Khử Wolff-Kishner (Wolff-Kishner reduction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Wolff-Kishner là một phản ứng hóa học được sử dụng để chuyển đổi nhóm carbonyl của xeton hoặc anđehit thành nhóm metylen (CH2). Nói cách khác, nó là một phương pháp khử nhóm carbonyl thành ankan. Phản ứng này đặc biệt hữu ích khi việc khử bằng các tác nhân hydrua như LiAlH4 không khả thi do sự có mặt của các nhóm chức nhạy cảm với bazơ trong phân tử.

Cơ chế phản ứng:

Phản ứng diễn ra trong môi trường bazơ mạnh và nhiệt độ cao. Các bước chính của cơ chế phản ứng như sau:

  1. Tạo thành hydrazone: Xeton hoặc anđehit phản ứng với hydrazine (NH2NH2) để tạo thành hydrazone.
    $R_2C=O + NH_2NH_2 \longrightarrow R_2C=NNH_2 + H_2O$
  2. Khử hydrazone: Hydrazone được khử bởi bazơ mạnh (như KOH hoặc t-BuOK) ở nhiệt độ cao (thường là 150-200°C) để tạo thành ankan và giải phóng nitơ (N2).
    $R_2C=NNH_2 + KOH \xrightarrow{\Delta} R_2CH_2 + N_2 + H_2O$

Cụ thể hơn, trong bước khử hydrazone, bazơ sẽ deproton hóa hydrazone tạo thành anion. Anion này sau đó trải qua quá trình sắp xếp lại, giải phóng N2 và tạo thành carbanion. Carbanion này sẽ lấy proton từ dung môi để tạo thành sản phẩm ankan.

Điều kiện phản ứng

Để phản ứng Wolff-Kishner diễn ra hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện sau:

  • Bazơ mạnh: Thường sử dụng KOH hoặc t-BuOK. t-BuOK thường được ưu tiên hơn khi phản ứng với các chất nền nhạy cảm với nhiệt độ.
  • Nhiệt độ cao: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ 150-200°C. Nhiệt độ cao cần thiết để phân hủy hydrazone.
  • Dung môi aprotic phân cực cao: Các dung môi như diethylen glycol (DEG) hoặc dimethyl sulfoxide (DMSO) thường được sử dụng. Dung môi aprotic giúp hòa tan các chất tham gia phản ứng và ổn định các chất trung gian anion.

Ưu điểm

Phản ứng Wolff-Kishner có một số ưu điểm so với các phương pháp khử khác:

  • Hiệu quả cao: Phản ứng thường cho hiệu suất cao với nhiều loại xeton và anđehit.
  • Chọn lọc: Phản ứng chỉ khử nhóm carbonyl, không ảnh hưởng đến các nhóm chức khác như este, amit, hay liên kết đôi C=C. Tính chọn lọc này rất quan trọng trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp.

Nhược điểm

Mặc dù có nhiều ưu điểm, phản ứng Wolff-Kishner cũng có một số nhược điểm:

  • Điều kiện phản ứng khắc nghiệt: Nhiệt độ cao và bazơ mạnh có thể gây phân hủy một số chất nền nhạy cảm. Điều này hạn chế ứng dụng của phản ứng với một số hợp chất.
  • Hydrazine là chất độc hại: Cần thận trọng khi sử dụng hydrazine. Tính độc hại của hydrazine đòi hỏi phải có các biện pháp an toàn nghiêm ngặt khi thực hiện phản ứng. Ngoài ra, một số hydrazone có thể không ổn định và có thể gây nổ.

So sánh với khử Clemmensen

Cả khử Wolff-Kishner và khử Clemmensen đều được sử dụng để khử xeton và anđehit thành ankan. Tuy nhiên, khử Clemmensen sử dụng môi trường axit mạnh (amalgam kẽm và HCl), trong khi khử Wolff-Kishner sử dụng môi trường bazơ mạnh. Do đó, lựa chọn phương pháp khử phụ thuộc vào tính chất của chất nền. Nếu chất nền nhạy cảm với axit, nên sử dụng khử Wolff-Kishner. Nếu chất nền nhạy cảm với bazơ, nên sử dụng khử Clemmensen.

Ví dụ

Khử cyclohexanone thành cyclohexane:

$C6H{10}O + NH_2NH_2 \longrightarrow C6H{10}=NNH_2 + H_2O$

$C6H{10}=NNH_2 + KOH \xrightarrow{\Delta} C6H{12} + N_2 + H_2O$

Ứng dụng

Khử Wolff-Kishner được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để chuyển đổi xeton và anđehit thành ankan. Nó đặc biệt hữu ích trong tổng hợp các hợp chất tự nhiên và dược phẩm.

Biến thể Huang-Minlon

Một biến thể phổ biến của phản ứng Wolff-Kishner là biến thể Huang-Minlon. Biến thể này sử dụng hydrazine hydrat (NH2NH2·H2O) và KOH trong diethylen glycol (DEG) làm dung môi. Phản ứng được thực hiện bằng cách đun hồi lưu hỗn hợp phản ứng cho đến khi nước và hydrazine dư bay hơi hết, sau đó tăng nhiệt độ lên khoảng 200°C để hoàn thành phản ứng. Biến thể Huang-Minlon thường cho hiệu suất cao hơn và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn so với phản ứng Wolff-Kishner cổ điển.

Cơ chế chi tiết của biến thể Huang-Minlon:

  1. Tạo hydrazone: Tương tự như phản ứng Wolff-Kishner cổ điển, xeton hoặc aldehyde phản ứng với hydrazine hydrat tạo thành hydrazone.
  2. Tạo anion hydrazone: KOH tách proton khỏi hydrazone tạo thành anion hydrazone.
    $R_2C=NNH_2 + OH^- \longrightarrow R_2C=NNH^- + H_2O$
  3. Đảo vị trí proton và khử: Anion hydrazone nhận proton từ dung môi (DEG) ở vị trí cacbon alpha của nhóm carbonyl, sau đó phân hủy tạo thành carbanion và giải phóng nitơ.
    $R_2C=NNH^- + HOCH_2CH_2OCH_2CH_2OH \longrightarrow R_2CHNNH^- + ^-OCH_2CH_2OCH_2CH_2OH$
    $R_2CHNNH^- \longrightarrow R_2CH^- + N_2$
  4. Proton hóa carbanion: Carbanion nhận proton từ dung môi để tạo thành ankan.
    $R_2CH^- + HOCH_2CH_2OCH_2CH_2OH \longrightarrow R_2CH_2 + ^-OCH_2CH_2OCH_2CH_2OH$

Một số lưu ý khi thực hiện phản ứng Wolff-Kishner:

  • Phản ứng không hiệu quả với các xeton hoặc aldehyde bị cản trở không gian lớn.
  • Một số nhóm chức khác có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện phản ứng khắc nghiệt, ví dụ như halogenua alkyl có thể bị thủy phân.
  • Cần thận trọng khi làm việc với hydrazine, vì nó là chất độc hại và có thể gây nổ.

Ví dụ áp dụng biến thể Huang-Minlon:

Khử benzophenone thành diphenylmethane:

$Ph_2C=O + NH_2NH_2 \cdot H_2O \xrightarrow{KOH, \ DEG, \ \Delta} Ph_2CH_2 + N_2 + H_2O$

Tóm tắt về Khử Wolff-Kishner

Phản ứng khử Wolff-Kishner là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép chuyển đổi nhóm carbonyl (C=O) của xeton và aldehyde thành nhóm metylen (CH$_2$). Điểm mấu chốt cần nhớ là phản ứng này diễn ra trong môi trường bazơ mạnh và ở nhiệt độ cao, thường sử dụng KOH hoặc t-BuOK cùng với hydrazine (NH$_2$NH$_2$). Sản phẩm cuối cùng là một ankan, và nitơ (N$_2$) được giải phóng như một sản phẩm phụ. Phản ứng này đặc biệt hữu ích khi chất nền nhạy cảm với axit, vì phương pháp khử carbonyl khác như khử Clemmensen sử dụng môi trường axit mạnh.

Cần lưu ý rằng hydrazine là một chất độc hại, do đó cần phải cẩn thận khi thao tác. Điều kiện phản ứng khắc nghiệt (bazơ mạnh, nhiệt độ cao) cũng có thể không phù hợp với các chất nền nhạy cảm với bazơ hoặc nhiệt. Tuy nhiên, biến thể Huang-Minlon cung cấp một lựa chọn nhẹ nhàng hơn, sử dụng hydrazine hydrat và KOH trong diethylen glycol (DEG), thường cho hiệu suất cao hơn.

Sự khác biệt chính giữa khử Wolff-Kishner và khử Clemmensen nằm ở điều kiện phản ứng: bazơ mạnh so với axit mạnh. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào tính chất của chất nền và khả năng tương thích của nó với các điều kiện phản ứng. Cả hai phương pháp đều đạt được cùng một kết quả cuối cùng: khử nhóm carbonyl thành metylen. Hãy nhớ rằng phản ứng Wolff-Kishner đặc biệt hiệu quả và chọn lọc cho việc khử xeton và aldehyde, không ảnh hưởng đến nhiều nhóm chức khác. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ quý giá trong tổng hợp các phân tử phức tạp.


Tài liệu tham khảo:

  • Todd, D. The Wolff-Kishner Reduction. Org. React. 1948, 4, 378–422.
  • Huang-Minlon. Reduction of Steroid Ketones and Other Carbonyl Compounds by Modified Wolff-Kishner Method. J. Am. Chem. Soc. 1946, 68 (12), 2487–2488.
  • Kürti, L.; Czakó, B. Strategic Applications of Named Reactions in Organic Synthesis; Elsevier Academic Press: Burlington, MA, 2005.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phản ứng Wolff-Kishner không hiệu quả với các xeton hoặc aldehyde bị cản trở không gian lớn?

Trả lời: Các xeton hoặc aldehyde bị cản trở không gian lớn khó tạo thành hydrazone, bước đầu tiên của phản ứng Wolff-Kishner. Sự cản trở không gian làm cho việc tấn công nucleophin của hydrazine vào nhóm carbonyl trở nên khó khăn, dẫn đến hiệu suất phản ứng thấp hoặc không xảy ra phản ứng.

Ngoài KOH và t-BuOK, còn bazơ nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Wolff-Kishner?

Trả lời: Một số bazơ khác như NaOEt, NaOH, và hydrua natri (NaH) cũng có thể được sử dụng, tuy nhiên KOH và t-BuOK thường được ưa chuộng hơn do hiệu quả và tính sẵn có của chúng.

So sánh và đối chiếu giữa khử Wolff-Kishner và khử Clemmensen, đưa ra ví dụ cụ thể về việc khi nào nên sử dụng mỗi phương pháp.

Trả lời:

Đặc điểm Khử Wolff-Kishner Khử Clemmensen
Điều kiện Bazơ mạnh, nhiệt độ cao Axit mạnh (HCl), Amalgam kẽm (Zn/Hg)
Ưu điểm Hiệu quả với chất nền nhạy cảm với axit Hiệu quả với chất nền nhạy cảm với bazơ
Nhược điểm Không hiệu quả với chất nền nhạy cảm với bazơ Không hiệu quả với chất nền nhạy cảm với axit

Ví dụ: Nếu muốn khử acetophenone (C$_6$H$_5$COCH$_3$), một xeton chứa vòng thơm, thì khử Wolff-Kishner là lựa chọn tốt hơn vì vòng thơm có thể bị alkyl hóa trong điều kiện axit mạnh của khử Clemmensen. Ngược lại, nếu muốn khử một xeton chứa nhóm chức nhạy cảm với bazơ, chẳng hạn như một este, thì khử Clemmensen sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

Cơ chế phản ứng Wolff-Kishner có liên quan gì đến sự tạo thành carbanion?

Trả lời: Trong cơ chế phản ứng, sau khi hydrazone được tạo thành, bazơ sẽ tách proton ở cacbon alpha của nhóm carbonyl, tạo thành một carbanion. Carbanion này sau đó sẽ loại bỏ N$_2$ để tạo thành sản phẩm cuối cùng là ankan.

Tại sao biến thể Huang-Minlon lại được ưa chuộng hơn phản ứng Wolff-Kishner cổ điển?

Trả lời: Biến thể Huang-Minlon sử dụng hydrazine hydrat và KOH trong diethylen glycol, cho phép phản ứng diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn và trong một hệ “một nồi”, đơn giản hóa quy trình và thường cho hiệu suất cao hơn. Việc sử dụng DEG cũng giúp loại bỏ nước được tạo thành trong phản ứng, đẩy cân bằng phản ứng về phía sản phẩm.

Một số điều thú vị về Khử Wolff-Kishner

  • Nguồn gốc tên gọi: Phản ứng khử Wolff-Kishner được đặt tên theo hai nhà hóa học đã phát hiện ra nó một cách độc lập: Nikolai Kishner (người Nga) công bố phát hiện của mình vào năm 1911 và Ludwig Wolff (người Đức) công bố vào năm 1912. Điều thú vị là Kishner đã xuất bản công trình của mình sớm hơn Wolff, nhưng Wolff đã nghiên cứu phản ứng này một cách chi tiết hơn, do đó tên gọi của phản ứng bao gồm cả hai tên.
  • Biến thể “một nồi”: Ngày nay, các biến thể “một nồi” (one-pot) của phản ứng Wolff-Kishner đã được phát triển, giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu thời gian phản ứng. Trong các biến thể này, tất cả các chất phản ứng được thêm vào cùng một lúc, thay vì phải tạo hydrazone riêng biệt.
  • Ứng dụng trong tổng hợp steroid: Phản ứng Wolff-Kishner đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và biến đổi các hợp chất steroid. Nó được sử dụng để loại bỏ các nhóm carbonyl trong các phân tử steroid phức tạp, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và hoạt động của các hormone quan trọng này.
  • Cạnh tranh với khử Clemmensen: Khử Wolff-Kishner và khử Clemmensen thường được coi là hai phương pháp bổ sung cho nhau để khử carbonyl. Sự lựa chọn giữa hai phương pháp này thường phụ thuộc vào độ nhạy cảm của chất nền với axit hoặc bazơ. Tuy nhiên, khử Wolff-Kishner thường được ưa chuộng hơn khi chất nền có chứa các nhóm chức nhạy cảm với axit.
  • Phát triển liên tục: Mặc dù phản ứng Wolff-Kishner đã được biết đến hơn một thế kỷ, các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm kiếm các cải tiến và biến thể mới để tăng hiệu quả và mở rộng phạm vi ứng dụng của nó. Ví dụ, việc sử dụng các xúc tác mới và các dung môi “xanh” hơn đang được nghiên cứu để làm cho phản ứng này thân thiện với môi trường hơn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt