Hiệu ứng nhiệt điện (Thermoelectric Effect)

by tudienkhoahoc
Hiệu ứng nhiệt điện là tên gọi chung cho ba hiệu ứng vật lý có liên quan, xảy ra khi có sự chênh lệch nhiệt độ hoặc dòng điện chạy qua mạch kín bao gồm các vật liệu dẫn điện khác nhau. Ba hiệu ứng này là:
  • Hiệu ứng Seebeck: Hiệu ứng này mô tả sự chuyển đổi trực tiếp nhiệt năng thành điện năng. Khi hai đầu của một mạch kín gồm hai vật liệu dẫn điện khác nhau được duy trì ở hai nhiệt độ khác nhau ($T_1$ và $T_2$), một hiệu điện thế $V$ sẽ được tạo ra. Hiệu điện thế này tỉ lệ thuận với chênh lệch nhiệt độ: $V = S(T_2 – T_1)$, với $S$ là hệ số Seebeck, một hằng số đặc trưng cho cặp vật liệu. Sự chênh lệch nhiệt độ càng lớn, hiệu điện thế sinh ra càng cao.
  • Hiệu ứng Peltier: Đây là hiệu ứng ngược lại với hiệu ứng Seebeck. Khi một dòng điện $I$ chạy qua mạch kín gồm hai vật liệu dẫn điện khác nhau, nhiệt sẽ được hấp thụ hoặc tỏa ra tại mỗi mối nối giữa hai vật liệu, phụ thuộc vào chiều của dòng điện. Lượng nhiệt $Q$ hấp thụ hoặc tỏa ra tỉ lệ thuận với dòng điện: $Q = \Pi I$, với $\Pi$ là hệ số Peltier. Mối quan hệ giữa hệ số Peltier và Seebeck được cho bởi $\Pi = ST$. Hiệu ứng này cho phép tạo ra thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm bằng điện.
  • Hiệu ứng Thomson: Hiệu ứng này mô tả sự hấp thụ hoặc tỏa ra nhiệt khi một dòng điện chạy qua một vật liệu dẫn điện có gradient nhiệt độ. Nếu một dòng điện $I$ chạy qua một đoạn dây dẫn có chênh lệch nhiệt độ dọc theo chiều dài của nó, một lượng nhiệt $dQ$ sẽ được hấp thụ hoặc tỏa ra: $dQ = \tau I dT$, với $\tau$ là hệ số Thomson và $dT$ là chênh lệch nhiệt độ dọc theo đoạn dây dẫn đó. Hiệu ứng Thomson thường nhỏ hơn so với hai hiệu ứng Seebeck và Peltier.

Ứng dụng

Hiệu ứng nhiệt điện có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Máy phát điện nhiệt điện (TEG): Sử dụng hiệu ứng Seebeck để chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng. Ứng dụng trong việc tận dụng nhiệt thải từ động cơ, nhà máy điện, và thậm chí cả cơ thể con người. Việc sử dụng TEG giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • Thiết bị làm mát nhiệt điện (TEC): Dựa trên hiệu ứng Peltier để tạo ra hiệu ứng làm mát hoặc sưởi ấm. Được sử dụng trong tủ lạnh mini, bộ làm mát CPU, và các ứng dụng kiểm soát nhiệt độ chính xác khác. TEC có ưu điểm là nhỏ gọn, không sử dụng chất làm lạnh gây hại môi trường và có thể điều chỉnh nhiệt độ chính xác.
  • Cảm biến nhiệt độ: Hiệu ứng Seebeck có thể được sử dụng để đo nhiệt độ một cách chính xác. Cảm biến nhiệt độ dựa trên hiệu ứng Seebeck có độ nhạy cao và đáp ứng nhanh.

Ưu và nhược điểm

  • Ưu điểm: Không có bộ phận chuyển động, không gây tiếng ồn, tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường (không sử dụng chất làm lạnh). Tính chất nhỏ gọn và linh hoạt cũng là một lợi thế đáng kể.
  • Nhược điểm: Hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn thấp so với các phương pháp khác, giá thành tương đối cao đối với một số ứng dụng. Việc tìm kiếm vật liệu hiệu suất cao và giá thành thấp vẫn là một thách thức.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu hiện tại tập trung vào việc tìm kiếm vật liệu nhiệt điện mới có hệ số Seebeck, Peltier và Thomson cao hơn để nâng cao hiệu suất chuyển đổi năng lượng, cũng như giảm giá thành sản xuất. Các vật liệu đang được nghiên cứu bao gồm hợp chất bán dẫn, oxit kim loại và vật liệu nano. Việc phát triển vật liệu nano và các cấu trúc nano cũng đang được nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu ứng nhiệt điện bằng cách tăng hệ số Seebeck và giảm độ dẫn nhiệt. Các nghiên cứu này hướng đến việc mở rộng ứng dụng của hiệu ứng nhiệt điện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Hệ số ZT

Hiệu suất của vật liệu nhiệt điện được đánh giá bằng hệ số chất lượng không thứ nguyên, gọi là hệ số ZT, được định nghĩa là:

$ZT = \frac{S^2 \sigma T}{\kappa}$

Trong đó:

  • $S$: Hệ số Seebeck (V/K) – đại diện cho khả năng tạo ra hiệu điện thế từ chênh lệch nhiệt độ.
  • $\sigma$: Độ dẫn điện (S/m) – đại diện cho khả năng dẫn điện của vật liệu.
  • $T$: Nhiệt độ tuyệt đối (K) – nhiệt độ hoạt động của vật liệu.
  • $\kappa$: Độ dẫn nhiệt (W/mK) – đại diện cho khả năng truyền nhiệt của vật liệu.

Một vật liệu nhiệt điện lý tưởng sẽ có hệ số Seebeck cao, độ dẫn điện cao và độ dẫn nhiệt thấp. Nói cách khác, vật liệu cần tạo ra hiệu điện thế lớn từ chênh lệch nhiệt độ nhỏ, dẫn điện tốt và cách nhiệt tốt. Mục tiêu của nghiên cứu vật liệu nhiệt điện là tìm kiếm các vật liệu có ZT càng cao càng tốt.

Các loại vật liệu nhiệt điện

  • Hợp chất Telluride (ví dụ: Bi2Te3, PbTe): Đây là những vật liệu nhiệt điện truyền thống, hiệu quả ở nhiệt độ phòng và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng làm mát và phát điện quy mô nhỏ.
  • Skutterudites (ví dụ: CoSb3): Vật liệu này có hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao và đang được nghiên cứu để ứng dụng trong việc thu hồi nhiệt thải công nghiệp.
  • Clathrates: Đây là một loại vật liệu có cấu trúc lồng, cho phép điều chỉnh độ dẫn nhiệt và điện độc lập, tiềm năng cho hiệu suất nhiệt điện cao.
  • Vật liệu Oxide: Một số oxit kim loại cũng thể hiện tính chất nhiệt điện và được quan tâm vì tính ổn định hóa học và khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Vật liệu nano: Các vật liệu nano như dây nano, chấm lượng tử và màng mỏng đang được nghiên cứu để nâng cao hiệu suất nhiệt điện thông qua việc kiểm soát cấu trúc nano và giảm độ dẫn nhiệt mạng tinh thể. Kích thước nano giúp tăng khả năng tán xạ phonon, giảm độ dẫn nhiệt mà không ảnh hưởng đáng kể đến độ dẫn điện.

Thách thức và hướng nghiên cứu

Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, hiệu ứng nhiệt điện vẫn phải đối mặt với một số thách thức, bao gồm:

  • Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thấp: ZT của hầu hết các vật liệu hiện nay vẫn còn thấp, hạn chế khả năng ứng dụng rộng rãi.
  • Giá thành vật liệu: Một số vật liệu nhiệt điện hiệu suất cao có chứa các nguyên tố hiếm hoặc độc hại, làm tăng chi phí sản xuất.
  • Độ bền: Một số vật liệu nhiệt điện có thể bị xuống cấp theo thời gian ở nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ.

Hướng nghiên cứu trong tương lai tập trung vào:

  • Phát triển vật liệu mới có ZT cao hơn.
  • Tối ưu hóa cấu trúc nano của vật liệu để giảm độ dẫn nhiệt và tăng độ dẫn điện.
  • Phát triển các kỹ thuật chế tạo vật liệu nhiệt điện hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • Khám phá các ứng dụng mới của hiệu ứng nhiệt điện.

Tóm tắt về Hiệu ứng nhiệt điện

Hiệu ứng nhiệt điện là một hiện tượng vật lý quan trọng liên quan đến sự chuyển đổi qua lại giữa nhiệt năng và điện năng. Ba hiệu ứng chính bao gồm hiệu ứng Seebeck, Peltier và Thomson. Hiệu ứng Seebeck mô tả việc tạo ra điện áp khi có chênh lệch nhiệt độ giữa hai điểm nối của hai vật liệu khác nhau, được biểu diễn bởi công thức $V = S(T_2 – T_1)$. Ngược lại, hiệu ứng Peltier mô tả sự hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt tại mối nối khi có dòng điện chạy qua, với công thức $Q = Pi I$. Cuối cùng, hiệu ứng Thomson liên quan đến sự hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt khi dòng điện chạy qua một vật liệu có gradient nhiệt độ, được tính theo $dQ = \tau I dT$.

Hiệu suất của vật liệu nhiệt điện được đánh giá bởi hệ số ZT, một đại lượng không thứ nguyên được tính bằng $ZT = \frac{S^2 \sigma T}{kappa}$. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm kiếm vật liệu có ZT cao, nghĩa là có hệ số Seebeck cao, độ dẫn điện cao, và độ dẫn nhiệt thấp. Các vật liệu nhiệt điện hiện nay bao gồm telluride, skutterudites, clathrates, oxide và vật liệu nano.

Ứng dụng của hiệu ứng nhiệt điện rất đa dạng, từ máy phát điện nhiệt điện (TEG) tận dụng nhiệt thải để sản xuất điện, đến thiết bị làm mát nhiệt điện (TEC) dùng trong tủ lạnh mini và làm mát CPU. Mặc dù tiềm năng lớn, hiệu ứng nhiệt điện vẫn còn một số hạn chế như hiệu suất chuyển đổi năng lượng thấp và chi phí vật liệu cao. Nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển vật liệu mới, tối ưu hóa cấu trúc nano và tìm kiếm các ứng dụng mới để khắc phục những hạn chế này và mở rộng khả năng ứng dụng của hiệu ứng nhiệt điện.


Tài liệu tham khảo:

  • Rowe, D. M. (Ed.). (2018). Thermoelectrics handbook: macro to nano. CRC press.
  • Goldsmid, H. J. (2010). Introduction to thermoelectricity. Springer Science & Business Media.
  • Nolas, G. S., Sharp, J., & Goldsmid, H. J. (2001). Thermoelectrics: basic principles and new materials developments. Springer Science & Business Media.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Làm thế nào để tăng hệ số ZT của vật liệu nhiệt điện?

Trả lời: Tăng hệ số ZT, $ZT = \frac{S^2 \sigma T}{kappa}$, là mục tiêu chính trong nghiên cứu vật liệu nhiệt điện. Có một số cách tiếp cận bao gồm:

  • Tăng hệ số Seebeck (S): Tìm kiếm vật liệu có mật độ trạng thái điện tử cao gần mức Fermi.
  • Tăng độ dẫn điện (σ): Tối ưu hóa nồng độ dopant và giảm thiểu các khuyết tật trong mạng tinh thể.
  • Giảm độ dẫn nhiệt (κ): Sử dụng các cấu trúc nano để tán xạ phonon (các hạt mang nhiệt), tạo ra các hợp kim phức tạp, hoặc sử dụng vật liệu có cấu trúc lồng (clathrates).

Câu 2: Hiệu ứng nhiệt điện có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề năng lượng hiện nay?

Trả lời: Hiệu ứng nhiệt điện có tiềm năng đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng theo hai hướng chính:

  • Thu hồi nhiệt thải: TEG có thể chuyển đổi nhiệt thải từ các nhà máy điện, động cơ đốt trong, và các quá trình công nghiệp thành điện năng, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
  • Phát triển nguồn năng lượng tái tạo: TEG có thể được sử dụng để khai thác năng lượng từ các nguồn nhiệt tự nhiên như địa nhiệt hoặc năng lượng mặt trời tập trung.

Câu 3: So sánh ưu và nhược điểm của thiết bị làm mát nhiệt điện (TEC) so với các công nghệ làm mát truyền thống?

Trả lời:

  • Ưu điểm của TEC: Kích thước nhỏ gọn, không sử dụng chất làm lạnh gây hại môi trường, hoạt động êm ái, kiểm soát nhiệt độ chính xác, có thể đảo ngược chức năng (làm mát hoặc sưởi ấm).
  • Nhược điểm của TEC: Hiệu suất năng lượng thấp hơn so với các công nghệ làm mát truyền thống như máy nén hơi, chi phí sản xuất cao hơn đối với một số ứng dụng.

Câu 4: Tại sao việc tìm kiếm vật liệu nhiệt điện mới lại quan trọng?

Trả lời: Việc tìm kiếm vật liệu nhiệt điện mới là quan trọng vì hầu hết các vật liệu hiện tại đều có ZT thấp, dẫn đến hiệu suất chuyển đổi năng lượng hạn chế. Vật liệu mới với ZT cao hơn sẽ mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng cho hiệu ứng nhiệt điện, đặc biệt là trong lĩnh vực thu hồi nhiệt thải và phát triển nguồn năng lượng tái tạo.

Câu 5: Hiệu ứng Thomson có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?

Trả lời: Mặc dù hiệu ứng Thomson thường nhỏ hơn so với hiệu ứng Seebeck và Peltier, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hoàn chỉnh về hiệu ứng nhiệt điện. Nó cũng cần được xem xét trong việc thiết kế và tối ưu hóa các thiết bị nhiệt điện, đặc biệt là khi hoạt động ở dải nhiệt độ rộng và có gradient nhiệt độ lớn trong vật liệu. Hiểu rõ hiệu ứng Thomson giúp dự đoán chính xác hơn hiệu suất của thiết bị và tránh các vấn đề liên quan đến quá nhiệt hoặc mất mát năng lượng.

Một số điều thú vị về Hiệu ứng nhiệt điện

  • Thomas Johann Seebeck tình cờ phát hiện ra hiệu ứng Seebeck vào năm 1821 khi ông nhận thấy kim la bàn bị lệch khi đặt gần một mạch điện gồm hai kim loại khác nhau được nung nóng ở một đầu. Ban đầu, ông cho rằng hiệu ứng này liên quan đến từ tính do nhiệt gây ra, nhưng sau đó nhận ra đó là do dòng điện.
  • Hiệu ứng Peltier được Jean Charles Athanase Peltier phát hiện ra “ngược lại” với hiệu ứng Seebeck vào năm 1834. Ông nhận thấy khi cho dòng điện chạy qua mối nối của hai kim loại khác nhau, mối nối đó sẽ nóng lên hoặc lạnh đi tùy thuộc vào chiều của dòng điện.
  • Hiệu ứng nhiệt điện có thể được sử dụng để tạo ra “đồng hồ nguyên tử” chạy bằng nhiệt. Các nhà khoa học đã chế tạo được một loại đồng hồ nguyên tử nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng dựa trên hiệu ứng nhiệt điện, có thể thay thế các loại đồng hồ thạch anh truyền thống.
  • NASA đã sử dụng máy phát điện nhiệt điện (RTG) để cung cấp năng lượng cho các tàu vũ trụ khám phá không gian sâu như Voyager 1 và 2, Curiosity Rover trên sao Hỏa. RTG sử dụng nhiệt sinh ra từ sự phân rã phóng xạ của Plutonium-238 để tạo ra điện, cho phép các tàu vũ trụ hoạt động trong nhiều thập kỷ mà không cần ánh sáng mặt trời.
  • Bạn có thể tự mình chứng minh hiệu ứng Seebeck một cách đơn giản bằng cách nối hai dây kim loại khác nhau (ví dụ: đồng và sắt) tại hai đầu. Nung nóng một mối nối bằng lửa, và kết nối hai đầu còn lại với một vôn kế nhạy. Bạn sẽ thấy một điện áp nhỏ được tạo ra.
  • Hiệu ứng Peltier đang được nghiên cứu để ứng dụng trong “áo khoác thông minh” có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ. Áo khoác này sẽ sử dụng các module Peltier nhỏ để làm mát hoặc sưởi ấm cơ thể tùy theo nhu cầu, giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Mặc dù được phát hiện từ thế kỷ 19, hiệu ứng nhiệt điện vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động. Các nhà khoa học vẫn đang tìm kiếm các vật liệu mới và tối ưu hóa thiết kế để nâng cao hiệu suất và mở rộng ứng dụng của hiệu ứng này trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt