Interleukin-4 (IL-4) (Interleukin-4)

by tudienkhoahoc
Interleukin-4 (IL-4) là một cytokine pleiotropic, nghĩa là nó có nhiều tác động sinh học khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Nó được sản xuất chủ yếu bởi một loại tế bào lympho T gọi là tế bào T helper 2 (Th2), cũng như tế bào mast, tế bào basophil và tế bào ILC2. IL-4 được biết đến nhiều nhất với vai trò trong việc điều hòa phản ứng dị ứng và chống ký sinh trùng.

Chức năng của IL-4

IL-4 thực hiện chức năng của mình bằng cách liên kết với thụ thể IL-4 (IL-4R) trên bề mặt của các tế bào đích. Sự liên kết này kích hoạt một loạt các tín hiệu nội bào, dẫn đến những thay đổi trong biểu hiện gen và hoạt động của tế bào. Một số chức năng chính của IL-4 bao gồm:

  • Phân biệt tế bào Th2: IL-4 thúc đẩy sự biệt hóa của tế bào T naive thành tế bào Th2, đồng thời ức chế sự phát triển của tế bào Th1. Điều này rất quan trọng trong việc điều chỉnh sự cân bằng giữa miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể.
  • Sản xuất IgE: IL-4 là yếu tố chính kích thích tế bào B sản xuất immunoglobulin E (IgE). IgE là một loại kháng thể đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng và chống ký sinh trùng. Nồng độ IgE tăng cao thường thấy trong các bệnh dị ứng.
  • Hoạt hóa tế bào mast và basophil: IL-4 hoạt hóa tế bào mast và basophil, dẫn đến việc giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm khác. Điều này góp phần vào các triệu chứng của phản ứng dị ứng như ngứa, sưng và viêm.
  • Chống ký sinh trùng: IL-4 đóng vai trò trong việc chống lại nhiễm ký sinh trùng, đặc biệt là giun sán. Nó hoạt hóa các cơ chế miễn dịch giúp loại bỏ ký sinh trùng khỏi cơ thể.
  • Điều hòa miễn dịch niêm mạc: IL-4 tham gia vào việc điều hòa miễn dịch ở niêm mạc, ví dụ như trong đường hô hấp và đường tiêu hóa. Nó có thể bảo vệ chống lại nhiễm trùng nhưng cũng có thể góp phần vào các bệnh viêm mãn tính ở các vị trí này. Việc điều hòa này thường liên quan đến việc kích thích sản xuất chất nhầy và tăng cường chức năng hàng rào biểu mô.

Vai trò của IL-4 trong bệnh tật

Do chức năng đa dạng của nó, IL-4 có liên quan đến một số bệnh, bao gồm:

  • Dị ứng: IL-4 đóng vai trò trung tâm trong các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng và eczema. Nó thúc đẩy sản xuất IgE và hoạt hóa tế bào mast, gây ra các triệu chứng dị ứng. Sự hoạt hóa quá mức của tế bào Th2 và sản xuất IgE do IL-4 gây ra là yếu tố chính dẫn đến viêm và các triệu chứng dị ứng.
  • Bệnh tự miễn: Mặc dù vai trò của IL-4 trong các bệnh tự miễn phức tạp hơn, nó có thể góp phần vào một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống và xơ cứng bì. IL-4 có thể thúc đẩy viêm mãn tính và tổn thương mô trong các bệnh này.
  • Ung thư: IL-4 có thể có tác dụng kép trong ung thư. Nó có thể ức chế sự phát triển của một số loại khối u nhưng cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của các loại khối u khác. Tác động của IL-4 trong ung thư phụ thuộc vào loại khối u và môi trường vi mô.

Ứng dụng điều trị

Các nhà khoa học đang nghiên cứu các liệu pháp nhắm vào IL-4 hoặc thụ thể của nó để điều trị các bệnh khác nhau. Ví dụ, Dupilumab, một kháng thể đơn dòng nhắm vào tiểu đơn vị α chung của thụ thể IL-4 và IL-13, đã được phê duyệt để điều trị hen suyễn, viêm mũi dị ứng và eczema. Việc ức chế tín hiệu IL-4 và IL-13 bằng Dupilumab giúp giảm viêm và kiểm soát các triệu chứng của các bệnh này.

IL-4 là một cytokine đa chức năng có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Nó tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm biệt hóa tế bào Th2, sản xuất IgE, hoạt hóa tế bào mast và basophil, chống ký sinh trùng và điều hòa miễn dịch niêm mạc. IL-4 có liên quan đến một số bệnh, bao gồm dị ứng, bệnh tự miễn và ung thư. Nghiên cứu về IL-4 và thụ thể của nó đang mở ra những hướng điều trị mới đầy hứa hẹn cho các bệnh này.

Tín hiệu IL-4

IL-4 thực hiện chức năng của nó bằng cách liên kết với thụ thể IL-4 (IL-4R) trên bề mặt tế bào đích. Có hai loại thụ thể IL-4 chính: thụ thể type I và thụ thể type II. Thụ thể type I bao gồm chuỗi α IL-4Rα và chuỗi γc chung, trong khi thụ thể type II bao gồm IL-4Rα và IL-13Rα1. Khi IL-4 liên kết với thụ thể của nó, nó kích hoạt một loạt các đường dẫn tín hiệu nội bào, chủ yếu là đường dẫn JAK/STAT, dẫn đến sự phosphoryl hóa của STAT6. STAT6 sau đó di chuyển vào nhân tế bào và điều hòa biểu hiện của các gen đích, dẫn đến các tác động sinh học của IL-4.

Điều hòa sản xuất IL-4

Sản xuất IL-4 được điều hòa chặt chẽ bởi nhiều yếu tố, bao gồm các cytokine khác, các yếu tố phiên mã và các tín hiệu từ môi trường vi mô. Ví dụ, các cytokine như IL-25 và IL-33 có thể thúc đẩy sản xuất IL-4 bởi tế bào ILC2. Ngược lại, các cytokine như interferon-γ (IFN-γ) có thể ức chế sản xuất IL-4.

Tương tác với các cytokine khác

IL-4 tương tác với các cytokine khác trong hệ thống miễn dịch để điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Nó có thể hoạt động hiệp đồng với các cytokine Th2 khác như IL-5 và IL-13 để tăng cường phản ứng Th2. Mặt khác, nó có thể đối kháng với các cytokine Th1 như IFN-γ để ức chế phản ứng Th1. Sự cân bằng giữa các cytokine Th1 và Th2 rất quan trọng để duy trì cân bằng nội môi miễn dịch.

Phương pháp đo lường IL-4

Nồng độ IL-4 có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay) và ELISpot (enzyme-linked immunospot assay). Các phương pháp này cho phép định lượng IL-4 trong các mẫu sinh học khác nhau, chẳng hạn như huyết thanh, huyết tương và dịch mô.

Nghiên cứu hiện tại về IL-4

Nghiên cứu hiện tại về IL-4 tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn về vai trò của nó trong các bệnh khác nhau và phát triển các liệu pháp mới nhắm vào IL-4 hoặc thụ thể của nó. Các lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Phát triển các chất ức chế IL-4 đặc hiệu hơn để điều trị dị ứng và các bệnh viêm khác.
  • Nghiên cứu vai trò của IL-4 trong ung thư và phát triển các liệu pháp miễn dịch dựa trên IL-4.
  • Điều tra sự tương tác giữa IL-4 và microbiome đường ruột và tác động của nó đối với sức khỏe và bệnh tật.

 

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt