IL-2 (Interleukin-2 / IL-2)

by tudienkhoahoc
Interleukin-2 (IL-2), còn được gọi là yếu tố tăng trưởng tế bào T, là một loại cytokine đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Nó là một protein nhỏ được sản xuất chủ yếu bởi tế bào lympho T CD4+ được hoạt hóa sau khi chúng nhận diện kháng nguyên. IL-2 có tác dụng chính là kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của các tế bào lympho, đặc biệt là tế bào T, đóng góp vào phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ung thư.

Chức năng của IL-2

IL-2 thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong hệ thống miễn dịch, bao gồm:

  • Kích thích tăng sinh tế bào T: IL-2 liên kết với thụ thể IL-2 (IL-2R) trên bề mặt tế bào T, kích hoạt một loạt các tín hiệu nội bào dẫn đến sự phân chia và tăng sinh mạnh mẽ của tế bào T. Điều này giúp khuếch đại số lượng tế bào T đặc hiệu với kháng nguyên, tạo ra một đội quân tế bào miễn dịch hùng hậu để chống lại tác nhân gây bệnh. Việc liên kết này đặc biệt hiệu quả với thụ thể IL-2 có ái lực cao, bao gồm ba tiểu đơn vị: α (CD25), β (CD122) và γ (CD132).
  • Thúc đẩy biệt hóa tế bào T: IL-2 thúc đẩy sự biệt hóa của tế bào T thành các tế bào T hiệu ứng khác nhau, bao gồm tế bào T độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes – CTLs) và tế bào T hỗ trợ (helper T cells). CTLs có khả năng tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư, trong khi tế bào T hỗ trợ giúp điều hòa và tăng cường phản ứng miễn dịch tổng thể. Cụ thể hơn, IL-2 thúc đẩy sự biệt hóa của tế bào T CD4+ thành các tế bào T helper loại 1 (Th1) và tế bào T helper loại 2 (Th2), mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc điều hòa phản ứng miễn dịch.
  • Kích hoạt tế bào NK (Natural Killer): IL-2 cũng có thể kích hoạt tế bào NK, một loại tế bào lympho bẩm sinh có khả năng tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần sự hiện diện của kháng thể. Hoạt động này giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa ngay cả khi chưa phát triển được phản ứng miễn dịch đặc hiệu.
  • Điều hòa phản ứng miễn dịch: Mặc dù IL-2 chủ yếu có tác dụng kích thích miễn dịch, nó cũng tham gia vào việc điều hòa phản ứng miễn dịch để ngăn ngừa phản ứng quá mức gây hại cho cơ thể. IL-2 kích thích sự phát triển và hoạt động của tế bào T điều hòa (regulatory T cells – Tregs), một loại tế bào T có chức năng ức chế phản ứng miễn dịch và duy trì sự cân bằng nội môi miễn dịch. Sự cân bằng giữa hoạt động kích thích và ức chế miễn dịch của IL-2 là rất quan trọng để duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

Ứng dụng lâm sàng của IL-2

IL-2 đã được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư, bao gồm ung thư biểu mô tế bào thận và ung thư hắc tố. IL-2 tái tổ hợp (rIL-2) được sử dụng để kích thích hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào ung thư. Liệu pháp IL-2 có thể dẫn đến sự thoái lui hoàn toàn ở một số bệnh nhân ung thư, mặc dù tỷ lệ này tương đối thấp. Tuy nhiên, việc sử dụng IL-2 trong điều trị ung thư có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm hội chứng rò rỉ mao mạch, suy đa tạng và các biến chứng tim mạch, do đó cần phải được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế. Các tác dụng phụ này thường hạn chế việc sử dụng liều cao IL-2, điều cần thiết để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Hiện nay, các nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các phiên bản IL-2 biến đổi với mục tiêu giảm độc tính và tăng cường hiệu quả điều trị.

Thụ thể IL-2 (IL-2R)

IL-2 liên kết với thụ thể IL-2 (IL-2R) trên bề mặt tế bào đích. IL-2R bao gồm ba tiểu đơn vị: α (CD25), β (CD122) và γ (CD132). Tiểu đơn vị α (CD25) có ái lực thấp với IL-2 khi đứng riêng lẻ. Sự kết hợp của tiểu đơn vị β và γ tạo thành thụ thể trung gian ái lực. Sự kết hợp của cả ba tiểu đơn vị α, β và γ tạo thành thụ thể có ái lực cao với IL-2, dẫn đến sự kích hoạt mạnh mẽ các tín hiệu nội bào và tác động sinh học rõ rệt hơn. Sự biểu hiện của CD25 trên tế bào T được hoạt hóa là một dấu hiệu quan trọng cho thấy tế bào đang đáp ứng với kháng nguyên và đang trong giai đoạn tăng sinh.

Kết luận

IL-2 là một cytokine quan trọng trong hệ thống miễn dịch, đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa phản ứng miễn dịch của cơ thể. Hiểu biết về chức năng và cơ chế hoạt động của IL-2 có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp miễn dịch mới để điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch, bao gồm ung thư và các bệnh tự miễn. Việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị dựa trên IL-2 vẫn đang tiếp tục, hứa hẹn mang lại những tiến bộ trong việc kiểm soát và điều trị các bệnh lý này.

Cơ chế hoạt động

IL-2 tác động lên tế bào đích bằng cách liên kết với thụ thể IL-2 (IL-2R) trên bề mặt tế bào. Như đã đề cập, IL-2R tồn tại dưới ba dạng: ái lực thấp (chỉ có tiểu đơn vị α), ái lực trung bình (β và γ) và ái lực cao (α, β và γ). Việc liên kết IL-2 với thụ thể ái lực cao sẽ kích hoạt một loạt các con đường truyền tín hiệu nội bào, bao gồm con đường JAK-STAT, MAP kinase và PI3K/Akt/mTOR. Những con đường này dẫn đến sự kích hoạt các gen liên quan đến sự tăng sinh, biệt hóa và sống sót của tế bào. Cụ thể hơn, con đường JAK-STAT đóng vai trò trung tâm trong việc truyền tín hiệu IL-2, trong khi con đường MAP kinase và PI3K/Akt/mTOR điều chỉnh các quá trình như tăng trưởng, chuyển hóa và biệt hóa tế bào.

IL-2 và các bệnh lý

Ngoài vai trò trong việc chống lại nhiễm trùng và ung thư, IL-2 cũng liên quan đến một số bệnh lý. Sự sản xuất quá mức IL-2 có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Ví dụ, trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp, nồng độ IL-2 có thể tăng cao, góp phần vào tình trạng viêm và tổn thương mô. Ngược lại, sự thiếu hụt IL-2 có thể dẫn đến suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Điều này có thể xảy ra do các đột biến gen ảnh hưởng đến sản xuất hoặc chức năng của IL-2.

Các cytokine liên quan

IL-2 thuộc họ cytokine type I, bao gồm các cytokine khác như IL-4, IL-7, IL-9, IL-15 và IL-21. Những cytokine này có chung một số đặc điểm về cấu trúc và chức năng, nhưng cũng có những vai trò riêng biệt trong hệ thống miễn dịch. Ví dụ, IL-15 có chức năng tương tự IL-2 trong việc kích thích sự tăng sinh và hoạt động của tế bào NK và tế bào T nhớ, trong khi IL-4 đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phản ứng miễn dịch hướng Th2, quan trọng trong việc chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng. IL-7 rất quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của tế bào lympho.

Nghiên cứu hiện tại

Các nghiên cứu hiện tại về IL-2 tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động của nó, cũng như phát triển các liệu pháp mới dựa trên IL-2 để điều trị ung thư và các bệnh tự miễn. Một số hướng nghiên cứu bao gồm:

  • Phát triển các biến thể IL-2 có ái lực cao hơn với thụ thể IL-2R trên tế bào hiệu ứng, đồng thời ái lực thấp hơn với thụ thể trên tế bào Treg, nhằm tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Điều này có thể đạt được bằng cách biến đổi cấu trúc của IL-2 để tăng cường liên kết với thụ thể ái lực cao trên tế bào hiệu ứng và giảm liên kết với thụ thể trên tế bào Treg.
  • Sử dụng IL-2 kết hợp với các liệu pháp miễn dịch khác, như liệu pháp tế bào CAR-T, để tăng cường hiệu quả chống ung thư. Sự kết hợp này có thể giúp tăng cường hoạt động của tế bào CAR-T và cải thiện khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Nghiên cứu các chiến lược mới để điều chỉnh hoạt động của IL-2 trong các bệnh tự miễn. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các thuốc ức chế IL-2 hoặc các chất đối kháng thụ thể IL-2 để giảm hoạt động của IL-2 và kiểm soát phản ứng tự miễn.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt