Kháng nguyên ung thư (Tumor antigen)

by tudienkhoahoc
Kháng nguyên ung thư (Tumor antigen – TA) là các phân tử, thường là protein, được biểu hiện trên bề mặt tế bào ung thư hoặc bên trong tế bào ung thư, và có thể được hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện, đặc biệt là tế bào T. Sự hiện diện của những kháng nguyên này cho phép hệ thống miễn dịch phân biệt tế bào ung thư với tế bào khỏe mạnh, và trong một số trường hợp, kích hoạt phản ứng miễn dịch chống lại khối u.

Phân loại kháng nguyên ung thư

Kháng nguyên ung thư có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nguồn gốc và đặc điểm của chúng. Một số phân loại phổ biến bao gồm:

  • Kháng nguyên liên quan khối u (Tumor-associated antigens – TAA): Đây là loại kháng nguyên được tìm thấy trên cả tế bào ung thư và tế bào bình thường, nhưng thường được biểu hiện ở mức độ cao hơn trên tế bào ung thư. Ví dụ bao gồm enzyme telomerase, HER2/neu, và MAGE-1. Chúng thường là mục tiêu của các liệu pháp miễn dịch, nhưng có thể gây ra tác dụng phụ do nhóm mục tiêu cả tế bào khỏe mạnh.
  • Kháng nguyên đặc hiệu khối u (Tumor-specific antigens – TSA): Đây là loại kháng nguyên chỉ được tìm thấy trên tế bào ung thư và không có trên tế bào bình thường. Chúng thường là kết quả của các đột biến gen đặc hiệu cho khối u, chẳng hạn như protein dung hợp BCR-ABL trong bệnh bạch cầu myeloid mạn tính (CML). TSA là mục tiêu lý tưởng cho liệu pháp miễn dịch vì chúng giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
  • Kháng nguyên virus gây ung thư (Viral oncogene products): Một số virus có thể gây ung thư, và các protein mà chúng tạo ra có thể hoạt động như kháng nguyên ung thư. Ví dụ bao gồm protein E6 và E7 của virus HPV, và protein EBNA của virus Epstein-Barr.
  • Kháng nguyên biệt hóa ung thư (Cancer-testis antigens – CTA): Đây là loại kháng nguyên thường chỉ được biểu hiện trong tinh hoàn và các tế bào ung thư, nhưng không có trong các mô bình thường khác. Ví dụ bao gồm NY-ESO-1 và MAGE-A.
  • Kháng nguyên glycolipid và glycoprotein biến đổi (Altered glycolipids and glycoproteins): Tế bào ung thư thường biểu hiện các glycolipid và glycoprotein bất thường trên bề mặt của chúng, có thể hoạt động như kháng nguyên khối u.

Vai trò của kháng nguyên ung thư trong miễn dịch chống khối u

Kháng nguyên ung thư đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt phản ứng miễn dịch chống lại khối u. Các tế bào trình diện kháng nguyên (APC), chẳng hạn như tế bào đuôi gai, xử lý và trình diện các kháng nguyên khối u lên bề mặt của chúng, liên kết với phân tử MHC. Điều này cho phép tế bào T nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư

Kháng nguyên ung thư có thể được sử dụng làm dấu ấn sinh học để chẩn đoán và theo dõi sự tiến triển của ung thư. Chúng cũng là mục tiêu của nhiều liệu pháp ung thư, bao gồm:

  • Liệu pháp miễn dịch: Các liệu pháp như liệu pháp tế bào CAR T và các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch nhằm mục tiêu kháng nguyên ung thư để tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại khối u.
  • Vắc xin ung thư: Vắc xin ung thư được thiết kế để kích thích hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư biểu hiện kháng nguyên đặc hiệu.

Hiểu biết về kháng nguyên ung thư là rất quan trọng cho việc phát triển các chiến lược chẩn đoán và điều trị ung thư hiệu quả hơn. Nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào việc xác định các kháng nguyên khối u mới và phát triển các liệu pháp nhằm mục tiêu các kháng nguyên này một cách đặc hiệu và hiệu quả.

Những thách thức trong việc nhằm mục tiêu kháng nguyên ung thư

Mặc dù kháng nguyên ung thư mang lại tiềm năng lớn cho việc điều trị ung thư, vẫn còn một số thách thức cần vượt qua:

  • Tính không đồng nhất của khối u (Tumor heterogeneity): Các tế bào ung thư trong cùng một khối u có thể biểu hiện các kháng nguyên khác nhau, làm cho việc nhằm mục tiêu tất cả các tế bào ung thư trở nên khó khăn.
  • Miễn dịch ức chế khối u (Tumor-induced immunosuppression): Các khối u có thể tạo ra một môi trường vi mô ức chế phản ứng miễn dịch, làm cho việc điều trị bằng liệu pháp miễn dịch kém hiệu quả. Ví dụ, các khối u có thể tiết ra các cytokine ức chế miễn dịch hoặc tuyển dụng các tế bào ức chế miễn dịch như tế bào T điều hòa (Treg).
  • Kháng thuốc (Drug resistance): Tế bào ung thư có thể phát triển khả năng kháng thuốc đối với các liệu pháp nhằm mục tiêu kháng nguyên, ví dụ như thông qua đột biến gen.
  • Độc tính ngoài mục tiêu (Off-target toxicity): Một số kháng nguyên ung thư cũng được biểu hiện, mặc dù ở mức độ thấp hơn, trên các tế bào khỏe mạnh, dẫn đến độc tính ngoài mục tiêu khi sử dụng các liệu pháp nhằm mục tiêu kháng nguyên.

Các hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào việc giải quyết những thách thức này và cải thiện hiệu quả của các liệu pháp nhằm mục tiêu kháng nguyên ung thư. Một số hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Xác định các kháng nguyên ung thư mới và đặc hiệu hơn: Việc xác định TSA là rất quan trọng để giảm thiểu độc tính ngoài mục tiêu.
  • Phát triển các chiến lược để vượt qua miễn dịch ức chế khối u: Điều này có thể bao gồm việc kết hợp các liệu pháp nhằm mục tiêu kháng nguyên với các liệu pháp khác, chẳng hạn như các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.
  • Cá nhân hóa liệu pháp ung thư dựa trên cấu hình kháng nguyên của khối u: Phân tích cấu hình kháng nguyên của từng khối u có thể giúp lựa chọn liệu pháp hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân.
  • Phát triển các liệu pháp nhằm mục tiêu nhiều kháng nguyên ung thư: Điều này có thể giúp khắc phục vấn đề tính không đồng nhất của khối u và ngăn ngừa kháng thuốc.
  • Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới như liệu pháp tế bào CAR T thế hệ tiếp theo và vắc xin mRNA: Các công nghệ này cho thấy tiềm năng lớn trong việc tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại khối u.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt