Huỳnh quang (Fluorescence)

by tudienkhoahoc
Huỳnh quang là hiện tượng phát quang xảy ra khi một chất hấp thụ ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác và sau đó phát ra ánh sáng, thường là với bước sóng dài hơn (năng lượng thấp hơn) so với ánh sáng kích thích. Quá trình này diễn ra rất nhanh, thường kết thúc trong khoảng $10^{-8}$ giây sau khi tắt nguồn kích thích.

Cơ chế của huỳnh quang gồm ba giai đoạn chính:

  1. Hấp thụ: Phân tử chất huỳnh quang hấp thụ photon từ nguồn kích thích, khiến một electron chuyển từ trạng thái năng lượng cơ bản ($S_0$) lên trạng thái năng lượng kích thích ($S_1$ hoặc $S_2$).
  2. Thư giãn nội phân tử: Electron ở trạng thái kích thích cao hơn ($S_2$) nhanh chóng mất một phần năng lượng (thường dưới dạng nhiệt) và rơi xuống mức năng lượng kích thích thấp nhất ($S_1$) mà không phát ra photon. Quá trình này gọi là chuyển đổi nội bộ. Năng lượng bị mất đi này chính là nguyên nhân khiến ánh sáng huỳnh quang có bước sóng dài hơn ánh sáng kích thích.
  3. Phát huỳnh quang: Electron ở trạng thái kích thích $S_1$ tiếp tục mất năng lượng và trở về trạng thái cơ bản $S_0$ bằng cách phát ra một photon. Photon này có năng lượng thấp hơn (bước sóng dài hơn) so với photon kích thích ban đầu, do một phần năng lượng đã bị mất đi trong quá trình thư giãn nội phân tử. Sự khác biệt năng lượng (và bước sóng) giữa ánh sáng kích thích và ánh sáng phát ra được gọi là dịch chuyển Stokes.

Sơ đồ Jablonski

Mặc dù không thể vẽ sơ đồ Jablonski hoàn chỉnh bằng LaTeX cơ bản, ta có thể mô tả quá trình bằng chữ:

  • Hấp thụ: $S_0 \rightarrow S_1$ hoặc $S_0 \rightarrow S_2$
  • Chuyển đổi nội bộ: $S_2 \rightarrow S_1$
  • Huỳnh quang: $S_1 \rightarrow S_0$

Các yếu tố ảnh hưởng đến huỳnh quang

Cường độ và thời gian huỳnh quang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Cấu trúc phân tử: Các phân tử có hệ thống liên hợp pi ($\pi$) mở rộng thường thể hiện tính huỳnh quang mạnh. Sự hiện diện của các nhóm chức nhất định cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng huỳnh quang.
  • Môi trường: Độ nhớt, pH, nhiệt độ và sự hiện diện của các chất dập tắt (quencher) có thể ảnh hưởng đến cường độ và thời gian huỳnh quang. Các chất dập tắt có thể tương tác với phân tử huỳnh quang, làm giảm hoặc ngăn chặn sự phát xạ huỳnh quang.
  • Bước sóng kích thích: Cường độ huỳnh quang phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng kích thích. Mỗi chất huỳnh quang có một phổ kích thích đặc trưng, thể hiện cường độ huỳnh quang tại các bước sóng kích thích khác nhau.
  • Nồng độ: Ở nồng độ cao, hiện tượng tự dập tắt có thể xảy ra, làm giảm cường độ huỳnh quang. Điều này là do sự tương tác giữa các phân tử huỳnh quang ở khoảng cách gần.

Ứng dụng

Huỳnh quang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phân tích hóa học: Định lượng các chất, theo dõi phản ứng hóa học.
  • Sinh học và y học: Nhãn huỳnh quang cho protein và tế bào, chẩn đoán bệnh. Ví dụ, kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang sử dụng kháng thể được gắn nhãn huỳnh quang để phát hiện các kháng nguyên đặc hiệu.
  • Khoa học vật liệu: Sản xuất đèn huỳnh quang, màn hình hiển thị, cảm biến.
  • Bảo mật: Chống làm giả tiền tệ, giấy tờ. Ví dụ, tiền giấy thường chứa các sợi huỳnh quang chỉ phát sáng dưới ánh sáng UV.

So sánh với lân quang (Phosphorescence)

Cả huỳnh quang và lân quang đều là các quá trình phát quang. Tuy nhiên, lân quang có thời gian phát sáng lâu hơn nhiều so với huỳnh quang (từ mili giây đến vài giờ) do sự chuyển đổi giữa các trạng thái spin khác nhau. Trong lân quang, electron chuyển sang một trạng thái kích thích triplet (spin song song) trước khi trở về trạng thái cơ bản singlet (spin đối song), quá trình này bị cấm spin và do đó diễn ra chậm hơn.

Huỳnh quang và cấu trúc phân tử

Như đã đề cập, cấu trúc phân tử đóng vai trò quan trọng trong khả năng huỳnh quang của một chất. Các phân tử có hệ thống liên hợp pi ($\pi$) mở rộng, đặc biệt là các vòng thơm, thường thể hiện tính huỳnh quang mạnh. Sự hiện diện của các nhóm thế đẩy electron (như -NH2, -OH) có thể làm tăng cường độ huỳnh quang, trong khi các nhóm thế hút electron (như -NO2, -COOH) có thể làm giảm hoặc dập tắt huỳnh quang. Độ cứng vững của cấu trúc phân tử cũng ảnh hưởng đến hiệu suất huỳnh quang. Các phân tử cứng vững thường huỳnh quang mạnh hơn các phân tử linh hoạt.

Chất huỳnh quang (Fluorophores)

Một số chất huỳnh quang phổ biến bao gồm:

  • Fluorescein: Một chất nhuộm huỳnh quang xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong kính hiển vi huỳnh quang.
  • Rhodamine: Một nhóm các chất nhuộm huỳnh quang với màu sắc đa dạng, từ đỏ đến hồng ngoại gần.
  • GFP (Green Fluorescent Protein): Một protein huỳnh quang tự nhiên được sử dụng rộng rãi như một marker sinh học.
  • Quantum dots: Các hạt nano bán dẫn có tính huỳnh quang mạnh và khả năng điều chỉnh bước sóng phát xạ.

Kỹ thuật sử dụng huỳnh quang

Một số kỹ thuật phổ biến sử dụng huỳnh quang bao gồm:

  • Kính hiển vi huỳnh quang: Kỹ thuật hình ảnh sử dụng ánh sáng kích thích để quan sát các phân tử hoặc cấu trúc được đánh dấu bằng chất huỳnh quang.
  • Quang phổ huỳnh quang: Kỹ thuật đo cường độ huỳnh quang ở các bước sóng khác nhau để phân tích thành phần và tính chất của mẫu.
  • FRET (Förster Resonance Energy Transfer): Kỹ thuật nghiên cứu sự tương tác giữa các phân tử dựa trên sự truyền năng lượng giữa hai chất huỳnh quang.
  • FACS (Fluorescence-activated cell sorting): Kỹ thuật phân tách tế bào dựa trên tính huỳnh quang của chúng.

Tóm tắt về Huỳnh quang

Huỳnh quang là một hiện tượng phát xạ ánh sáng xảy ra khi một phân tử hấp thụ ánh sáng và sau đó phát ra ánh sáng có bước sóng dài hơn (năng lượng thấp hơn). Quá trình này khác với phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng, và nó xảy ra rất nhanh, thường trong khoảng $10^{-8}$ giây. Sự khác biệt năng lượng giữa ánh sáng kích thích và ánh sáng phát ra được gọi là dịch chuyển Stokes.

Cấu trúc phân tử đóng vai trò quan trọng trong khả năng huỳnh quang. Các phân tử có hệ thống liên hợp pi ($ \pi $) mở rộng, đặc biệt là các vòng thơm, và các nhóm thế đẩy electron thường thể hiện tính huỳnh quang mạnh. Môi trường xung quanh, bao gồm độ nhớt, pH, nhiệt độ và sự hiện diện của các chất dập tắt, cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến cường độ và thời gian huỳnh quang.

Huỳnh quang có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong khoa học sự sống, huỳnh quang được sử dụng rộng rãi trong kính hiển vi huỳnh quang, nhãn huỳnh quang cho protein và tế bào, và các kỹ thuật phân tích tế bào như FACS. Trong hóa học, huỳnh quang được sử dụng để định lượng các chất và theo dõi phản ứng hóa học. Các ứng dụng khác bao gồm sản xuất đèn huỳnh quang, màn hình hiển thị, cảm biến và các ứng dụng chống làm giả. Nắm vững nguyên lý và ứng dụng của huỳnh quang là điều cần thiết cho nhiều lĩnh vực nghiên cứu và công nghệ.


Tài liệu tham khảo:

  • Principles of Fluorescence Spectroscopy by Joseph R. Lakowicz
  • Molecular Fluorescence: Principles and Applications by Bernard Valeur
  • Introduction to Fluorescence by David Jameson

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt giữa huỳnh quang và lân quang là gì?

Trả lời: Cả huỳnh quang và lân quang đều là các quá trình phát quang, nghĩa là chúng liên quan đến việc hấp thụ và phát xạ ánh sáng. Tuy nhiên, huỳnh quang xảy ra rất nhanh ($10^{-8}$ giây), trong khi lân quang có thể kéo dài từ mili giây đến vài giờ. Sự khác biệt này nằm ở bản chất của trạng thái kích thích. Trong huỳnh quang, electron trở về trạng thái cơ bản từ trạng thái kích thích singlet ($S_1$). Trong lân quang, electron chuyển sang trạng thái triplet ($T_1$), có spin khác với trạng thái cơ bản singlet ($S_0$), trước khi trở về trạng thái $S_0$ và phát ra photon. Việc chuyển đổi từ trạng thái triplet về singlet bị “cấm” theo quy tắc chọn lọc spin, dẫn đến thời gian phát sáng dài hơn.

Hiệu suất lượng tử huỳnh quang là gì và nó được tính như thế nào?

Trả lời: Hiệu suất lượng tử huỳnh quang ($\Phi_F$) là tỷ lệ số photon phát ra so với số photon được hấp thụ. Nó phản ánh hiệu quả của quá trình huỳnh quang. $\Phi_F$ được tính theo công thức:

$\Phi_F$ = Số photon phát ra / Số photon hấp thụ

Giá trị của $\Phi_F$ nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Một chất có $\Phi_F$ = 1 có nghĩa là mỗi photon hấp thụ đều dẫn đến phát ra một photon huỳnh quang.

Làm thế nào để dập tắt (quenching) huỳnh quang?

Trả lời: Quenching huỳnh quang là quá trình làm giảm cường độ huỳnh quang. Có nhiều cơ chế quenching khác nhau, bao gồm:

  • Quenching động: Xảy ra khi chất dập tắt va chạm với phân tử chất huỳnh quang ở trạng thái kích thích, dẫn đến mất năng lượng không bức xạ.
  • Quenching tĩnh: Xảy ra khi chất dập tắt tạo phức với phân tử chất huỳnh quang ở trạng thái cơ bản, ngăn cản sự kích thích.
  • Quenching do truyền năng lượng cộng hưởng (FRET): Xảy ra khi năng lượng kích thích được truyền từ phân tử chất cho sang phân tử chất nhận, làm giảm huỳnh quang của chất cho.

Kính hiển vi huỳnh quang hoạt động như thế nào?

Trả lời: Kính hiển vi huỳnh quang sử dụng ánh sáng kích thích để chiếu sáng mẫu vật được đánh dấu bằng chất huỳnh quang. Bộ lọc kích thích chọn lọc bước sóng kích thích, trong khi bộ lọc phát xạ chọn lọc bước sóng phát ra từ chất huỳnh quang. Hình ảnh được tạo ra từ ánh sáng huỳnh quang phát ra từ mẫu.

Ứng dụng của quantum dots trong lĩnh vực hiển thị là gì?

Trả lời: Quantum dots là các hạt nano bán dẫn có tính huỳnh quang mạnh và khả năng điều chỉnh bước sóng phát xạ bằng cách thay đổi kích thước của chúng. Trong lĩnh vực hiển thị, quantum dots được sử dụng để tạo ra màn hình có gam màu rộng hơn, độ sáng cao hơn và hiệu suất năng lượng tốt hơn so với màn hình LCD hoặc LED truyền thống. Chúng có thể tạo ra màu sắc chính xác và bão hòa hơn, mang lại trải nghiệm xem tốt hơn cho người dùng.

Một số điều thú vị về Huỳnh quang

  • Một số loài động vật có thể phát huỳnh quang: San hô, sứa, và một số loài cá có khả năng hấp thụ ánh sáng và phát ra ánh sáng huỳnh quang với màu sắc rực rỡ. Hiện tượng này thường được sử dụng để thu hút bạn tình, ngụy trang, hoặc giao tiếp. Một số loài bò cạp cũng phát sáng dưới ánh sáng cực tím, mặc dù cơ chế chính xác của hiện tượng này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
  • Tiền giấy chứa các sợi huỳnh quang: Để chống làm giả, nhiều loại tiền giấy được in bằng mực huỳnh quang, chỉ hiển thị dưới ánh sáng UV. Đây là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng được sử dụng trên toàn thế giới.
  • Vitamin có thể phát huỳnh quang: Vitamin A và vitamin B2 (riboflavin) có khả năng phát huỳnh quang. Đặc biệt, vitamin B2 phát ra ánh sáng huỳnh quang màu vàng-xanh lá cây, được sử dụng để phát hiện sự thiếu hụt vitamin này.
  • Huỳnh quang được sử dụng để phát hiện dấu vết tội phạm: Các chất huỳnh quang có thể được sử dụng để phát hiện dấu vân tay, vết máu, và các chất lỏng sinh học khác tại hiện trường vụ án. Các chất này phát sáng dưới ánh sáng UV, giúp các nhà điều tra thu thập bằng chứng quan trọng.
  • Bóng đèn huỳnh quang không thực sự “huỳnh quang”: Mặc dù có tên gọi là “bóng đèn huỳnh quang”, cơ chế phát sáng của loại đèn này dựa trên hiện tượng phát quang, một quá trình khác với huỳnh quang. Trong bóng đèn huỳnh quang, hơi thủy ngân được kích thích bởi dòng điện và phát ra tia cực tím. Tia cực tím này sau đó kích thích lớp phủ phosphor bên trong bóng đèn, tạo ra ánh sáng nhìn thấy.
  • Huỳnh quang đóng vai trò quan trọng trong quang hợp: Chlorophyll, sắc tố quang hợp chính trong thực vật, hấp thụ ánh sáng mặt trời và sử dụng năng lượng này để chuyển đổi carbon dioxide và nước thành glucose. Quá trình hấp thụ và chuyển đổi năng lượng này liên quan đến hiện tượng huỳnh quang, mặc dù hiệu suất huỳnh quang của chlorophyll khá thấp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt