Histamine (Histamine)

by tudienkhoahoc
Histamine là một amine sinh học có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm phản ứng miễn dịch, điều hòa chức năng đường ruột và hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong não. Nó được tìm thấy trong hầu hết các mô của cơ thể và được lưu trữ chủ yếu trong các hạt của tế bào mast và tế bào basophil. Công thức hóa học của histamine là $C_5H_9N_3$.

Cấu trúc và Chức năng của Histamine

Histamine được tạo thành từ một vòng imidazole gắn với một chuỗi ethylamine. Nó được tổng hợp từ histidine, một axit amin thiết yếu, thông qua quá trình decarboxyl hóa được xúc tác bởi enzyme L-histidine decarboxylase.

Histamine đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng và viêm: Khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng, histamine được giải phóng từ tế bào mast và basophil. Điều này gây giãn mạch, tăng tính thấm mao mạch, dẫn đến các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng, đỏ da và sổ mũi. Histamine cũng đóng vai trò trong phản ứng viêm, thu hút các tế bào miễn dịch khác đến vị trí tổn thương.
  • Điều hòa axit dạ dày: Histamine kích thích các tế bào thành dạ dày tiết axit clohydric (HCl), cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
  • Chất dẫn truyền thần kinh: Trong hệ thần kinh trung ương, histamine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh, điều chỉnh sự tỉnh táo, chu kỳ ngủ-thức, nhận thức và cảm xúc.
  • Điều hòa vận động ruột: Histamine có thể ảnh hưởng đến nhu động ruột.

Các thụ thể Histamine và các vấn đề liên quan

Histamine tác động thông qua bốn loại thụ thể được biết đến: H1, H2, H3 và H4. Mỗi thụ thể có chức năng riêng biệt và phân bố ở các mô khác nhau.

  • H1: Liên quan đến các phản ứng dị ứng và viêm, co thắt cơ trơn phế quản và giãn mạch.
  • H2: Kích thích tiết axit dạ dày.
  • H3: Điều hòa sự giải phóng histamine và các chất dẫn truyền thần kinh khác trong hệ thần kinh trung ương và ngoại vi.
  • H4: Liên quan đến việc điều hòa tế bào miễn dịch, đặc biệt là trong phản ứng dị ứng và viêm.

Các vấn đề liên quan đến Histamine:

  • Dị ứng: Giải phóng histamine quá mức gây ra các triệu chứng dị ứng.
  • Không dung nạp histamine: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc chuyển hóa histamine, dẫn đến các triệu chứng tương tự như dị ứng khi ăn thực phẩm giàu histamine.
  • Bệnh loét dạ dày tá tràng: Histamine kích thích tiết axit dạ dày, góp phần vào sự phát triển của loét.
  • Sốc phản vệ: Đây là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, có thể liên quan đến việc giải phóng histamine ồ ạt.

Thuốc kháng Histamine và Thực phẩm giàu Histamine

Thuốc kháng histamine hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của histamine lên các thụ thể H1, giúp giảm các triệu chứng dị ứng.

Một số thực phẩm chứa hàm lượng histamine cao tự nhiên hoặc có thể kích thích giải phóng histamine trong cơ thể. Bao gồm:

  • Thực phẩm lên men: Phô mai lâu năm, rượu vang đỏ, bia, dưa cải bắp, giấm.
  • Cá đóng hộp: Cá ngừ, cá thu, cá mòi.
  • Thịt đã qua chế biến: Xúc xích, thịt nguội, thịt xông khói.
  • Rau quả nhất định: Cà chua, rau bina, quả bơ, cà tím.
  • Trái cây nhất định: Chuối, dâu tây, cam quýt.
  • Sô cô la, ca cao.
  • Các loại hạt: Quả óc chó, hạt điều.

Kiểm soát Histamine trong cơ thể và Chẩn đoán

Đối với những người nhạy cảm với histamine, việc kiểm soát lượng histamine trong cơ thể là rất quan trọng. Một số biện pháp bao gồm:

  • Chế độ ăn ít histamine: Hạn chế hoặc tránh các thực phẩm giàu histamine.
  • Thuốc kháng histamine: Sử dụng thuốc kháng histamine để giảm các triệu chứng dị ứng.
  • Enzyme DAO (diamine oxidase): Enzyme DAO giúp phân hủy histamine trong ruột. Bổ sung enzyme DAO có thể giúp cải thiện khả năng dung nạp histamine.
  • Lối sống lành mạnh: Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn có thể giúp điều hòa hệ thống miễn dịch và giảm phản ứng histamine.

Việc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến histamine có thể phức tạp vì các triệu chứng thường không đặc hiệu. Một số phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử dị ứng, các triệu chứng và chế độ ăn uống.
  • Xét nghiệm da: Xét nghiệm da có thể được sử dụng để xác định các chất gây dị ứng cụ thể.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể đo lượng nồng độ histamine hoặc tryptase (một chất được giải phóng cùng với histamine từ tế bào mast).
  • Thử nghiệm loại trừ: Loại bỏ các thực phẩm nghi ngờ gây ra triệu chứng khỏi chế độ ăn uống và sau đó từ từ đưa chúng trở lại để xác định nguyên nhân.

Tương tác thuốc và Nghiên cứu đang diễn ra

Histamine có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
  • Thuốc giãn cơ.

Nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào việc hiểu rõ hơn về vai trò của histamine trong các bệnh khác nhau, bao gồm bệnh viêm ruột, bệnh đa xơ cứng và một số loại ung thư. Các nhà nghiên cứu cũng đang tìm kiếm các phương pháp điều trị mới nhắm vào các thụ thể histamine cụ thể.

Tóm tắt về Histamine

Histamine (C$_5$H$_9$N$_3$) là một amine sinh học quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, từ phản ứng miễn dịch đến điều hòa tiêu hóa và chức năng thần kinh. Nó được lưu trữ chủ yếu trong tế bào mast và basophil, và được giải phóng khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng hoặc trong quá trình viêm. Việc giải phóng histamine gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng, đỏ da và sổ mũi.

Histamine tác động thông qua bốn loại thụ thể: H$_1$, H$_2$, H$_3$, và H$_4$. Mỗi thụ thể có vai trò riêng biệt. Thụ thể H$_1$ liên quan đến các phản ứng dị ứng và viêm, trong khi thụ thể H$_2$ kích thích tiết acid dạ dày. Hiểu biết về các thụ thể này là chìa khóa để phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu.

Một số người có thể bị không dung nạp histamine, gặp các triệu chứng tương tự dị ứng khi tiêu thụ thực phẩm giàu histamine như phô mai lâu năm, rượu vang đỏ, và cá đóng hộp. Kiểm soát chế độ ăn uống và sử dụng thuốc kháng histamine hoặc bổ sung enzyme DAO có thể giúp quản lý tình trạng này.

Việc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến histamine có thể khó khăn, đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá tiền sử bệnh, xét nghiệm da và xét nghiệm máu. Nếu bạn nghi ngờ mình có vấn đề liên quan đến histamine, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Nghiên cứu đang diễn ra tiếp tục làm sáng tỏ vai trò của histamine trong sức khỏe và bệnh tật, mở đường cho các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn.


Tài liệu tham khảo:

  • Marieb, E. N., & Hoehn, K. (2019). Human anatomy & physiology. Pearson Education, Inc.
  • Valenta, R., & Kraft, S. (2016). From allergen genes to allergy vaccines. Allergy, 71(6), 725-741.
  • Maintz, L., & Novak, N. (2007). Histamine and histamine intolerance. The American journal of clinical nutrition, 85(5), 1185-1196.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các thụ thể H$_1$, H$_2$, H$_3$ và H$_4$, liệu có tồn tại các thụ thể histamine khác chưa được phát hiện hoặc hiểu rõ?

Trả lời: Hiện tại, bốn thụ thể histamine (H$_1$, H$_2$, H$_3$ và H$_4$) là những thụ thể được đặc trưng rõ ràng và được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn đang tiếp tục và khả năng tồn tại các thụ thể histamine khác hoặc các cơ chế tác động khác của histamine vẫn chưa được loại trừ hoàn toàn. Các nghiên cứu trong tương lai có thể làm sáng tỏ thêm về sự phức tạp của hệ thống histamine.

Làm thế nào để phân biệt giữa không dung nạp histamine và dị ứng thực phẩm thông thường?

Trả lời: Cả không dung nạp histamine và dị ứng thực phẩm đều có thể gây ra các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, dị ứng thực phẩm liên quan đến phản ứng miễn dịch IgE-mediated, trong khi không dung nạp histamine xảy ra do sự tích tụ histamine trong cơ thể vượt quá khả năng phân hủy của enzyme DAO. Xét nghiệm dị ứng (xét nghiệm da hoặc xét nghiệm máu IgE đặc hiệu) có thể giúp phân biệt hai tình trạng này. Ngoài ra, nhật ký thực phẩm và thử nghiệm loại trừ cũng có thể hữu ích.

Vai trò chính xác của histamine trong hệ thần kinh trung ương là gì, ngoài việc điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức?

Trả lời: Histamine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong não, ảnh hưởng đến nhiều chức năng bao gồm sự tỉnh táo, nhận thức, học tập, trí nhớ, cảm xúc, điều hòa nội tiết, kiểm soát sự thèm ăn và điều chỉnh hệ thống vận động. Nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để hiểu đầy đủ hơn về vai trò phức tạp của histamine trong não.

Có những yếu tố nào, ngoài di truyền, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme DAO và do đó làm tăng nguy cơ không dung nạp histamine?

Trả lời: Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme DAO, bao gồm một số loại thuốc (ví dụ: một số loại thuốc kháng sinh, thuốc chống trầm cảm), rượu, nhiễm trùng đường ruột, và các tình trạng viêm ruột. Những yếu tố này có thể ức chế hoạt động của DAO, dẫn đến sự tích tụ histamine và tăng nguy cơ không dung nạp histamine.

Histamine có vai trò gì trong các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh viêm ruột?

Trả lời: Histamine đóng một vai trò trong phản ứng viêm, và nồng độ histamine tăng cao được tìm thấy trong các mô bị viêm. Trong các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột, histamine góp phần vào các triệu chứng như đau, sưng và viêm. Nghiên cứu đang khám phá vai trò của các thụ thể histamine cụ thể trong các bệnh này và tiềm năng của các thuốc nhắm mục tiêu histamine như là một chiến lược điều trị.

Một số điều thú vị về Histamine

  • Histamine không chỉ gây ngứa, mà còn giúp bạn tỉnh táo: Mặc dù thường được biết đến với vai trò trong phản ứng dị ứng, histamine cũng hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức. Chính vì vậy, thuốc kháng histamine thế hệ cũ có thể gây buồn ngủ.
  • Vi khuẩn trong ruột của bạn cũng sản xuất histamine: Không chỉ cơ thể bạn sản xuất histamine, mà một số loại vi khuẩn trong đường ruột cũng có thể tổng hợp histamine, góp phần vào tổng lượng histamine trong cơ thể.
  • Histamine có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi: Là một chất dẫn truyền thần kinh, histamine có liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, lo âu và thậm chí cả nhận thức. Sự mất cân bằng histamine trong não có thể góp phần vào các vấn đề sức khỏe tâm thần.
  • Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến việc giải phóng histamine: Tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp có thể kích thích giải phóng histamine từ tế bào mast, dẫn đến các triệu chứng như nổi mề đay hoặc ngứa da.
  • Histamine đóng vai trò trong phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy”: Trong các tình huống căng thẳng, histamine được giải phóng cùng với adrenaline, giúp chuẩn bị cơ thể cho phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy”. Nó làm tăng nhịp tim, huyết áp và cung cấp năng lượng cho cơ bắp.
  • Không phải tất cả thuốc kháng histamine đều giống nhau: Có nhiều loại thuốc kháng histamine khác nhau, mỗi loại hoạt động trên các thụ thể histamine khác nhau hoặc có các cơ chế tác động khác nhau. Một số thuốc kháng histamine chỉ tác động lên thụ thể H$_1$, trong khi những loại khác có thể ảnh hưởng đến các thụ thể hoặc quá trình khác.
  • Histamine có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư: Mặc dù histamine thường liên quan đến các phản ứng tiêu cực, nó cũng đang được nghiên cứu về khả năng điều trị một số loại ung thư. Một số nghiên cứu cho thấy histamine có thể giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch để chống lại các tế bào ung thư.

Hy vọng những sự thật thú vị này giúp bạn hiểu rõ hơn về histamine và vai trò đa dạng của nó trong cơ thể.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt