Khuẩn lạc (Colony)

by tudienkhoahoc
Khuẩn lạc là một tập hợp nhìn thấy được bằng mắt thường của các vi sinh vật, thường là vi khuẩn hoặc nấm men, phát triển trên bề mặt hoặc bên trong một môi trường nuôi cấy rắn hoặc bán rắn. Chúng bắt nguồn từ một tế bào đơn lẻ hoặc một nhóm nhỏ các tế bào giống hệt nhau, nghĩa là chúng là các dòng vô tính (clone).

Hình thành khuẩn lạc

Một tế bào vi sinh vật duy nhất được đặt trên môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng sẽ bắt đầu phân chia. Quá trình phân chia tế bào này lặp lại theo cấp số nhân ($2^n$, với $n$ là số lần phân chia), tạo ra một tập hợp tế bào ngày càng lớn. Khi số lượng tế bào đủ lớn, tập hợp này trở nên nhìn thấy được bằng mắt thường, hình thành nên một khuẩn lạc. Kích thước, hình dạng, màu sắc và các đặc điểm khác của khuẩn lạc có thể phụ thuộc vào loài vi sinh vật, thành phần của môi trường nuôi cấy và các điều kiện ủ như nhiệt độ, độ ẩm và thời gian. Sự khác biệt này giúp các nhà vi sinh vật phân biệt và xác định các loài vi sinh vật khác nhau.

Đặc điểm của khuẩn lạc

Các khuẩn lạc có thể được phân biệt dựa trên nhiều đặc điểm, bao gồm:

  • Kích thước: Đường kính khuẩn lạc có thể dao động từ nhỏ (dưới 1 mm) đến lớn (vài cm).
  • Hình dạng: Khuẩn lạc có thể có hình tròn, bất thường, hình sợi, hình sao, v.v.
  • Độ cao: Khuẩn lạc có thể phẳng, lồi, lõm, hình nón, v.v.
  • Bề mặt: Bề mặt khuẩn lạc có thể nhẵn, nhăn, xù xì, bóng, mờ, v.v.
  • Màu sắc: Khuẩn lạc có thể có nhiều màu sắc khác nhau, phụ thuộc vào loài vi sinh vật và môi trường nuôi cấy. Ví dụ, một số vi khuẩn sản xuất sắc tố, tạo ra khuẩn lạc có màu.
  • Độ đục: Khuẩn lạc có thể đục, trong mờ hoặc trong suốt.
  • Kết cấu: Khuẩn lạc có thể khô, nhớt, nhầy, v.v.
  • Mùi: Một số khuẩn lạc có thể tạo ra mùi đặc trưng.

Ứng dụng của việc nghiên cứu khuẩn lạc

Việc quan sát và phân tích các đặc điểm của khuẩn lạc có nhiều ứng dụng quan trọng trong vi sinh vật học, bao gồm:

  • Định danh vi sinh vật: Các đặc điểm khuẩn lạc là một công cụ quan trọng để phân biệt các loài vi sinh vật khác nhau. Sự kết hợp của các đặc điểm hình thái khuẩn lạc cùng với các xét nghiệm sinh hóa và phân tử khác giúp xác định chính xác loài vi sinh vật.
  • Đếm số lượng vi sinh vật: Bằng cách đếm số lượng khuẩn lạc trên đĩa petri, có thể ước tính số lượng vi sinh vật ban đầu trong mẫu. Phương pháp này thường được gọi là đếm khuẩn lạc.
  • Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu: Sự hiện diện của nhiều loại khuẩn lạc khác nhau cho thấy mẫu bị nhiễm.
  • Nghiên cứu tính kháng kháng sinh: Khuẩn lạc phát triển trên môi trường chứa kháng sinh cho thấy vi sinh vật có khả năng kháng thuốc. Kỹ thuật Kirby-Bauer là một ví dụ về phương pháp sử dụng khuẩn lạc để xác định tính kháng kháng sinh.
  • Phân lập dòng thuần: Khuẩn lạc được hình thành từ một tế bào duy nhất đại diện cho một dòng thuần và có thể được sử dụng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Ví dụ:

  • Khuẩn lạc Escherichia coli trên môi trường thạch dinh dưỡng thường có hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, màu trắng đục.
  • Khuẩn lạc Bacillus subtilis thường có hình dạng bất thường, lan rộng, bề mặt nhăn, màu trắng hoặc xám.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khuẩn lạc

Sự phát triển của khuẩn lạc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Thành phần môi trường nuôi cấy: Môi trường nuôi cấy phải cung cấp đủ chất dinh dưỡng, năng lượng và các yếu tố cần thiết khác cho sự phát triển của vi sinh vật. Ví dụ, một số vi khuẩn cần các yếu tố sinh trưởng đặc biệt hoặc một pH cụ thể để phát triển tối ưu. Thành phần môi trường nuôi cấy có thể được điều chỉnh để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của một số loại vi sinh vật nhất định hoặc ức chế sự phát triển của các loại khác.
  • Nhiệt độ: Mỗi loài vi sinh vật có một nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ức chế hoặc ngăn chặn sự phát triển.
  • Độ ẩm: Hầu hết các vi sinh vật cần một độ ẩm nhất định để phát triển.
  • Oxy: Một số vi sinh vật cần oxy để phát triển (hiếu khí), trong khi một số khác không cần oxy (kỵ khí) hoặc thậm chí bị ức chế bởi oxy (kỵ khí bắt buộc).
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ ảnh hưởng đến kích thước và hình dạng của khuẩn lạc. Thời gian ủ dài hơn thường dẫn đến khuẩn lạc lớn hơn.

Các loại môi trường nuôi cấy

Có nhiều loại môi trường nuôi cấy khác nhau được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật, bao gồm:

  • Môi trường thạch: Đây là loại môi trường nuôi cấy rắn, thường được sử dụng để phân lập và nuôi cấy khuẩn lạc.
  • Môi trường lỏng: Môi trường lỏng thường được sử dụng để nuôi cấy số lượng lớn vi sinh vật.
  • Môi trường bán rắn: Môi trường bán rắn thường được sử dụng để nghiên cứu khả năng di động của vi sinh vật.

Kỹ thuật cấy khuẩn lạc

Có nhiều kỹ thuật khác nhau được sử dụng để cấy khuẩn lạc, bao gồm:

  • Kỹ thuật cấy ria: Kỹ thuật này được sử dụng để phân lập khuẩn lạc riêng lẻ.
  • Kỹ thuật cấy trải: Kỹ thuật này được sử dụng để phân bố đều vi sinh vật trên bề mặt môi trường.
  • Kỹ thuật cấy đâm: Kỹ thuật này được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật kỵ khí.

Khuẩn lạc trong tự nhiên

Trong tự nhiên, khuẩn lạc thường tồn tại dưới dạng màng sinh học (biofilm). Màng sinh học là một cộng đồng phức tạp của các vi sinh vật bám dính vào bề mặt và được bao bọc bởi một lớp chất nền ngoại bào. Màng sinh học có thể được tìm thấy trên nhiều bề mặt khác nhau, bao gồm răng, da, đường ống nước và đất. Màng sinh học có thể có lợi hoặc có hại tùy thuộc vào loài vi sinh vật và môi trường.

Tóm tắt về Khuẩn lạc

Khuẩn lạc là một tập hợp vi sinh vật nhìn thấy được bằng mắt thường, phát triển từ một tế bào đơn lẻ hoặc một nhóm nhỏ tế bào giống hệt nhau trên môi trường nuôi cấy. Nắm vững định nghĩa này là nền tảng để hiểu các khía cạnh khác của khuẩn lạc. Kích thước, hình dạng, màu sắc, và các đặc điểm khác của khuẩn lạc có thể được sử dụng để phân biệt các loài vi sinh vật khác nhau. Việc quan sát và mô tả chính xác các đặc điểm này là rất quan trọng trong việc định danh vi sinh vật.

Sự phát triển của khuẩn lạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố môi trường, bao gồm thành phần dinh dưỡng, nhiệt độ, độ ẩm, và oxy. Hiểu được ảnh hưởng của các yếu tố này lên sự phát triển của khuẩn lạc giúp ta tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật. Môi trường nuôi cấy có thể ở dạng rắn (thạch), lỏng, hoặc bán rắn, mỗi loại phục vụ cho mục đích nghiên cứu khác nhau. Lựa chọn đúng loại môi trường là bước quan trọng trong việc nuôi cấy và nghiên cứu vi sinh vật.

Các kỹ thuật cấy khác nhau, như cấy ria, cấy trải, và cấy đâm, được sử dụng để phân lập, nuôi cấy, và nghiên cứu vi sinh vật. Nắm vững các kỹ thuật này là cần thiết cho việc thao tác và nghiên cứu vi sinh vật trong phòng thí nghiệm. Cuối cùng, cần nhớ rằng trong tự nhiên, khuẩn lạc thường tồn tại dưới dạng màng sinh học, một cộng đồng phức tạp bám trên bề mặt. Khái niệm màng sinh học giúp ta hiểu được sự tồn tại và tương tác của vi sinh vật trong môi trường tự nhiên.


Tài liệu tham khảo:

  • Prescott, L. M., Harley, J. P., & Klein, D. A. (2002). Microbiology. McGraw-Hill.
  • Madigan, M. T., Martinko, J. M., Bender, K. S., Buckley, D. H., & Stahl, D. A. (2015). Brock Biology of Microorganisms. Pearson Education.
  • Willey, J. M., Sherwood, L. M., & Woolverton, C. J. (2011). Prescott’s Microbiology. McGraw-Hill.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt khuẩn lạc vi khuẩn và khuẩn lạc nấm men chỉ bằng quan sát bằng mắt thường?

Trả lời: Mặc dù không luôn luôn chính xác, nhưng có một số đặc điểm có thể giúp phân biệt khuẩn lạc vi khuẩn và nấm men. Khuẩn lạc vi khuẩn thường nhỏ hơn, có bề mặt nhẵn, bóng, và có thể có màu sắc đa dạng. Khuẩn lạc nấm men thường lớn hơn, có bề mặt xù xì, mờ, thường có màu trắng kem hoặc màu be, và đôi khi có mùi giống như bánh mì hoặc bia. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần phải thực hiện các xét nghiệm vi sinh vật học.

Quá trình hình thành màng sinh học từ các khuẩn lạc diễn ra như thế nào?

Trả lời: Hình thành màng sinh học là một quá trình phức tạp gồm nhiều giai đoạn. Đầu tiên, các tế bào vi sinh vật tự do bám vào bề mặt. Tiếp theo, chúng bắt đầu sinh sản và sản xuất chất nền ngoại bào (EPS), tạo thành một lớp màng bảo vệ. EPS giúp các tế bào bám dính vào nhau và vào bề mặt, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như kháng sinh và hệ miễn dịch. Màng sinh học tiếp tục phát triển và có thể chứa nhiều loài vi sinh vật khác nhau.

Tại sao việc đếm khuẩn lạc trên đĩa petri được sử dụng để ước tính số lượng vi sinh vật trong mẫu ban đầu?

Trả lời: Giả định mỗi khuẩn lạc trên đĩa petri phát triển từ một tế bào vi sinh vật duy nhất hoặc một nhóm nhỏ tế bào giống hệt nhau trong mẫu ban đầu. Bằng cách đếm số khuẩn lạc, ta có thể ước tính số lượng tế bào vi sinh vật ban đầu. Phương pháp này thường được sử dụng với kỹ thuật pha loãng mẫu. Ví dụ, nếu pha loãng 1/100 của mẫu tạo ra 50 khuẩn lạc, thì mẫu ban đầu ước tính có 50 x 100 = 5000 tế bào vi sinh vật/ml hoặc /g.

“Quorum sensing” ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và đặc điểm của khuẩn lạc?

Trả lời: “Quorum sensing” cho phép các tế bào vi sinh vật giao tiếp và phối hợp hoạt động. Khi mật độ tế bào trong khuẩn lạc đạt đến một mức nhất định, các phân tử tín hiệu tích tụ đủ để kích hoạt các gen cụ thể. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong biểu hiện gen, ảnh hưởng đến các đặc điểm của khuẩn lạc như hình dạng, sản xuất chất nền ngoại bào, khả năng gây bệnh, và phát quang sinh học.

Ngoài việc định danh và đếm vi sinh vật, còn ứng dụng nào khác của việc nghiên cứu khuẩn lạc?

Trả lời: Nghiên cứu khuẩn lạc còn có nhiều ứng dụng khác, bao gồm:

  • Kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước: Xác định sự hiện diện và số lượng vi sinh vật gây bệnh.
  • Nghiên cứu tính kháng kháng sinh: Đánh giá hiệu quả của các loại kháng sinh khác nhau.
  • Phát triển các chế phẩm sinh học: Phân lập và nuôi cấy các vi sinh vật có lợi cho nông nghiệp, công nghiệp, và y học.
  • Nghiên cứu về di truyền vi sinh vật: Phân lập các dòng đột biến và nghiên cứu các cơ chế di truyền.
  • Nghiên cứu về sinh thái vi sinh vật: Tìm hiểu sự tương tác giữa các vi sinh vật trong môi trường tự nhiên.
Một số điều thú vị về Khuẩn lạc

  • Kích thước khổng lồ: Trong khi hầu hết khuẩn lạc có kích thước chỉ vài milimet, một số khuẩn lạc có thể phát triển to đến mức đáng kinh ngạc. Ví dụ, một khuẩn lạc vi khuẩn đơn lẻ được phát hiện ở Namibia có đường kính lên tới 20 cm!
  • Mùi đặc trưng: Một số khuẩn lạc tạo ra mùi hương đặc trưng, có thể giúp trong việc định danh chúng. Ví dụ, Pseudomonas aeruginosa thường có mùi nho chín, trong khi Streptomyces có thể tạo ra mùi đất ẩm.
  • Kháng sinh từ khuẩn lạc: Nhiều loại kháng sinh được sản xuất bởi vi khuẩn và nấm men trong khuẩn lạc. Ví dụ, penicillin được chiết xuất từ khuẩn lạc nấm Penicillium. Sự cạnh tranh giữa các vi sinh vật trong một khuẩn lạc hoặc giữa các khuẩn lạc khác nhau có thể thúc đẩy sự sản sinh các chất kháng khuẩn.
  • Giao tiếp giữa các tế bào: Các tế bào trong một khuẩn lạc có thể giao tiếp với nhau thông qua các tín hiệu hóa học, một hiện tượng được gọi là “quorum sensing”. Quá trình này cho phép chúng phối hợp hoạt động và điều chỉnh các chức năng như sản xuất chất nền ngoại bào và phát quang sinh học.
  • Khuẩn lạc như một siêu sinh vật: Một số nhà khoa học coi khuẩn lạc như một “siêu sinh vật” vì các tế bào bên trong phối hợp hoạt động và cùng nhau thực hiện các chức năng mà từng tế bào riêng lẻ không thể làm được.
  • Màu sắc đa dạng: Khuẩn lạc vi sinh vật có thể thể hiện một dải màu sắc phong phú, từ trắng, vàng, đỏ, đến xanh lá cây, xanh lam, và thậm chí là đen. Màu sắc này thường do các sắc tố được sản xuất bởi vi sinh vật.
  • Khuẩn lạc trong thực phẩm: Nhiều loại thực phẩm lên men, như sữa chua, pho mát, và dưa cải chua, dựa vào sự phát triển của khuẩn lạc vi khuẩn hoặc nấm men có lợi.
  • Khuẩn lạc và nghệ thuật: Một số nghệ sĩ sử dụng khuẩn lạc vi sinh vật để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật sống động và độc đáo. Họ nuôi cấy vi khuẩn và nấm men trên đĩa petri với các màu sắc khác nhau, tạo thành những bức tranh vi sinh vật đầy màu sắc.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt