Hiện tượng Điện thẩm thấu (Electroosmosis)

by tudienkhoahoc

Điện thẩm thấu (Electroosmosis), hay còn gọi là dòng chảy điện thẩm thấu (electro-osmotic flow – EOF), là một trong những hiện tượng điện động học (electrokinetic phenomena) cơ bản. Hiện tượng này mô tả sự chuyển động của một chất lỏng phân cực (thường là dung dịch nước) bên trong một mao quản, vi kênh, màng xốp, hoặc một ống dẫn có tiết diện nhỏ khác, khi có một điện trường ngoài được áp dụng song song với bề mặt của kênh dẫn. Nguyên nhân của hiện tượng này bắt nguồn từ sự tồn tại của lớp điện tích kép (electrical double layer – EDL) hình thành tại bề mặt tiếp xúc giữa pha rắn (thành mao quản) và pha lỏng (dung dịch điện ly).

Cơ chế

Cơ chế của hiện tượng điện thẩm thấu có thể được giải thích qua ba bước chính:

  • Sự hình thành Lớp điện tích kép (EDL): Khi một vật liệu rắn (ví dụ như thủy tinh silica, polymer) tiếp xúc với một dung dịch điện ly (như dung dịch đệm), bề mặt của nó thường tích một điện tích tĩnh. Điện tích này có thể phát sinh do sự ion hóa các nhóm chức bề mặt (ví dụ, nhóm silanol Si-OH trên thủy tinh bị deproton hóa thành SiO) hoặc do sự hấp phụ có chọn lọc của các ion từ dung dịch. Để trung hòa điện tích bề mặt này, các ion trái dấu (counter-ions) trong dung dịch sẽ bị hút về phía bề mặt, trong khi các ion cùng dấu (co-ions) bị đẩy ra xa. Kết quả là hình thành một cấu trúc điện tích gần bề mặt gọi là lớp điện tích kép, bao gồm:
    • Lớp Stern (Stern layer): Lớp ion trái dấu đầu tiên, nằm sát và được hấp phụ chặt chẽ vào bề mặt rắn. Các ion trong lớp này gần như bất động.
    • Lớp khuếch tán (Diffuse layer): Nằm bên ngoài lớp Stern, là một vùng mà các ion trái dấu vẫn chiếm ưu thế nhưng được phân bố khuếch tán và có thể di chuyển tự do. Nồng độ ion trái dấu giảm dần theo khoảng cách ra xa bề mặt cho đến khi bằng với nồng độ trong khối dung dịch.
  • Sự tồn tại của Điện thế Zeta ($ \zeta $): Trong lớp điện tích kép, có một mặt phẳng tưởng tượng gọi là mặt trượt (shear plane). Đây là ranh giới thủy động lực học phân tách lớp chất lỏng đứng yên (bao gồm lớp Stern và một phần chất lỏng bị giữ lại) và khối chất lỏng có thể chuyển động. Hiệu điện thế tại mặt trượt này so với điện thế của khối dung dịch ở xa được gọi là điện thế zeta ($ \zeta $). Giá trị và dấu của điện thế zeta là yếu tố quyết định độ lớn và chiều của dòng chảy điện thẩm thấu.
  • Tác động của điện trường ngoài: Khi một điện trường ngoài ($ E $) được đặt vào song song với bề mặt kênh, nó sẽ tác dụng một lực Coulomb lên tất cả các ion trong dung dịch. Tuy nhiên, do trong lớp khuếch tán có sự dư thừa của các ion trái dấu (counter-ions), một lực điện ròng (net electric force) sẽ tác động lên vùng chất lỏng này. Lực này làm cho các ion trong lớp khuếch tán di chuyển, và thông qua lực kéo nhớt (viscous drag), chúng kéo theo toàn bộ khối chất lỏng trong mao quản cùng di chuyển, tạo ra dòng chảy điện thẩm thấu.

 

Phương trình Helmholtz-Smoluchowski

Trong điều kiện lý tưởng, tốc độ tuyến tính của dòng chảy điện thẩm thấu ($ u_{eo} $) có thể được mô tả bằng phương trình Helmholtz-Smoluchowski. Phương trình này cho thấy mối quan hệ trực tiếp giữa tốc độ dòng chảy và các đặc tính của chất lỏng, bề mặt và điện trường áp dụng.

$ u_{eo} = – \frac{\var\epsilon_r \var\epsilon0 \zeta}{\eta} E = \mu{eo} E $

Trong đó:

  • $ u_{eo} $: là vận tốc dòng chảy điện thẩm thấu (m/s).
  • $ \var\epsilon_r $: là hằng số điện môi tương đối của chất lỏng (không có đơn vị).
  • $ \var\epsilon_0 $: là hằng số điện môi của chân không (khoảng 8.854 x 10-12 F/m).
  • $ \zeta $: là điện thế zeta (V), đại diện cho điện thế tại mặt trượt trong lớp điện tích kép.
  • $ \eta $: là độ nhớt động lực học của chất lỏng (Pa·s).
  • $ E $: là cường độ điện trường ngoài (V/m).
  • $ \mu_{eo} $: là độ linh động điện thẩm thấu (electroosmotic mobility), một đại lượng đặc trưng cho hệ thống bề mặt-dung dịch cụ thể.

Dấu trừ trong phương trình cho biết chiều của dòng chảy. Ví dụ, nếu bề mặt tích điện âm ($ \zeta < 0 $) và điện trường hướng từ trái sang phải, các ion dương trong lớp khuếch tán sẽ di chuyển về phía điện cực âm (bên trái), kéo theo dòng chất lỏng cũng chảy về bên trái. Một đặc điểm quan trọng của dòng chảy điện thẩm thấu là nó có biên dạng dòng phẳng (plug-like flow profile), nghĩa là vận tốc dòng chảy gần như không đổi trên toàn bộ tiết diện của kênh, ngoại trừ một lớp rất mỏng gần thành kênh. Điều này khác biệt hoàn toàn với dòng chảy do áp suất, vốn có biên dạng dòng parabol.

Các yếu tố ảnh hưởng đến dòng chảy điện thẩm thấu

Tốc độ và hướng của dòng chảy điện thẩm thấu phụ thuộc vào nhiều yếu tố tương quan với nhau:

  • pH của dung dịch: Đây là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến điện thế zeta. Đối với các bề mặt như thủy tinh silica, việc tăng độ pH sẽ làm tăng mức độ deproton hóa của các nhóm silanol (Si-OH → SiO), làm cho bề mặt trở nên âm hơn, do đó làm tăng độ lớn của điện thế zeta và tăng tốc độ dòng chảy.
  • Nồng độ ion và loại chất điện ly: Nồng độ ion trong dung dịch ảnh hưởng đến độ dày của lớp điện tích kép (gọi là độ dài Debye). Khi nồng độ ion tăng, lớp điện tích kép bị “nén” lại, làm giảm độ lớn của điện thế zeta và do đó làm giảm tốc độ dòng chảy điện thẩm thấu. Các ion có hóa trị cao hơn (ví dụ Ca2+ so với Na+) có hiệu quả nén lớp điện tích kép mạnh hơn.
  • Cường độ điện trường ($ E $): Theo phương trình Helmholtz-Smoluchowski, tốc độ dòng chảy tỷ lệ thuận với cường độ điện trường. Đây là thông số điều khiển chính trong hầu hết các ứng dụng; tăng điện áp đặt vào sẽ làm tăng tốc độ dòng chảy.
  • Tính chất của dung môi: Tốc độ dòng chảy tỷ lệ nghịch với độ nhớt ($ \eta $) của dung môi và tỷ lệ thuận với hằng số điện môi ($ \var\epsilon_r $) của nó. Các dung môi có độ nhớt thấp và hằng số điện môi cao sẽ tạo ra dòng chảy nhanh hơn.
  • Vật liệu bề mặt: Bản chất hóa học của vật liệu rắn quyết định mật độ và loại điện tích bề mặt, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến điện thế zeta.

Ứng dụng thực tiễn

Nhờ khả năng điều khiển dòng chảy chất lỏng ở quy mô nhỏ một cách chính xác và không cần bộ phận cơ khí, điện thẩm thấu có rất nhiều ứng dụng quan trọng:

  • Bơm và điều khiển dòng chảy trong các hệ vi lỏng (Microfluidics): Dòng chảy điện thẩm thấu tạo ra một “bơm” không có bộ phận cơ khí chuyển động, lý tưởng để vận chuyển các thể tích chất lỏng cực nhỏ một cách chính xác trong các thiết bị lab-on-a-chip. Nó cũng được dùng để trộn các dung dịch ở quy mô vi mô.
  • Hóa học phân tích: Đây là nguyên lý hoạt động nền tảng của kỹ thuật Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis – CE), một phương pháp hiệu năng cao để phân tách các phân tử tích điện như protein, DNA và các ion nhỏ. Dòng chảy điện thẩm thấu đóng vai trò như một “piston lỏng” đẩy toàn bộ mẫu qua mao quản.
  • Ổn định và xử lý đất: Trong địa kỹ thuật, điện thẩm thấu được sử dụng để khử nước ra khỏi các loại đất sét bão hòa nước, giúp tăng cường độ ổn định của đất trong các công trình xây dựng. Nó cũng có thể được dùng để loại bỏ các chất ô nhiễm kim loại nặng khỏi đất.
  • Y sinh và phân phối thuốc: Các hệ thống phân phối thuốc siêu nhỏ có thể sử dụng điện thẩm thấu để bơm thuốc một cách có kiểm soát. Hiện tượng này cũng được nghiên cứu để phân tách tế bào hoặc điều khiển môi trường nuôi cấy tế bào.

 

Hạn chế của mô hình Helmholtz-Smoluchowski và các mô hình phức tạp hơn

Phương trình Helmholtz-Smoluchowski (H-S) là một công cụ mô tả hữu ích nhưng được xây dựng trên một số giả định quan trọng, bao gồm việc bán kính mao quản ($ a $) lớn hơn rất nhiều so với độ dày của lớp điện tích kép (thường được đặc trưng bởi độ dài Debye, $ \lambda_D $). Khi các giả định này không còn đúng, đặc biệt là trong các vi kênh và nano kênh, cần phải sử dụng các mô hình phức tạp hơn.

  • Ảnh hưởng của sự chồng chéo lớp điện tích kép (EDL Overlap): Trong các kênh dẫn có kích thước rất nhỏ (khi $ a $ có thể so sánh với $ \lambda_D $), lớp khuếch tán từ các thành đối diện sẽ chồng chéo lên nhau. Điều này làm thay đổi đáng kể sự phân bố điện thế bên trong kênh; điện thế sẽ không còn bằng không ở tâm kênh. Kết quả là biên dạng dòng chảy không còn là phẳng tuyệt đối mà có dạng hơi cong giống parabol, và tốc độ dòng chảy trung bình sẽ thấp hơn so với dự đoán của phương trình H-S.
  • Sự dẫn điện bề mặt (Surface Conductance): Ngoài dòng điện chạy qua khối dung dịch (bulk conductance), sự di chuyển của các ion dư thừa trong lớp điện tích kép dưới tác dụng của điện trường còn tạo ra một dòng điện phụ chạy dọc theo bề mặt. Hiện tượng này gọi là sự dẫn điện bề mặt. Nó trở nên đặc biệt quan trọng khi nồng độ chất điện ly trong dung dịch rất thấp (dung dịch loãng), khiến độ dẫn điện bề mặt có thể so sánh hoặc thậm chí lớn hơn độ dẫn điện của khối dung dịch. Sự dẫn điện bề mặt làm thay đổi điện trường hiệu dụng tác động lên dòng chảy và cần được tính đến để mô tả chính xác hệ thống.
  • Các hiệu ứng phi tuyến và nồng độ hóa (Concentration Polarization): Khi áp dụng điện trường quá mạnh, sự phân bố ion trong lớp điện tích kép có thể bị xáo trộn, dẫn đến mối quan hệ phi tuyến giữa tốc độ dòng chảy và cường độ điện trường. Hơn nữa, gradient điện trường có thể gây ra sự tích tụ hoặc suy giảm nồng độ ion tại một số vị trí nhất định, một hiện tượng gọi là nồng độ hóa, làm phức tạp thêm động học của dòng chảy.

Phân biệt với các hiện tượng điện động học khác

Điện thẩm thấu là một trong bốn hiện tượng điện động học cơ bản. Việc phân biệt nó với các hiện tượng còn lại là rất quan trọng để hiểu rõ bản chất.

  • Điện di (Electrophoresis): Đây là hiện tượng đối ngẫu của điện thẩm thấu. Điện di là sự di chuyển của các hạt hoặc phân tử tích điện (ví dụ: hạt keo, protein, DNA) phân tán trong một chất lỏng đứng yên dưới tác dụng của điện trường. Trong điện thẩm thấu, bề mặt rắn đứng yên và chất lỏng di chuyển; trong điện di, chất lỏng đứng yên và các hạt tích điện di chuyển. Trong thực tế (ví dụ như trong điện di mao quản), cả hai hiện tượng thường xảy ra đồng thời.
  • Thẩm thấu (Osmosis): Hiện tượng này hoàn toàn khác về bản chất. Thẩm thấu là sự di chuyển tự phát của các phân tử dung môi (thường là nước) qua một màng bán thấm từ vùng có nồng độ chất tan thấp sang vùng có nồng độ chất tan cao. Động lực của thẩm thấu là gradient thế hóa học (chemical potential gradient), không phải điện trường.
  • Dòng chảy do áp suất (Pressure-driven Flow): Đây là dòng chảy quen thuộc gây ra bởi sự chênh lệch áp suất thủy tĩnh giữa hai đầu ống dẫn (dòng Poiseuille). Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở biên dạng dòng chảy (flow profile). Dòng chảy do áp suất có biên dạng dòng parabol, với vận tốc cực đại ở tâm và bằng không tại thành ống. Ngược lại, dòng điện thẩm thấu có biên dạng dòng phẳng (plug-like), lý tưởng cho các ứng dụng phân tách vì nó không gây ra sự giãn rộng đỉnh phân tích do vận tốc khác nhau.

Hiện tượng đối ngẫu: Dòng điện và Điện thế Streaming

Khi vai trò của nguyên nhân và kết quả trong hiện tượng điện thẩm thấu bị đảo ngược, ta có một hiện tượng đối ngẫu gọi là hiện tượng Streaming.

  • Cơ chế: Nếu một chất lỏng được đẩy chảy qua một mao quản hoặc vật liệu xốp bằng một gradient áp suất, dòng chảy này sẽ kéo theo các ion dư trong lớp khuếch tán di chuyển cùng nó. Sự di chuyển có hướng của một điện tích ròng này tạo ra một dòng điện gọi là dòng streaming (streaming current).
  • Sự tích tụ các ion ở hạ lưu sẽ tạo ra một sự chênh lệch điện thế giữa hai đầu mao quản, gọi là điện thế streaming (streaming potential). Điện thế này tạo ra một dòng chảy điện thẩm thấu ngược chiều, chống lại dòng chảy do áp suất. Ở trạng thái cân bằng, điện thế streaming đạt một giá trị ổn định. Hiện tượng này là cơ sở của một trong những phương pháp phổ biến nhất để đo điện thế zeta của các bề mặt.

Tóm tắt về Hiện tượng Điện thẩm thấu

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ về hiện tượng điện thẩm thấu:

Điện thẩm thấu là hiện tượng dòng chất lỏng di chuyển qua vật liệu xốp do tác dụng của điện trường ngoài. Điện trường tác động lên các ion trong lớp điện tích kép (EDL), hình thành tại bề mặt phân cách giữa pha rắn và pha lỏng. Lớp điện tích kép bao gồm lớp Stern (bất động) và lớp khuếch tán (di động). Điện thế zeta ($ zeta $), điện thế tại mặt trượt trong lớp khuếch tán, là yếu tố quan trọng quyết định tốc độ dòng chảy.

Phương trình Helmholtz-Smoluchowski ($ v_{eo} = – \frac{var\epsilon zeta E}{eta} $) mô tả tốc độ dòng chảy điện thẩm thấu trong trường hợp đơn giản. Tốc độ này tỷ lệ thuận với điện thế zeta ($ zeta $) và cường độ điện trường ($ E $), và tỷ lệ nghịch với độ nhớt ($ eta $) của chất lỏng. Các yếu tố khác như kích thước mao quản, nồng độ chất điện ly, và tính chất bề mặt vật liệu cũng ảnh hưởng đến dòng chảy.

Cần phân biệt điện thẩm thấu với điện di (sự di chuyển của hạt mang điện) và thẩm thấu (sự di chuyển của dung môi do chênh lệch áp suất thẩm thấu). Điện thẩm thấu ngược là hiện tượng tạo ra điện thế khi chất lỏng bị ép chảy qua vật liệu xốp. Ứng dụng của điện thẩm thấu rất đa dạng, từ vi lưu, hóa học phân tích, xử lý đất, đến y sinh và công nghệ nano. Hiểu rõ cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến điện thẩm thấu là rất quan trọng để ứng dụng hiệu quả hiện tượng này.


Tài liệu tham khảo:

  • Hunter, R. J. (2001). Foundations of Colloid Science. Oxford University Press.
  • Lyklema, J. (1995). Fundamentals of Interface and Colloid Science. Academic Press.
  • Probstein, R. F. (2003). Physicochemical Hydrodynamics: An Introduction. Wiley-Interscience.
  • Masliyah, J. H., & Bhattacharjee, S. (2006). Electrokinetic and Colloid Transport Phenomena. Wiley-Interscience.
  • Kirby, B. J. (2010). Micro- and Nanoscale Fluid Mechanics: Transport in Microfluidic Devices. Cambridge University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

5 câu hỏi tìm hiểu sâu hơn về điện thẩm thấu và câu trả lời:

  1. Câu hỏi: Điện thẩm thấu có thể xảy ra trong môi trường không phải là nước không? Nếu có, yếu tố nào của dung môi ảnh hưởng đến hiện tượng này?Trả lời: Có, điện thẩm thấu có thể xảy ra trong các dung môi khác ngoài nước, miễn là dung môi đó có thể tạo thành lớp điện tích kép (EDL) khi tiếp xúc với bề mặt rắn. Các yếu tố quan trọng của dung môi ảnh hưởng đến điện thẩm thấu bao gồm:
    • Hằng số điện môi ($ var\epsilon $): Hằng số điện môi cao thường dẫn đến lực tương tác tĩnh điện mạnh hơn giữa các ion và bề mặt, và giữa các ion với nhau, do đó ảnh hưởng đến độ dày của EDL và điện thế zeta.
    • Độ nhớt ($ eta $): Độ nhớt cao cản trở sự di chuyển của các ion và chất lỏng, làm giảm tốc độ dòng chảy điện thẩm thấu (xem phương trình Helmholtz-Smoluchowski).
    • Khả năng hòa tan các ion: Dung môi cần có khả năng hòa tan một lượng ion nhất định để tạo thành EDL.
    • Cấu trúc phân tử của dung môi: Cấu trúc phân tử có thể ảnh hưởng đến sự tương tác giữa dung môi và các ion, cũng như giữa dung môi và bề mặt rắn.
  2. Câu hỏi: Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của một thiết bị bơm điện thẩm thấu?Trả lời: Để tối ưu hóa hiệu suất bơm điện thẩm thấu, có thể điều chỉnh các yếu tố sau:
    • Tăng điện thế zeta ($ zeta $): Có thể đạt được bằng cách chọn vật liệu có điện tích bề mặt cao, điều chỉnh pH của dung dịch, hoặc thêm các chất hoạt động bề mặt.
    • Tăng cường độ điện trường ($ E $): Tuy nhiên, cần lưu ý đến giới hạn đánh thủng điện của vật liệu và dung dịch.
    • Giảm độ nhớt ($ eta $) của chất lỏng: Có thể thực hiện bằng cách tăng nhiệt độ (trong giới hạn cho phép), hoặc chọn dung môi có độ nhớt thấp hơn.
    • Thiết kế kênh dẫn tối ưu: Kích thước, hình dạng và độ nhám của kênh dẫn ảnh hưởng đến dòng chảy. Kênh dẫn nhỏ thường cho hiệu suất cao hơn, nhưng cũng làm tăng trở lực dòng chảy.
    • Chọn vật liệu có độ xốp và diện tích bề mặt riêng lớn: để tăng số lương các kênh mao dẫn có thể xảy ra điện thẩm thấu
    • Giảm thiểu hiệu ứng chồng chéo lớp điện tích kép: Khi kích thước mao quản rất nhỏ.
  3. Câu hỏi: Điện thẩm thấu có vai trò gì trong các hệ thống sinh học?Trả lời: Điện thẩm thấu đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ thống sinh học:
    • Vận chuyển nước trong cây: Điện thẩm thấu góp phần vào quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá, đặc biệt trong các cây cao.
    • Hoạt động của tế bào: Điện thẩm thấu có thể ảnh hưởng đến sự vận chuyển các ion và phân tử qua màng tế bào.
    • Cảm nhận điện trường ở một số loài động vật: Cá mập và cá đuối sử dụng điện thẩm thấu để phát hiện con mồi.
    • Vận chuyển thuốc có kiểm soát: trong các hệ thống phân phối thuốc.
    • Sự di chuyển chất dịch: trong các mô sinh học.
  4. Câu hỏi: Những hạn chế chính của việc sử dụng điện thẩm thấu trong các ứng dụng thực tế là gì?Trả lời: Một số hạn chế của điện thẩm thấu bao gồm:
    • Sự phân hủy điện cực (Electrode degradation): Điện trường có thể gây ra các phản ứng hóa học tại điện cực, dẫn đến sự ăn mòn và giảm tuổi thọ của thiết bị.
    • Sự tạo bọt khí (Bubble formation): Điện phân nước có thể tạo ra bọt khí tại điện cực, gây cản trở dòng chảy và giảm hiệu suất.
    • Yêu cầu về điện áp cao: Trong một số trường hợp, cần điện áp cao để tạo ra dòng chảy đáng kể, điều này có thể gây khó khăn về mặt kỹ thuật và an toàn.
    • Độ nhạy cảm với thành phần dung dịch: Hiệu suất điện thẩm thấu phụ thuộc nhiều vào pH, nồng độ ion và loại chất điện ly trong dung dịch.
    • Chi phí điện năng: khi ứng dụng cho các hệ có kích thước lớn.
  5. Câu hỏi: Mối quan hệ giữa điện thẩm thấu và hiện tượng điện mao dẫn (capillary electrophoresis) là gì?Trả lời: Điện thẩm thấu và điện di mao quản (capillary electrophoresis – CE) thường xuyên xảy ra đồng thời trong các hệ thống mao quản. Điện di mao quản là một kỹ thuật phân tách dựa trên sự khác biệt về độ linh động điện di của các hạt mang điện trong một điện trường. Trong CE, điện thẩm thấu thường đóng một vai trò kép:
    • Tạo dòng chảy nền (bulk flow): Điện thẩm thấu tạo ra một dòng chảy tổng thể của chất lỏng trong mao quản, mang theo tất cả các chất tan (cả tích điện và trung hòa). Dòng chảy này giúp các chất tan di chuyển qua mao quản đến đầu dò.
    • Ảnh hưởng đến sự phân tách: Nếu điện tích bề mặt mao quản không đồng nhất, điện thẩm thấu có thể không đồng đều, làm ảnh hưởng đến độ phân giải của quá trình phân tách.
    • Trong một số trường hợp, điện thẩm thấu được xem là yếu tố có lợi vì nó giúp tất cả các chất tan (kể cả các phân tử trung hòa) có thể được phân tích bằng CE. Trong các trường hợp khác, nó có thể được coi là yếu tố gây nhiễu, vì làm phức tạp quá trình phân tách và có thể làm giảm độ phân giải. Người ta có thể phủ lên thành mao quản một lớp trung hòa để giảm hoặc loại bỏ ảnh hưởng của điện thẩm thấu trong CE.
Một số điều thú vị về Hiện tượng Điện thẩm thấu

Một số sự thật thú vị về điện thẩm thấu:
  • Điện thẩm thấu được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1807 bởi Ferdinand Frederic Reuss, khi ông quan sát thấy nước di chuyển qua đất sét dưới tác dụng của điện trường.
  • Điện thẩm thấu có thể được sử dụng để bơm chất lỏng mà không cần bất kỳ bộ phận chuyển động cơ học nào, làm cho nó trở thành một công nghệ bơm lý tưởng cho các thiết bị vi lưu (microfluidic devices).
  • Điện thẩm thấu đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây, đặc biệt là trong các cây cao, nơi mà áp suất thủy tĩnh không đủ để đưa nước lên đến ngọn.
  • Một số loài động vật, chẳng hạn như cá mập và cá đuối, có các cơ quan cảm nhận điện trường cho phép chúng phát hiện các dòng điện yếu do điện thẩm thấu tạo ra, giúp chúng săn mồi và định hướng trong môi trường nước.
  • Điện thẩm thấu có thể được sử dụng để làm khô đất sét và các loại đất khác, một ứng dụng quan trọng trong xây dựng và kỹ thuật dân dụng.
  • Điện thẩm thấu ngược được sử dụng trong một số loại cảm biến để đo áp suất hoặc tốc độ dòng chảy.
  • Sự phát triển của công nghệ nano đã mở ra những khả năng mới cho việc ứng dụng điện thẩm thấu ở cấp độ nano, chẳng hạn như trong việc điều khiển dòng chảy trong các kênh nano và chế tạo các thiết bị nano.
  • Trong một số điều kiện, điện thẩm thấu có thể gây ra các hiệu ứng không mong muốn, chẳng hạn như làm giảm hiệu quả của quá trình điện di mao quản hoặc gây ra sự ăn mòn điện hóa.
  • Điện thế zeta, một tham số quan trọng, không thể đo trực tiếp mà phải được tính toán dựa trên mô hình lý thuyết và các phép đo gián tiếp khác.
  • Điện thẩm thấu có thể được dùng tách các đồng vị của cùng một nguyên tố do sự khác nhau về tính linh động.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt