Hóa học lập thể động (Dynamic stereochemistry)

by tudienkhoahoc
Hóa học lập thể động là một nhánh của hóa học lập thể nghiên cứu ảnh hưởng của sự chuyển đổi hình dạng phân tử theo thời gian lên các tính chất của phân tử, đặc biệt là tính hoạt quang. Nó tập trung vào các quá trình mà sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong một phân tử thay đổi, ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của nó. Các quá trình này có thể bao gồm xoay quanh liên kết đơn, đảo ngược vòng, và các phản ứng hóa học dẫn đến sự hình thành và phá vỡ liên kết. Việc nghiên cứu hóa học lập thể động giúp ta hiểu rõ hơn về tính chất và hoạt tính của các phân tử, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xúc tác, dược phẩm và khoa học vật liệu.

Các khái niệm quan trọng trong hóa học lập thể động

Dưới đây là một số khái niệm quan trọng cần nắm vững để hiểu về hóa học lập thể động:

  • Đồng phân lập thể (Stereoisomers): Các phân tử có cùng công thức phân tử và trật tự liên kết nguyên tử, nhưng khác nhau về sự sắp xếp không gian của các nguyên tử. Ví dụ: đồng phân cis và trans, đồng phân đối quang (enantiomers), đồng phân đo góc (diastereomers).
  • Chiral (Kiral): Một phân tử được coi là chiral nếu nó không thể chồng khít lên ảnh gương của nó. Phân tử chiral thường chứa một hoặc nhiều nguyên tử carbon bất đối xứng (ký hiệu C*).
  • Hoạt tính quang học: Khả năng của một chất chiral làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực. Đồng phân đối quang quay mặt phẳng ánh sáng phân cực theo các hướng ngược nhau. Độ lớn của góc quay phụ thuộc vào nồng độ của chất, chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch và bản chất của chất chiral.
  • Hỗn hợp racemic: Hỗn hợp gồm hai đồng phân đối quang với lượng bằng nhau, không có hoạt tính quang học.
  • Rào cản quay: Năng lượng cần thiết để quay quanh một liên kết đơn. Rào cản quay thấp cho phép sự chuyển đổi nhanh chóng giữa các đồng phân cấu dạng, trong khi rào cản quay cao dẫn đến các đồng phân cấu dạng có thể phân tách được. Nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác có thể ảnh hưởng đến rào cản quay.
  • Đảo ngược (Inversion): Sự thay đổi cấu hình của một nguyên tử, thường là nitơ, từ dạng hình chóp tam giác này sang dạng hình chóp tam giác khác, giống như chiếc ô lộn ngược. Ví dụ: sự đảo ngược của nitơ trong amin. Tốc độ đảo ngược phụ thuộc vào bản chất của nguyên tử và các nhóm thế xung quanh.

Các quá trình động trong hóa học lập thể động

Sự thay đổi hình dạng và cấu trúc không gian của phân tử theo thời gian là trọng tâm của hóa học lập thể động. Một số quá trình động quan trọng bao gồm:

  • Xoay quanh liên kết đơn: Trong các phân tử như etan (CH3-CH3), sự quay quanh liên kết C-C dẫn đến các đồng phân cấu dạng khác nhau (xoắn lệch và che khuất). Sự quay này thường xảy ra nhanh chóng ở nhiệt độ phòng, dẫn đến sự tồn tại của một hỗn hợp các cấu dạng.
  • Đảo ngược vòng: Trong các hợp chất vòng như cyclohexane, vòng có thể đảo ngược giữa các cấu dạng ghế và thuyền, ảnh hưởng đến vị trí tương đối của các nhóm thế. Quá trình đảo ngược vòng này ảnh hưởng đến tính chất của phân tử và khả năng phản ứng của nó.
  • Tự do quay bị hạn chế: Trong một số phân tử, sự quay quanh liên kết đơn bị hạn chế do các yếu tố như hiệu ứng lập thể hoặc liên kết đôi một phần. Điều này có thể dẫn đến sự tồn tại của các đồng phân tách biệt được gọi là atropoisomers. Atropoisomers là các đồng phân cấu dạng có rào cản quay đủ cao để cho phép phân tách chúng.
  • Tái sắp xếp: Một số phản ứng hóa học liên quan đến sự tái sắp xếp các nguyên tử trong phân tử, dẫn đến sự thay đổi cấu hình lập thể. Những phản ứng này có thể tạo ra các đồng phân lập thể mới và ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.

Ứng dụng của hóa học lập thể động

Hóa học lập thể động có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Dự đoán tính chất vật lý và hóa học: Hiểu biết về hóa học lập thể động giúp dự đoán tính chất của các phân tử, chẳng hạn như hoạt tính quang học, điểm nóng chảy và điểm sôi.
  • Thiết kế thuốc: Trong hóa dược, hóa học lập thể động đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các loại thuốc có hoạt tính sinh học mong muốn. Sự tương tác giữa thuốc và mục tiêu sinh học phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc ba chiều của thuốc.
  • Tổng hợp hữu cơ lập thể chọn lọc: Hóa học lập thể động được sử dụng để phát triển các phương pháp tổng hợp hữu cơ cho phép kiểm soát chính xác sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp.
  • Khoa học vật liệu: Hóa học lập thể động có vai trò trong việc thiết kế vật liệu có tính chất quang học và điện tử cụ thể.

Các phương pháp nghiên cứu Hóa học Lập thể Động

Để nghiên cứu các quá trình động trong phân tử, các nhà hóa học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm:

  • Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): NMR là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu hóa học lập thể động. Nó có thể được sử dụng để xác định tốc độ chuyển đổi giữa các đồng phân lập thể, cũng như để xác định cấu trúc của các đồng phân khác nhau.
  • Dicroism tròn (CD): Kỹ thuật này được sử dụng để nghiên cứu các phân tử chiral. Nó dựa trên sự hấp thụ khác biệt của ánh sáng phân cực tròn trái và phải bởi các đồng phân đối quang.
  • Phương pháp tính toán: Các phương pháp tính toán, chẳng hạn như cơ học lượng tử và động lực học phân tử, được sử dụng để mô hình hóa hành vi động của các phân tử.

Ví dụ về Hóa học Lập thể Động

Một số ví dụ minh họa về các hệ thống thể hiện hóa học lập thể động bao gồm:

  • Sự đảo ngược vòng của cyclohexane: Cyclohexane có thể tồn tại ở hai dạng ghế chính. Sự chuyển đổi giữa hai dạng ghế này liên quan đến một loạt các dạng thuyền và xoắn thuyền trung gian. Quá trình này được gọi là đảo ngược vòng và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của các dẫn xuất cyclohexane. Ở nhiệt độ phòng, sự đảo ngược vòng xảy ra nhanh chóng, làm cho các nhóm thế ở vị trí axial và equatorial liên tục chuyển đổi.
  • Sự quay bị hạn chế trong các biphenyls: Trong một số biphenyls được thế, sự quay quanh liên kết đơn nối hai vòng phenyl bị hạn chế do tương tác lập thể giữa các nhóm thế. Điều này dẫn đến sự tồn tại của các atropoisomers, là các đồng phân lập thể có thể phân tách được do sự quay bị hạn chế. Các atropoisomers có thể thể hiện các tính chất hóa học và sinh học khác nhau.

Hóa học Lập thể Động và Tính Chọn Lọc

Hiểu biết về hóa học lập thể động là rất quan trọng trong việc kiểm soát tính chọn lọc của các phản ứng hóa học. Bằng cách điều chỉnh các yếu tố như nhiệt độ và dung môi, có thể ảnh hưởng đến tốc độ của các quá trình động và do đó kiểm soát sự hình thành của các sản phẩm lập thể cụ thể. Ví dụ, trong tổng hợp không đối xứng, hiểu biết về hóa học lập thể động được sử dụng để thiết kế các chất xúc tác có thể phân biệt giữa các đồng phân đối quang của chất phản ứng, dẫn đến sự hình thành ưu tiên của một đồng phân đối quang mong muốn trong sản phẩm. Việc kiểm soát tính chọn lọc lập thể là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm, nơi mà hoạt tính sinh học của thuốc thường phụ thuộc vào cấu hình lập thể của nó.

Tóm tắt về Hóa học lập thể động

Hóa học lập thể động là một nhánh của hóa học nghiên cứu về sự thay đổi hình dạng phân tử theo thời gian và ảnh hưởng của nó lên tính chất của phân tử, đặc biệt là tính hoạt quang. Sự chuyển đổi giữa các dạng đồng phân lập thể khác nhau, chẳng hạn như đồng phân cấu dạng, atropoisomers, và đồng phân đối quang, là trọng tâm của lĩnh vực này. Các quá trình động, bao gồm xoay quanh liên kết đơn, đảo ngược vòng, và các phản ứng hóa học, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất vật lý và hóa học của các phân tử.

Rào cản năng lượng chi phối tốc độ chuyển đổi giữa các dạng đồng phân lập thể. Nếu rào cản thấp, sự chuyển đổi xảy ra nhanh chóng ở nhiệt độ phòng, dẫn đến tín hiệu trung bình trong phổ NMR. Ngược lại, rào cản cao dẫn đến sự tồn tại của các đồng phân lập thể có thể phân tách được. Kỹ thuật NMR là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu các quá trình này, cho phép các nhà khoa học xác định tốc độ chuyển đổi và cấu trúc của các dạng đồng phân khác nhau. Ngoài NMR, các kỹ thuật khác như dicroism tròn (CD)các phương pháp tính toán cũng được sử dụng để nghiên cứu hóa học lập thể động.

Ứng dụng của hóa học lập thể động rất rộng rãi. Trong hóa dược, hiểu biết về hóa học lập thể động rất quan trọng trong việc thiết kế thuốc vì hoạt tính sinh học của một phân tử thuốc thường phụ thuộc vào hình dạng ba chiều của nó. Trong tổng hợp hữu cơ, việc kiểm soát các quá trình động cho phép tổng hợp chọn lọc các đồng phân lập thể mong muốn. Khoa học vật liệu cũng hưởng lợi từ hóa học lập thể động trong việc thiết kế vật liệu có tính chất quang học và điện tử cụ thể. Nắm vững các nguyên tắc của hóa học lập thể động là điều cần thiết để hiểu và điều khiển hành vi của các phân tử trong nhiều lĩnh vực khoa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Eliel, E. L.; Wilen, S. H. Stereochemistry of Organic Compounds; Wiley: New York, 1994.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry; Oxford University Press: Oxford, 2001.
  • Anslyn, E. V.; Dougherty, D. A. Modern Physical Organic Chemistry; University Science Books: Sausalito, CA, 2006.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt giữa hóa học lập thể tĩnh và hóa học lập thể động là gì?

Trả lời: Hóa học lập thể tĩnh tập trung vào cấu trúc ba chiều của các phân tử và mối quan hệ của chúng với nhau (đồng phân, cấu hình…). Trong khi đó, hóa học lập thể động xem xét sự thay đổi cấu trúc không gian của phân tử theo thời gian và ảnh hưởng của sự thay đổi này lên tính chất của phân tử, chẳng hạn như hoạt tính quang học và khả năng phản ứng. Nó tập trung vào các quá trình động như xoay quanh liên kết đơn, đảo ngược vòng và các phản ứng hóa học làm thay đổi cấu hình.

Làm thế nào để xác định rào cản năng lượng cho sự quay quanh một liên kết đơn?

Trả lời: Rào cản năng lượng quay có thể được xác định bằng các kỹ thuật thực nghiệm như NMR. Bằng cách phân tích sự thay đổi của phổ NMR theo nhiệt độ, có thể tính toán tốc độ chuyển đổi giữa các đồng phân cấu dạng và từ đó xác định rào cản năng lượng. Các phương pháp tính toán, chẳng hạn như cơ học lượng tử, cũng có thể được sử dụng để dự đoán rào cản năng lượng.

Tại sao việc hiểu biết về hóa học lập thể động lại quan trọng trong thiết kế thuốc?

Trả lời: Hoạt tính sinh học của một phân tử thuốc thường phụ thuộc vào cấu hình ba chiều của nó. Các đồng phân đối quang khác nhau của cùng một phân tử thuốc có thể có tác dụng dược lý khác nhau, thậm chí có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, hiểu biết về hóa học lập thể động, đặc biệt là sự chuyển đổi giữa các đồng phân lập thể, là rất quan trọng để thiết kế và tối ưu hóa thuốc.

Cho ví dụ về một phản ứng hóa học mà tính chọn lọc lập thể bị ảnh hưởng bởi hóa học lập thể động.

Trả lời: Phản ứng Diels-Alder là một ví dụ về phản ứng mà tính chọn lọc lập thể có thể bị ảnh hưởng bởi hóa học lập thể động. Sự quay quanh liên kết đơn trong dienophile có thể ảnh hưởng đến sự hình thành của endo và exo isomers. Việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ và dung môi có thể ảnh hưởng đến tốc độ quay và do đó ảnh hưởng đến tỷ lệ của các sản phẩm.

Vai trò của atropoisomers trong hóa học lập thể động là gì?

Trả lời: Atropoisomers là các đồng phân lập thể phát sinh do sự quay bị hạn chế quanh liên kết đơn, thường là do sự cản trở lập thể của các nhóm thế lớn. Chúng là một ví dụ quan trọng về tầm quan trọng của hóa học lập thể động vì sự tồn tại của chúng chứng minh rằng ngay cả sự quay quanh liên kết đơn, thường được coi là tự do, cũng có thể bị hạn chế và dẫn đến các đồng phân lập thể có thể phân tách được. Các atropoisomers có thể có tính chất vật lý và hóa học khác nhau, và sự hiểu biết về chúng là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa dược và khoa học vật liệu.

Một số điều thú vị về Hóa học lập thể động

  • Thalidomide – một bài học đau xót: Thalidomide, một loại thuốc được sử dụng vào những năm 1950 và 1960 để điều trị chứng ốm nghén, là một ví dụ bi thảm về tầm quan trọng của hóa học lập thể động. Thalidomide tồn tại dưới dạng hai đồng phân đối quang. Một đồng phân có tác dụng giảm buồn nôn, trong khi đồng phân kia gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Sự chuyển đổi giữa hai đồng phân có thể xảy ra trong cơ thể, khiến cho việc sử dụng hỗn hợp racemic của thalidomide cực kỳ nguy hiểm. Sự kiện này đã dẫn đến sự phát triển của các quy định nghiêm ngặt hơn về thử nghiệm thuốc và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về hóa học lập thể động trong hóa dược.
  • Enzyme và tính chọn lọc lập thể tuyệt vời: Enzyme là những chất xúc tác sinh học thể hiện tính chọn lọc lập thể đáng kinh ngạc. Chúng có thể phân biệt giữa các đồng phân đối quang của chất nền và xúc tác phản ứng chỉ với một đồng phân cụ thể. Khả năng này là do sự sắp xếp không gian chính xác của các amino acid trong vị trí hoạt động của enzyme. Nghiên cứu về cơ chế hoạt động của enzyme đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hóa học lập thể động và đã được ứng dụng trong việc phát triển các chất xúc tác nhân tạo có tính chọn lọc cao.
  • Phân tử “nhảy múa”: Một số phân tử có thể trải qua các chuyển đổi cấu trúc nhanh chóng, giống như “nhảy múa” giữa các hình dạng khác nhau. Ví dụ, bullvalene ($C{10}H{10}$) là một hydrocarbon có thể chuyển đổi giữa hơn 1.2 triệu cấu trúc đồng phân thông qua một loạt các phản ứng Cope. Sự chuyển đổi nhanh chóng này làm cho tất cả các nguyên tử carbon và hydro trong bullvalene tương đương về mặt hóa học, một hiện tượng đáng kinh ngạc trong hóa học lập thể động.
  • Atropisomers và thuốc: Atropisomers, là các đồng phân lập thể phát sinh từ sự quay bị hạn chế quanh liên kết đơn, đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển thuốc. Nhiều loại thuốc hiện nay là atropoisomers, và sự khác biệt về hoạt tính sinh học giữa các atropoisomers có thể rất đáng kể. Ví dụ, một atropoisomer của vancomycin, một loại kháng sinh mạnh, có hoạt tính cao hơn đáng kể so với atropoisomer kia.
  • “Molecular motors” và nanomachines: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phân tử có thể chuyển đổi hình dạng một cách có kiểm soát để tạo ra “molecular motors” và nanomachines. Những phân tử này có thể được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ ở cấp độ nano, chẳng hạn như vận chuyển thuốc hoặc thực hiện các phép đo ở cấp độ phân tử. Sự phát triển của các hệ thống này phụ thuộc rất nhiều vào sự hiểu biết về hóa học lập thể động.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt