Thành phần
Thành phần chính của khí tự nhiên là metan ($CH_4$), chiếm từ 70% đến 90%. Các hydrocarbon khác có mặt với hàm lượng ít hơn bao gồm:
- Etan ($C_2H_6$)
- Propan ($C_3H_8$)
- Butan ($C4H{10}$)
- Pentan ($C5H{12}$)
Ngoài ra, khí tự nhiên còn chứa một lượng nhỏ các tạp chất như:
- Nitơ ($N_2$)
- Carbon dioxide ($CO_2$)
- Hydrogen sulfide ($H_2S$) (thường được loại bỏ do tính độc hại và ăn mòn)
- Heli ($He$)
- Hơi nước ($H_2O$)
Sự hiện diện và nồng độ của các tạp chất này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị của khí tự nhiên. Khí tự nhiên thường được xử lý để loại bỏ các tạp chất trước khi được sử dụng.
Hình thành
Khí tự nhiên được hình thành từ quá trình phân hủy yếm khí các chất hữu cơ, chủ yếu là thực vật và động vật biển nhỏ, bị chôn vùi dưới lớp trầm tích trong hàng triệu năm. Áp suất và nhiệt độ cao biến đổi các chất hữu cơ này thành hydrocarbon. Quá trình này, được gọi là quá trình sinh khí, diễn ra trong các môi trường địa chất cụ thể và mất hàng triệu năm để hoàn thành.
Khai thác và vận chuyển
Khí tự nhiên được khai thác từ các mỏ khí dưới lòng đất bằng cách khoan giếng. Sau khi khai thác, khí tự nhiên được xử lý để loại bỏ tạp chất và nước. Quá trình xử lý này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng khí và đáp ứng các tiêu chuẩn thương mại. Việc vận chuyển khí tự nhiên có thể được thực hiện thông qua đường ống hoặc bằng tàu biển ở dạng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG). Việc vận chuyển bằng LNG cho phép vận chuyển khí tự nhiên trên quãng đường dài đến các thị trường toàn cầu.
Ứng dụng
Khí tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Phát điện: Nhiên liệu cho các nhà máy điện chạy bằng turbine khí. Đây là một trong những ứng dụng lớn nhất của khí tự nhiên.
- Sưởi ấm và nấu nướng: Cung cấp nhiệt cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.
- Nguyên liệu công nghiệp: Sản xuất phân bón, nhựa, hóa chất và các sản phẩm công nghiệp khác. Khí tự nhiên là một nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp hóa chất.
- Giao thông vận tải: Nhiên liệu cho xe ô tô, xe buýt và tàu thuyền. Mặc dù ít phổ biến hơn xăng hoặc dầu diesel, khí tự nhiên đang được sử dụng ngày càng nhiều làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông, đặc biệt là xe buýt và xe tải.
Ưu và Nhược điểm
Ưu điểm của việc sử dụng khí tự nhiên:
- Nguồn năng lượng sạch hơn so với than đá và dầu mỏ: Sản sinh ít khí thải gây ô nhiễm môi trường hơn, bao gồm các chất gây ô nhiễm như oxit lưu và oxit nitơ.
- Dễ vận chuyển và lưu trữ: Có thể vận chuyển qua đường ống, ở dạng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hoặc khí tự nhiên nén (CNG).
- Hiệu suất đốt cháy cao: Cho phép chuyển đổi năng lượng hiệu quả hơn.
- Dễ dàng điều chỉnh sản lượng: Linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng thay đổi.
Nhược điểm của việc sử dụng khí tự nhiên:
- Khí nhà kính: Mặc dù sạch hơn than đá và dầu mỏ, khí tự nhiên vẫn sản sinh ra khí nhà kính $CO_2$ khi bị đốt cháy.
- Nguy cơ cháy nổ: Khí tự nhiên dễ cháy nổ nếu bị rò rỉ. Điều này đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt trong quá trình khai thác, vận chuyển và sử dụng.
- Phụ thuộc vào nguồn cung: Nguồn cung khí tự nhiên có thể bị hạn chế và phụ thuộc vào địa chính trị, dẫn đến biến động giá cả.
- Tác động môi trường: Khai thác khí tự nhiên có thể gây ra các tác động môi trường như ô nhiễm nước ngầm và phát thải khí metan (một khí nhà kính mạnh) trong quá trình khai thác và vận chuyển.
Tương lai của khí tự nhiên
Khí tự nhiên được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng, mặc dù vai trò của nó có thể thay đổi khi năng lượng tái tạo ngày càng chiếm ưu thế. Việc phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) có thể giúp giảm thiểu tác động của khí tự nhiên đến biến đổi khí hậu. Nghiên cứu về khí tự nhiên tái tạo (biomethane) cũng đang được tiến hành để tạo ra nguồn khí tự nhiên bền vững hơn. Khí tự nhiên có thể đóng vai trò là nhiên liệu “chuyển tiếp” khi thế giới hướng tới một hệ thống năng lượng ít carbon hơn.
Khí tự nhiên là một nguồn năng lượng hóa thạch quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu. Thành phần chủ yếu của nó là metan ($CH_4$), một hydrocarbon nhẹ, cùng với một số hydrocarbon khác như etan ($C_2H_6$), propan ($C_3H_8$) và butan ($C4H{10}$). Mặc dù được coi là nhiên liệu hóa thạch “sạch” hơn so với than đá và dầu mỏ, khí tự nhiên vẫn thải ra khí nhà kính, chủ yếu là carbon dioxide ($CO_2$), khi bị đốt cháy.
Việc khai thác và vận chuyển khí tự nhiên đòi hỏi cơ sở hạ tầng chuyên dụng, bao gồm giếng khoan, đường ống và cơ sở hóa lỏng (đối với LNG). Khí tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ phát điện và sưởi ấm cho đến sản xuất công nghiệp và giao thông vận tải. Tính linh hoạt của nó khiến khí tự nhiên trở thành một nguồn năng lượng quan trọng cho cả nhu cầu năng lượng cơ bản và nhu cầu năng lượng đỉnh.
Cần lưu ý rằng nguồn cung cấp khí tự nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố địa chính trị và biến động giá cả thị trường. Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và công nghệ thu giữ carbon là rất quan trọng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động của khí tự nhiên đến biến đổi khí hậu. An toàn trong khai thác, vận chuyển và sử dụng khí tự nhiên cũng là một yếu tố quan trọng cần được quan tâm hàng đầu do tính dễ cháy nổ của nó.
Tài liệu tham khảo:
- U.S. Energy Information Administration (EIA). Natural Gas Explained.
- International Energy Agency (IEA). Natural Gas Information.
- SPE (Society of Petroleum Engineers). Petroleum Engineering Handbook.
Câu hỏi và Giải đáp
Ngoài $CO_2$, việc đốt cháy khí tự nhiên còn tạo ra những khí thải nào khác và tác động của chúng đến môi trường là gì?
Trả lời: Ngoài $CO_2$, việc đốt cháy khí tự nhiên còn tạo ra một lượng nhỏ các oxit nitơ ($NO_x$), hơi nước ($H_2O$) và nếu khí tự nhiên chứa tạp chất sulfur thì sẽ tạo ra sulfur dioxide ($SO_2$). $NO_x$ góp phần tạo thành mưa axit và sương mù quang hóa. $SO_2$ cũng gây ra mưa axit và có hại cho sức khỏe con người. Hơi nước là một khí nhà kính, nhưng tác động của nó nhỏ hơn so với $CO_2$. Tuy nhiên, so với than đá và dầu mỏ, khí tự nhiên tạo ra ít khí thải gây ô nhiễm hơn đáng kể.
Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và khí tự nhiên nén (CNG) khác nhau như thế nào về quá trình sản xuất, lưu trữ và vận chuyển?
Trả lời: LNG được sản xuất bằng cách làm lạnh khí tự nhiên xuống -162°C, làm giảm thể tích của nó xuống 600 lần. LNG được lưu trữ trong các bể chứa đặc biệt ở nhiệt độ thấp và vận chuyển bằng tàu biển chuyên dụng. CNG được sản xuất bằng cách nén khí tự nhiên ở áp suất cao (khoảng 200-250 bar), làm giảm thể tích của nó xuống 200-250 lần. CNG được lưu trữ trong các bình chịu áp lực cao và vận chuyển bằng đường ống hoặc xe bồn.
“Băng cháy” (methane hydrate) có tiềm năng trở thành nguồn năng lượng quan trọng trong tương lai không? Tại sao?
Trả lời: “Băng cháy” có tiềm năng rất lớn, vì trữ lượng methane hydrate được ước tính lớn hơn tất cả các nguồn nhiên liệu hóa thạch khác cộng lại. Tuy nhiên, việc khai thác “băng cháy” gặp nhiều thách thức về kỹ thuật và môi trường. Khai thác không đúng cách có thể gây ra sạt lở đất dưới biển, giải phóng một lượng lớn methane vào khí quyển, làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu. Hiện nay, các nghiên cứu và thử nghiệm khai thác vẫn đang được tiến hành.
Vai trò của khí tự nhiên trong quá trình chuyển đổi năng lượng sang các nguồn năng lượng tái tạo là gì?
Trả lời: Khí tự nhiên được coi là nhiên liệu “chuyển tiếp” trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Nó ít gây ô nhiễm hơn so với than đá và dầu mỏ, giúp giảm lượng khí thải nhà kính trong khi chờ đợi sự phát triển và triển khai rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo. Khí tự nhiên cũng có thể bổ sung cho các nguồn năng lượng tái tạo không liên tục như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định.
Những công nghệ nào đang được phát triển để giảm thiểu tác động môi trường của việc sử dụng khí tự nhiên?
Trả lời: Một số công nghệ đang được phát triển bao gồm:
- Thu giữ và lưu trữ carbon (CCS): Thu giữ $CO_2$ từ các nhà máy điện chạy bằng khí tự nhiên và lưu trữ nó dưới lòng đất.
- Sản xuất khí tự nhiên tái tạo (biomethane): Sản xuất khí tự nhiên từ chất thải hữu cơ.
- Đốt cháy khí tự nhiên hiệu quả hơn: Phát triển các công nghệ đốt cháy mới để giảm lượng khí thải.
- Giám sát và giảm thiểu rò rỉ khí metan: Metan là một khí nhà kính mạnh, việc giảm thiểu rò rỉ trong quá trình khai thác và vận chuyển là rất quan trọng.
- Khí tự nhiên không mùi tự nhiên: Mùi “trứng thối” mà ta thường liên tưởng đến khí tự nhiên thực chất là mùi của mercaptan, một chất phụ gia được thêm vào để dễ dàng phát hiện rò rỉ khí. Khí tự nhiên nguyên chất không màu, không mùi và không vị.
- “Băng cháy” là một dạng tồn tại đặc biệt của khí tự nhiên: Được gọi là hydrate methane, “băng cháy” là một dạng rắn của khí tự nhiên bị mắc kẹt trong cấu trúc tinh thể của nước đá, thường được tìm thấy ở đáy đại dương và vùng băng vĩnh cửu. Nó chứa một lượng năng lượng khổng lồ, nhưng việc khai thác một cách an toàn và hiệu quả vẫn là một thách thức lớn.
- Khí tự nhiên được sử dụng để tạo ra kim cương nhân tạo: Quá trình lắng đọng hơi hóa học (CVD) sử dụng khí metan và các khí khác để tạo ra kim cương chất lượng cao trong môi trường phòng thí nghiệm.
- Khí tự nhiên có thể được sản xuất từ chất thải hữu cơ: Quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải nông nghiệp, nước thải và rác thải sinh hoạt có thể tạo ra biogas, một loại khí tự nhiên tái tạo (biomethane) có thể được sử dụng để sản xuất điện và nhiệt.
- Một số hành tinh trong hệ mặt trời có khí quyển chứa chủ yếu là metan: Ví dụ như Titan, vệ tinh lớn nhất của Sao Thổ, có một bầu khí quyển dày đặc chứa chủ yếu là nitơ và metan, tạo ra các hồ và sông metan lỏng trên bề mặt.
- Ngọn lửa khí tự nhiên có màu xanh lam: Màu xanh lam của ngọn lửa khí tự nhiên cho thấy quá trình đốt cháy hoàn toàn và hiệu quả, với lượng oxy đủ. Ngọn lửa màu vàng hoặc cam cho thấy quá trình đốt cháy không hoàn toàn và có thể tạo ra muội than.