà còn được áp dụng trong hóa học vô cơ và hóa sinh để mô tả cấu hình của các phân tử phức tạp.
  • Sự phát triển liên tục: Mặc dù hệ thống CIP đã được phát triển từ những năm 1960, nó vẫn tiếp tục được hoàn thiện và cập nhật để đáp ứng nhu cầu của hóa học hiện đại. Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ mới vẫn được phát hiện và bổ sung vào hệ thống.
  • Thử thách tư duy: Áp dụng hệ thống CIP cho các phân tử phức tạp có thể là một bài tập tư duy thú vị. Nó đòi hỏi sự tập trung và khả năng hình dung không gian tốt. Nhiều bài tập và câu đố về hệ thống CIP được sử dụng trong giảng dạy để giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng này.
  • Ảnh hưởng đến thế giới thực: Hệ thống CIP có ảnh hưởng trực tiếp đến thế giới thực, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm. Việc xác định chính xác cấu hình lập thể của thuốc là rất quan trọng vì các đồng phân khác nhau có thể có hoạt tính sinh học khác nhau, thậm chí có thể gây ra tác dụng phụ nguy hiểm. Ví dụ, thảm họa thalidomide vào những năm 1960 đã cho thấy tầm quan trọng của hóa học lập thể và việc phân biệt các đồng phân.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt