Khử bằng LiAlH4 (Reduction with LiAlH4)

by tudienkhoahoc

Phản ứng khử bằng $LiAlH_4$ (lithi nhôm hydrua) là một phản ứng hóa học quan trọng trong hóa học hữu cơ, sử dụng $LiAlH_4$ như một chất khử mạnh để chuyển đổi các nhóm chức chứa oxy và nitơ thành các nhóm chức có trạng thái oxy hóa thấp hơn. $LiAlH_4$ là một tác nhân khử mạnh hơn so với $NaBH_4$ (natri bohydrua), do đó nó có thể khử được nhiều loại nhóm chức hơn, bao gồm cả những nhóm mà $NaBH_4$ không thể khử. Tuy nhiên, do tính hoạt động mạnh, $LiAlH_4$ phản ứng mãnh liệt với nước, tạo ra khí hydro ($H_2$) rất dễ cháy; vì vậy, phản ứng khử thường được thực hiện trong các dung môi khan như ete ($Et_2O$) hoặc tetrahydrofuran (THF). Sau khi phản ứng hoàn tất, hỗn hợp phản ứng cần được xử lý cẩn thận với nước hoặc dung dịch axit loãng để thủy phân các sản phẩm trung gian chứa nhôm và thu được sản phẩm cuối cùng mong muốn. Quá trình này thường được gọi là “dập tắt” (quenching) phản ứng.

Cơ chế phản ứng:

$LiAlH_4$ hoạt động như một nguồn cung cấp ion hydrua ($H^-$), ion này đóng vai trò là một tác nhân ái nhân (nucleophile), tấn công vào nguyên tử cacbon mang điện tích dương một phần (electrophilic) của nhóm chức cần khử. Cơ chế chính xác có thể phức tạp và phụ thuộc vào nhóm chức cụ thể, nhưng nhìn chung liên quan đến việc chuyển giao hydrua từ ion $AlH_4^-$ sang nguyên tử cacbon đó. Quá trình này thường trải qua một trạng thái chuyển tiếp tứ diện, trong đó nguyên tử nhôm phối trí với nguyên tử oxy (hoặc nitơ) của nhóm chức, tạo điều kiện cho sự chuyển giao hydrua.

Các nhóm chức có thể bị khử bởi $LiAlH_4$ bao gồm:

  • Aldehyd (RCHO): Bị khử thành ancol bậc 1 ($RCH_2OH$).
  • Xeton (RCOR’): Bị khử thành ancol bậc 2 ($RCH(OH)R’$).
  • Axit cacboxylic (RCOOH): Bị khử thành ancol bậc 1 ($RCH_2OH$). Quá trình này diễn ra qua giai đoạn trung gian là aldehyd.
  • Este (RCOOR’): Bị khử thành hai phân tử ancol, một ancol bậc 1 ($RCH_2OH$) từ phần axit và một ancol ($R’OH$) từ phần alkoxide.
  • Amit (RCONR’2): Bị khử thành amin ($RCH_2NR’_2$). Mức độ thế của amit (bậc 1, 2, hay 3) ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng.
  • Nitril (RCN): Bị khử thành amin bậc 1 ($RCH_2NH_2$).
  • Epoxit: Bị khử thành ancol. Vị trí tấn công của hydrua vào vòng epoxit thường tuân theo quy tắc ưu tiên tấn công vào phía ít bị cản trở không gian hơn, tạo ra ancol bậc cao hơn.
  • Các nhóm chức khác: Ngoài các nhóm chức trên, $LiAlH_4$ còn có thể khử các nhóm chức khác như imine, oxime, azide, và nitro, nhưng những phản ứng này ít phổ biến hơn.

Lưu ý: $LiAlH_4$

không khử được liên kết đôi C=C đơn thuần, trừ khi liên kết đôi đó liên hợp với một nhóm carbonyl hoặc một hệ thống thơm.

Ưu điểm của việc sử dụng $LiAlH_4$:

  • Khả năng khử mạnh: Có thể khử được nhiều loại nhóm chức, kể cả những nhóm khó khử như axit cacboxylic và amit.
  • Hiệu suất phản ứng thường cao: Phản ứng thường diễn ra hoàn toàn và cho hiệu suất sản phẩm cao.

Nhược điểm của việc sử dụng $LiAlH_4$:

  • Phản ứng mạnh với nước: Cần thao tác trong điều kiện khan tuyệt đối.
  • Tính chọn lọc kém: Có thể phản ứng mạnh với một số nhóm chức khác, cần lựa chọn điều kiện phản ứng phù hợp để tránh khử nhầm nhóm chức.
  • Giá thành tương đối cao: So với các tác nhân khử khác như $NaBH_4$, $LiAlH_4$ đắt hơn.

So sánh $LiAlH_4$ và $NaBH_4$:

$LiAlH_4$ là chất khử mạnh hơn $NaBH_4$. $NaBH_4$ chỉ có thể khử aldehyd, xeton và một số dẫn xuất halogen, trong khi $LiAlH_4$ có thể khử được nhiều nhóm chức hơn như đã liệt kê ở trên. $NaBH_4$ có thể sử dụng trong dung môi protic như metanol hoặc etanol, trong khi $LiAlH_4$ phải sử dụng trong dung môi aprotic khan như ete hoặc THF.

Ví dụ:

Khử axit benzoic ($C_6H_5COOH$) bằng $LiAlH_4$ tạo thành ancol benzylic ($C_6H_5CH_2OH$):

$C_6H_5COOH \xrightarrow[]{LiAlH_4} C_6H_5CH_2OH$ (Phản ứng này thường được viết gọn, không biểu diễn các chất trung gian)

Kết luận:

$LiAlH_4$ là một chất khử mạnh và đa năng, có ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ. Tuy nhiên, cần lưu ý về tính hoạt động mạnh của nó và lựa chọn điều kiện phản ứng phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất, cũng như đảm bảo an toàn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng khử bằng $LiAlH_4$:

  • Nhiệt độ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp (0°C hoặc thấp hơn) để kiểm soát tốc độ phản ứng và tránh các phản ứng phụ. Nhiệt độ cao hơn có thể dẫn đến sự phân hủy của $LiAlH_4$, hoặc làm tăng các phản ứng không mong muốn.
  • Dung môi: Dung môi phải khan, thường là ete ($Et_2O$) hoặc THF. Nước hoặc các dung môi protic khác sẽ phản ứng mãnh liệt với $LiAlH_4$, làm hỏng tác nhân khử và có thể gây nguy hiểm.
  • Tỷ lệ mol: Thường sử dụng dư $LiAlH_4$ (ví dụ 0.25 – 1 đương lượng) so với chất nền để đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn. Lượng $LiAlH_4$ cụ thể cần dùng tùy thuộc vào nhóm chức và chất nền.
  • Cấu trúc chất nền: Sự hiện diện của các nhóm thế trên phân tử chất nền có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng và tính chọn lọc vùng của phản ứng khử. Các nhóm thế cồng kềnh có thể gây cản trở không gian, làm chậm phản ứng. Các nhóm thế hút electron hoặc đẩy electron cũng có thể ảnh hưởng đến mật độ electron trên nhóm chức, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.

Biện pháp an toàn:

  • Phản ứng với nước: $LiAlH_4$ phản ứng mãnh liệt với nước, tạo ra khí hydro ($H_2$) dễ cháy và có thể gây nổ. Do đó, phải thao tác trong điều kiện khan và tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm. Tất cả các dụng cụ thủy tinh, dung môi, và chất phản ứng đều phải được làm khô cẩn thận trước khi sử dụng.
  • Tính ăn mòn: $LiAlH_4$ là chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, thậm chí gây bỏng. Cần đeo găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm khi làm việc với $LiAlH_4$. Nên thao tác trong tủ hút để tránh hít phải bụi $LiAlH_4$.
  • Phản ứng tỏa nhiệt: Phản ứng khử bằng $LiAlH_4$ có thể tỏa nhiệt mạnh. Cần kiểm soát nhiệt độ phản ứng (thường làm lạnh bằng bể nước đá) để tránh phản ứng xảy ra quá nhanh, gây mất kiểm soát hoặc nguy hiểm.
  • Dập tắt phản ứng (Quenching): Sau khi phản ứng hoàn tất, lượng $LiAlH_4$ dư và các sản phẩm trung gian chứa nhôm phải được thủy phân cẩn thận. Việc thêm nước trực tiếp vào hỗn hợp phản ứng có thể rất nguy hiểm do phản ứng tỏa nhiệt mạnh. Thay vào đó, nên sử dụng quy trình dập tắt từ từ, ví dụ như thêm hỗn hợp THF/nước, ethyl acetate, hoặc dung dịch muối Rochelle (natri kali tartrat) vào hỗn hợp phản ứng đang được làm lạnh.

Xử lý sau phản ứng:

Sau khi phản ứng khử hoàn tất, cần xử lý cẩn thận hỗn hợp phản ứng để thu được sản phẩm mong muốn. Thường sử dụng một quy trình gọi là “work-up” để tách sản phẩm ra khỏi các tạp chất và muối nhôm. Quá trình này thường bao gồm các bước sau:

  1. Thủy phân cẩn thận (Dập tắt phản ứng): Đây là bước quan trọng nhất và nguy hiểm nhất. Thêm từ từ chất để dập tắt phản ứng trong khi vẫn đang làm lạnh hỗn hợp phản ứng. Các chất dập tắt thường dùng là:
    • Ethyl acetate: Phản ứng chậm hơn với $LiAlH_4$ so với nước, giảm nguy cơ tỏa nhiệt quá mạnh.
    • Dung dịch muối Rochelle (natri kali tartrat): Tạo phức với nhôm, giúp dễ dàng loại bỏ muối nhôm sau này.
    • Thêm từ từ nước, sau đó là dung dịch NaOH 15%, sau đó là nước (quy trình Fieser workup): lượng nước và NaOH được tính toán dựa trên khối lượng $LiAlH_4$ ban đầu
  2. Chiết: Chiết sản phẩm hữu cơ bằng dung môi hữu cơ thích hợp (ví dụ: diethyl ether, ethyl acetate). Lớp hữu cơ chứa sản phẩm, trong khi lớp nước chứa các muối vô cơ.
  3. Rửa: Rửa pha hữu cơ bằng nước (để loại bỏ muối vô cơ còn sót) hoặc dung dịch muối bão hòa (để giảm sự hòa tan của sản phẩm phân cực vào pha nước).
  4. Làm khô: Làm khô pha hữu cơ bằng chất hút ẩm như $Na_2SO_4$ khan hoặc $MgSO_4$ khan. Chất hút ẩm sẽ hấp thụ nước còn sót lại trong pha hữu cơ.
  5. Cô quay (Loại bỏ dung môi): Cô quay dung môi (bằng máy cô quay chân không) để thu được sản phẩm mong muốn ở dạng tinh khiết hơn. Đôi khi cần tinh chế thêm bằng sắc ký cột hoặc kết tinh lại.

Tóm tắt về Khử bằng LiAlH4

LiAlH4 là một chất khử mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép chuyển đổi nhiều nhóm chức chứa oxy và nitơ thành các dạng khử tương ứng. Sức mạnh khử của nó vượt trội hơn NaBH4, cho phép khử cả axit cacboxylic, este, amit và nitril, những chất mà NaBH4 không khử được. Tuy nhiên, sức mạnh này cũng đi kèm với tính phản ứng cao với nước. Do đó, phản ứng phải được thực hiện trong dung môi khan tuyệt đối như ete ($Et_2O$) hoặc THF.

Việc kiểm soát nhiệt độ phản ứng cũng rất quan trọng. Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp để tránh phản ứng phụ và sự phân hủy của LiAlH4. Sau phản ứng, quá trình thủy phân phức chất nhôm trung gian cần được thực hiện một cách cẩn thận và từ từ bằng nước hoặc dung dịch axit loãng để tránh phản ứng mạnh. Quá trình “work-up” sau phản ứng, bao gồm thủy phân, chiết, rửa và sấy khô, là cần thiết để thu được sản phẩm mong muốn với độ tinh khiết cao.

Khi làm việc với LiAlH4, an toàn là trên hết. Luôn luôn thao tác trong điều kiện khan, đeo găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm. Hãy nhớ rằng LiAlH4 phản ứng dữ dội với nước, tạo ra khí hydro dễ cháy. Sự hiểu biết về tính chất và các biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng LiAlH4 là rất quan trọng để thực hiện phản ứng một cách an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn đúng dung môi, nhiệt độ và quy trình “work-up” sẽ quyết định thành công của phản ứng khử và độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.


Tài liệu tham khảo:

  • Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., & Wothers, P. (2012). Organic chemistry. Oxford University Press.
  • Vollhardt, K. P. C., & Schore, N. E. (2018). Organic chemistry: Structure and function. W. H. Freeman and Company.
  • Smith, M. B., & March, J. (2007). March’s advanced organic chemistry: Reactions, mechanisms, and structure. John Wiley & Sons.
  • Carey, F. A., & Sundberg, R. J. (2007). Advanced organic chemistry: Part B: Reactions and synthesis. Springer.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao LiAlH4 phản ứng mạnh với nước trong khi NaBH4 lại có thể sử dụng trong methanol hoặc ethanol?

Trả lời: Sự khác biệt về khả năng phản ứng với nước giữa LiAlH4 và NaBH4 nằm ở bản chất liên kết Al-H và B-H. Liên kết Al-H trong LiAlH4 có tính phân cực cao hơn nhiều so với liên kết B-H trong NaBH4. Điều này làm cho AlH4 dễ dàng bị proton hóa bởi nước (hoặc các dung môi protic) tạo ra khí H2, trong khi BH4 bền hơn trong môi trường protic.

Có những phương pháp thay thế nào cho LiAlH4 khi cần khử các nhóm chức carbonyl?

Trả lời: Có một số chất khử khác có thể được sử dụng thay thế cho LiAlH4, tùy thuộc vào nhóm chức cụ thể và yêu cầu của phản ứng. Ví dụ: NaBH4 có thể khử aldehyd và xeton; DIBAL-H (diisobutylaluminium hydride) có thể khử este thành aldehyd; hoặc các phương pháp khử xúc tác sử dụng H2 và kim loại chuyển tiếp như Pd/C hoặc PtO2.

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc vùng khi sử dụng LiAlH4 để khử các phân tử có nhiều nhóm chức?

Trả lời: Tính chọn lọc vùng có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh các điều kiện phản ứng như nhiệt độ, dung môi và lượng LiAlH4 sử dụng. Ngoài ra, việc bảo vệ các nhóm chức nhạy cảm cũng có thể được sử dụng để đảm bảo rằng chỉ nhóm chức mong muốn bị khử.

Tại sao phải thêm nước hoặc axit loãng một cách từ từ sau khi phản ứng khử với LiAlH4 hoàn tất?

Trả lời: Việc thêm nước hoặc axit loãng vào hỗn hợp phản ứng sau khi khử bằng LiAlH4 là để thủy phân các phức chất nhôm trung gian và giải phóng sản phẩm ancol. Phản ứng thủy phân này rất tỏa nhiệt. Nếu thêm nước hoặc axit quá nhanh, phản ứng có thể diễn ra quá mãnh liệt, gây nguy hiểm.

Ngoài việc khử các nhóm chức carbonyl, LiAlH4 còn có thể khử những loại nhóm chức nào khác?

Trả lời: LiAlH4 có thể khử nhiều loại nhóm chức khác ngoài carbonyl, bao gồm axit cacboxylic thành ancol bậc 1, este thành hai phân tử ancol, amit thành amin, nitril thành amin bậc 1, halogenua alkyl thành ankan và epoxit thành ancol.

Một số điều thú vị về Khử bằng LiAlH4

  • Khám phá tình cờ: LiAlH4 được phát hiện một cách tình cờ vào năm 1947 bởi Finholt, Bond và Schlesinger khi họ đang cố gắng tổng hợp silan (SiH4) từ LiH và AlCl3. Họ không tạo ra được silan như mong đợi, nhưng lại tìm ra một chất khử mạnh mới.
  • “Cỗ máy hydrua”: LiAlH4 có thể được coi như một “cỗ máy hydrua” vì nó cung cấp ion hydrua (H) cho các phân tử khác. Bản chất của ion hydrua này là yếu tố quyết định sức mạnh khử của LiAlH4.
  • Không thân thiện với nước: Sự phản ứng mạnh mẽ của LiAlH4 với nước không chỉ giới hạn ở nước lỏng. Nó cũng phản ứng với độ ẩm trong không khí. Vì vậy, LiAlH4 phải được bảo quản và sử dụng trong môi trường hoàn toàn khan.
  • Màu sắc gây hiểu nhầm: LiAlH4 tinh khiết là một chất rắn màu trắng. Tuy nhiên, mẫu thương mại thường có màu xám do sự có mặt của các tạp chất. Màu sắc này đôi khi gây hiểu nhầm, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng phản ứng của nó.
  • Khử chọn lọc: Mặc dù LiAlH4 là một chất khử mạnh, nó vẫn có thể thể hiện tính chọn lọc trong một số trường hợp. Ví dụ, nó có thể khử este thành ancol mà không ảnh hưởng đến liên kết đôi C=C trong cùng phân tử. Điều này cho phép các nhà hóa học thực hiện các biến đổi phức tạp một cách có kiểm soát.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngoài việc được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, LiAlH4 còn có ứng dụng trong công nghiệp, ví dụ như trong sản xuất dược phẩm và các hợp chất hữu cơ phức tạp khác.
  • Chất xúc tác cho quá trình lưu trữ hydro: Các nghiên cứu gần đây đã khám phá tiềm năng của LiAlH4 như một vật liệu lưu trữ hydro. Nó có khả năng giải phóng hydro khi được đun nóng, và quá trình này có thể được đảo ngược bằng cách thêm hydro dưới áp suất cao. Điều này có thể mở ra những ứng dụng mới cho LiAlH4 trong lĩnh vực năng lượng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt