Hiện tượng Điện di Chuyển động (Electrophoretic Mobility)

by tudienkhoahoc

 

Hiện tượng điện di là sự di chuyển của các hạt phân tán, tích điện (ví dụ: các phân tử, keo) trong một môi trường lỏng hoặc gel dưới tác động của một điện trường không gian đồng nhất. Độ linh động điện di (Electrophoretic Mobility), thường được ký hiệu là $\mu_e$ hoặc $\mu$, là một đại lượng vật lý đặc trưng cho tốc độ di chuyển của một hạt tích điện cụ thể trong một điện trường và môi trường nhất định. Nó được định nghĩa là vận tốc trôi (drift velocity) của hạt ($v_d$) trên một đơn vị cường độ điện trường ($E$):

$\mu_e = \frac{v_d}{E}$

Trong đó:

  • $v_d$ là vận tốc trôi của hạt (đơn vị thường là m/s hoặc cm/s). Đây là vận tốc không đổi mà hạt đạt được khi lực điện và lực cản ma sát của môi trường cân bằng nhau.
  • $E$ là cường độ điện trường (đơn vị thường là V/m hoặc V/cm).
  • $\mu_e$ là độ linh động điện di (đơn vị SI là $m^2/(V \cdot s)$, nhưng $cm^2/(V \cdot s)$ cũng thường được sử dụng).

Độ linh động điện di phụ thuộc vào các đặc tính của hạt và môi trường, bao gồm:

  • Điện tích của hạt (q): Hạt có điện tích hiệu dụng càng lớn thì lực điện ($F_e = qE$) tác dụng lên nó càng mạnh, dẫn đến vận tốc và độ linh động càng cao.
  • Kích thước và hình dạng của hạt: Hạt càng nhỏ và càng có hình dạng cầu gọn gàng thì lực cản ma sát với môi trường càng nhỏ, cho phép nó di chuyển nhanh hơn. Đối với các hạt hình cầu, lực cản này được mô tả bởi định luật Stokes: $F_{drag} = 6 \pi \eta r v_d$, trong đó $\eta$ là độ nhớt của môi trường và $r$ là bán kính thủy động lực của hạt.
  • Độ nhớt của môi trường ($\eta$): Môi trường có độ nhớt càng cao thì lực cản ma sát càng lớn, làm giảm đáng kể tốc độ di chuyển của hạt và do đó làm giảm độ linh động điện di.
  • pH của môi trường: Độ pH ảnh hưởng trực tiếp đến trạng thái ion hóa và do đó ảnh hưởng đến tổng điện tích bề mặt của nhiều loại hạt, đặc biệt là các phân tử sinh học như protein và axit nucleic. Tại một giá trị pH gọi là điểm đẳng điện (pI), phân tử có điện tích toàn phần bằng không và sẽ không di chuyển trong điện trường.
  • Lực ion của môi trường: Nồng độ ion cao trong dung dịch đệm sẽ tạo ra một lớp điện tích kép xung quanh hạt tích điện. Lớp ion trái dấu này che chắn (screen) một phần điện tích của hạt, làm giảm điện trường hiệu dụng mà hạt cảm nhận được, từ đó làm giảm độ linh động điện di.

Trong điều kiện lý tưởng (hạt hình cầu có bán kính $r$ và điện tích $q$, di chuyển trong môi trường có độ nhớt $\eta$ và bỏ qua hiệu ứng của lớp điện tích kép), khi lực điện cân bằng với lực cản Stokes ($qE = 6 \pi \eta r v_d$), ta có thể rút ra công thức cho độ linh động điện di:

$\mu_e = \frac{v_d}{E} = \frac{q}{6 \pi \eta r}$

Công thức này cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa các đặc tính của hạt và môi trường với độ linh động điện di.

Ứng dụng

Độ linh động điện di là một thông số cơ bản, có ý nghĩa quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là:

OK, đây là phiên bản đã chỉnh sửa và bổ sung cho section thứ hai.


  • Sinh học phân tử và Hóa sinh: Tách và phân tích các đại phân tử sinh học như DNA, RNA và protein dựa trên sự khác biệt về điện tích, kích thước và hình dạng. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm điện di trên gel (điện di gel agarose, điện di gel polyacrylamide – PAGE) và điện di mao quản (Capillary Electrophoresis – CE).
  • Hóa học phân tích: Phân tích và tách các ion nhỏ, phức chất kim loại, và các hạt keo.
  • Y học lâm sàng: Chẩn đoán bệnh thông qua phân tích protein huyết thanh (ví dụ, phát hiện các protein bất thường trong bệnh đa u tủy) hoặc phân tích các đoạn DNA đặc trưng.
  • Khoa học vật liệu và Hóa keo: Đặc tính hóa bề mặt và sự ổn định của các hạt nano, nhũ tương và các hệ phân tán khác bằng cách đo thế zeta, một đại lượng liên quan trực tiếp đến độ linh động điện di.

Các yếu tố ảnh hưởng chi tiết hơn

Ngoài các yếu tố cơ bản đã đề cập, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến độ linh động điện di một cách tinh vi hơn, và việc kiểm soát chúng là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và có thể lặp lại:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng thường làm giảm độ nhớt của môi trường theo hàm mũ, do đó làm tăng độ linh động điện di. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể gây ra các vấn đề như biến tính các phân tử sinh học (protein, DNA), làm thay đổi cấu trúc và điện tích của chúng, hoặc thậm chí làm hỏng gel. Hiệu ứng Joule (sự tỏa nhiệt do dòng điện đi qua môi trường dẫn) cần được kiểm soát chặt chẽ, thường bằng các hệ thống làm mát, để duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình điện di.
  • Cấu trúc của môi trường điện di (ví dụ: gel): Trong điện di trên gel, mạng lưới polymer của gel (ví dụ: agarose hoặc polyacrylamide) hoạt động như một “cái sàng phân tử”. Kích thước lỗ của gel đóng vai trò quyết định trong việc tách các phân tử theo kích thước. Các phân tử lớn hơn sẽ bị cản trở nhiều hơn khi di chuyển qua mạng lưới gel, dẫn đến độ linh động biểu kiến thấp hơn. Bằng cách thay đổi nồng độ của gel, người ta có thể điều chỉnh kích thước lỗ để tối ưu hóa việc phân tách các phân tử trong một phạm vi kích thước nhất định.
  • Tương tác giữa hạt và môi trường: Ngoài lực cản ma sát, có thể có các tương tác khác giữa hạt và chất nền điện di, chẳng hạn như tương tác tĩnh điện, tương tác kỵ nước, hoặc liên kết hydro. Những tương tác này có thể làm chậm quá trình di chuyển của hạt một cách có chọn lọc và ảnh hưởng đến độ phân giải của quá trình tách.
  • Gradient pH và kỹ thuật Hội tụ đẳng điện (IEF): Trong kỹ thuật hội tụ đẳng điện (Isoelectric Focusing – IEF), một gradient pH ổn định được thiết lập trong môi trường điện di. Các phân tử lưỡng tính như protein sẽ di chuyển trong điện trường cho đến khi chúng đến vị trí có độ pH bằng với điểm đẳng điện (pI) của chúng. Tại điểm này, điện tích toàn phần của protein bằng không, lực điện tác dụng lên nó triệt tiêu, và nó ngừng di chuyển. Kỹ thuật này cho phép tách các protein với độ phân giải rất cao dựa trên sự khác biệt nhỏ về pI.
  • Dòng điện thẩm thấu (Electroosmotic Flow – EOF): Trong các hệ thống như điện di mao quản, bề mặt bên trong của mao quản (thường làm bằng silica) mang điện tích âm ở các giá trị pH trung tính và kiềm. Lớp điện tích này hút các cation từ dung dịch đệm, tạo thành một lớp điện tích kép. Khi có điện trường, các cation hydrat hóa này di chuyển về phía cực âm, kéo theo toàn bộ khối dung dịch trong mao quản. Dòng chảy tổng thể này được gọi là dòng điện thẩm thấu (EOF). Vận tốc quan sát được của một chất phân tích sẽ là tổng vector của vận tốc điện di của chính nó và vận tốc của dòng EOF. Do đó, độ linh động biểu kiến ($\mu_{app}$) được tính bằng: $\mu_{app} = \mu_e + \mu_{EOF}$.

Kỹ thuật điện di hai chiều trên gel (2D-PAGE) kết hợp hai nguyên tắc tách khác nhau để đạt được độ phân giải vượt trội. Đầu tiên, hỗn hợp protein được tách ở chiều thứ nhất bằng phương pháp hội tụ đẳng điện (IEF) dựa trên điểm đẳng điện (pI). Sau đó, dải gel chứa các protein đã tách theo pI được đặt lên một tấm gel SDS-PAGE và quá trình điện di được thực hiện ở chiều thứ hai, tách các protein dựa trên khối lượng phân tử.

Kết quả của 2D-PAGE là một “bản đồ” hai chiều, trên đó mỗi chấm đại diện cho một protein cụ thể. Kỹ thuật này có khả năng phân tách hàng ngàn protein khác nhau trong một mẫu phức tạp, làm cho nó trở thành một công cụ rất mạnh trong proteomics (nghiên cứu hệ protein tổng thể được biểu hiện bởi một genom, tế bào, mô hoặc cơ quan tại một thời điểm nhất định).

Một số điều thú vị về Hiện tượng Điện di Chuyển động

Một số điều thú vị về Hiện tượng Điện di Chuyển động

  • Tách các đồng phân quang học (enantiomers): Thông thường, các đồng phân quang học có đặc tính vật lý (khối lượng, điện tích, kích thước) giống hệt nhau và không thể tách bằng điện di. Tuy nhiên, trong điện di mao quản, bằng cách thêm một chất chọn lọc chiral (ví dụ: cyclodextrin) vào dung dịch đệm, chúng có thể được phân tách. Chất này tương tác tạm thời với hai đồng phân để tạo thành các phức chất diastereomeric, vốn có hình dạng và/hoặc sự ổn định khác nhau một chút, dẫn đến độ linh động điện di hiệu dụng khác nhau và cho phép chúng được tách ra.
  • Nghiên cứu động học enzyme: Điện di, đặc biệt là điện di mao quản, có thể được dùng để theo dõi tiến trình của một phản ứng enzyme. Bằng cách phân tích các mẫu tại các thời điểm khác nhau, người ta có thể định lượng sự giảm đi của cơ chất và sự hình thành của sản phẩm (nếu chúng có độ linh động khác nhau). Dữ liệu này cho phép xác định các thông số động học enzyme quan trọng như hằng số Michaelis-Menten ($K_m$) và tốc độ phản ứng tối đa ($V_{max}$).
  • Nghịch lý về sự di chuyển của DNA: Trong dung dịch tự do (không có gel), độ linh động điện di của DNA gần như không phụ thuộc vào chiều dài của nó. Điều này là do DNA có tỷ lệ điện tích/khối lượng không đổi (mỗi cặp base thêm vào cả điện tích âm và khối lượng). Do đó, sự phân tách DNA trong điện di gel agarose không phải do sự khác biệt về độ linh động vốn có, mà hoàn toàn dựa vào hiệu ứng sàng lọc cơ học của mạng lưới gel, vốn cản trở các phân tử lớn nhiều hơn các phân tử nhỏ.
  • Hiện tượng “mặt cười” (Smiling effect) trên gel: Đây là một lỗi thường gặp khi điện di, đặc biệt là ở điện áp cao. Do hiệu ứng Joule (tỏa nhiệt), nhiệt độ ở trung tâm gel thường cao hơn ở hai bên cạnh (do tản nhiệt tốt hơn). Vì nhiệt độ cao hơn làm giảm độ nhớt của dung dịch đệm, các mẫu ở trung tâm sẽ di chuyển nhanh hơn, tạo ra các dải băng bị cong hình vòng cung giống như một “nụ cười”.
  • Thu nhỏ hóa với Điện di vi mạch (Lab-on-a-chip): Công nghệ hiện đại đã cho phép thu nhỏ toàn bộ hệ thống điện di vào một con chip nhỏ bằng thủy tinh hoặc polymer. Điện di vi mạch (Microchip Electrophoresis) mang lại nhiều lợi thế vượt trội: tốc độ phân tích cực nhanh (vài giây đến vài phút), yêu cầu lượng mẫu và thuốc thử tối thiểu, và khả năng tích hợp nhiều bước xử lý trên cùng một thiết bị.
  • Độ linh động biểu kiến có thể âm: Trong điện di mao quản, dòng điện thẩm thấu (EOF) mạnh thường chảy về phía cực âm. Một ion âm (anion) sẽ tự di chuyển về phía cực dương. Tuy nhiên, nếu dòng EOF đủ mạnh, nó có thể “cuốn” cả anion đi ngược lại hướng di chuyển tự nhiên của nó và kéo nó về phía cực âm. Trong trường hợp này, hạt mặc dù mang điện âm nhưng lại di chuyển về phía cực âm, dẫn đến độ linh động biểu kiến được quan sát là có dấu dương (nếu quy ước hướng EOF là dương).

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt