Cơ chế hoạt động
Rituximab hoạt động thông qua một số cơ chế để loại bỏ các tế bào B mang CD20, bao gồm:
- Độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC – Antibody-Dependent Cell-mediated Cytotoxicity): Rituximab liên kết với CD20 trên bề mặt tế bào B, gắn kết đoạn Fc của kháng thể với thụ thể FcγRIII (CD16) trên các tế bào hiệu ứng như tế bào NK (Natural Killer) và đại thực bào. Sự liên kết này kích hoạt các tế bào hiệu ứng giải phóng các enzyme gây độc tế bào và các phân tử gây chết tế bào, dẫn đến tiêu diệt tế bào B đích.
- Độc tính tế bào phụ thuộc bổ thể (CDC – Complement-Dependent Cytotoxicity): Rituximab kích hoạt hệ thống bổ thể thông qua con đường cổ điển. Việc liên kết Rituximab với CD20 cho phép protein bổ thể C1q gắn vào kháng thể, khởi động một chuỗi phản ứng dẫn đến hình thành phức hợp tấn công màng (MAC) trên bề mặt tế bào B. MAC tạo ra các lỗ trên màng tế bào, gây ra ly giải tế bào và chết tế bào.
- Tế bào chết theo chương trình (Apoptosis): Rituximab có thể trực tiếp gây ra apoptosis, hay còn gọi là sự tự chết của tế bào B. Cơ chế chính xác của quá trình này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó có thể liên quan đến việc Rituximab điều chỉnh tín hiệu nội bào trong tế bào B, dẫn đến quá trình chết tế bào được lập trình.
Chỉ định
Rituximab được sử dụng để điều trị một số bệnh lý ác tính và tự miễn liên quan đến tế bào B, bao gồm:
- U lympho không Hodgkin (NHL – Non-Hodgkin’s Lymphoma): Rituximab là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị nhiều loại NHL, cả dạng tấn công và dạng indolent. Nó thường được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu.
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL – Chronic Lymphocytic Leukemia): Rituximab được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu để điều trị CLL.
- Viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis): Rituximab được sử dụng ở những bệnh nhân RA không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, đặc biệt là các thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs).
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE – Systemic Lupus Erythematosus): Rituximab được sử dụng trong một số trường hợp SLE kháng trị với các liệu pháp tiêu chuẩn.
- Xơ cứng bì toàn thân: Rituximab được sử dụng trong một số trường hợp xơ cứng bì toàn thân, đặc biệt là khi có biểu hiện ở phổi.
- Viêm mạch nhỏ đa u: Rituximab có thể được sử dụng trong điều trị viêm mạch nhỏ đa u, một bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ.
Tác dụng phụ
Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, Rituximab có thể gây ra tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Phản ứng truyền dịch: Sốt, ớn lạnh, buồn nôn, phát ban, ngứa, khó thở, hạ huyết áp. Những phản ứng này thường xảy ra trong lần truyền đầu tiên và có thể được kiểm soát bằng thuốc tiền mê.
- Nhiễm trùng: Do giảm số lượng tế bào B, bệnh nhân điều trị bằng Rituximab có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, bao gồm cả nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Suy giảm số lượng bạch cầu: Giảm số lượng bạch cầu trung tính (neutropenia), hồng cầu (thiếu máu) và tiểu cầu (giảm tiểu cầu).
- Các vấn đề về tim: Rối loạn nhịp tim, suy tim.
- Các vấn đề về phổi: Viêm phổi, xơ phổi.
Kết luận
Rituximab là một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu CD20, có hiệu quả trong điều trị một số bệnh lý ác tính và tự miễn liên quan đến tế bào B. Tuy nhiên, việc sử dụng Rituximab cần được cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và nguy cơ, và phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
Các lưu ý khi sử dụng
- Kiểm tra tiền sử dị ứng: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Rituximab, bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng về tiền sử dị ứng, đặc biệt là dị ứng với protein chuột.
- Theo dõi sát sao: Trong quá trình truyền Rituximab, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu phản ứng truyền dịch. Các xét nghiệm máu định kỳ cũng cần được thực hiện để kiểm tra số lượng tế bào máu, chức năng gan và thận.
- Phòng ngừa nhiễm trùng: Bệnh nhân sử dụng Rituximab có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Do đó, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng như tiêm phòng cúm, phế cầu khuẩn và các loại vắc-xin khác theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân cũng nên tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm trùng.
- Tương tác thuốc: Rituximab có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, cũng như các loại thực phẩm chức năng và thảo dược.
Các kháng thể kháng CD20 khác
Ngoài Rituximab, còn có một số kháng thể kháng CD20 khác được sử dụng trong điều trị, bao gồm:
- Ofatumumab: Kháng thể đơn dòng hoàn toàn ở người, có ái lực liên kết với CD20 cao hơn Rituximab.
- Obinutuzumab: Kháng thể đơn dòng được glyco-kỹ thuật hóa, tăng cường hoạt tính ADCC.
- Tositumomab: Kháng thể đơn dòng gắn với đồng vị phóng xạ I-131, được sử dụng trong điều trị NHL.
Mỗi loại kháng thể này có cơ chế hoạt động và chỉ định riêng. Việc lựa chọn loại kháng thể phù hợp phụ thuộc vào từng bệnh nhân và tình trạng bệnh cụ thể.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng và cách dùng Rituximab thay đổi tùy thuộc vào bệnh lý đang được điều trị. Thông thường, Rituximab được truyền tĩnh mạch. Liều khởi đầu thường là 375 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, lặp lại hàng tuần trong 4 tuần. Đối với một số bệnh lý, có thể cần phải lặp lại liệu trình điều trị sau một khoảng thời gian nhất định. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng và lịch trình điều trị cụ thể cho từng bệnh nhân.
Tương lai của liệu pháp kháng CD20
Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các kháng thể kháng CD20 mới với hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn. Các nghiên cứu cũng đang tập trung vào việc tìm kiếm các chỉ định mới cho liệu pháp kháng CD20. Các phương pháp tiếp cận mới, như kháng thể đôi đặc hiệu và kháng thể liên hợp thuốc, cũng đang được nghiên cứu để cải thiện hiệu quả điều trị.