Nguyên nhân
HIMS thường do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi lớp immunoglobulin. Thông thường, các tế bào lympho B trưởng thành ban đầu sản xuất IgM. Sau đó, thông qua một quá trình gọi là “chuyển đổi lớp” (class switching), chúng có thể sản xuất các loại kháng thể khác như IgG, IgA và IgE, mỗi loại có vai trò riêng trong việc chống lại các loại nhiễm trùng khác nhau. Quá trình này được điều chỉnh bởi sự tương tác giữa tế bào lympho B và tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells). Sự tương tác này liên quan đến một phân tử bề mặt trên tế bào T gọi là CD40 ligand (CD40L) và thụ thể của nó trên tế bào B là CD40. Sự liên kết giữa CD40L và CD40 kích hoạt một loạt các tín hiệu nội bào, cuối cùng dẫn đến sự tái tổ hợp gen immunoglobulin và sản xuất các loại kháng thể khác nhau.
Hầu hết các trường hợp HIMS (khoảng 70%) là do đột biến gen CD40LG trên nhiễm sắc thể X, mã hóa cho CD40L. Điều này dẫn đến HIMS liên kết X (X-linked HIMS). Vì gen CD40LG nằm trên nhiễm sắc thể X, nên nam giới chỉ cần một bản sao gen đột biến để biểu hiện bệnh, trong khi nữ giới cần hai bản sao. Các dạng HIMS khác ít phổ biến hơn có thể do đột biến ở các gen khác, bao gồm CD40, AICDA (còn được gọi là AID), UNG, và URA1. Những đột biến này thường là gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là cần phải có hai bản sao gen đột biến để gây bệnh. Ví dụ, đột biến gen AICDA ảnh hưởng trực tiếp đến enzyme activation-induced cytidine deaminase, cần thiết cho cả quá trình chuyển đổi lớp và siêu đột biến soma, do đó làm giảm đáng kể khả năng tạo ra các kháng thể IgG, IgA và IgE.
Triệu chứng
Triệu chứng của HIMS có thể xuất hiện ngay từ khi còn nhỏ, thường là trong năm đầu đời. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát (viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa)
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa (tiêu chảy)
- Nhiễm trùng da
- Nhiễm trùng cơ hội (do các vi sinh vật thường không gây bệnh ở người khỏe mạnh, ví dụ như Pneumocystis jirovecii)
- Tăng sản lympho (sưng hạch bạch huyết, lách to)
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống)
- Tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư hệ thống bạch huyết
Chẩn đoán
Chẩn đoán HIMS dựa trên sự kết hợp của các yếu tố sau:
- Tiền sử nhiễm trùng tái phát
- Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ IgM bình thường hoặc tăng cao, trong khi IgG, IgA và IgE giảm hoặc vắng mặt. Cụ thể, IgG thường < 100mg/dL.
- Xét nghiệm di truyền để xác định đột biến gen gây bệnh, ví dụ như phân tích trình tự gen CD40LG.
Điều trị
Hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn HIMS. Mục tiêu điều trị là ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng, cũng như quản lý các biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa nhiễm trùng, ví dụ như trimethoprim/sulfamethoxazole để phòng ngừa nhiễm Pneumocystis jirovecii.
- Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) để bổ sung kháng thể thiếu hụt. Liều lượng và tần suất IVIG phụ thuộc vào từng cá nhân.
- Ghép tủy xương, đây là phương pháp điều trị tiềm năng cho HIMS liên kết X, có thể chữa khỏi bệnh bằng cách thay thế các tế bào miễn dịch bị lỗi bằng các tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, ghép tủy xương cũng có những rủi ro riêng.
- Điều trị hỗ trợ cho các biến chứng như bệnh tự miễn và ung thư.
Tiên lượng
Tiên lượng cho bệnh nhân HIMS phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng tiếp cận điều trị. Với điều trị thích hợp, nhiều bệnh nhân có thể sống một cuộc sống tương đối khỏe mạnh. Tuy nhiên, HIMS vẫn là một bệnh nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được quản lý tốt. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, bao gồm sử dụng kháng sinh dự phòng và IVIG đều đặn, là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng.
Các dạng Hội chứng tăng IgM
Như đã đề cập, HIMS bao gồm một nhóm các rối loạn di truyền. Dựa trên khiếm khuyết di truyền, HIMS có thể được phân loại thành một số dạng khác nhau:
- HIMS liên kết X (X-linked HIMS): Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% trường hợp. Nó do đột biến gen CD40LG trên nhiễm sắc thể X gây ra. Dạng này chỉ ảnh hưởng đến nam giới.
- HIMS lặn trên nhiễm sắc thể thường loại 1 (AR-HIMS1): Do đột biến gen CD40 trên nhiễm sắc thể 20.
- HIMS lặn trên nhiễm sắc thể thường loại 2 (AR-HIMS2): Do đột biến gen AICDA (Activation-Induced Cytidine Deaminase) trên nhiễm sắc thể 12. Gen này mã hóa cho enzyme AID, cần thiết cho quá trình chuyển đổi lớp và siêu đột biến soma.
- HIMS lặn trên nhiễm sắc thể thường loại 3 (AR-HIMS3): Do đột biến gen UNG (Uracil DNA Glycosylase) trên nhiễm sắc thể 12. Gen này mã hóa cho enzyme UNG, tham gia vào quá trình sửa chữa DNA trong quá trình chuyển đổi lớp.
- HIMS lặn trên nhiễm sắc thể thường loại 5 (AR-HIMS5): Do đột biến gen URA1.
Chẩn đoán phân biệt
Một số bệnh khác có thể có triệu chứng tương tự HIMS, cần được loại trừ trong quá trình chẩn đoán:
- Thiếu hụt kháng thể thoáng qua của trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh có thể có nồng độ IgG thấp trong vài tháng đầu đời, nhưng tình trạng này sẽ tự khỏi.
- Suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID): Một nhóm rối loạn di truyền nghiêm trọng ảnh hưởng đến cả tế bào T và tế bào B.
- Hội chứng suy giảm miễn dịch thông thường biến đổi (CVID): Một rối loạn đặc trưng bởi nồng độ IgG, IgA và/hoặc IgM thấp.
Nghiên cứu và triển vọng tương lai
Các nhà nghiên cứu đang tiếp tục nghiên cứu về HIMS để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh và phát triển các phương pháp điều trị mới. Liệu pháp gen, một kỹ thuật nhằm đưa bản sao gen bình thường vào các tế bào của bệnh nhân, được xem là một hướng điều trị đầy hứa hẹn trong tương lai. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đang được tiến hành để đánh giá tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp gen cho HIMS.
Hội chứng tăng IgM (HIMS) là một nhóm rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự thiếu hụt các kháng thể IgG, IgA, và IgE, trong khi nồng độ IgM bình thường hoặc tăng. Điều này làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng tái phát và nghiêm trọng. Đa số các trường hợp HIMS là do đột biến gen CD40LG trên nhiễm sắc thể X, gây ra HIMS liên kết X. Tuy nhiên, cũng có các dạng HIMS lặn trên nhiễm sắc thể thường do đột biến ở các gen khác như CD40, AICDA, UNG, và URA1.
Triệu chứng của HIMS thường xuất hiện sớm trong đời, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, da và nhiễm trùng cơ hội. Chẩn đoán HIMS dựa trên tiền sử nhiễm trùng, xét nghiệm máu đo nồng độ immunoglobulin và xét nghiệm di truyền. Mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn HIMS, nhưng điều trị tập trung vào việc ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng bằng kháng sinh dự phòng và bổ sung immunoglobulin. Ghép tủy xương có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho một số dạng HIMS.
Điều quan trọng là phải nhận ra các dấu hiệu và triệu chứng của HIMS để chẩn đoán và điều trị sớm. Việc quản lý đúng cách có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân HIMS. Nghiên cứu đang diễn ra hứa hẹn mang đến những phương pháp điều trị mới, tiên tiến hơn trong tương lai, bao gồm cả liệu pháp gen.
Tài liệu tham khảo:
- Notarangelo LD, et al. Hyper-IgM syndromes. In: Stiehm’s Immune Deficiencies. 5th ed. San Diego, CA: Academic Press; 2014.
- Etzioni A, et al. Hyper IgM syndromes – an evolving story. Clinical Immunology. 2004;111(3):178-192.
- International Union of Immunological Societies Expert Committee on Primary Immunodeficiency. 2017.
- Rezaei N, et al. Primary immunodeficiency diseases: an update from the International Union of Immunological Societies Primary Immunodeficiency Diseases Classification Committee. Journal of Allergy and Clinical Immunology. 2018;142(1):77-94.
Câu hỏi và Giải đáp
Ngoài nhiễm trùng, còn biến chứng nào khác có thể xảy ra ở bệnh nhân HIMS?
Trả lời: Bệnh nhân HIMS có nguy cơ cao mắc các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, thiếu máu bất sản, và viêm ruột. Họ cũng có thể phát triển các bệnh gan, bao gồm xơ gan và ung thư gan. Ung thư, đặc biệt là ung thư hệ thống bạch huyết, cũng là một biến chứng tiềm ẩn.
Làm thế nào để phân biệt HIMS với các loại suy giảm miễn dịch khác?
Trả lời: Chẩn đoán phân biệt HIMS với các loại suy giảm miễn dịch khác dựa trên sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm tiền sử nhiễm trùng, kiểu hình immunoglobulin (IgM tăng, IgG, IgA, và IgE giảm), và xét nghiệm di truyền. Ví dụ, trong khi CVID cũng có giảm IgG và IgA, nó thường không có IgM tăng cao như trong HIMS. Xét nghiệm di truyền xác định đột biến cụ thể là then chốt để chẩn đoán xác định HIMS.
Liệu pháp gen cho HIMS hoạt động như thế nào?
Trả lời: Liệu pháp gen cho HIMS liên quan đến việc đưa một bản sao bình thường của gen CD40LG bị lỗi vào các tế bào gốc tạo máu của bệnh nhân. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng một vector virus đã được biến đổi để không gây bệnh. Mục tiêu là khôi phục chức năng của CD40L và cho phép tế bào B chuyển đổi lớp immunoglobulin bình thường.
Chế độ ăn uống có ảnh hưởng đến bệnh nhân HIMS không?
Trả lời: Mặc dù không có chế độ ăn uống đặc hiệu nào cho HIMS, nhưng việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng là rất quan trọng để hỗ trợ hệ miễn dịch. Bệnh nhân HIMS nên tập trung vào việc ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị bổ sung vitamin hoặc khoáng chất.
Tiên lượng dài hạn cho bệnh nhân HIMS là gì?
Trả lời: Tiên lượng dài hạn cho bệnh nhân HIMS đã được cải thiện đáng kể nhờ các tiến bộ trong điều trị, đặc biệt là việc sử dụng kháng sinh dự phòng và globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG). Tuy nhiên, HIMS vẫn là một bệnh mạn tính cần được quản lý suốt đời. Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, các biến chứng phát triển và đáp ứng với điều trị. Ghép tủy xương có thể mang lại khả năng chữa khỏi cho một số bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc HIMS liên kết X.
- Kháng thể IgM là “người tiên phong”: IgM là loại kháng thể đầu tiên được cơ thể sản xuất khi gặp phải một kháng nguyên mới. Nó đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của phản ứng miễn dịch. Trong HIMS, mặc dù IgM có thể hiện diện với nồng độ bình thường hoặc cao, nhưng việc thiếu các kháng thể khác làm cho phản ứng miễn dịch không hoàn chỉnh và kém hiệu quả.
- “Chuyển đổi lớp” là chìa khóa: Quá trình “chuyển đổi lớp” immunoglobulin là một cơ chế phức tạp và tinh vi của hệ miễn dịch. Nó cho phép cơ thể sản xuất các loại kháng thể chuyên biệt để chống lại các loại nhiễm trùng khác nhau. HIMS làm gián đoạn quá trình quan trọng này, khiến cơ thể không thể tạo ra các kháng thể cần thiết.
- Liên kết X vs. Lặn trên nhiễm sắc thể thường: HIMS liên kết X chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới, vì họ chỉ có một nhiễm sắc thể X. Nữ giới mang gen đột biến trên một nhiễm sắc thể X thường không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ. Trong khi đó, các dạng HIMS lặn trên nhiễm sắc thể thường ảnh hưởng đến cả nam và nữ như nhau.
- Hiểu biết về HIMS giúp hiểu về hệ miễn dịch: Nghiên cứu về HIMS đã cung cấp những hiểu biết quý giá về chức năng của hệ miễn dịch và tầm quan trọng của các kháng thể khác nhau trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
- Hy vọng từ liệu pháp gen: Liệu pháp gen đang nổi lên như một phương pháp điều trị tiềm năng cho HIMS. Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp gen trong việc điều chỉnh khiếm khuyết di truyền gây ra HIMS. Đây là một hướng đi đầy hứa hẹn cho tương lai của việc điều trị bệnh này.
- HIMS là một bệnh hiếm: Ước tính tỷ lệ mắc HIMS là khoảng 1/1.000.000 người. Tính hiếm gặp này có thể gây khó khăn cho việc chẩn đoán và tiếp cận các chuyên gia có kinh nghiệm trong điều trị HIMS.