Hội chứng Guillain-Barré (Guillain-Barré Syndrome)

by tudienkhoahoc
Hội chứng Guillain-Barré (GBS) là một rối loạn tự miễn hiếm gặp, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các dây thần kinh ngoại biên. Điều này dẫn đến viêm và tổn thương lớp vỏ myelin, là lớp vỏ bảo vệ bao quanh các sợi trục thần kinh. Sự tổn thương này làm gián đoạn khả năng truyền tín hiệu của dây thần kinh, gây ra yếu cơ và tê bì, thường bắt đầu ở chân và lan dần lên phần trên cơ thể. Trong trường hợp nghiêm trọng, GBS có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh điều khiển cơ hô hấp, dẫn đến khó thở và cần hỗ trợ hô hấp. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để hạn chế biến chứng và cải thiện khả năng phục hồi.

Nguyên nhân

Mặc dù nguyên nhân chính xác của GBS vẫn chưa được biết rõ, nhưng nó thường xảy ra sau một nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa. Các tác nhân gây nhiễm trùng thường gặp liên quan đến GBS bao gồm Campylobacter jejuni, virus Epstein-Barr, cytomegalovirus (CMV) và virus Zika. Trong một số ít trường hợp, phẫu thuật, tiêm chủng hoặc các bệnh khác cũng có thể là yếu tố khởi phát. Cơ chế chính xác mà nhiễm trùng kích hoạt GBS vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến phản ứng chéo của hệ miễn dịch, trong đó các kháng thể được tạo ra để chống lại tác nhân gây bệnh lại vô tình tấn công các thành phần của dây thần kinh ngoại biên.

Triệu chứng

Các triệu chứng của GBS có thể rất khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Chúng thường phát triển nhanh chóng trong vài ngày hoặc vài tuần, sau đó là giai đoạn ổn định và cuối cùng là giai đoạn phục hồi có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Yếu cơ và tê bì: Thường bắt đầu ở chân và lan dần lên cánh tay và mặt. Cảm giác yếu cơ có thể đối xứng ở cả hai bên cơ thể.
  • Cảm giác ngứa ran hoặc kim châm: Đặc biệt ở bàn tay và bàn chân.
  • Khó đi lại và phối hợp vận động: Có thể dẫn đến mất thăng bằng và té ngã.
  • Đau: Đặc biệt là vào ban đêm, thường là đau nhức cơ và đau dây thần kinh.
  • Mất phản xạ: Gân gót và gân gối.
  • Khó nói hoặc nuốt: Trong trường hợp ảnh hưởng đến các dây thần kinh sọ não.
  • Trong trường hợp nặng: Liệt cơ hô hấp, ảnh hưởng đến khả năng thở và cần hỗ trợ hô hấp. Thay đổi huyết áp và nhịp tim cũng có thể xảy ra.

Chẩn đoán

Chẩn đoán GBS dựa trên các triệu chứng lâm sàng, khám sức khỏe và một số xét nghiệm, bao gồm:

  • Chọc dò tủy sống: Xét nghiệm dịch não tủy có thể cho thấy lượng protein cao với số lượng tế bào bạch cầu bình thường hoặc hơi tăng. Đây là một dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt GBS với các bệnh lý thần kinh khác.
  • Điện cơ: Xét nghiệm này đo tốc độ dẫn truyền thần kinh và có thể phát hiện sự chậm lại trong việc truyền tín hiệu thần kinh, xác định mức độ tổn thương myelin.

Điều trị

Mặc dù không có cách chữa khỏi GBS, nhưng có các phương pháp điều trị có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh. Hai phương pháp điều trị chính là:

  • Liệu pháp globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIg): Đây là phương pháp điều trị được ưa chuộng và liên quan đến việc truyền một lượng lớn kháng thể từ người hiến máu vào tĩnh mạch. IVIg được cho là giúp ngăn chặn các kháng thể gây hại tấn công dây thần kinh.
  • Trao đổi huyết tương: Phương pháp này giúp loại bỏ các kháng thể có hại khỏi máu bằng cách lọc máu và thay thế huyết tương. Trao đổi huyết tương thường được sử dụng khi IVIg không hiệu quả hoặc không thể thực hiện được.

Ngoài ra, các phương pháp hỗ trợ như vật lý trị liệu và hỗ trợ hô hấp có thể cần thiết. Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng vận động và ngăn ngừa teo cơ. Hỗ trợ hô hấp, bao gồm thở máy, có thể cần thiết cho những bệnh nhân bị yếu cơ hô hấp nghiêm trọng.

Tiên lượng

Hầu hết những người bị GBS sẽ hồi phục hoàn toàn, mặc dù quá trình này có thể mất vài tháng hoặc thậm chí vài năm. Một số người có thể bị yếu cơ hoặc tê bì kéo dài. Mức độ phục hồi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh, tuổi của bệnh nhân và tốc độ bắt đầu điều trị. Trong một số ít trường hợp, GBS có thể gây tử vong, thường là do biến chứng hô hấp hoặc nhiễm trùng thứ phát.

Kết luận

GBS là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hiếm gặp, có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp các triệu chứng của GBS, vì chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể tiên lượng và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.

Các biến thể của GBS

GBS không phải là một thực thể đơn lẻ mà bao gồm một số biến thể, mỗi biến thể ảnh hưởng đến các phần khác nhau của hệ thần kinh ngoại biên. Một số biến thể phổ biến bao gồm:

  • Dạng viêm đa dây thần kinh rễ cấp tính (AIDP): Đây là dạng GBS phổ biến nhất, đặc trưng bởi yếu cơ đối xứng ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể.
  • Hội chứng Miller Fisher (MFS): Biến thể này ảnh hưởng đến các dây thần kinh sọ, gây ra các triệu chứng như liệt mắt, nhìn đôi và mất phối hợp.
  • Dạng liệt vận động thần kinh thuần túy: Biến thể này gây ra yếu cơ mà không có mất cảm giác.
  • Dạng viêm đa dây thần kinh rễ vận động và cảm giác cấp tính (AMSAN): Biến thể này ảnh hưởng đến cả sợi thần kinh vận động và cảm giác, gây ra yếu cơ và mất cảm giác, thường nặng hơn AIDP và có thể dẫn đến tổn thương sợi trục thần kinh.

Các yếu tố nguy cơ

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc GBS, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Nhiễm trùng gần đây: Đặc biệt là *Campylobacter jejuni*, CMV, virus Epstein-Barr, hoặc virus Zika.
  • Phẫu thuật gần đây.
  • Tiêm chủng cúm hoặc phế cầu khuẩn (hiếm gặp).
  • Các bệnh lý tự miễn khác: Chẳng hạn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp.

Phục hồi chức năng

Quá trình phục hồi sau GBS có thể kéo dài và thường cần vật lý trị liệu, trị liệu nghề nghiệp và các biện pháp phục hồi chức năng khác. Mục tiêu của phục hồi chức năng là giúp bệnh nhân lấy lại sức mạnh, cải thiện khả năng vận động, giảm đau và trở lại các hoạt động hàng ngày. Quá trình này có thể mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực từ phía bệnh nhân.

Nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về GBS đang tập trung vào việc tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân của bệnh, cải thiện các phương pháp chẩn đoán và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Các nhà nghiên cứu cũng đang nghiên cứu các phương pháp để dự đoán tiên lượng và xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng. Việc tìm hiểu về cơ chế bệnh sinh của GBS có thể dẫn đến các liệu pháp nhắm mục tiêu mới, giúp ngăn chặn phản ứng tự miễn và thúc đẩy quá trình tái tạo myelin.

Title

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt