Kháng thể đa dòng và đơn dòng (Polyclonal and Monoclonal Antibodies)

by tudienkhoahoc
Kháng thể (antibody), còn được gọi là immunoglobulin (Ig), là các protein hình chữ Y được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể để đáp ứng với sự hiện diện của kháng nguyên (antigen). Kháng nguyên có thể là bất kỳ chất lạ nào, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, độc tố hoặc các protein lạ. Kháng thể liên kết đặc hiệu với kháng nguyên, giúp vô hiệu hóa chúng hoặc đánh dấu chúng để bị tiêu diệt bởi các tế bào miễn dịch khác. Có hai loại kháng thể chính: đa dòng (polyclonal) và đơn dòng (monoclonal).

1. Kháng thể đa dòng (Polyclonal Antibodies)

Kháng thể đa dòng được tạo ra từ nhiều dòng tế bào B (B cell) khác nhau. Khi cơ thể tiếp xúc với một kháng nguyên, nhiều tế bào B khác nhau sẽ được kích hoạt và sản xuất kháng thể chống lại các epitope (vị trí liên kết kháng nguyên) khác nhau trên cùng một kháng nguyên. Điều này dẫn đến một hỗn hợp kháng thể đa dạng, mỗi loại nhận diện một epitope cụ thể trên kháng nguyên.

Đặc điểm của kháng thể đa dòng:

  • Nhận diện nhiều epitope trên cùng một kháng nguyên: Tính đa dạng này làm tăng khả năng liên kết và trung hòa kháng nguyên.
  • Độ nhạy cao: Do khả năng liên kết với nhiều vị trí, kháng thể đa dòng thường có độ nhạy cao trong các phản ứng miễn dịch.
  • Dễ sản xuất và chi phí thấp hơn kháng thể đơn dòng: Quy trình sản xuất kháng thể đa dòng tương đối đơn giản và ít tốn kém.
  • Có thể có sự biến đổi giữa các lô sản xuất: Do đáp ứng miễn dịch khác nhau ở các động vật được sử dụng để sản xuất, có thể có sự khác biệt về đặc tính liên kết giữa các lô kháng thể đa dòng.

Sản xuất: Kháng thể đa dòng thường được sản xuất bằng cách tiêm kháng nguyên vào động vật (ví dụ: thỏ, dê, chuột) và sau đó thu thập huyết thanh chứa kháng thể. Huyết thanh này chứa hỗn hợp các kháng thể đa dòng khác nhau.

Ứng dụng: Kháng thể đa dòng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị, bao gồm các xét nghiệm ELISA, Western blot, và miễn dịch huỳnh quang. Chúng đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng cần độ nhạy cao và khả năng nhận diện nhiều epitope.

2. Kháng thể đơn dòng (Monoclonal Antibodies)

Kháng thể đơn dòng được sản xuất từ một dòng tế bào B duy nhất, do đó chúng chỉ nhận diện một epitope duy nhất trên kháng nguyên. Tính đặc hiệu cao này là điểm khác biệt quan trọng so với kháng thể đa dòng.

Đặc điểm của kháng thể đơn dòng:

  • Độ đặc hiệu cao: Do chỉ liên kết với một epitope cụ thể, kháng thể đơn dòng ít gây ra phản ứng chéo với các kháng nguyên khác.
  • Độ đồng nhất cao giữa các lô sản xuất: Vì được sản xuất từ một dòng tế bào duy nhất, các lô kháng thể đơn dòng có tính đồng nhất cao, đảm bảo tính nhất quán trong các thí nghiệm và ứng dụng.
  • Có thể sản xuất với số lượng lớn: Công nghệ sản xuất kháng thể đơn dòng cho phép sản xuất với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nghiên cứu và điều trị.
  • Khả năng tạo ra các kháng thể chống lại hầu hết mọi kháng nguyên: Về lý thuyết, có thể tạo ra kháng thể đơn dòng chống lại bất kỳ kháng nguyên nào.

Sản xuất: Kháng thể đơn dòng được tạo ra bằng công nghệ hybridoma. Quá trình này bao gồm việc hợp nhất các tế bào B sản xuất kháng thể với các tế bào myeloma (tế bào ung thư) để tạo ra các tế bào lai bất tử gọi là hybridomas. Các hybridomas này có khả năng sản xuất một lượng lớn kháng thể đơn dòng đặc hiệu.

Ứng dụng: Kháng thể đơn dòng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Chẩn đoán: Xét nghiệm mang thai, phát hiện ung thư, các bệnh truyền nhiễm.
  • Điều trị: Điều trị ung thư, bệnh tự miễn, và các bệnh truyền nhiễm. Một số ví dụ bao gồm thuốc Rituximab (nhắm mục tiêu protein CD20 trên tế bào B) và Trastuzumab (nhắm mục tiêu protein HER2 trên tế bào ung thư vú).
  • Nghiên cứu: Nghiên cứu cấu trúc protein, cơ chế bệnh, và phát triển thuốc mới.

So sánh Kháng thể đa dòng và đơn dòng

Đặc điểm Kháng thể đa dòng Kháng thể đơn dòng
Nguồn gốc Nhiều dòng tế bào B Một dòng tế bào B
Độ đặc hiệu Thấp Cao
Độ nhạy Cao Thấp hơn
Độ đồng nhất Thấp Cao
Chi phí sản xuất Thấp Cao
Ứng dụng Rộng rãi Rộng rãi, đặc biệt trong điều trị

Kết luận:

Cả kháng thể đa dòng và đơn dòng đều là những công cụ quan trọng trong nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị. Việc lựa chọn loại kháng thể phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về độ đặc hiệu, độ nhạy và chi phí.

Các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết kháng nguyên-kháng thể

Sự liên kết giữa kháng nguyên và kháng thể chịu ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Ái lực (Affinity): Sức mạnh của liên kết giữa một epitope và một paratope (vùng liên kết kháng nguyên của kháng thể). Ái lực cao dẫn đến liên kết mạnh hơn và ổn định hơn. Ái lực được biểu thị bằng hằng số phân ly ($K_d$), giá trị $K_d$ càng nhỏ thì ái lực càng cao.
  • Ái lực Avidity: Sức mạnh tổng hợp của tất cả các tương tác giữa kháng thể và kháng nguyên đa hóa trị (kháng nguyên có nhiều epitope). Kháng thể đa dòng thường có ái lực avidity cao hơn kháng thể đơn dòng do chúng liên kết với nhiều epitope.
  • Nồng độ kháng nguyên và kháng thể: Nồng độ cao hơn của cả kháng nguyên và kháng thể sẽ thúc đẩy sự hình thành phức hợp miễn dịch.
  • Nhiệt độ và pH: Nhiệt độ và pH tối ưu cho liên kết kháng nguyên-kháng thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại kháng thể và kháng nguyên. Thông thường, pH sinh lý (khoảng 7.4) và nhiệt độ cơ thể (37°C) là điều kiện tối ưu.
  • Lực ion và các yếu tố môi trường khác: Lực ion, sự hiện diện của các ion kim loại và các yếu tố môi trường khác cũng có thể ảnh hưởng đến liên kết kháng nguyên-kháng thể.

Kỹ thuật liên quan đến kháng thể

Một số kỹ thuật phổ biến sử dụng kháng thể bao gồm:

  • ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay): Kỹ thuật được sử dụng để phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể trong mẫu.
  • Western Blot: Kỹ thuật được sử dụng để phát hiện protein đặc hiệu trong mẫu.
  • Miễn dịch huỳnh quang (Immunofluorescence): Kỹ thuật sử dụng kháng thể được gắn nhãn huỳnh quang để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể trong tế bào hoặc mô.
  • CyTOF (Cytometry by Time-Of-Flight): Kỹ thuật sử dụng kháng thể được gắn nhãn kim loại để phân tích đồng thời nhiều dấu ấn sinh học trên các tế bào riêng lẻ.
  • Sắc ký ái lực (Affinity Chromatography): Kỹ thuật sử dụng kháng thể để tinh sạch protein đặc hiệu.

Ứng dụng mới của kháng thể

Nghiên cứu và phát triển kháng thể đang diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến các ứng dụng mới, bao gồm:

  • Kháng thể bispecific: Kháng thể được thiết kế để liên kết với hai kháng nguyên khác nhau, ví dụ, một kháng nguyên trên tế bào ung thư và một kháng nguyên trên tế bào miễn dịch. Điều này giúp tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch.
  • Kháng thể được liên hợp với thuốc (Antibody-Drug Conjugates – ADCs): Kháng thể được liên kết với các phân tử thuốc độc tế bào để đưa thuốc trực tiếp đến các tế bào ung thư, giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh.
  • Liệu pháp CAR T-cell (Chimeric Antigen Receptor T-cell Therapy): Liệu pháp miễn dịch sử dụng các tế bào T được biến đổi gen để biểu hiện thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR) nhằm mục tiêu các kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào ung thư.

Tóm tắt về Kháng thể đa dòng và đơn dòng

Kháng thể là các protein thiết yếu được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch để chống lại các kháng nguyên lạ. Chúng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Có hai loại kháng thể chính: đa dòng và đơn dòng. Sự khác biệt chính nằm ở nguồn gốc và tính đặc hiệu của chúng.

Kháng thể đa dòng được tạo ra từ nhiều dòng tế bào B khác nhau, do đó chúng nhận diện nhiều epitope trên cùng một kháng nguyên. Điều này dẫn đến độ nhạy cao nhưng độ đặc hiệu thấp hơn so với kháng thể đơn dòng. Kháng thể đa dòng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao, chẳng hạn như miễn dịch huỳnh quang và Western blot.

Ngược lại, kháng thể đơn dòng được tạo ra từ một dòng tế bào B duy nhất, do đó chúng chỉ nhận diện một epitope duy nhất trên kháng nguyên. Độ đặc hiệu cao này làm cho chúng trở thành công cụ hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như chẩn đoán và điều trị đích. Công nghệ hybridoma là phương pháp chủ yếu được sử dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng.

Việc lựa chọn giữa kháng thể đa dòng và đơn dòng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Cần xem xét các yếu tố như độ nhạy, độ đặc hiệu, chi phí và độ ổn định. Cả hai loại kháng thể đều đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu y sinh, chẩn đoán và điều trị bệnh. Sự phát triển liên tục của các công nghệ kháng thể, như kháng thể bispecific và ADCs, đang mở ra những hướng điều trị mới đầy hứa hẹn.


Tài liệu tham khảo:

  • Janeway CA Jr, Travers P, Walport M, et al. Immunobiology: The Immune System in Health and Disease. 5th edition. New York: Garland Science; 2001.
  • Kuby J, Kindt TJ, Goldsby RA, Osborne BA. Immunology. 6th edition. New York: W. H. Freeman; 2007.
  • Murphy K, Weaver C. Janeway’s Immunobiology. 9th edition. New York: Garland Science; 2017.
  • Lipman NS, Jackson LR, Trudel LJ, Weis-Garcia F. Monoclonal Versus Polyclonal Antibodies: Distinguishing Characteristics, Applications, and Information Resources. ILAR J. 2005;46(3):258-268.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa epitope tuyến tính và epitope cấu trúc là gì?

Trả lời: Epitope tuyến tính được hình thành bởi một chuỗi axit amin liên tục trong kháng nguyên, trong khi epitope cấu trúc được hình thành bởi các axit amin không liên tục lại gần nhau trong không gian ba chiều của kháng nguyên do quá trình cuộn gập protein. Kháng thể có thể nhận diện cả hai loại epitope này.

Tại sao công nghệ hybridoma lại quan trọng trong việc sản xuất kháng thể đơn dòng?

Trả lời: Công nghệ hybridoma cho phép tạo ra các dòng tế bào bất tử (hybridomas) có khả năng sản xuất một lượng lớn kháng thể đơn dòng đặc hiệu. Quá trình này liên quan đến việc hợp nhất các tế bào B sản xuất kháng thể với các tế bào myeloma (tế bào ung thư), kết hợp khả năng sản xuất kháng thể của tế bào B với khả năng phát triển liên tục của tế bào myeloma.

Fragment kháng thể (Fab fragment) là gì và chúng có ứng dụng gì?

Trả lời: Fragment kháng thể (Fab fragment) là một vùng của kháng thể chứa vùng liên kết kháng nguyên (paratope). Chúng có thể được tạo ra bằng cách phân giải enzym của kháng thể hoàn chỉnh. Fab fragment nhỏ hơn kháng thể hoàn chỉnh và có thể xâm nhập vào các mô tốt hơn, làm cho chúng hữu ích trong một số ứng dụng, chẳng hạn như hình ảnh và điều trị đích.

Làm thế nào để kỹ thuật ELISA được sử dụng để định lượng kháng nguyên?

Trả lời: ELISA sử dụng kháng thể được gắn enzyme để phát hiện và định lượng kháng nguyên. Kháng nguyên được cố định trên bề mặt, sau đó được ủ với kháng thể đặc hiệu. Một cơ chất được thêm vào, và enzyme được liên kết với kháng thể sẽ chuyển đổi cơ chất thành một sản phẩm có thể đo được, chẳng hạn như thay đổi màu sắc. Cường độ của tín hiệu tỷ lệ thuận với lượng kháng nguyên có trong mẫu.

Kỹ thuật “humanized antibody” là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trả lời: Kỹ thuật “humanized antibody” là quá trình biến đổi kháng thể từ nguồn gốc không phải con người (ví dụ: chuột) thành kháng thể giống người hơn. Điều này được thực hiện bằng cách thay thế các phần của kháng thể chuột bằng các trình tự axit amin của người. Humanized antibody ít có khả năng gây ra phản ứng miễn dịch ở người so với kháng thể không phải con người, làm cho chúng an toàn hơn và hiệu quả hơn trong điều trị.

Một số điều thú vị về Kháng thể đa dòng và đơn dòng

  • Kháng thể được phát hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19: Emil von Behring và Shibasaburo Kitasato đã phát hiện ra kháng thể trong huyết thanh của động vật được miễn dịch với bạch hầu. Khám phá này đã mở đường cho việc phát triển liệu pháp huyết thanh, một phương pháp điều trị sớm cho các bệnh truyền nhiễm.
  • Cơ thể con người có thể sản xuất hàng tỷ kháng thể khác nhau: Hệ thống miễn dịch có khả năng tạo ra một lượng lớn kháng thể khác nhau, mỗi loại đặc hiệu với một kháng nguyên cụ thể. Sự đa dạng đáng kinh ngạc này cho phép cơ thể chống lại một loạt các tác nhân gây bệnh.
  • Một số loài động vật, như lạc đà, sản xuất kháng thể chỉ có chuỗi nặng: Không giống như kháng thể thông thường có cả chuỗi nặng và chuỗi nhẹ, lạc đà sản xuất một loại kháng thể độc đáo chỉ bao gồm chuỗi nặng. Những kháng thể “nano” này nhỏ hơn và có thể xâm nhập vào các mô tốt hơn so với kháng thể thông thường, mở ra tiềm năng cho các ứng dụng điều trị mới.
  • Kháng thể đơn dòng là loại thuốc sinh học bán chạy nhất: Một số loại thuốc bán chạy nhất trên thế giới là kháng thể đơn dòng, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm ung thư, bệnh tự miễn và bệnh truyền nhiễm.
  • Nghiên cứu kháng thể đang được ứng dụng trong việc phát triển các xét nghiệm chẩn đoán nhanh: Các xét nghiệm chẩn đoán nhanh dựa trên kháng thể đang được phát triển để phát hiện nhanh chóng các bệnh truyền nhiễm, bao gồm COVID-19. Những xét nghiệm này có thể được thực hiện tại chỗ chăm sóc và cung cấp kết quả trong vài phút.
  • Kháng thể có thể được sử dụng để “nhuộm” và hình dung các tế bào và mô: Kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang sử dụng kháng thể được gắn nhãn huỳnh quang để phát hiện và hình dung các tế bào và phân tử cụ thể trong các mẫu sinh học. Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh để nghiên cứu các quá trình sinh học khác nhau.
  • “Thư viện kháng thể” là tập hợp các kháng thể đa dạng có thể được sàng lọc để tìm kháng thể đặc hiệu: Các nhà khoa học có thể tạo ra “thư viện kháng thể” chứa hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ kháng thể khác nhau. Sau đó, họ có thể sàng lọc các thư viện này để tìm kháng thể đặc hiệu với kháng nguyên mong muốn.

Những sự thật thú vị này cho thấy sự đa dạng và tầm quan trọng của kháng thể trong hệ thống miễn dịch và các ứng dụng của chúng trong nghiên cứu và y học.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt