Hoạt độ phóng xạ (Activity)

by tudienkhoahoc
Hoạt độ phóng xạ (hay còn gọi là độ phóng xạ) của một vật liệu phóng xạ là tốc độ mà các hạt nhân nguyên tử trong vật liệu đó phân hủy. Nói cách khác, nó là số lượng phân rã phóng xạ xảy ra trong một đơn vị thời gian. Hoạt độ phóng xạ là một đại lượng đặc trưng cho “độ mạnh” của nguồn phóng xạ. Độ phóng xạ càng cao thì số phân rã trên một đơn vị thời gian càng lớn, và nguồn phóng xạ được coi là “mạnh” hơn.

Đơn vị

Đơn vị SI của hoạt độ phóng xạ là becquerel (Bq), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Henri Becquerel. Một becquerel tương đương với một sự phân rã mỗi giây:

$1 \text{ Bq} = 1 \text{ phân rã/s}$

Một đơn vị cũ hơn, nhưng vẫn được sử dụng phổ biến, là curie (Ci). Một curie được định nghĩa là hoạt độ của một gam radium-226:

$1 \text{ Ci} = 3.7 \times 10^{10} \text{ Bq}$
Do curie là một đơn vị khá lớn nên các tiền tố mili (mCi) và micro (µCi) thường được sử dụng.

Công thức tính toán

Hoạt độ phóng xạ ($A$) có thể được tính toán bằng công thức sau:

$A = -\frac{dN}{dt} = \lambda N$

Trong đó:

  • $N$ là số hạt nhân phóng xạ.
  • $t$ là thời gian.
  • $\lambda$ là hằng số phân rã phóng xạ, một đại lượng đặc trưng cho từng đồng vị phóng xạ. Đơn vị của $\lambda$ là s$^{-1}$. Hằng số phân rã thể hiện xác suất một hạt nhân sẽ phân rã trong một đơn vị thời gian.

Chu kỳ bán rã

Hằng số phân rã ($\lambda$) có liên quan với chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$) của đồng vị phóng xạ theo công thức:

$\lambda = \frac{\ln 2}{T_{1/2}}$

Trong đó:

  • $T_{1/2}$ là chu kỳ bán rã, thời gian cần thiết để một nửa số hạt nhân phóng xạ ban đầu phân rã.

Ý nghĩa và ứng dụng

Hoạt độ phóng xạ là một thông số quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Y học hạt nhân: Xác định liều lượng phóng xạ trong chẩn đoán (ví dụ: chụp PET, SPECT) và điều trị bệnh (ví dụ: xạ trị ung thư).
  • Khảo cổ học: Xác định niên đại của các hiện vật cổ xưa bằng phương pháp carbon-14.
  • Công nghiệp: Sử dụng trong các thiết bị đo lường, kiểm tra không phá hủy (ví dụ: đo độ dày vật liệu), và kiểm soát chất lượng.
  • Môi trường: Theo dõi và đánh giá mức độ ô nhiễm phóng xạ trong môi trường, thực phẩm và nước.
  • Năng lượng hạt nhân: Giám sát hoạt động của các lò phản ứng hạt nhân.

Lưu ý

Hoạt độ phóng xạ của một nguồn phóng xạ giảm theo thời gian do sự phân rã của các hạt nhân. Sự giảm này tuân theo định luật phân rã phóng xạ.

Sự phụ thuộc của hoạt độ phóng xạ vào thời gian

Như đã đề cập, hoạt độ phóng xạ giảm theo thời gian. Sự giảm này tuân theo định luật phân rã phóng xạ, được biểu diễn bằng công thức:

$A(t) = A_0 e^{-\lambda t}$

Trong đó:

  • $A(t)$ là hoạt độ phóng xạ tại thời điểm $t$.
  • $A_0$ là hoạt độ phóng xạ ban đầu (tại thời điểm $t=0$).
  • $\lambda$ là hằng số phân rã phóng xạ.
  • $t$ là thời gian.

Từ công thức này, ta thấy hoạt độ phóng xạ giảm theo hàm mũ theo thời gian.

Ảnh hưởng của hoạt độ phóng xạ

Hoạt độ phóng xạ cao có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường. Tác động của bức xạ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại bức xạ: Các loại bức xạ khác nhau (alpha, beta, gamma, neutron) có khả năng ion hóa và xuyên thấu khác nhau.
  • Liều lượng: Liều lượng bức xạ càng cao, tác động càng lớn. Liều lượng được đo bằng đơn vị sievert (Sv) hoặc rem.
  • Thời gian phơi nhiễm: Thời gian tiếp xúc với nguồn phóng xạ càng lâu, tác động càng lớn.
  • Phần cơ thể bị phơi nhiễm: Một số bộ phận cơ thể nhạy cảm với bức xạ hơn các bộ phận khác. Ví dụ, tủy xương và các cơ quan sinh sản rất nhạy cảm với bức xạ.

Biện pháp an toàn khi làm việc với nguồn phóng xạ

Khi làm việc với nguồn phóng xạ, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để giảm thiểu rủi ro:

  • Giảm thiểu thời gian phơi nhiễm: Hạn chế thời gian tiếp xúc với nguồn phóng xạ.
  • Tăng khoảng cách: Khoảng cách càng xa nguồn phóng xạ, liều lượng bức xạ càng thấp (tuân theo quy luật nghịch đảo bình phương khoảng cách).
  • Sử dụng vật liệu che chắn: Sử dụng các vật liệu che chắn phù hợp để hấp thụ bức xạ. Chì, bê tông, và nước thường được sử dụng làm vật liệu che chắn.
  • Theo dõi liều lượng bức xạ: Sử dụng các thiết bị đo liều lượng bức xạ cá nhân (như TLD) để kiểm soát mức độ phơi nhiễm.

Ứng dụng của đồng vị phóng xạ trong y học

Trong y học hạt nhân, các đồng vị phóng xạ được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Ví dụ:

  • Iốt-131: Được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp và các bệnh lý tuyến giáp khác.
  • Tecneti-99m: Được sử dụng trong nhiều kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp xương, chụp tim và chụp phổi.
  • Coban-60: Được sử dụng trong xạ trị ung thư. Ngoài ra, các đồng vị phóng xạ khác như Y-90, Lu-177 và Ra-223 cũng được sử dụng trong điều trị ung thư.
  • Fluor-18 (¹⁸F): Được sử dụng trong chụp PET (Positron Emission Tomography) kết hợp với glucose (¹⁸F-FDG) để phát hiện ung thư và các bệnh lý khác.

Kết luận

Hoạt độ phóng xạ là một đại lượng quan trọng để đánh giá mức độ phóng xạ của một vật liệu. Hiểu rõ về hoạt độ phóng xạ và các đơn vị liên quan là cần thiết trong nhiều ứng dụng khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, công nghiệp và bảo vệ môi trường.

Tóm tắt về Hoạt độ phóng xạ

Hoạt độ phóng xạ là một đại lượng cơ bản trong vật lý hạt nhân, đo lường tốc độ phân rã của các hạt nhân phóng xạ. Nó được định nghĩa là số phân rã xảy ra trong một đơn vị thời gian và được đo bằng becquerel (Bq) trong hệ SI, hoặc curie (Ci) trong hệ đơn vị cũ. Công thức $A = -\frac{dN}{dt} = \lambda N$ thể hiện mối quan hệ giữa hoạt độ phóng xạ (A), số hạt nhân phóng xạ (N) và hằng số phân rã (λ).

Hằng số phân rã (λ) là một đặc trưng riêng của mỗi đồng vị phóng xạ và liên hệ với chu kỳ bán rã ($T{1/2}$) theo công thức $\lambda = \frac{ln 2}{T{1/2}}$. Chu kỳ bán rã là thời gian cần thiết để một nửa số hạt nhân phóng xạ ban đầu phân rã. Hoạt độ phóng xạ giảm theo thời gian theo định luật phân rã phóng xạ: $A(t) = A_0 e^{-\lambda t}$.

Cần lưu ý rằng hoạt độ phóng xạ có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào loại bức xạ, liều lượng, thời gian phơi nhiễm và phần cơ thể bị phơi nhiễm. Do đó, việc tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nguồn phóng xạ là vô cùng quan trọng. Các biện pháp này bao gồm giảm thiểu thời gian phơi nhiễm, tăng khoảng cách với nguồn phóng xạ, sử dụng vật liệu che chắn và theo dõi liều lượng bức xạ.

Hoạt độ phóng xạ có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Trong y học hạt nhân, các đồng vị phóng xạ được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị ung thư. Trong công nghiệp, chúng được ứng dụng trong đo lường, kiểm tra không phá hủy và kiểm soát chất lượng. Việc hiểu rõ về hoạt độ phóng xạ và các nguyên tắc liên quan là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng này.


Tài liệu tham khảo:

  • Nuclear and Radiochemistry by Gerhart Friedlander, Joseph W. Kennedy, Edward S. Macias, and Julian Malcolm Miller
  • Physics for Scientists and Engineers with Modern Physics by Raymond A. Serway and John W. Jewett
  • Introduction to Nuclear Engineering by John R. Lamarsh and Anthony J. Baratta

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa hoạt độ phóng xạ và liều hấp thụ là gì?

Trả lời: Hoạt độ phóng xạ (đo bằng Bq hoặc Ci) mô tả tốc độ phân rã của một nguồn phóng xạ, tức là số phân rã trên một đơn vị thời gian. Liều hấp thụ (đo bằng Gray – Gy) lại đo lượng năng lượng bức xạ được hấp thụ bởi một đơn vị khối lượng vật chất. Nói cách khác, hoạt độ phóng xạ nói về nguồn bức xạ, còn liều hấp thụ nói về tác động của bức xạ lên vật chất.

Làm thế nào để tính toán hoạt độ phóng xạ còn lại sau một khoảng thời gian nhất định, biết hoạt độ ban đầu và chu kỳ bán rã?

Trả lời: Sử dụng công thức $A(t) = A_0 e^{-\lambda t}$, trong đó $A(t)$ là hoạt độ tại thời điểm $t$, $A0$ là hoạt độ ban đầu, $\lambda$ là hằng số phân rã, và $t$ là thời gian. Hằng số phân rã $\lambda$ có thể được tính từ chu kỳ bán rã ($T{1/2}$) theo công thức $\lambda = \frac{ln 2}{T_{1/2}}$.

Tại sao các đồng vị phóng xạ khác nhau lại có hằng số phân rã khác nhau?

Trả lời: Hằng số phân rã là một đặc trưng riêng của mỗi đồng vị phóng xạ, phản ánh sự ổn định của hạt nhân. Sự khác biệt này xuất phát từ cấu trúc bên trong của hạt nhân, bao gồm số proton, số neutron, và sự tương tác giữa chúng.

Ngoài y học và khảo cổ học, hoạt độ phóng xạ còn được ứng dụng trong lĩnh vực nào khác?

Trả lời: Hoạt độ phóng xạ còn được ứng dụng trong nông nghiệp (chiếu xạ thực phẩm để bảo quản, tạo đột biến giống cây trồng), công nghiệp (đo độ dày vật liệu, kiểm tra mối hàn), sản xuất năng lượng (nhà máy điện hạt nhân), và nghiên cứu khoa học (nghiên cứu cấu trúc vật chất, phản ứng hạt nhân).

Liều bức xạ nào được coi là an toàn cho con người?

Trả lời: Không có mức liều bức xạ nào được coi là “hoàn toàn an toàn”. Tuy nhiên, Ủy ban Quốc tế về Bảo vệ Phóng xạ (ICRP) đã đưa ra các giới hạn liều cho công chúng và người lao động tiếp xúc với phóng xạ nghề nghiệp để hạn chế rủi ro. Giới hạn này thường được tính theo đơn vị Sievert (Sv) và thay đổi tùy theo quốc gia và loại hình phơi nhiễm. Điều quan trọng là phải giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ càng nhiều càng tốt theo nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable – càng thấp càng tốt trong khả năng hợp lý).

Một số điều thú vị về Hoạt độ phóng xạ

  • Chuối cũng phóng xạ: Chuối chứa một lượng nhỏ Kali-40, một đồng vị phóng xạ tự nhiên. Lượng phóng xạ này cực kỳ nhỏ và không gây hại cho sức khỏe. Hiện tượng này được gọi là “liều chuối tương đương” (Banana Equivalent Dose – BED) và đôi khi được dùng để so sánh với các nguồn phóng xạ khác một cách dễ hiểu.
  • Hoạt độ phóng xạ được dùng để xác định niên đại: Phương pháp carbon-14, dựa trên sự phân rã phóng xạ của đồng vị carbon-14, được sử dụng rộng rãi để xác định tuổi của các vật liệu hữu cơ cổ xưa, từ vài trăm đến vài chục ngàn năm. Kỹ thuật này đã cách mạng hóa lĩnh vực khảo cổ học và cổ sinh vật học.
  • Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên và duy nhất nhận được hai giải Nobel trong hai lĩnh vực khoa học khác nhau: Bà được trao giải Nobel Vật lý năm 1903 cho công trình nghiên cứu về hiện tượng phóng xạ và giải Nobel Hóa học năm 1911 cho việc phát hiện ra radium và polonium. Công trình của bà đã đặt nền móng cho lĩnh vực y học hạt nhân.
  • Không phải tất cả phóng xạ đều nhân tạo: Phóng xạ tồn tại tự nhiên trong môi trường xung quanh chúng ta, từ đất đá, không khí đến thực phẩm. Chúng ta tiếp xúc với một lượng nhỏ phóng xạ tự nhiên hàng ngày, được gọi là bức xạ nền.
  • Một số đồng hồ cũ sử dụng vật liệu phóng xạ: Trong quá khứ, radium được sử dụng để tạo ra sơn phát sáng cho mặt đồng hồ và các dụng cụ khác. Tuy nhiên, việc sử dụng này đã bị hạn chế do nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ cho công nhân và người sử dụng.
  • Hoạt độ phóng xạ được sử dụng để tiệt trùng thiết bị y tế: Bức xạ gamma từ coban-60 được sử dụng để tiệt trùng các thiết bị y tế, loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật mà không cần sử dụng nhiệt độ cao.
  • Mặt trời là một nguồn phóng xạ khổng lồ: Năng lượng của mặt trời được tạo ra từ các phản ứng nhiệt hạch, quá trình này giải phóng một lượng lớn năng lượng và bức xạ. May mắn thay, bầu khí quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi phần lớn các bức xạ có hại từ mặt trời.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt