Kháng kháng sinh (Antibiotic resistance)

by tudienkhoahoc
Kháng kháng sinh là khả năng của vi khuẩn (hoặc các vi sinh vật khác như nấm) sống sót và sinh sôi nảy nở ngay cả khi có mặt kháng sinh được thiết kế để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Điều này có nghĩa là các loại thuốc kháng sinh trở nên kém hiệu quả hoặc thậm chí vô hiệu trong việc điều trị nhiễm trùng.

Cơ Chế Kháng Kháng Sinh

Vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng kháng sinh thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Sản xuất enzyme phá hủy kháng sinh: Một số vi khuẩn sản xuất enzyme có khả năng phá vỡ cấu trúc hóa học của kháng sinh, làm mất tác dụng của chúng. Ví dụ, vi khuẩn sản xuất beta-lactamase có thể kháng lại các kháng sinh beta-lactam như penicillin. Enzyme này thủy phân vòng beta-lactam, thành phần cốt lõi tạo nên hoạt tính của nhóm kháng sinh này.
  • Thay đổi vị trí đích: Kháng sinh thường nhắm vào các vị trí đặc hiệu trên vi khuẩn, ví dụ như ribosome hoặc enzyme cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Vi khuẩn có thể thay đổi cấu trúc của các vị trí đích này, khiến kháng sinh không thể liên kết và phát huy tác dụng. Ví dụ, đột biến ở ribosome có thể ngăn cản sự liên kết của một số loại kháng sinh.
  • Giảm tính thấm màng tế bào: Vi khuẩn có thể thay đổi cấu trúc màng tế bào để ngăn chặn kháng sinh xâm nhập vào bên trong tế bào. Điều này làm giảm nồng độ kháng sinh bên trong tế bào và hạn chế tác dụng của chúng. Cụ thể, vi khuẩn có thể giảm số lượng hoặc thay đổi cấu trúc của các kênh protein trên màng tế bào, qua đó kháng sinh thường đi vào.
  • Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào: Một số vi khuẩn phát triển các “bơm” đặc biệt trên màng tế bào, có khả năng đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào ngay cả khi chúng đã xâm nhập vào bên trong. Những bơm đẩy này, còn được gọi là protein đẩy thuốc, có thể loại bỏ nhiều loại kháng sinh khác nhau, dẫn đến hiện tượng đa kháng thuốc.

Nguyên Nhân Gây Ra Kháng Kháng Sinh

  • Sử dụng kháng sinh quá mức và không đúng cách: Đây là nguyên nhân chính gây ra kháng kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết, ví dụ như trong trường hợp nhiễm virus, hoặc không tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc. Việc ngừng sử dụng kháng sinh quá sớm cũng cho phép các vi khuẩn kháng thuốc còn sống sót tiếp tục nhân lên.
  • Lây lan vi khuẩn kháng thuốc: Vi khuẩn kháng thuốc có thể lây lan từ người sang người, từ động vật sang người và thậm chí qua môi trường (như qua nước và thực phẩm bị ô nhiễm). Việc lây lan này có thể xảy ra trong các cơ sở y tế, cộng đồng và cả trong môi trường nông nghiệp.
  • Sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi: Việc sử dụng kháng sinh rộng rãi trong chăn nuôi để thúc đẩy tăng trưởng và phòng bệnh cũng góp phần vào sự phát triển và lây lan của vi khuẩn kháng thuốc. Những vi khuẩn kháng thuốc này có thể lây sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp với động vật hoặc thông qua chuỗi thực phẩm.

Hậu Quả Của Kháng Kháng Sinh

  • Nhiễm trùng khó điều trị: Kháng kháng sinh làm cho việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn và tốn kém hơn. Bệnh nhân có thể cần phải nằm viện lâu hơn và sử dụng các loại kháng sinh mạnh hơn, đắt tiền hơn và có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn.
  • Tăng tỷ lệ tử vong: Nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Khi các kháng sinh thông thường không còn hiệu quả, việc điều trị nhiễm trùng trở nên rất khó khăn, tăng nguy cơ tử vong.
  • Gánh nặng kinh tế: Kháng kháng sinh gây ra gánh nặng kinh tế đáng kể cho hệ thống y tế và xã hội. Chi phí điều trị nhiễm trùng kháng thuốc cao hơn nhiều so với nhiễm trùng thông thường, gây áp lực lên ngân sách y tế.

Giải Pháp Cho Vấn Đề Kháng Kháng Sinh

  • Sử dụng kháng sinh một cách có trách nhiệm: Chỉ sử dụng kháng sinh khi thực sự cần thiết và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Điều này bao gồm việc hoàn thành toàn bộ liệu trình kháng sinh, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất.
  • Phát triển kháng sinh mới: Nghiên cứu và phát triển các loại kháng sinh mới là cần thiết để đối phó với sự gia tăng của vi khuẩn kháng thuốc. Tuy nhiên, quá trình này tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • Ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc: Thực hiện các biện pháp vệ sinh tốt, như rửa tay thường xuyên, để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc. Các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện cũng rất quan trọng.
  • Giám sát sự kháng thuốc: Theo dõi sự kháng thuốc của vi khuẩn là cần thiết để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp và điều chỉnh chiến lược phòng chống kháng kháng sinh.
  • Hạn chế sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi: Cần có các quy định chặt chẽ hơn về việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi.

Kháng kháng sinh là một vấn đề nghiêm trọng đe dọa sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Cần có sự nỗ lực chung của toàn xã hội để giải quyết vấn đề này.

Các Phương Pháp Xét Nghiệm Kháng Kháng Sinh

Việc xác định tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả. Một số phương pháp xét nghiệm kháng kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Phương pháp Kirby-Bauer (khuếch tán đĩa): Đĩa giấy tẩm kháng sinh được đặt lên đĩa thạch đã cấy vi khuẩn. Sau khi ủ, vùng ức chế sự phát triển của vi khuẩn xung quanh đĩa được đo để xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh. Đường kính của vùng ức chế này được so sánh với bảng tiêu chuẩn để phân loại vi khuẩn là nhạy cảm, trung gian hoặc kháng thuốc.
  • Phương pháp pha loãng: Vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có chứa nồng độ kháng sinh tăng dần. Nồng độ kháng sinh thấp nhất ức chế sự phát triển của vi khuẩn được gọi là MIC (Minimum Inhibitory Concentration – nồng độ ức chế tối thiểu). Phương pháp này cho kết quả định lượng chính xác hơn so với phương pháp Kirby-Bauer.
  • Phương pháp Etest: Một dải nhựa chứa nồng độ kháng sinh tăng dần được đặt lên đĩa thạch đã cấy vi khuẩn. Vùng ức chế sự phát triển của vi khuẩn sẽ hình thành một hình elip, và MIC được xác định tại điểm giao nhau giữa hình elip và dải nhựa. Etest kết hợp tính tiện lợi của phương pháp khuếch tán đĩa với khả năng cung cấp kết quả MIC định lượng.
  • Phương pháp xác định gen kháng kháng sinh: Các kỹ thuật phân tử, như PCR (Polymerase Chain Reaction), được sử dụng để phát hiện các gen kháng kháng sinh trong vi khuẩn. Phương pháp này cho phép xác định nhanh chóng và chính xác cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn.

Một Số Ví Dụ Về Vi Khuẩn Kháng Kháng Sinh

  • MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus): Tụ cầu vàng kháng methicillin.
  • VRSA (Vancomycin-resistant Staphylococcus aureus): Tụ cầu vàng kháng vancomycin.
  • ESBL (Extended-Spectrum Beta-Lactamase)-producing bacteria: Vi khuẩn sản xuất beta-lactamase phổ rộng.
  • CRE (Carbapenem-resistant Enterobacteriaceae): Họ vi khuẩn đường ruột kháng carbapenem.
  • MDR-TB (Multidrug-resistant tuberculosis): Lao đa kháng thuốc.
  • XDR-TB (Extensively drug-resistant tuberculosis): Lao kháng thuốc diện rộng.

Chiến Lược Toàn Cầu Chống Lại Kháng Kháng Sinh

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra kế hoạch hành động toàn cầu về kháng kháng sinh, tập trung vào các lĩnh vực sau:

  • Tăng cường nhận thức và hiểu biết về kháng kháng sinh. Giáo dục cộng đồng và các chuyên gia y tế về việc sử dụng kháng sinh hợp lý là rất quan trọng.
  • Giảm nhiễm trùng thông qua các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn. Điều này bao gồm việc thực hành vệ sinh tốt, tiêm chủng và các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện.
  • Đảm bảo sử dụng kháng sinh một cách tối ưu ở người và động vật. Cần có các hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng kháng sinh và giám sát chặt chẽ việc tuân thủ các hướng dẫn này.
  • Thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu và phát triển kháng sinh mới, các phương pháp chẩn đoán và các công cụ khác. Đầu tư vào nghiên cứu là cần thiết để phát triển các phương pháp điều trị nhiễm trùng kháng thuốc mới.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế trong cuộc chiến chống lại kháng kháng sinh. Kháng kháng sinh là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết.

Tóm tắt về Kháng kháng sinh

Kháng kháng sinh là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe toàn cầu. Việc sử dụng kháng sinh quá mức và không đúng cách là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của vi khuẩn kháng thuốc. Chúng ta cần phải hành động ngay bây giờ để ngăn chặn sự lây lan của kháng kháng sinh.

Mỗi người chúng ta đều có vai trò trong việc chống lại kháng kháng sinh. Hãy tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng kháng sinh. Không tự ý mua và sử dụng kháng sinh. Không yêu cầu bác sĩ kê đơn kháng sinh khi không cần thiết. Và hãy nhớ rằng kháng sinh không có tác dụng đối với nhiễm virus như cảm cúm.

Các chuyên gia y tế cũng cần phải có trách nhiệm trong việc kê đơn kháng sinh một cách hợp lý. Cần phải xét nghiệm để xác định vi khuẩn gây bệnh và tính nhạy cảm của chúng với kháng sinh trước khi kê đơn. Cần phải giáo dục bệnh nhân về việc sử dụng kháng sinh đúng cách.

Chính phủ các nước cũng cần phải có những chính sách để kiểm soát việc sử dụng kháng sinh trong cả y tế và nông nghiệp. Cần hạn chế việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi để thúc đẩy tăng trưởng. Cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các loại kháng sinh mới.

Cuộc chiến chống lại kháng kháng sinh là một cuộc chiến lâu dài và cần sự nỗ lực của toàn xã hội. Chỉ có sự hợp tác chặt chẽ giữa cá nhân, cộng đồng và chính phủ mới có thể giúp chúng ta chiến thắng trong cuộc chiến này. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của chính chúng ta và các thế hệ tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • World Health Organization. (2014). Antimicrobial resistance: global report on surveillance. WHO.
  • Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). Antibiotic Resistance Threats in the United States, 2019. CDC.
  • O’Neill, J. (2016). Tackling drug-resistant infections globally: final report and recommendations. Review on Antimicrobial Resistance.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các cơ chế kháng kháng sinh đã được đề cập (sản xuất enzyme, thay đổi vị trí đích, giảm tính thấm, bơm efflux), còn cơ chế nào khác mà vi khuẩn sử dụng để kháng lại kháng sinh?

Trả lời: Một cơ chế khác là hình thành màng sinh học (biofilm). Màng sinh học là một tập hợp các vi khuẩn được bao bọc bởi một lớp chất nền ngoại bào. Lớp màng này bảo vệ vi khuẩn khỏi tác động của kháng sinh và hệ miễn dịch, làm cho việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn. Vi khuẩn trong màng sinh học cũng có thể giao tiếp với nhau và điều chỉnh biểu hiện gen, bao gồm cả gen kháng kháng sinh.

Làm thế nào để phân biệt giữa nhiễm trùng do vi khuẩn và nhiễm trùng do virus, để tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết?

Trả lời: Việc phân biệt nhiễm trùng do vi khuẩn và virus đòi hỏi sự chẩn đoán của bác sĩ dựa trên các triệu chứng, xét nghiệm máu và đôi khi là các xét nghiệm chuyên sâu hơn. Một số dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng do vi khuẩn bao gồm sốt cao, đau cục bộ, mủ, và triệu chứng kéo dài. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng phân biệt, và việc tự chẩn đoán có thể dẫn đến sử dụng kháng sinh sai cách.

Vai trò của chăn nuôi công nghiệp trong việc phát triển kháng kháng sinh là gì?

Trả lời: Chăn nuôi công nghiệp thường sử dụng kháng sinh một cách rộng rãi, không chỉ để điều trị bệnh mà còn để thúc đẩy tăng trưởng và phòng bệnh. Việc sử dụng kháng sinh một cách tràn lan này tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển kháng thuốc. Các vi khuẩn kháng thuốc này có thể lây lan sang người thông qua thực phẩm, tiếp xúc trực tiếp với động vật, hoặc thông qua môi trường.

Các biện pháp thay thế kháng sinh nào đang được nghiên cứu và phát triển?

Trả lời: Nhiều phương pháp thay thế đang được nghiên cứu, bao gồm: liệu pháp phage (sử dụng virus đặc hiệu để tiêu diệt vi khuẩn), liệu pháp kháng thể, peptide kháng khuẩn, liệu pháp probiotic (sử dụng vi khuẩn có lợi để cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh), và các phương pháp kích thích hệ miễn dịch. Tuy nhiên, hầu hết các phương pháp này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được ứng dụng rộng rãi.

Ngoài việc sử dụng kháng sinh một cách có trách nhiệm, chúng ta còn có thể làm gì để góp phần vào cuộc chiến chống lại kháng kháng sinh?

Trả lời: Chúng ta có thể thực hành vệ sinh tốt, như rửa tay thường xuyên, để ngăn ngừa nhiễm trùng. Tiêm phòng đầy đủ cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và do đó giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh. Hơn nữa, ủng hộ các chính sách kiểm soát kháng sinh và tăng cường nhận thức cộng đồng về vấn đề kháng kháng sinh cũng đóng vai trò quan trọng.

Một số điều thú vị về Kháng kháng sinh

  • Alexander Fleming, người phát hiện ra penicillin, đã cảnh báo về khả năng kháng kháng sinh từ rất sớm. Trong bài phát biểu nhận giải Nobel năm 1945, ông đã dự đoán rằng vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng thuốc nếu penicillin được sử dụng quá mức. Điều đáng tiếc là lời cảnh báo của ông đã không được chú trọng đúng mức.
  • Một số vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh một cách tự nhiên. Kháng kháng sinh không phải lúc nào cũng là kết quả của việc sử dụng kháng sinh. Một số vi khuẩn, đặc biệt là những vi khuẩn sống trong đất, đã tiến hóa các cơ chế kháng kháng sinh từ trước khi kháng sinh được phát hiện và sử dụng rộng rãi.
  • Vi khuẩn có thể “chia sẻ” gen kháng kháng sinh cho nhau. Vi khuẩn có thể truyền gen kháng kháng sinh cho các vi khuẩn khác, thậm chí là các loài vi khuẩn khác nhau, thông qua các cơ chế chuyển gen ngang. Điều này làm cho kháng kháng sinh lây lan nhanh chóng trong quần thể vi khuẩn.
  • Không phải tất cả các vi khuẩn đều gây bệnh. Đại đa số vi khuẩn là vô hại, và thậm chí có lợi cho con người. Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
  • Một số loại kháng sinh được sản xuất từ các vi sinh vật khác. Nhiều loại kháng sinh được sản xuất từ nấm và vi khuẩn. Ví dụ, penicillin được sản xuất từ nấm Penicillium.
  • Kháng kháng sinh không chỉ là vấn đề của con người. Kháng kháng sinh cũng ảnh hưởng đến động vật và thực vật. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi góp phần vào sự phát triển và lây lan của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Nghiên cứu về các phương pháp điều trị thay thế cho kháng sinh đang được tiến hành. Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp điều trị nhiễm trùng mới, chẳng hạn như liệu pháp phage (sử dụng virus để tiêu diệt vi khuẩn) và liệu pháp kháng thể, để đối phó với sự gia tăng của kháng kháng sinh.
  • Bạn có thể góp phần vào cuộc chiến chống lại kháng kháng sinh. Bằng cách sử dụng kháng sinh một cách có trách nhiệm, thực hành vệ sinh tốt và ủng hộ các chính sách kiểm soát kháng sinh, bạn có thể giúp làm chậm sự lây lan của kháng kháng sinh.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt