Hợp chất bicyclic (Bicyclic compound)

by tudienkhoahoc
Hợp chất bicyclic là một loại hợp chất hữu cơ chứa hai vòng nối với nhau. Nói cách khác, chúng có hai hoặc nhiều nguyên tử chung cho hai vòng khác nhau. Việc chia sẻ nguyên tử này tạo ra một cấu trúc cứng nhắc hơn so với các hợp chất monocyclic (đơn vòng). Sự cứng nhắc này ảnh hưởng đáng kể đến tính chất vật lý và hóa học của hợp chất bicyclic.

Phân loại

Hợp chất bicyclic được phân loại dựa trên số lượng nguyên tử chung giữa hai vòng, hay còn gọi là cầu nối. Các nguyên tử này được gọi là đầu cầu. Cầu nối có thể chứa 0, 1 hoặc nhiều nguyên tử.

  • Hợp chất Bicycloalkan: Là hợp chất bicyclic chỉ chứa các nguyên tử carbon và hydro. Công thức chung của chúng thường được biểu diễn là CnH2n-2. Tuy nhiên, công thức này có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng nguyên tử cầu nối. Ví dụ, bicyclo[2.2.1]heptan (C7H12) có công thức cấu tạo như sau:
           CH₂
         /     \
      CH       CH
     / \      / \
    CH₂---CH---CH₂
          /
         CH₂
  • Hợp chất Bicyclic dị vòng: Có một hoặc nhiều nguyên tử khác carbon trong cầu nối. Ví dụ, oxa-bicyclo hợp chất có cầu nối chứa oxy. Các heteroatom (nguyên tử khác C và H) phổ biến khác bao gồm nitơ và lưu huỳnh.
  • Hợp chất Spiro: Là một dạng đặc biệt của hợp chất bicyclic, trong đó hai vòng chỉ chia sẻ một nguyên tử (đầu cầu). Nguyên tử chung này được gọi là nguyên tử spiro. Ví dụ, spiro[4.4]nonan có cấu trúc:
        CH₂-CH₂
       /         \
    CH₂-CH₂ C  CH₂-CH₂
     \         /
        CH₂-CH₂

    Lưu ý rằng nguyên tử spiro (C) được thể hiện rõ ràng ở đây để nhấn mạnh sự chia sẻ chỉ một nguyên tử.

Danh pháp

Tên của hợp chất bicyclic theo hệ danh pháp IUPAC được cấu tạo như sau:

bicyclo[x.y.z]ankan

Trong đó:

  • `ankan`: Tên của ankan tương ứng với tổng số nguyên tử carbon trong cả phân tử.
  • `x, y, z`: Số lượng nguyên tử carbon trên mỗi cầu nối, không tính các đầu cầu, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu một cầu nối không có nguyên tử nào ngoài đầu cầu, thì z = 0.

Ví dụ:

  • Bicyclo[2.2.1]heptan: Có 7 nguyên tử carbon (heptan). Hai đầu cầu nối với nhau bằng 2 nguyên tử carbon, 2 nguyên tử carbon và 1 nguyên tử carbon.
  • Bicyclo[4.4.0]decan: Có 10 nguyên tử carbon (decan). Hai đầu cầu nối với nhau bằng 4 nguyên tử carbon, 4 nguyên tử carbon và không có nguyên tử carbon nào ở giữa (z=0). Đây cũng là một ví dụ về hợp chất bicyclic nối vòng. Tên gọi khác của nó là decalin.

Tính chất và ứng dụng

Tính chất của hợp chất bicyclic phụ thuộc vào cấu trúc và các nhóm chức năng có mặt. Chúng thường có điểm sôi và điểm nóng chảy cao hơn so với các hợp chất mạch thẳng tương ứng do cấu trúc cứng nhắc của chúng. Nhiều hợp chất bicyclic có hoạt tính sinh học đáng kể và được tìm thấy trong các sản phẩm tự nhiên như terpen và alcaloid. Chúng cũng được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và làm vật liệu trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong ngành công nghiệp dược phẩm và hương liệu.

Các hệ thống vòng bắc cầu phức tạp hơn

Nguyên tắc danh pháp cho hợp chất bicyclic có thể được mở rộng cho các hệ thống phức tạp hơn, chẳng hạn như tricyclic (ba vòng), tetracyclic (bốn vòng) và polycyclic (nhiều vòng). Tên của các hợp chất này cũng dựa trên số nguyên tử carbon trên mỗi cầu nối và ankan tương ứng. Tuy nhiên, việc xác định các cầu nối và đánh số nguyên tử trở nên phức tạp hơn và cần tuân theo các quy tắc cụ thể của IUPAC. Ví dụ, cần xác định cầu chính, cầu phụ và đánh số sao cho các đầu cầu có số nhỏ nhất.

Hợp chất Bicyclic trong tự nhiên

Nhiều hợp chất bicyclic được tìm thấy trong tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học. Ví dụ:

  • Camphor: Một terpen bicyclic được tìm thấy trong cây long não, có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong y học và công nghiệp (như sản xuất celluloid).
  • Pinene: Một monoterpen bicyclic được tìm thấy trong tinh dầu thông, là thành phần chính của nhựa thông và được sử dụng trong sản xuất hương liệu và dung môi.
  • Decalin (decahydronaphthalene): Một hợp chất bicyclic bão hòa được sử dụng làm dung môi.
  • Norbornane: Một hợp chất bicyclic với cầu nối một carbon, thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học do cấu trúc đặc biệt và khả năng tạo ra các dẫn xuất đa dạng. Công thức cấu tạo:
            CH₂
          /     \
       CH       CH
      / \      / \
    CH₂---CH---CH₂
           |
           CH₂

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Cấu trúc cứng nhắc của hợp chất bicyclic làm cho chúng trở thành các khối xây dựng hữu ích trong tổng hợp hữu cơ. Sự hiện diện của các cầu nối có thể kiểm soát phản ứng hóa học và định hướng lập thể, cho phép tổng hợp các phân tử phức tạp với độ chọn lọc cao. Chúng cũng là mô hình hữu ích để nghiên cứu các cơ chế phản ứng và các hiệu ứng lập thể.

Các phương pháp tổng hợp hợp chất bicyclic

Có nhiều phương pháp tổng hợp hợp chất bicyclic, bao gồm:

  • Phản ứng Diels-Alder: Một phản ứng [4+2] cycloaddition, là một trong những phương pháp phổ biến nhất để tổng hợp các hợp chất bicyclic sáu cạnh. Phản ứng này cho phép tạo ra hai liên kết C-C mới và một vòng sáu cạnh từ một dien và một dienophile.
  • Phản ứng vòng hóa: Các phản ứng tạo vòng nội phân tử có thể được sử dụng để tạo thành các hợp chất bicyclic với kích thước vòng khác nhau. Các phản ứng này thường dựa trên việc hình thành liên kết C-C, C-O, C-N… từ các nhóm chức có sẵn trong phân tử.
  • Sự sắp xếp lại: Một số phản ứng sắp xếp lại có thể dẫn đến sự hình thành các hệ thống bicyclic. Ví dụ như sự sắp xếp lại Wagner-Meerwein.

Tóm tắt về Hợp chất bicyclic

Hợp chất bicyclic là những phân tử chứa hai vòng nối với nhau. Điểm mấu chốt cần nhớ là sự tồn tại của các đầu cầu – những nguyên tử chung cho cả hai vòng. Số lượng nguyên tử trên các cầu nối, không tính đầu cầu, được dùng để phân loại và đặt tên cho hợp chất bicyclic theo quy tắc bicyclo[x.y.z]ankan. Ví dụ, bicyclo[2.2.1]heptan ($C7H{12}$) có hai đầu cầu nối với nhau bởi ba cầu nối chứa 2, 2 và 1 nguyên tử carbon tương ứng.

Sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong hợp chất bicyclic tạo ra một cấu trúc cứng nhắc. Tính chất này ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của chúng, khiến chúng khác biệt so với các hợp chất mạch hở tương ứng. Độ cứng nhắc này cũng đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng của chúng trong tổng hợp hữu cơ, cho phép kiểm soát tốt hơn về lập thể của phản ứng.

Hợp chất bicyclic có thể được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên. Nhiều hợp chất thuộc nhóm terpen và alcaloid, đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống sinh học, sở hữu cấu trúc bicyclic. Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm camphor và pinene. Việc hiểu rõ về cấu trúc và tính chất của các hợp chất bicyclic là điều cần thiết để nghiên cứu hóa học hữu cơ, hóa sinh và nhiều lĩnh vực liên quan khác. Các phương pháp tổng hợp như phản ứng Diels-Alder và các phản ứng vòng hóa cung cấp các công cụ mạnh mẽ để tạo ra các hệ thống bicyclic phức tạp.


Tài liệu tham khảo:

  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry. Oxford University Press, 2012.
  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function. W. H. Freeman and Company, 2018.
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure. Wiley, 2007.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa hợp chất bicyclic và hợp chất spiro là gì?

Trả lời: Cả hai đều là hợp chất bicyclic, nhưng hợp chất spiro chỉ có một nguyên tử chung cho cả hai vòng (nguyên tử spiro), trong khi hợp chất bicyclic nói chung có hai hoặc nhiều hơn nguyên tử chung (đầu cầu) tạo nên cầu nối giữa hai vòng.

Làm thế nào để xác định tên IUPAC của bicyclo[3.2.1]octan?

Trả lời:

  • “octan”: Cho biết tổng số nguyên tử carbon trong phân tử là 8.
  • “bicyclo[3.2.1]”: Cho biết có hai đầu cầu và ba cầu nối giữa chúng. Các số 3, 2, và 1 đại diện cho số nguyên tử carbon trên mỗi cầu nối (không tính đầu cầu), được sắp xếp theo thứ tự giảm dần.

Vậy, bicyclo[3.2.1]octan có cấu trúc với hai đầu cầu được nối bởi ba cầu chứa 3, 2 và 1 nguyên tử carbon.

Tại sao hợp chất bicyclic thường có điểm sôi cao hơn so với các hợp chất mạch hở tương ứng?

Trả lời: Hợp chất bicyclic có cấu trúc cứng nhắc hơn so với hợp chất mạch hở. Điều này hạn chế sự quay tự do của các liên kết và làm tăng diện tích tiếp xúc giữa các phân tử, dẫn đến lực hút Van der Waals mạnh hơn và do đó điểm sôi cao hơn.

Phản ứng Diels-Alder được sử dụng như thế nào trong tổng hợp hợp chất bicyclic?

Trả lời: Phản ứng Diels-Alder là một phản ứng cycloaddition [4+2] giữa một dien (phân tử có hai liên kết đôi conjugated) và một dienophile (phân tử có một liên kết đôi). Phản ứng này tạo ra một vòng sáu cạnh, và nếu dien hoặc dienophile đã là một phần của một vòng, sản phẩm sẽ là một hợp chất bicyclic.

Cho ví dụ về một hợp chất bicyclic có ứng dụng trong y học.

Trả lời: Carboplatin là một ví dụ về hợp chất bicyclic được sử dụng trong y học. Nó là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc alkyl hóa bạch kim, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư buồng trứng và ung thư phổi.

Một số điều thú vị về Hợp chất bicyclic

  • Cấu trúc “lồng” phức tạp: Một số hợp chất bicyclic có cấu trúc “lồng” phức tạp, giống như những chiếc lồng phân tử nhỏ. Ví dụ, adamantane ($C{10}H{16}$) có cấu trúc giống như một chiếc lồng kim cương và được coi là một trong những hợp chất bicyclic ổn định nhất.
  • Ứng dụng trong y học: Nhiều hợp chất bicyclic có hoạt tính sinh học quan trọng và được sử dụng làm thuốc. Ví dụ, carboplatin, một hợp chất bicyclic chứa bạch kim, được sử dụng trong hóa trị liệu.
  • Vai trò trong hương thơm: Một số hợp chất bicyclic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương thơm của các loại tinh dầu và hương liệu. Ví dụ, mùi thơm đặc trưng của long não đến từ camphor, một hợp chất bicyclic.
  • “Bredt’s Rule”: Quy tắc Bredt nói rằng một liên kết đôi không thể được đặt ở đầu cầu của một hệ thống vòng bắc cầu nhỏ (chứa 7 nguyên tử hoặc ít hơn), trừ khi vòng có kích thước lớn. Quy tắc này giúp dự đoán tính ổn định và khả năng phản ứng của các hợp chất bicyclic.
  • Tên gọi “bicyclo”: Tiền tố “bicyclo” xuất phát từ tiếng Latinh “bi” (hai) và “cycl” (vòng), chỉ ra sự hiện diện của hai vòng trong phân tử.
  • Đồng phân: Hợp chất bicyclic có thể tồn tại dưới dạng các đồng phân khác nhau, bao gồm đồng phân cấu trúc và đồng phân lập thể. Sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong hợp chất bicyclic có thể dẫn đến các tính chất khác nhau.
  • Ứng dụng trong khoa học vật liệu: Một số hợp chất bicyclic được sử dụng trong khoa học vật liệu, ví dụ như trong sản xuất polymer và vật liệu nano.
  • Thử thách trong tổng hợp: Việc tổng hợp một số hợp chất bicyclic phức tạp có thể là một thử thách lớn đối với các nhà hóa học, đòi hỏi các phương pháp và chiến lược tổng hợp sáng tạo.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt