Hợp chất meso (Meso compound)

by tudienkhoahoc
Hợp chất meso là một phân tử hữu cơ bất đối xứng (achiral) mặc dù nó chứa hai hoặc nhiều nguyên tử cacbon bất đối xứng (chiral center, hay còn gọi là tâm chiral). Điều này xảy ra do sự hiện diện của một mặt phẳng đối xứng nội tại trong phân tử, chia phân tử thành hai nửa là ảnh đối xứng của nhau. Mặc dù có các tâm chiral, sự đối xứng tổng thể của phân tử loại bỏ tính hoạt quang của nó.

Đặc điểm của Hợp chất Meso

Các đặc điểm chính giúp nhận dạng một hợp chất meso bao gồm:

  • Chứa hai hoặc nhiều tâm chiral: Điều kiện tiên quyết để một phân tử là meso là phải có ít nhất hai nguyên tử cacbon chiral.
  • Mặt phẳng đối xứng nội tại: Phân tử phải có một mặt phẳng đối xứng chia nó thành hai nửa là ảnh đối xứng gương của nhau. Đây là đặc điểm quan trọng nhất phân biệt hợp chất meso với các đồng phân khác. Sự hiện diện của mặt phẳng đối xứng này dẫn đến việc triệt tiêu hoạt tính quang học.
  • Bất hoạt quang học: Do sự hiện diện của mặt phẳng đối xứng, hợp chất meso không làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực, nghĩa là nó không có hoạt tính quang học. Mặc dù các tâm chiral riêng lẻ có thể làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực, hiệu ứng này bị triệt tiêu bởi mặt phẳng đối xứng.
  • Khác biệt với đồng phân đối quang và đồng phân nghịch quang: Mặc dù có các tâm chiral, hợp chất meso không phải là đồng phân đối quang của bất kỳ đồng phân nào khác. Nó là một dạng riêng biệt của đồng phân lập thể được gọi là đồng phân nghịch quang bất đối (diastereomer). Cụ thể hơn, nó là một meso diastereomer.

Ví dụ về Hợp chất Meso

Một ví dụ điển hình của hợp chất meso là axit tartaric. Axit tartaric có hai tâm chiral. Một dạng của axit tartaric tồn tại dưới dạng hợp chất meso:

$HOOC-CH(OH)-CH(OH)-COOH$

Trong trường hợp này, nếu hai nhóm -OH cùng phía, ta có đồng phân (+) hoặc (-) axit tartaric (đối quang). Tuy nhiên, nếu hai nhóm -OH nằm khác phía và phân tử có mặt phẳng đối xứng, ta có axit meso-tartaric. Công thức Fisher projection giúp minh họa rõ điều này:

  • (+) hoặc (-) axit tartaric: Hai nhóm -OH cùng hướng (cả hai đều về phía trước hoặc cả hai đều về phía sau trong hình chiếu Fisher).
  • meso-axit tartaric: Hai nhóm -OH ngược hướng (một nhóm về phía trước, một nhóm về phía sau trong hình chiếu Fisher).

Cách nhận biết Hợp chất Meso

Để xác định xem một phân tử có phải là hợp chất meso hay không, ta có thể làm theo các bước sau:

  1. Xác định tâm chiral: Tìm các nguyên tử cacbon liên kết với bốn nhóm thế khác nhau.
  2. Tìm mặt phẳng đối xứng: Kiểm tra xem phân tử có mặt phẳng đối xứng chia phân tử thành hai nửa là ảnh đối xứng gương của nhau hay không. Nếu có, phân tử đó có thể là hợp chất meso.
  3. Kiểm tra khả năng chồng khớp (tùy chọn, nhưng hữu ích): Vẽ hình chiếu Fisher của phân tử và của ảnh đối xứng gương của nó. Nếu hai hình chiếu này giống hệt nhau sau khi xoay, thì đó là hợp chất meso.

So sánh Hợp chất Meso với các Đồng phân Khác

Để hiểu rõ hơn về hợp chất meso, ta cần so sánh nó với các loại đồng phân khác, đặc biệt là đồng phân đối quang (enantiomer) và đồng phân nghịch quang (diastereomer):

  • Đồng phân đối quang: Là cặp đồng phân là ảnh đối xứng gương của nhau nhưng không chồng khớp lên nhau. Chúng có các tính chất vật lý và hóa học giống nhau, ngoại trừ khả năng quay mặt phẳng ánh sáng phân cực. Một đồng phân quay mặt phẳng ánh sáng phân cực theo chiều kim đồng hồ (+), còn đồng phân kia quay theo chiều ngược lại (-).
  • Đồng phân nghịch quang: Là các đồng phân lập thể không phải là ảnh đối xứng gương của nhau. Chúng có thể có một số tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Hợp chất meso là một dạng đặc biệt của đồng phân nghịch quang. Nó là đồng phân nghịch quang với các đồng phân đối quang khác của cùng một phân tử, nhưng nó không hoạt động quang học. Quan trọng là, hợp chất meso là một diastereomer achiral.

Ứng dụng của Hợp chất Meso

Kiến thức về hợp chất meso rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Dược phẩm: Hoạt tính sinh học của nhiều loại thuốc phụ thuộc vào cấu hình lập thể của chúng. Việc hiểu về hợp chất meso là cần thiết để thiết kế và tổng hợp các loại thuốc có hoạt tính mong muốn. Sự khác biệt về cấu hình lập thể, ngay cả khi nhỏ như giữa một hợp chất meso và đồng phân đối quang của nó, có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về hoạt tính sinh học.
  • Hóa học vật liệu: Các tính chất của vật liệu polyme thường bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các tâm chiral và hợp chất meso. Cấu trúc lập thể của các monome có thể ảnh hưởng đến tính chất của polyme, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo và khả năng phân hủy sinh học.
  • Hóa học phân tích: Phân tích cấu hình lập thể của các phân tử, bao gồm cả việc xác định sự hiện diện của hợp chất meso, là quan trọng trong nhiều lĩnh vực phân tích hóa học. Các kỹ thuật như sắc ký chiral và quang phổ NMR có thể được sử dụng để phân biệt giữa các đồng phân lập thể khác nhau.

Ví dụ Bổ sung

Một ví dụ khác về hợp chất meso là cis-1,2-dimethylcyclopentan.

Trong trường hợp này, mặc dù có hai nguyên tử cacbon bất đối, phân tử có mặt phẳng đối xứng chia nó thành hai nửa giống hệt nhau. Do đó, cis-1,2-dimethylcyclopentan là một hợp chất meso. Ngược lại, trans-1,2-dimethylcyclopentan tồn tại dưới dạng một cặp đồng phân đối quang. Điều này minh họa rằng sự sắp xếp không gian của các nhóm thế xung quanh tâm chiral đóng vai trò quyết định trong việc xác định tính chất lập thể của phân tử.

Tóm tắt về Hợp chất meso

Hợp chất meso là những phân tử đặc biệt trong hóa học lập thể, mặc dù chứa các trung tâm chiral, nhưng lại không hoạt động quang học. Điều này xuất phát từ sự hiện diện của mặt phẳng đối xứng nội tại, chia phân tử thành hai nửa là ảnh đối xứng của nhau, triệt tiêu hiệu ứng quay quang của các trung tâm chiral. Nhớ rằng, điều kiện tiên quyết để một phân tử là meso là phải có ít nhất hai nguyên tử cacbon chiral. Ví dụ như axit meso-tartaric ($HOOC-CH(OH)-CH(OH)-COOH$) , mặc dù có hai carbon chiral, nhưng do có mặt phẳng đối xứng nên không làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực.

Phân biệt hợp chất meso với các đồng phân lập thể khác là rất quan trọng. Đồng phân đối quang là ảnh đối xứng không chồng khớp lên nhau và có hoạt tính quang học trái ngược nhau. Đồng phân nghịch quang thì không phải là ảnh đối xứng của nhau. Hợp chất meso là một dạng đồng phân nghịch quang, khác biệt với các đồng phân đối quang của cùng một phân tử bởi tính bất hoạt quang học của nó. Ví dụ, cis-1,2-dimethylcyclopentane ($C_5H_8(CH_3)_2$) là một hợp chất meso, trong khi trans-1,2-dimethylcyclopentane tồn tại dưới dạng cặp đồng phân đối quang.

Việc nhận biết hợp chất meso đòi hỏi phải xác định các trung tâm chiral và tìm kiếm mặt phẳng đối xứng trong phân tử. Nếu phân tử có thể chồng khớp hoàn toàn lên ảnh đối xứng của nó sau khi xoay, thì đó là một hợp chất meso. Kiến thức về hợp chất meso rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ dược phẩm đến hóa học vật liệu, bởi vì cấu hình lập thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất và hoạt tính của phân tử.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C., & Schore, N. E. (2018). Organic Chemistry. W. H. Freeman and Company.
  • Clayden, J., Greeves, N., & Warren, S. (2012). Organic Chemistry. Oxford University Press.
  • McMurry, J. (2016). Organic Chemistry. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài axit tartaric và cis-1,2-dimethylcyclopentane, hãy đưa ra một ví dụ khác về hợp chất meso và giải thích tại sao nó được phân loại là meso.

Trả lời: 2,3-Dibromobutan ($CH_3CHBrCHBrCH_3$) ở dạng meso khi hai nguyên tử Br nằm cùng một phía so với mặt phẳng chính của phân tử. Phân tử này có mặt phẳng đối xứng đi qua giữa liên kết C2-C3, chia phân tử thành hai nửa là ảnh đối xứng của nhau.

Làm thế nào để phân biệt giữa một hợp chất meso và một cặp đồng phân đối quang chỉ bằng cách quan sát cấu trúc của chúng?

Trả lời: Hợp chất meso sẽ luôn có một mặt phẳng đối xứng nội tại, trong khi một cặp đồng phân đối quang sẽ là ảnh đối xứng qua gương của nhau nhưng không thể chồng khớp lên nhau. Hãy tìm kiếm mặt phẳng đối xứng để xác định hợp chất meso.

Nếu một phân tử có ba trung tâm chiral, liệu nó có thể là một hợp chất meso không? Giải thích.

Trả lời: Có thể. Một phân tử có ba trung tâm chiral có thể là hợp chất meso nếu nó có mặt phẳng đối xứng. Tuy nhiên, việc có nhiều trung tâm chiral làm giảm khả năng tồn tại dạng meso. Phân tử sẽ cần một sự sắp xếp rất cụ thể của các nhóm thế để tạo ra mặt phẳng đối xứng.

Tầm quan trọng của việc hiểu về hợp chất meso trong lĩnh vực dược phẩm là gì?

Trả lời: Trong dược phẩm, hoạt tính sinh học của một phân tử thuốc thường liên quan chặt chẽ với cấu trúc ba chiều của nó. Hai đồng phân đối quang của cùng một phân tử có thể có tác dụng dược lý rất khác nhau. Việc hiểu về hợp chất meso giúp các nhà khoa học thiết kế và tổng hợp các loại thuốc có hoạt tính và độ chọn lọc mong muốn, tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Nếu một phản ứng tạo ra hỗn hợp racemic, liệu có thể sử dụng kiến thức về hợp chất meso để tinh chế sản phẩm mong muốn không?

Trả lời: Không trực tiếp. Một hỗn hợp racemic chứa hai đồng phân đối quang với tỷ lệ bằng nhau. Hợp chất meso là một dạng khác, không phải là một trong hai đồng phân đối quang đó. Do đó, không thể chuyển đổi trực tiếp hỗn hợp racemic thành hợp chất meso. Tuy nhiên, nếu sản phẩm mong muốn là một hợp chất meso, việc tổng hợp có thể được thiết kế để tạo ra hợp chất meso một cách chọn lọc, thay vì hỗn hợp racemic.

Một số điều thú vị về Hợp chất meso

  • “Meso” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “mesos,” có nghĩa là “giữa.” Điều này phản ánh vị trí “ở giữa” của hợp chất meso về mặt hoạt tính quang học, nằm giữa các đồng phân đối quang quay phải (+) và quay trái (-).
  • Không phải tất cả các phân tử có trung tâm chiral đều có hoạt tính quang học. Sự tồn tại của hợp chất meso chứng minh rằng việc có các trung tâm chiral là điều kiện cần nhưng chưa đủ để một phân tử có hoạt tính quang học. Mặt phẳng đối xứng mới là yếu tố quyết định.
  • Hợp chất meso có thể làm đơn giản hóa việc tổng hợp hữu cơ. Trong một số trường hợp, việc tổng hợp một phân tử chiral có thể tạo ra hỗn hợp racemic (hỗn hợp 1:1 của hai đồng phân đối quang). Nếu phân tử có thể tồn tại dưới dạng hợp chất meso, thì việc tổng hợp có thể dẫn đến một sản phẩm achiral duy nhất, giúp đơn giản hóa quá trình tinh chế và phân tích.
  • Một số hợp chất meso có thể thể hiện tính chất “giả chiral” trong môi trường chiral. Mặc dù bản thân chúng không hoạt động quang học, nhưng trong một môi trường chiral (ví dụ như trong sự hiện diện của một chất xúc tác chiral), các nửa đối xứng của hợp chất meso có thể tương tác khác nhau với môi trường, dẫn đến một số dạng hoạt tính quang học nhất định.
  • Việc xác định hợp chất meso có thể là một câu đố thú vị trong hóa học hữu cơ. Nó đòi hỏi khả năng hình dung không gian và sự hiểu biết sâu sắc về đối xứng phân tử. Có nhiều bài tập và câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận biết hợp chất meso của sinh viên.
  • Hợp chất meso đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các phản ứng lập thể. Việc phân tích sự hình thành và biến đổi của hợp chất meso trong các phản ứng hóa học cung cấp thông tin quý giá về cơ chế phản ứng và các yếu tố ảnh hưởng đến tính chọn lọc lập thể.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt