Hydrazon (Hydrazone)

by tudienkhoahoc
Hydrazone là một lớp hợp chất hữu cơ quan trọng có công thức cấu tạo chung là $R_1R_2C=NNH_2$. Trong công thức này, $R_1$ và $R_2$ đại diện cho các nhóm thế hữu cơ như alkyl hoặc aryl, hoặc có thể là nguyên tử hydro. Đặc điểm cấu trúc nổi bật của hydrazone là sự hiện diện của liên kết đôi carbon-nitơ (C=N) nối với nhóm amin bậc một ($NH_2$) thông qua một nguyên tử nitơ khác.

Các hợp chất hydrazone được hình thành thông qua phản ứng ngưng tụ đặc trưng giữa một hợp chất carbonyl (cụ thể là aldehyde hoặc ketone) với hydrazine ($H_2NNH_2$) hoặc các dẫn xuất của nó. Phản ứng này thường được xúc tác bởi một lượng nhỏ axit và giải phóng một phân tử nước. Đây là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ, được gọi là phản ứng tạo thành hydrazone.

Sự hình thành

Phản ứng tạo hydrazone là một phản ứng thuận nghịch, thường được thực hiện trong môi trường axit nhẹ để tăng tốc độ phản ứng. Cơ chế phản ứng bao gồm hai giai đoạn chính:

  1. Cộng ái nhân: Nguyên tử nitơ có tính nucleophile mạnh hơn trong phân tử hydrazine (hoặc dẫn xuất hydrazine) tấn công vào nguyên tử carbon mang điện tích dương một phần của nhóm carbonyl ($C=O$) trong aldehyde hoặc ketone. Bước này tạo thành một chất trung gian tứ diện (tetrahedral intermediate), còn được gọi là carbinolamine.
  2. Loại nước: Chất trung gian carbinolamine sau đó trải qua quá trình khử nước (loại bỏ một phân tử nước). Proton được chuyển từ nhóm amin sang nhóm hydroxyl, tạo thành nhóm nước ($H_2O$) là nhóm đi ra tốt. Việc loại bỏ nước dẫn đến sự hình thành liên kết đôi carbon-nitơ ($C=N$) đặc trưng của hydrazone.

Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:

$R_1C(=O)R_2 + H_2NNH_2 \rightleftharpoons R_1C(=NNH_2)R_2 + H_2O$

Việc sử dụng xúc tác axit giúp proton hóa nguyên tử oxy của nhóm carbonyl, làm tăng tính dương điện của nguyên tử carbon và thúc đẩy giai đoạn cộng ái nhân. Tuy nhiên, nồng độ axit quá cao có thể proton hóa hydrazine, làm giảm tính nucleophile của nó và làm chậm phản ứng.

Tính chất

Hydrazone thể hiện một số tính chất hóa lý đặc trưng:

  • Trạng thái và màu sắc: Nhiều hydrazone là chất rắn kết tinh ở nhiệt độ phòng. Màu sắc của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc phân tử, đặc biệt là sự hiện diện của các nhóm mang màu hoặc hệ thống liên kết đôi liên hợp. Dẫn xuất 2,4-dinitrophenylhydrazone thường có màu vàng, cam hoặc đỏ đặc trưng.
  • Đồng phân hình học: Do sự có mặt của liên kết đôi C=N và các nhóm thế khác nhau gắn vào carbon và nitơ, hydrazone có thể tồn tại dưới dạng đồng phân hình học E (entgegen)Z (zusammen).
  • Tính base: Hydrazone có tính base yếu hơn so với hydrazine ban đầu. Điều này là do hiệu ứng hút electron của nhóm alkylidene ($R_1R_2C=$) thông qua liên kết đôi $C=N$, làm giảm mật độ electron trên nguyên tử nitơ của nhóm $NH_2$.
  • Độ bền: Độ bền của hydrazone phụ thuộc vào cấu trúc của nó. Một số hydrazone, đặc biệt là những hydrazone có nhóm thế lớn hoặc cồng kềnh, có thể tương đối bền. Tuy nhiên, một số khác có thể không bền và dễ bị thủy phân ngược trở lại thành aldehyde/ketone và hydrazine trong môi trường axit hoặc base mạnh, hoặc tham gia các phản ứng phân hủy khác.

Ứng dụng

Hydrazone là một nhóm hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học và các ngành liên quan:

  • Tổng hợp hữu cơ: Hydrazone đóng vai trò là chất trung gian quan trọng trong nhiều biến đổi hóa học. Nổi bật nhất là phản ứng khử Wolff-Kishner, sử dụng hydrazone để chuyển đổi nhóm carbonyl ($C=O$) thành nhóm methylene ($CH_2$) trong điều kiện base mạnh. Chúng cũng được dùng để tổng hợp các hợp chất dị vòng chứa nitơ, amine, và nhiều phân tử hữu cơ phức tạp khác.
  • Hóa học phân tích: Phản ứng tạo hydrazone được ứng dụng rộng rãi trong việc phát hiện và định lượng các hợp chất carbonyl. Thuốc thử phổ biến là 2,4-dinitrophenylhydrazine (2,4-DNPH, còn gọi là thuốc thử Brady). Thuốc thử này phản ứng với aldehyde và ketone tạo thành 2,4-dinitrophenylhydrazone tương ứng, thường là các chất rắn kết tinh có màu vàng, cam hoặc đỏ, dễ dàng nhận biết và xác định điểm nóng chảy.
  • Hóa dược: Cấu trúc hydrazone xuất hiện trong nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học. Một số dẫn xuất hydrazone đã được nghiên cứu và phát triển làm dược phẩm với các hoạt tính đa dạng như kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm, chống co giật và đặc biệt là chống ung thư. Ví dụ, một số thuốc điều trị bệnh lao như isoniazid hoạt động thông qua cơ chế liên quan đến cấu trúc hydrazide/hydrazone.
  • Nông nghiệp: Một số hợp chất chứa liên kết hydrazone được sử dụng làm thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ, nhờ khả năng can thiệp vào các quá trình sinh hóa của dịch hại.

Lưu ý: Một số hydrazone và tiền chất của chúng (như hydrazine) có thể gây độc hại, gây kích ứng hoặc thậm chí có khả năng gây ung thư. Do đó, cần phải xử lý cẩn thận trong phòng thí nghiệm, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp và tuân thủ các quy trình an toàn.

Tóm lại, hydrazone là một lớp hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng trong hóa học và các lĩnh vực khác. Sự hiểu biết về tính chất và phản ứng của chúng là rất quan trọng cho việc ứng dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn.

Các phản ứng đặc trưng của Hydrazone

Ngoài phản ứng hình thành đã đề cập, hydrazone còn tham gia vào một số phản ứng hóa học quan trọng khác, làm nổi bật vai trò của chúng như những chất trung gian tổng hợp đa năng:

  • Phản ứng Wolff-Kishner: Đây là một phản ứng khử hóa kinh điển dùng để chuyển đổi nhóm carbonyl ($C=O$) của aldehyde và ketone thành nhóm methylene ($CH_2$) tương ứng, tạo thành alkane. Phản ứng yêu cầu môi trường base mạnh (ví dụ: $KOH$, $t-BuOK$) và nhiệt độ cao, thường sử dụng dung môi có điểm sôi cao như ethylene glycol hoặc DMSO. Hydrazone được hình thành *in situ* hoặc được tạo sẵn, sau đó bị deproton hóa và phân hủy giải phóng khí nitơ ($N_2$).

$R_1C(=NNH_2)R_2 + \text{Base mạnh} \xrightarrow{\Delta} R_1CH_2R_2 + N_2$

  • Phản ứng Oxy hóa thành Diazoalkane: Hydrazone có thể bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa nhẹ nhàng như oxit mangan đioxit ($MnO_2$), chì tetraacetat ($Pb(OAc)_4$), hoặc oxit thủy ngân(II) vàng ($HgO$) để tạo thành các hợp chất diazoalkane ($R_1R_2C=N_2$). Diazoalkane là những hợp chất rất hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, ví dụ như trong phản ứng cộng hợp cycloaddition hoặc tạo carbene.

$R_1R_2C=NNH_2 \xrightarrow{MnO_2 \text{ hoặc } HgO} R_1R_2C=N_2$

  • Phản ứng Khử hóa thành Hydrazine thế: Liên kết đôi $C=N$ trong hydrazone có thể bị khử hóa bởi các tác nhân khử như natri borohydride ($NaBH_4$), lithium nhôm hydride ($LiAlH_4$), hoặc hydro hóa xúc tác ($H_2$/Pd) để tạo thành các hydrazine đã thế tương ứng.

$R_1R_2C=NNH_2 \xrightarrow{NaBH_4 \text{ hoặc } LiAlH_4} R_1R_2CH-NHNH_2$

  • Tạo thành Azine: Trong môi trường axit, hydrazone có thể phản ứng ngưng tụ thêm với một phân tử aldehyde hoặc ketone (có thể giống hoặc khác với phân tử ban đầu) để tạo thành azine. Azine là các hợp chất chứa nhóm chức $C=N-N=C$.

$R_1R_2C=NNH_2 + R_3C(=O)R_4 \xrightarrow{H^+} R_1R_2C=N-N=CR_3R_4 + H_2O$

Một số loại Hydrazone đặc biệt

Bên cạnh các hydrazone đơn giản, có một số dẫn xuất hydrazone với các nhóm thế đặc biệt trên nguyên tử nitơ, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hữu cơ cụ thể:

  • Tosylhydrazone: Được tạo thành từ phản ứng giữa aldehyde hoặc ketone với tosylhydrazine ($TsNHNH_2$), trong đó Ts là nhóm p-toluenesulfonyl ($p-CH_3C_6H_4SO_2-$). Tosylhydrazone là chất trung gian chính trong phản ứng Shapiro (tạo alkene từ tosylhydrazone với base mạnh như alkyllithium) và phản ứng Bamford-Stevens (phân hủy nhiệt hoặc quang hóa tosylhydrazone trong điều kiện base để tạo alkene hoặc carbene).
  • Semicarbazone: Là sản phẩm ngưng tụ của aldehyde hoặc ketone với semicarbazide ($H_2N-NH-C(=O)NH_2$). Semicarbazone thường là chất rắn kết tinh với điểm nóng chảy xác định, tương tự như 2,4-dinitrophenylhydrazone, chúng cũng được sử dụng để nhận biết và xác định đặc tính của các hợp chất carbonyl.

Tóm tắt về Hydrazon

Hydrazon ($R_1R_2C=NNH_2$) là sản phẩm của phản ứng giữa một hợp chất carbonyl ($R_1R_2C=O$, aldehyde hoặc ketone) và hydrazine ($H_2NNH_2$). Phản ứng ngưng tụ này rất quan trọng trong hóa hữu cơ vì nó tạo ra một liên kết đôi C=N và loại bỏ nước ($H_2O$). Cơ chế phản ứng bao gồm cộng ái nhân của hydrazine vào nhóm carbonyl, sau đó là proton chuyển vị và cuối cùng là loại bỏ nước.

Cần nhớ rằng hydrazone có thể tồn tại dưới dạng đồng phân hình học E và Z do sự hiện diện của liên kết đôi C=N. Tính chất của hydrazone, ví dụ như màu sắc và điểm nóng chảy, có thể khác nhau tùy thuộc vào đồng phân. Một điểm quan trọng nữa là hydrazone tham gia vào nhiều phản ứng hữu ích, bao gồm phản ứng Wolff-Kishner (khử carbonyl thành $CH_2$), phản ứng với thuốc thử Grignard, phản ứng oxy hóa thành diazoalkane và phản ứng khử thành hydrazine được thế. Chính sự đa dạng trong phản ứng này làm cho hydrazone trở thành chất trung gian hữu ích trong tổng hợp hữu cơ.

Các loại hydrazone đặc biệt như tosylhydrazone và semicarbazone cũng đóng vai trò quan trọng. Tosylhydrazone là chất trung gian then chốt trong phản ứng Shapiro và Bamford-Stevens, trong khi semicarbazone được sử dụng để xác định và đặc trưng aldehyde và ketone. Cuối cùng, hãy luôn ghi nhớ rằng một số hydrazone có thể độc hại và cần được xử lý cẩn thận trong phòng thí nghiệm. Việc tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp là điều cần thiết khi làm việc với các hợp chất này.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function, 8th ed.; W. H. Freeman and Company: New York, 2018.
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; John Wiley & Sons: Hoboken, NJ, 2013.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, UK, 2012.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phản ứng tạo hydrazone thường được thực hiện trong môi trường axit nhẹ?

Trả lời: Môi trường axit nhẹ xúc tác cho phản ứng bằng cách proton hóa oxy của nhóm carbonyl, làm tăng tính electrophile của cacbon carbonyl và do đó làm cho nó dễ bị tấn công bởi hydrazine hơn. Tuy nhiên, nếu môi trường quá axit, hydrazine sẽ bị proton hóa hoàn toàn, làm giảm tính nucleophile của nó và cản trở phản ứng.

Ngoài 2,4-DNPH, còn có thuốc thử nào khác được sử dụng để phát hiện aldehyde và ketone thông qua phản ứng tạo hydrazone?

Trả lời: Có, một số thuốc thử khác cũng được sử dụng, bao gồm phenylhydrazine, semicarbazide, và thiosemicarbazide. Mỗi loại thuốc thử này tạo ra hydrazone với các đặc tính khác nhau, ví dụ như màu sắc và điểm nóng chảy, giúp phân biệt các aldehyde và ketone khác nhau.

Trong phản ứng Wolff-Kishner, tại sao cần sử dụng bazơ mạnh và nhiệt độ cao?

Trả lời: Bazơ mạnh cần thiết để deprotonate hydrazone, tạo thành anion hydrazone, chất trung gian cần thiết cho phản ứng. Nhiệt độ cao cần thiết để thúc đẩy quá trình loại bỏ nitơ ($N_2$) và hình thành sản phẩm alkane.

Làm thế nào để phân biệt giữa đồng phân E và Z của hydrazone?

Trả lời: Các kỹ thuật phổ học như NMR (Cộng hưởng từ hạt nhân) và tinh thể học tia X có thể được sử dụng để phân biệt giữa hai đồng phân. Sự khác biệt về vị trí hóa học của các nhóm thế xung quanh liên kết đôi C=N sẽ dẫn đến sự khác biệt về phổ NMR.

Ứng dụng của hydrazone trong lĩnh vực y học là gì?

Trả lời: Một số hydrazone thể hiện hoạt tính sinh học đáng kể và được sử dụng làm thuốc. Ví dụ, một số hydrazone có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, và thậm chí là chống ung thư. Chúng có thể hoạt động bằng cách ức chế các enzyme quan trọng hoặc bằng cách tương tác với DNA. Việc nghiên cứu và phát triển các dẫn xuất hydrazone mới cho các ứng dụng y học vẫn đang được tiếp tục.

Một số điều thú vị về Hydrazon

  • Màu sắc đa dạng: Hydrazon thường có màu sắc sặc sỡ, từ vàng nhạt đến đỏ đậm, thậm chí đến cả màu tím. Sự đa dạng về màu sắc này là do sự liên hợp của liên kết đôi C=N với các nhóm thế R1 và R2. Đặc tính này làm cho hydrazone trở thành chất chỉ thị hữu ích trong một số phản ứng hóa học.
  • “Chameleon” hoá học: Một số hydrazone có khả năng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào môi trường pH. Điều này làm cho chúng hữu ích như là chất chỉ thị pH trong một số ứng dụng nhất định.
  • Vai trò trong sinh học: Mặc dù thường được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, hydrazone cũng được tìm thấy trong tự nhiên. Một số loại hydrazone có hoạt tính sinh học đáng kể, ví dụ như là thành phần của một số loại kháng sinh và thuốc chống ung thư.
  • Tên gọi “Hydrazone”: Cái tên “hydrazone” bắt nguồn từ “hydrazine” và hậu tố “-one”, ám chỉ nhóm chức carbonyl ban đầu. Tuy nhiên, ironia là hydrazone không còn chứa nhóm carbonyl nữa sau phản ứng.
  • Phát hiện aldehyde và ketone “kinh điển”: 2,4-dinitrophenylhydrazine (2,4-DNPH) là một thuốc thử kinh điển được sử dụng để phát hiện aldehyde và ketone. Nó tạo thành hydrazone kết tủa có màu vàng cam hoặc đỏ, giúp dễ dàng xác định sự hiện diện của nhóm carbonyl. Phương pháp này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ và vẫn còn được ưa chuộng cho đến ngày nay.
  • Ứng dụng trong khoa học vật liệu: Hydrazon cũng tìm thấy ứng dụng trong khoa học vật liệu, đặc biệt là trong việc tổng hợp polymer và chất lỏng tinh thể. Tính linh hoạt trong cấu trúc của chúng cho phép thiết kế các vật liệu với các tính chất mong muốn.
  • Khả năng tạo phức với kim loại: Hydrazon có thể hoạt động như phối tử và tạo phức với các ion kim loại chuyển tiếp. Các phức kim loại này có thể có các đặc tính xúc tác thú vị và được nghiên cứu cho các ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt