Isocyanat (Isocyanate)

by tudienkhoahoc

Isocyanat là một nhóm chức hữu cơ quan trọng có công thức tổng quát là $R-N=C=O$. Trong công thức này, R đại diện cho một nhóm alkyl hoặc aryl. Đặc điểm cấu trúc nổi bật của nhóm isocyanat là sự hiện diện của một nguyên tử nitơ liên kết đôi với một nguyên tử cacbon trung tâm, và nguyên tử cacbon này lại tiếp tục liên kết đôi với một nguyên tử oxy ($N=C=O$). Chính cấu trúc liên kết đôi tích lũy này tạo nên tính phản ứng rất cao của isocyanat, đặc biệt là khả năng phản ứng mạnh mẽ với các hợp chất chứa hydro linh động như nhóm hydroxyl (-OH) có trong alcohol và nước, nhóm amin (-NH2) có trong amin, và nhóm thiol (-SH) có trong thiol.

Tính chất

  • Tính phản ứng cao: Isocyanat là những hợp chất có khả năng phản ứng rất mạnh, đặc biệt với các hợp chất chứa hydro linh động. Phản ứng quan trọng và phổ biến nhất là với nước. Ban đầu, isocyanat phản ứng với nước tạo thành axit cacbamic không bền ($R-NHCOOH$), chất này nhanh chóng phân hủy thành amin bậc một ($R-NH_2$) và giải phóng khí carbon dioxide ($CO_2$):

  • $R-N=C=O + H_2O \rightarrow [R-NHCOOH] \rightarrow R-NH_2 + CO_2$.
    Amin sinh ra ($R-NH_2$) lại có thể phản ứng tiếp với một phân tử isocyanat khác để tạo thành dẫn xuất urê:
    $R-N=C=O + R-NH_2 \rightarrow R-NH-CO-NH-R$.
    Phản ứng này, đặc biệt là sự giải phóng $CO_2$, là cơ sở cho việc sản xuất bọt polyurethane, nơi khí $CO_2$ đóng vai trò là tác nhân tạo bọt. Isocyanat cũng phản ứng mạnh với alcohol ($R’-OH$) để tạo thành urethane ($R-NH-CO-OR’$), đây là phản ứng nền tảng để tổng hợp các polymer polyurethane:
    $R-N=C=O + R’-OH \rightarrow R-NH-CO-OR’$.
    Ngoài ra, chúng còn phản ứng với amin tạo urê thế, với thiol tạo thiocarbamate,…
  • Trạng thái vật lý: Trạng thái vật lý của isocyanat ở nhiệt độ phòng phụ thuộc vào bản chất của nhóm R. Các isocyanat có phân tử khối nhỏ thường ở dạng lỏng, trong khi các isocyanat có phân tử khối lớn hơn hoặc các diisocyanat thường ở dạng rắn. Hầu hết các isocyanat đều có mùi hăng, khó chịu đặc trưng.
  • Độc tính: Isocyanat được biết đến là các chất có độc tính cao. Chúng có thể gây kích ứng mạnh đối với da, mắt và đặc biệt là hệ hô hấp khi hít phải hơi hoặc bụi. Tiếp xúc lặp lại hoặc kéo dài, ngay cả ở nồng độ thấp, có thể gây mẫn cảm đường hô hấp, dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như hen suyễn nghề nghiệp (occupational asthma), một tình trạng không thể hồi phục. Do đó, việc xử lý, sử dụng và lưu trữ isocyanat đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn lao động và sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân.

Các loại isocyanat phổ biến

Có nhiều loại isocyanat khác nhau, nhưng một số loại có tầm quan trọng công nghiệp lớn bao gồm:

  • Methyl isocyanat (MIC, $CH_3NCO$): Là một trong những isocyanat đơn giản nhất, tồn tại ở dạng lỏng, không màu, rất dễ bay hơi và cực kỳ độc hại. MIC chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc trừ sâu nhóm carbamate, ví dụ như carbaryl (Sevin). Nó trở nên khét tiếng sau thảm họa rò rỉ khí tại Bhopal, Ấn Độ năm 1984, gây ra cái chết và thương tật cho hàng ngàn người, được coi là một trong những thảm họa công nghiệp tồi tệ nhất lịch sử.
  • Toluene diisocyanat (TDI): Là một hỗn hợp gồm hai đồng phân chính là 2,4-TDI và 2,6-TDI ($CH_3C_6H_3(NCO)_2$). TDI là một diisocyanat thơm quan trọng, được sử dụng chủ yếu để sản xuất bọt polyurethane (PU) mềm dẻo. Loại bọt này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nệm, ghế sofa, lớp lót thảm, nội thất ô tô (ghế, táp lô).
  • Methylene diphenyl diisocyanat (MDI): Thường tồn tại dưới dạng hỗn hợp các đồng phân và oligomer (polymeric MDI – pMDI). Công thức cấu tạo cơ bản là $OCN-C_6H_4-CH_2-C_6H_4-NCO$. MDI là diisocyanat thơm được sản xuất với sản lượng lớn nhất thế giới. Nó là nguyên liệu chính để sản xuất bọt PU cứng, được dùng làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng (tấm panel, phun cách nhiệt), sản xuất tủ lạnh, tủ đông. MDI cũng được dùng sản xuất chất kết dính, chất bịt kín, và một số loại sợi đàn hồi (spandex).
  • Hexamethylene diisocyanat (HDI): Là một diisocyanat béo (aliphatic) có công thức $OCN-(CH_2)_6-NCO$. Khác với TDI và MDI, HDI và các polyurethan tạo ra từ nó có độ bền màu tốt hơn khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời (không bị ố vàng). Do đó, HDI và các dẫn xuất của nó (như biuret, isocyanurate của HDI) được ưu tiên sử dụng trong sản xuất sơn và chất phủ polyurethane cao cấp, đặc biệt là sơn ô tô, sơn công nghiệp và các lớp phủ bảo vệ đòi hỏi độ bền thời tiết cao.
  • Các loại khác: Ngoài ra còn có các isocyanat khác như Isophorone diisocyanat (IPDI – một diisocyanat mạch vòng béo), Naphthalene diisocyanat (NDI),… dùng cho các ứng dụng chuyên biệt.

Ứng dụng

Nhờ khả năng phản ứng đa dạng, isocyanat là khối xây dựng thiết yếu cho nhiều loại vật liệu và hóa chất quan trọng:

  • Sản xuất Polyurethane (PU): Đây là ứng dụng lớn nhất và quan trọng nhất của isocyanat, đặc biệt là TDI và MDI. Phản ứng giữa diisocyanat và polyol (hợp chất chứa nhiều nhóm -OH) tạo ra các polymer polyurethane. Tùy thuộc vào loại isocyanat, polyol và các phụ gia sử dụng, người ta có thể tạo ra nhiều loại vật liệu PU với các đặc tính khác nhau:
    • Bọt PU mềm dẻo: (Chủ yếu từ TDI) dùng làm nệm, mút xốp, ghế ngồi.
    • Bọt PU cứng: (Chủ yếu từ MDI) dùng làm vật liệu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và thiết bị lạnh.
    • Chất đàn hồi (Elastomers): Dùng làm bánh xe, gioăng, đế giày, sợi spandex.
    • Chất kết dính và chất bịt kín: Dùng trong xây dựng, ô tô, sản xuất gỗ.
    • Sơn và lớp phủ: (Chủ yếu từ HDI, IPDI) cho độ bền cao, chống mài mòn, kháng hóa chất và bền thời tiết.
  • Sơn và chất phủ hiệu năng cao: Các isocyanat béo như HDI và IPDI là thành phần quan trọng trong hệ sơn polyurethane hai thành phần (2K-PU). Các lớp sơn này cung cấp độ bóng, độ cứng, độ bền va đập, kháng hóa chất và đặc biệt là khả năng chống chịu thời tiết và tia UV vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong sơn sửa chữa ô tô, sơn máy bay, sơn công nghiệp, sơn bảo vệ kết cấu thép.
  • Chất kết dính: Isocyanat, đặc biệt là MDI dạng polymer (pMDI), được sử dụng làm chất kết dính cường độ cao cho gỗ (sản xuất ván OSB, ván MDF), kim loại, nhựa và nhiều vật liệu khác. Keo PU có khả năng chống ẩm và độ bền liên kết tốt.
  • Tổng hợp hóa chất nông nghiệp: Một số isocyanat, như methyl isocyanat (MIC), là chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc trừ sâu (nhóm carbamate) và thuốc diệt cỏ. Tuy nhiên, do độc tính cao của MIC, việc sử dụng nó đòi hỏi các biện pháp kiểm soát an toàn cực kỳ nghiêm ngặt.

Phản ứng đặc trưng của Isocyanat

Như đã đề cập, tính phản ứng cao của isocyanat chủ yếu đến từ sự phân cực và khả năng cộng hợp ái nhân (nucleophilic addition) vào liên kết đôi $C=N$ và $C=O$ trong nhóm chức $-N=C=O$. Nguyên tử cacbon trong nhóm isocyanat mang một phần điện tích dương đáng kể, làm cho nó trở thành mục tiêu tấn công của các tác nhân ái nhân (nucleophile), đặc biệt là các hợp chất chứa hydro linh động. Dưới đây là một số phản ứng đặc trưng và quan trọng nhất:

  • Với nước ($H_2O$): Phản ứng này diễn ra qua hai giai đoạn. Ban đầu, nước cộng vào isocyanat tạo thành axit cacbamic ($R-NHCOOH$) không bền, chất này nhanh chóng phân hủy thành amin bậc một ($R-NH_2$) và giải phóng khí carbon dioxide ($CO_2$).
    $R-N=C=O + H_2O \rightarrow [R-NHCOOH] \rightarrow R-NH_2 + CO_2$.
    Amin sinh ra có thể phản ứng tiếp với isocyanat dư tạo thành urê thế ($R-NH-CO-NH-R$). Phản ứng với nước thường không mong muốn trong quá trình tổng hợp polyurethane ổn định nhưng lại là nền tảng cho việc tạo bọt PU, nơi $CO_2$ đóng vai trò là tác nhân tạo xốp.
  • Với alcohol ($R’-OH$): Đây là phản ứng quan trọng nhất trong sản xuất polyurethane. Alcohol cộng vào isocyanat tạo thành liên kết urethane (còn gọi là carbamate).
    $R-N=C=O + R’-OH \rightarrow R-NH-COO-R’$.
    Khi sử dụng diisocyanat và polyol (hợp chất chứa nhiều nhóm -OH), phản ứng này dẫn đến sự hình thành các chuỗi polymer dài.
  • Với amin ($R’-NH_2$): Amin phản ứng rất nhanh với isocyanat (thường nhanh hơn alcohol) để tạo thành các dẫn xuất urê thế.
    $R-N=C=O + R’-NH_2 \rightarrow R-NH-CO-NH-R’$.
    Phản ứng này được sử dụng trong một số hệ polyurea hoặc để biến tính polyurethane.
  • Với axit cacboxylic ($R’-COOH$): Isocyanat phản ứng với axit cacboxylic, thường ở nhiệt độ cao, để tạo thành amit và giải phóng khí $CO_2$, thông qua một anhydride hỗn hợp không bền.
    $R-N=C=O + R’-COOH \rightarrow [R-NH-CO-O-CO-R’] \rightarrow R-NH-CO-R’ + CO_2$.
  • Phản ứng Dimer hóa và Trimer hóa (Tự trùng hợp): Dưới tác dụng của một số xúc tác hoặc ở nhiệt độ thích hợp, isocyanat có thể tự phản ứng với nhau:
    • Dimer hóa: Hai phân tử isocyanat có thể kết hợp tạo thành vòng uretdione (dimer vòng).
    • Trimer hóa: Ba phân tử isocyanat có thể kết hợp tạo thành vòng isocyanurate (trimer vòng) rất bền nhiệt và hóa học. Phản ứng trimer hóa đặc biệt quan trọng trong sản xuất bọt polyisocyanurate (PIR) cứng, có khả năng chống cháy tốt hơn bọt PU thông thường, và trong biến tính isocyanat cho sơn phủ.

Các vấn đề sức khỏe và an toàn liên quan đến Isocyanat

Isocyanat là các hóa chất nguy hiểm và việc tiếp xúc với chúng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào loại isocyanat cụ thể, dạng tiếp xúc (hơi, lỏng, bụi), nồng độ và thời gian tiếp xúc.

Các ảnh hưởng sức khỏe chính bao gồm:

  • Kích ứng cấp tính: Tiếp xúc trực tiếp với isocyanat dạng lỏng hoặc nồng độ hơi cao có thể gây kích ứng nặng cho da (mẩn đỏ, ngứa, viêm da), mắt (đau rát, chảy nước mắt, viêm kết mạc), mũi, họng và đường hô hấp trên (rát họng, ho, khó thở).
  • Mẫn cảm đường hô hấp và Hen suyễn nghề nghiệp: Đây là rủi ro sức khỏe nghiêm trọng nhất liên quan đến isocyanat. Hít phải hơi hoặc bụi isocyanat, ngay cả ở nồng độ thấp nhưng lặp đi lặp lại, có thể gây mẫn cảm hóa hệ hô hấp. Một khi đã bị mẫn cảm, người lao động có thể phản ứng dữ dội (lên cơn hen suyễn với triệu chứng ho, khò khè, tức ngực, khó thở) khi tiếp xúc lại với isocyanat ở nồng độ rất thấp, thậm chí dưới giới hạn phơi nhiễm cho phép. Tình trạng hen suyễn do isocyanat thường là vĩnh viễn và không thể hồi phục hoàn toàn, ngay cả khi ngừng tiếp xúc.
  • Viêm phổi tăng cảm (Hypersensitivity Pneumonitis): Một phản ứng miễn dịch khác ở phổi, có thể gây ra các triệu chứng giống cúm (sốt, ớn lạnh, đau cơ, ho, khó thở) vài giờ sau khi tiếp xúc. Nếu tiếp xúc lặp lại có thể dẫn đến tổn thương phổi mãn tính.
  • Phản ứng da: Ngoài kích ứng trực tiếp, tiếp xúc da lặp lại cũng có thể gây viêm da dị ứng (mẫn cảm da).
  • Tiềm năng gây ung thư: Một số isocyanat, như TDI, được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp vào Nhóm 2B, nghĩa là “có thể gây ung thư cho người”, dựa trên bằng chứng hạn chế ở người và bằng chứng đầy đủ ở động vật thí nghiệm. Các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để làm rõ nguy cơ này.

Biện pháp an toàn khi làm việc với Isocyanat:
Do độc tính cao và khả năng gây mẫn cảm, việc kiểm soát phơi nhiễm isocyanat là cực kỳ quan trọng. Các biện pháp an toàn phải được thực hiện nghiêm ngặt:

  • Kiểm soát kỹ thuật: Ưu tiên hàng đầu là sử dụng các biện pháp kiểm soát tại nguồn như hệ thống thông gió cục bộ (hút khí thải) hiệu quả tại nơi phát sinh hơi/bụi isocyanat, quy trình kín, tự động hóa để giảm thiểu tiếp xúc. Đảm bảo thông gió chung tốt cho toàn bộ khu vực làm việc.
  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Việc sử dụng PPE là bắt buộc khi các biện pháp kiểm soát kỹ thuật không đủ để giảm phơi nhiễm xuống mức an toàn. PPE bao gồm:
    • Bảo vệ hô hấp: Sử dụng mặt nạ phòng độc phù hợp với phin lọc chuyên dụng cho hơi hữu cơ/isocyanat. Loại mặt nạ (ví dụ: nửa mặt, toàn mặt, cấp khí) phụ thuộc vào nồng độ isocyanat dự kiến trong không khí. Khẩu trang vải hoặc khẩu trang y tế thông thường hoàn toàn không có tác dụng bảo vệ khỏi hơi isocyanat.
    • Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ chống hóa chất hoặc tấm che mặt.
    • Bảo vệ da: Găng tay chống hóa chất làm từ vật liệu phù hợp (ví dụ: butyl rubber, nitrile), quần áo bảo hộ dài tay, tạp dề chống hóa chất.
  • Kiểm soát bụi: Khi làm việc với isocyanat dạng rắn hoặc các sản phẩm PU đã đóng rắn nhưng cần gia công (cắt, mài), cần có các biện pháp kiểm soát bụi hiệu quả (ví dụ: hút bụi tại nguồn, làm ẩm) để ngăn ngừa hít phải bụi chứa isocyanat tự do hoặc các sản phẩm phân hủy của nó.
  • Đào tạo và Thông tin: Người lao động phải được đào tạo đầy đủ về các mối nguy hiểm của isocyanat, các triệu chứng phơi nhiễm, quy trình làm việc an toàn, cách sử dụng và bảo quản PPE, quy trình ứng phó sự cố (tràn đổ, rò rỉ) và sơ cứu. Bảng Dữ liệu An toàn Hóa chất (SDS) phải luôn sẵn có.
  • Giám sát y tế: Chương trình giám sát y tế định kỳ cho người lao động thường xuyên tiếp xúc với isocyanat là rất cần thiết, bao gồm kiểm tra chức năng hô hấp (đo phế dung ký) và các xét nghiệm khác để phát hiện sớm các dấu hiệu mẫn cảm hoặc bệnh về phổi.
  • Vệ sinh cá nhân: Thực hành vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay kỹ trước khi ăn uống, hút thuốc và sau khi kết thúc công việc. Không ăn uống, hút thuốc tại khu vực làm việc có isocyanat.
  • Xử lý tràn đổ và chất thải: Có quy trình xử lý tràn đổ an toàn. Chất thải chứa isocyanat phải được xử lý như chất thải nguy hại theo quy định.

Trong trường hợp tiếp xúc: Cần nhanh chóng đưa người bị nạn ra khỏi khu vực ô nhiễm. Nếu hóa chất dính vào da, mắt, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu hít phải, đưa đến nơi thoáng khí. Trong mọi trường hợp phơi nhiễm đáng kể hoặc có triệu chứng, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và cung cấp thông tin về hóa chất đã tiếp xúc.

Tóm tắt về Isocyanat

Isocyanat ($R-N=C=O$) là nhóm chức hữu cơ quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất polyurethane. Tính phản ứng cao của chúng với các hợp chất chứa nhóm hydroxyl (-OH), amin (-NH2) và thiol (-SH) là chìa khóa cho tính linh hoạt này. Phản ứng với rượu tạo ra urethane ($R-NH-COO-R’$) là nền tảng cho việc tổng hợp polyurethane, một loại polymer được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.

Tuy nhiên, đi kèm với tính hữu dụng là các mối nguy hiểm tiềm ẩn về sức khỏe. Isocyanat có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc kéo dài có thể dẫn đến hen suyễn nghề nghiệp và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng khác. Thậm chí, một số loại isocyanat còn được nghi ngờ có liên quan đến ung thư. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn lao động khi làm việc với isocyanat là vô cùng quan trọng.

Việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc là bắt buộc. Đảm bảo khu vực làm việc được thông gió tốt để giảm thiểu nồng độ isocyanat trong không khí. Đào tạo về an toàn hóa chất cho người lao động cũng cần được chú trọng để nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp. Khám sức khỏe định kỳ giúp theo dõi sức khỏe người lao động và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Nhớ rằng, phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị. Hiểu rõ về isocyanat, cả về ứng dụng lẫn nguy cơ, là chìa khóa để sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • Randall, D., & Lee, S. (2002). The Polyurethanes Book. John Wiley & Sons.
  • Allport, D. C., Gilbert, D. T., & Outterside, S. M. (Eds.). (2003). MDI and TDI: Safety, Health and the Environment. John Wiley & Sons.
  • National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH). Isocyanates.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài polyurethane, isocyanat còn được sử dụng trong những ứng dụng nào khác?

Trả lời: Mặc dù polyurethane là ứng dụng phổ biến nhất, isocyanat còn được sử dụng trong sản xuất chất kết dính, chất phủ, chất đàn hồi, sợi spandex, và một số loại thuốc trừ sâu. Ví dụ, isocyanat được sử dụng làm chất kết dính trong ngành công nghiệp gỗ và sản xuất ô tô. Chúng cũng là thành phần quan trọng trong một số loại sơn và vecni polyurethane, cung cấp độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với isocyanat trong quá trình sản xuất công nghiệp?

Trả lời: Giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với isocyanat có thể đạt được bằng nhiều biện pháp, bao gồm: thay thế bằng các chất ít độc hại hơn khi có thể, sử dụng hệ thống kín trong quá trình sản xuất, đảm bảo thông gió tốt tại nơi làm việc, cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) cho công nhân như mặt nạ phòng độc, găng tay và kính bảo hộ, và đào tạo công nhân về quy trình an toàn khi làm việc với isocyanat.

Phản ứng giữa isocyanat và nước tạo ra sản phẩm gì và tại sao phản ứng này lại quan trọng trong sản xuất bọt polyurethane?

Trả lời: Phản ứng giữa isocyanat ($R-N=C=O$) và nước ($H_2O$) tạo ra amin ($R-NH_2$) và khí carbon dioxide ($CO_2$). Phản ứng này rất quan trọng trong sản xuất bọt polyurethane vì khí $CO_2$ được tạo ra sẽ tạo bọt trong hỗn hợp polymer, tạo nên cấu trúc xốp đặc trưng của bọt polyurethane.

Ngoài methyl isocyanat (MIC), còn có những isocyanat nào khác được xem là nguy hiểm và cần được xử lý cẩn thận?

Trả lời: Nhiều isocyanat được coi là nguy hiểm và cần được xử lý cẩn thận. Một số ví dụ bao gồm toluene diisocyanat (TDI), methylene diphenyl diisocyanat (MDI), và hexamethylene diisocyanat (HDI). Tất cả các isocyanat đều có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến hen suyễn nghề nghiệp.

Có những phương pháp phân tích nào để xác định sự hiện diện và nồng độ của isocyanat trong không khí?

Trả lời: Có một số phương pháp để xác định sự hiện diện và nồng độ của isocyanat trong không khí. Một số phương pháp phổ biến bao gồm sắc ký khí kết hợp với detector bắt electron (GC-ECD), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), và phương pháp đo màu. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào loại isocyanat cần phân tích và độ nhạy yêu cầu.

Một số điều thú vị về Isocyanat
  • Thảm họa Bhopal: Vụ rò rỉ khí methyl isocyanat ($CH_3NCO$) tại nhà máy thuốc trừ sâu Union Carbide ở Bhopal, Ấn Độ năm 1984 là một trong những thảm họa công nghiệp tồi tệ nhất trong lịch sử. Hàng nghìn người đã thiệt mạng và hàng trăm nghìn người khác bị ảnh hưởng bởi khí độc. Sự kiện này đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về an toàn công nghiệp và quản lý hóa chất độc hại.
  • Từ “sơn” đến “vá xe”: Polyurethane, được tạo ra từ phản ứng của isocyanat với polyol, có một phạm vi ứng dụng đáng kinh ngạc. Từ sơn và vecni bảo vệ bề mặt, đến bọt xốp mềm mại trong nệm và ghế sofa, và cả keo dán mạnh mẽ dùng để vá săm lốp xe, tất cả đều có sự hiện diện của polyurethane.
  • Cách nhiệt cho thế giới: Bọt polyurethane cứng là vật liệu cách nhiệt tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong tủ lạnh, máy điều hòa không khí và các công trình xây dựng. Nó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải nhà kính.
  • “Bọt” kỳ diệu: Phản ứng giữa isocyanat và nước tạo ra khí carbon dioxide ($CO_2$), chính là nguyên nhân tạo nên cấu trúc bọt xốp đặc trưng của polyurethane. Sự kiểm soát tỉ lệ phản ứng này cho phép tạo ra các loại bọt có độ cứng và mật độ khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng.
  • Sợi spandex co giãn: Spandex, một loại sợi tổng hợp có độ co giãn cao, cũng được sản xuất từ isocyanat. Nó được sử dụng rộng rãi trong quần áo thể thao, đồ bơi và các loại vải cần độ đàn hồi tốt.
  • Isocyanat không màu: Hầu hết các isocyanat ở dạng tinh khiết đều không màu. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng thường có màu vàng nhạt do sự hiện diện của các tạp chất.
  • Mùi hăng đặc trưng: Isocyanat thường có mùi hăng, khó chịu, có thể được mô tả là giống mùi bắp cải luộc hoặc mùi sơn. Mùi này có thể là dấu hiệu cảnh báo sự hiện diện của isocyanat trong không khí.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt