Interleukin-12 (IL-12) (Interleukin-12)

by tudienkhoahoc
Interleukin-12 (IL-12) là một cytokine đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đáp ứng miễn dịch, đặc biệt là trong miễn dịch tế bào. Nó được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào trình diện kháng nguyên (APC) như đại thực bào, tế bào tua và tế bào B, khi chúng được kích hoạt bởi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.

Cấu trúc

IL-12 được cấu tạo bởi hai tiểu đơn vị protein liên kết với nhau bằng cầu disulfide, là p35 và p40. Hai tiểu đơn vị này được mã hóa bởi hai gen khác nhau. Phức hợp này được ký hiệu là p70 (do khối lượng phân tử khoảng 70 kDa) hoặc đôi khi được viết là $IL-12p70$. Một dạng khác của IL-12 chỉ gồm tiểu đơn vị p40, được gọi là $IL-12p40$, có thể tồn tại dưới dạng monomer hoặc homodimer ($p40_2$). $IL-12p40$ có thể hoạt động như một chất đối kháng của $IL-12p70$ bằng cách cạnh tranh liên kết với thụ thể IL-12. Điều này có nghĩa là sự hiện diện của $IL-12p40$ có thể ức chế hoạt động của $IL-12p70$ bằng cách ngăn chặn nó liên kết với thụ thể của nó trên các tế bào miễn dịch. Việc cân bằng giữa $IL-12p70$ và $IL-12p40$ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh đáp ứng miễn dịch.

Chức năng

IL-12 có nhiều chức năng quan trọng trong đáp ứng miễn dịch, bao gồm:

  • Thúc đẩy biệt hóa tế bào T helper (Th) thành Th1: Đây là chức năng quan trọng nhất của IL-12. Tế bào Th1 sản xuất interferon-gamma (IFN-$\gamma$), một cytokine quan trọng trong việc kích hoạt đại thực bào và loại bỏ các tác nhân gây bệnh nội bào. IFN-$\gamma$ cũng ức chế sự phát triển của tế bào Th2, góp phần cân bằng đáp ứng miễn dịch.
  • Tăng cường hoạt động diệt tế bào của tế bào NK (Natural Killer) và tế bào T độc (CTL): IL-12 kích thích các tế bào này sản xuất IFN-$\gamma$ và các phân tử gây độc tế bào khác, giúp tiêu diệt tế bào nhiễm trùng và tế bào ung thư hiệu quả hơn.
  • Thúc đẩy sản xuất kháng thể IgG2a (ở chuột) và IgG1 (ở người): Các kháng thể này có vai trò quan trọng trong việc opsonin hóa và thực bào các tác nhân gây bệnh, giúp hệ miễn dịch loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
  • Tăng cường sự biểu hiện của các phân tử MHC lớp I: Điều này giúp tăng cường khả năng trình diện kháng nguyên cho tế bào T độc, từ đó tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm trùng hoặc tế bào ung thư.

Vai trò trong bệnh lý

IL-12 có liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: IL-12 đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiều loại nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng nội bào như vi khuẩn lao, leishmania. Sự thiếu hụt IL-12 có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Bệnh tự miễn: Mất cân bằng trong sản xuất IL-12 có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn. Ví dụ, sản xuất quá mức IL-12 có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tự miễn như bệnh đa xơ cứng.
  • Ung thư: IL-12 đang được nghiên cứu như một liệu pháp miễn dịch tiềm năng trong điều trị ung thư. Khả năng kích thích miễn dịch chống khối u của IL-12 đang được khai thác để phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới.

Ứng dụng lâm sàng

Do vai trò quan trọng của IL-12 trong miễn dịch, nó đang được nghiên cứu và phát triển như một liệu pháp điều trị cho một số bệnh lý, bao gồm ung thư và nhiễm trùng mạn tính. Tuy nhiên, việc sử dụng IL-12 trong lâm sàng vẫn còn nhiều thách thức do tác dụng phụ tiềm ẩn như sốt, ớn lạnh, và giảm số lượng bạch cầu. Các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra cách sử dụng IL-12 một cách an toàn và hiệu quả.

Tóm lại, IL-12 là một cytokine quan trọng trong việc điều hòa đáp ứng miễn dịch. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy miễn dịch tế bào và có tiềm năng ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý.

Thụ thể IL-12

IL-12 tác động lên tế bào đích thông qua thụ thể IL-12 (IL-12R), một thụ thể dị hợp tử bao gồm hai tiểu đơn vị: IL-12Rβ1 và IL-12Rβ2. Tiểu đơn vị β1 liên kết với p35, trong khi β2 liên kết với p40. Sự liên kết của IL-12 với thụ thể của nó kích hoạt các con đường truyền tín hiệu nội bào, chủ yếu là con đường JAK-STAT, dẫn đến sự phosphoryl hóa và hoạt hóa của STAT4. STAT4 sau đó di chuyển vào nhân tế bào và điều hòa biểu hiện gen, bao gồm gen mã hóa IFN-$\gamma$, cũng như các gen khác liên quan đến đáp ứng miễn dịch.

Điều hòa sản xuất IL-12

Sản xuất IL-12 được điều hòa chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng miễn dịch hiệu quả và tránh các phản ứng viêm quá mức. Một số yếu tố có thể kích thích sản xuất IL-12 bao gồm:

  • Các sản phẩm của vi sinh vật: Các thành phần của vi khuẩn, virus và ký sinh trùng, chẳng hạn như lipopolysaccharide (LPS), peptidoglycan và DNA của vi khuẩn, có thể kích hoạt các APC sản xuất IL-12. Đây là một phần quan trọng của đáp ứng miễn dịch bẩm sinh.
  • IFN-$\gamma$: IFN-$\gamma$ được sản xuất bởi tế bào NK và tế bào T có thể kích thích sản xuất IL-12 bởi các APC. Điều này tạo ra một vòng lặp khuếch đại tích cực, tăng cường đáp ứng miễn dịch Th1.
  • Tương tác giữa CD40L trên tế bào T và CD40 trên APC: Tương tác này cũng có thể kích thích sản xuất IL-12, cho thấy sự phối hợp giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi.

Ngược lại, một số cytokine như IL-10 và TGF-β có thể ức chế sản xuất IL-12, giúp kiểm soát và hạn chế đáp ứng viêm.

IL-12 và các cytokine khác

IL-12 tương tác với nhiều cytokine khác để điều hòa đáp ứng miễn dịch. Ví dụ, IL-12 synergizes với IL-18 để thúc đẩy sản xuất IFN-$\gamma$. IL-12 cũng có thể ức chế sản xuất IL-4, một cytokine thúc đẩy biệt hóa tế bào Th2. Sự cân bằng giữa các cytokine này quyết định hướng đi của đáp ứng miễn dịch.

Các tác dụng phụ tiềm ẩn của liệu pháp IL-12

Mặc dù IL-12 có tiềm năng ứng dụng trong điều trị, nhưng việc sử dụng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Sốt: IL-12 có thể gây sốt, đây là một phản ứng viêm toàn thân.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân điều trị bằng IL-12 có thể cảm thấy mệt mỏi.
  • Độc tính gan: IL-12 có thể gây tổn thương gan ở một số bệnh nhân.
  • Ức chế tủy xương: IL-12 có thể ức chế sản xuất tế bào máu trong tủy xương.

Do các tác dụng phụ tiềm ẩn này, việc sử dụng IL-12 trong lâm sàng cần được theo dõi chặt chẽ. Các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra các chiến lược tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ của liệu pháp IL-12.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt