Khe synapse (Synaptic Cleft)

by tudienkhoahoc
Khe synapse (hay còn gọi là khe synap) là một khoảng trống nhỏ nằm giữa hai tế bào thần kinh (neuron), hoặc giữa một neuron và một tế bào đích (như tế bào cơ hay tế bào tuyến). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh từ neuron này sang neuron khác, hoặc từ neuron sang tế bào đích. Khe synapse thường có kích thước khoảng 20-40 nanomet (nm) ($20-40 \times 10^{-9}$ m).

Cấu trúc và Chức năng

Một synapse điển hình bao gồm ba phần chính:

  1. Đầu tận cùng trước synapse (Presynaptic terminal): Đây là phần cuối của axon của neuron truyền tín hiệu. Đầu tận cùng chứa các túi synap (synaptic vesicles) chứa các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitters). Khi xung thần kinh đến đầu tận cùng, các túi synap sẽ giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse.
  2. Khe synapse (Synaptic cleft): Khoảng trống giữa đầu tận cùng trước synapse và màng sau synapse. Đây là nơi các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng và khuếch tán qua để đến màng sau synapse. Kích thước nhỏ của khe synapse giúp đảm bảo nồng độ chất dẫn truyền thần kinh tăng lên nhanh chóng khi được giải phóng, tạo điều kiện cho việc truyền tín hiệu hiệu quả.
  3. Màng sau synapse (Postsynaptic membrane): Đây là phần màng của neuron nhận tín hiệu (hoặc tế bào đích), nằm đối diện với đầu tận cùng trước synapse. Trên màng sau synapse có các thụ thể đặc hiệu (receptors) liên kết với các chất dẫn truyền thần kinh. Sự liên kết này sẽ kích hoạt các thay đổi trong tế bào sau synapse, dẫn đến việc truyền tín hiệu thần kinh.

Quá trình Truyền Tín Hiệu qua Synapse

Quá trình truyền tín hiệu qua synapse diễn ra theo các bước sau:

  1. Đến của điện thế hoạt động: Khi một điện thế hoạt động (action potential) lan truyền đến đầu tận cùng trước synapse, nó gây ra sự mở của các kênh $Ca^{2+}$ điện áp.
  2. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh: Ion $Ca^{2+}$ đi vào đầu tận cùng trước synapse, kích hoạt sự hợp nhất của các túi synap với màng trước synapse và giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse thông qua quá trình xuất bào (exocytosis).
  3. Khuếch tán và liên kết: Các chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán qua khe synapse và liên kết với các thụ thể đặc hiệu trên màng sau synapse.
  4. Tạo điện thế sau synapse: Việc liên kết của chất dẫn truyền thần kinh với thụ thể gây ra sự thay đổi tính thấm của màng sau synapse đối với các ion nhất định (như $Na^+$, $K^+$, $Cl^-$). Sự thay đổi này tạo ra một điện thế sau synapse (postsynaptic potential), có thể là điện thế kích thích sau synapse (EPSP) hoặc điện thế ức chế sau synapse (IPSP). Nếu điện thế sau synapse đủ lớn để đạt đến ngưỡng, nó sẽ kích hoạt một điện thế hoạt động mới trên neuron sau synapse.
  5. Loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh: Để kết thúc tín hiệu, các chất dẫn truyền thần kinh được loại bỏ khỏi khe synapse thông qua các cơ chế khác nhau, bao gồm:
    • Khuếch tán: Chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán ra khỏi khe synapse.
    • Tái hấp thu: Đầu tận cùng trước synapse hoặc các tế bào thần kinh đệm (glia) hấp thu lại chất dẫn truyền thần kinh.
    • Phân hủy enzym: Các enzym đặc hiệu phân hủy chất dẫn truyền thần kinh trong khe synapse.

Vai trò của Khe Synapse

Khe synapse đảm bảo tính đơn hướng của việc truyền tín hiệu thần kinh, từ neuron trước synapse đến neuron sau synapse. Nó cũng cho phép điều chỉnh cường độ tín hiệu thần kinh thông qua các cơ chế khác nhau, như thay đổi lượng chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng hoặc thay đổi số lượng thụ thể trên màng sau synapse. Sự linh hoạt này đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ.

Các bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng synapse

Rối loạn chức năng synapse có liên quan đến nhiều bệnh lý thần kinh và tâm thần, bao gồm bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, trầm cảm, tâm thần phân liệt và tự kỷ. Việc nghiên cứu khe synapse và quá trình truyền tín hiệu thần kinh là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về các bệnh này và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả.

Các loại synapse

Dựa trên vị trí tiếp xúc giữa các neuron, synapse có thể được phân loại thành:

  1. Synapse trục – gai (Axodendritic synapse): Đây là loại synapse phổ biến nhất, trong đó axon của neuron trước synapse tiếp xúc với gai (spine) trên dendrite của neuron sau synapse. Gai dendrite là những chỗ lồi nhỏ trên dendrite, làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc và hiệu quả truyền tín hiệu.
  2. Synapse trục – thân (Axosomatic synapse): Axon của neuron trước synapse tiếp xúc trực tiếp với thân tế bào (soma) của neuron sau synapse. Loại synapse này thường có ảnh hưởng mạnh hơn đến hoạt động của neuron sau synapse so với synapse trục – gai.
  3. Synapse trục – trục (Axoaxonic synapse): Axon của neuron trước synapse tiếp xúc với axon của neuron sau synapse. Loại synapse này thường có chức năng điều chỉnh sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ neuron sau synapse, cho phép kiểm soát chính xác hơn việc truyền tín hiệu.

Sự dẻo dai synap (Synaptic plasticity)

Khe synapse không phải là một cấu trúc tĩnh mà có khả năng thay đổi theo thời gian và hoạt động. Sự thay đổi này, được gọi là dẻo dai synap (synaptic plasticity), đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ. Hai dạng dẻo dai synap chính là:

  1. Mạnh hóa dài hạn (Long-term potentiation – LTP): Hoạt động synap lặp đi lặp lại có thể dẫn đến sự tăng cường độ mạnh của tín hiệu synap, kéo dài trong thời gian dài. LTP được cho là cơ chế tế bào học cơ bản của học tập và trí nhớ.
  2. Suy yếu dài hạn (Long-term depression – LTD): Ngược lại với LTP, LTD là sự suy yếu kéo dài cường độ tín hiệu synap. LTD giúp loại bỏ các kết nối synap không cần thiết và tinh chỉnh các mạch thần kinh.

Ảnh hưởng của thuốc và chất độc

Nhiều loại thuốc và chất độc tác động lên chức năng synapse. Ví dụ, một số loại thuốc chống trầm cảm ức chế sự tái hấp thu serotonin, làm tăng nồng độ serotonin trong khe synapse. Các chất độc như botulinum toxin (Botox) ức chế sự giải phóng acetylcholine, gây ra liệt cơ.

Phương pháp nghiên cứu synapse

Các nhà khoa học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để nghiên cứu synapse, bao gồm:

  1. Kính hiển vi điện tử: Quan sát cấu trúc chi tiết của synapse.
  2. Ghi điện thế: Đo lường hoạt động điện tại synapse. Các kỹ thuật ghi điện thế cho phép nghiên cứu dòng ion qua màng tế bào và điện thế màng.
  3. Kỹ thuật hóa mô miễn dịch: Xác định vị trí và định lượng các protein synap.
  4. Kỹ thuật quang di truyền học (Optogenetics): Kiểm soát hoạt động của neuron bằng ánh sáng. Kỹ thuật này cho phép nghiên cứu chức năng của các mạch thần kinh một cách chính xác và có chọn lọc.

Tóm tắt về Khe synapse

Khe synapse là một thành phần thiết yếu của hệ thần kinh, đảm bảo việc truyền tín hiệu giữa các neuron. Nó là một khoảng trống nhỏ, nhưng vai trò của nó trong việc giao tiếp giữa các tế bào thần kinh là vô cùng to lớn. Sự giải phóng, khuếch tán, và liên kết của các chất dẫn truyền thần kinh tại khe synapse cho phép tín hiệu được truyền từ neuron trước synapse sang neuron sau synapse.

Hãy ghi nhớ rằng quá trình truyền tín hiệu này phụ thuộc vào sự điện thế hoạt động đến đầu tận cùng trước synapse, dẫn đến việc mở các kênh $Ca^{2+}$ và kích thích sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Các chất dẫn truyền thần kinh này sau đó sẽ liên kết với các thụ thể trên màng sau synapse, gây ra sự thay đổi điện thế màng và tạo ra điện thế sau synapse. Việc loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse là rất quan trọng để kết thúc tín hiệu và chuẩn bị cho tín hiệu tiếp theo.

Tính dẻo dai của synapse, bao gồm mạnh hóa dài hạn (LTP) và suy yếu dài hạn (LTD), đóng vai trò then chốt trong học tập và trí nhớ. Sự thay đổi cường độ synapse theo thời gian cho phép hệ thần kinh thích nghi với môi trường và lưu trữ thông tin. Rối loạn chức năng synapse liên quan đến nhiều bệnh lý thần kinh và tâm thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của khe synapse. Cuối cùng, việc nghiên cứu khe synapse bằng các kỹ thuật tiên tiến giúp chúng ta hiểu sâu hơn về hoạt động của não bộ và phát triển các phương pháp điều trị cho các bệnh liên quan đến hệ thần kinh.


Tài liệu tham khảo:

  • Kandel, E. R., Schwartz, J. H., Jessell, T. M., Siegelbaum, S. A., & Hudspeth, A. J. (2013). Principles of neural science. McGraw-Hill Medical.
  • Purves, D., Augustine, G. J., Fitzpatrick, D., Hall, W. C., LaMantia, A. S., McNamara, J. O., & White, L. E. (2008). Neuroscience. Sinauer Associates.
  • Bear, M. F., Connors, B. W., & Paradiso, M. A. (2016). Neuroscience: Exploring the brain. Lippincott Williams & Wilkins.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các cơ chế khuếch tán, tái hấp thu, và phân hủy enzym, còn cơ chế nào khác tham gia vào việc loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse?

Trả lời: Một cơ chế khác là sự hấp thu bởi các tế bào thần kinh đệm (glia). Các tế bào glia, đặc biệt là tế bào hình sao (astrocyte), có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ chất dẫn truyền thần kinh trong khe synapse bằng cách hấp thu và chuyển hóa chúng.

Làm thế nào sự dẻo dai synap góp phần vào quá trình học tập và hình thành trí nhớ dài hạn?

Trả lời: LTP và LTD, hai dạng dẻo dai synap chính, làm thay đổi cường độ kết nối synap. LTP làm tăng cường độ tín hiệu, trong khi LTD làm giảm. Sự thay đổi này phản ánh sự thay đổi hiệu quả truyền tín hiệu giữa các neuron, được cho là cơ sở của việc hình thành và lưu trữ trí nhớ dài hạn. Ví dụ, việc học một kỹ năng mới có thể dẫn đến LTP tại các synapse liên quan, làm cho việc thực hiện kỹ năng đó trở nên dễ dàng hơn theo thời gian.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ truyền tín hiệu qua khe synapse?

Trả lời: Một số yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ truyền tín hiệu bao gồm: kích thước của khe synapse (khe synapse nhỏ hơn dẫn đến tốc độ truyền nhanh hơn), lượng chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng, số lượng và loại thụ thể trên màng sau synapse, và sự hiện diện của các enzym phân hủy chất dẫn truyền thần kinh.

Sự rối loạn chức năng synapse cụ thể nào liên quan đến bệnh Alzheimer?

Trả lời: Trong bệnh Alzheimer, sự tích tụ các mảng amyloid-beta ($A\beta$) và các đám rối sợi tau gây ra rối loạn chức năng synapse, dẫn đến mất synapse và suy giảm khả năng truyền tín hiệu thần kinh. Việc giảm mức độ acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và học tập, cũng đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh.

Kỹ thuật optogenetics có những ưu điểm gì so với các phương pháp nghiên cứu synapse truyền thống?

Trả lời: Optogenetics cho phép kiểm soát hoạt động của neuron một cách chính xác và có chọn lọc bằng ánh sáng. Điều này vượt trội hơn so với các phương pháp kích thích điện truyền thống, vốn kém đặc hiệu hơn và có thể ảnh hưởng đến nhiều neuron cùng lúc. Optogenetics cho phép các nhà khoa học nghiên cứu vai trò của các loại neuron và mạch thần kinh cụ thể trong hành vi và chức năng não bộ.

Một số điều thú vị về Khe synapse

  • Tốc độ chóng mặt: Việc truyền tín hiệu qua khe synapse diễn ra cực kỳ nhanh, chỉ mất khoảng vài phần nghìn giây. Tốc độ này cho phép chúng ta phản ứng nhanh chóng với các kích thích từ môi trường.
  • Không chỉ là một khoảng trống: Mặc dù được gọi là “khe,” khe synapse không hoàn toàn trống rỗng. Nó chứa các protein và enzym quan trọng cho việc điều chỉnh hoạt động synapse, như các enzym phân hủy chất dẫn truyền thần kinh và các phân tử kết dính giúp ổn định cấu trúc synapse.
  • Hàng nghìn tỷ kết nối: Não bộ con người chứa hàng nghìn tỷ synapse, tạo nên một mạng lưới phức tạp cho phép xử lý thông tin một cách tinh vi. Số lượng khổng lồ này cho thấy khả năng kết nối đáng kinh ngạc của não bộ.
  • Biến đổi không ngừng: Các synapse liên tục được hình thành và loại bỏ trong suốt cuộc đời, một quá trình được gọi là sự hình thành synapse (synaptogenesis) và sự cắt tỉa synapse (synaptic pruning). Quá trình này đặc biệt mạnh mẽ trong giai đoạn phát triển não bộ ở trẻ nhỏ.
  • “Nụ hôn” phân tử: Quá trình chất dẫn truyền thần kinh liên kết với thụ thể trên màng sau synapse thường được ví như một “nụ hôn” phân tử. Sự tương tác đặc hiệu này kích hoạt các tín hiệu bên trong neuron sau synapse.
  • Botulinum toxin – chất độc và mỹ phẩm: Botulinum toxin, một trong những chất độc mạnh nhất được biết đến, ức chế sự giải phóng acetylcholine tại khe synapse thần kinh cơ. Tuy nhiên, với liều lượng nhỏ được kiểm soát, nó được sử dụng trong y học và thẩm mỹ (Botox) để làm giảm co cơ và xóa nếp nhăn.
  • Caffeine và synapse: Caffeine, một chất kích thích phổ biến, tác động lên synapse bằng cách chặn adenosine, một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng ức chế hoạt động thần kinh. Điều này giải thích tại sao caffeine giúp chúng ta tỉnh táo và tập trung hơn.
  • Synapse và học tập: Mỗi khi chúng ta học một điều mới, các synapse trong não bộ được củng cố hoặc hình thành mới. Điều này có nghĩa là việc học tập liên tục giúp thay đổi cấu trúc và chức năng của não bộ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt