Khuếch tán được hỗ trợ (Facilitated diffusion)

by tudienkhoahoc
Khuếch tán được hỗ trợ là một kiểu vận chuyển thụ động qua màng tế bào, cho phép các phân tử di chuyển xuyên màng sinh chất với sự trợ giúp của các protein màng đặc hiệu. Quá trình này không yêu cầu năng lượng từ tế bào, vì các chất tan di chuyển theo chiều gradient nồng độ, từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. Điểm khác biệt chính giữa khuếch tán được hỗ trợ và khuếch tán đơn giản là khuếch tán được hỗ trợ sử dụng protein vận chuyển và có thể đạt đến tốc độ tối đa khi tất cả các protein vận chuyển được bão hòa. Điều này có nghĩa là tốc độ khuếch tán được hỗ trợ không tăng tuyến tính với nồng độ chất tan như trong khuếch tán đơn giản.

Cơ chế

Khuếch tán được hỗ trợ dựa vào hai loại protein màng chính:

  • Protein kênh: Đây là những protein xuyên màng tạo thành các kênh hoặc lỗ nhỏ cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua. Một số kênh luôn mở, trong khi những kênh khác có “cửa” có thể đóng mở để đáp ứng với các tín hiệu cụ thể (ví dụ: thay đổi điện thế màng, gắn kết ligand). Việc đóng mở kênh được điều chỉnh giúp tế bào kiểm soát dòng chảy của các chất qua màng. Ví dụ về protein kênh bao gồm các kênh ion (Na+, K+, Cl, Ca2+) và aquaporin (vận chuyển nước).
  • Protein vận chuyển (carrier protein): Các protein này liên kết với chất tan ở một bên màng, sau đó trải qua một số thay đổi cấu hình để giải phóng chất tan ở phía bên kia màng. Quá trình này tương tự như một “cánh cửa xoay”. Protein vận chuyển có tính đặc hiệu cao đối với các chất tan mà chúng vận chuyển. Ví dụ về protein vận chuyển bao gồm GLUT (vận chuyển glucose) và các protein vận chuyển amino acid.

Đặc điểm của khuếch tán được hỗ trợ

Khuếch tán được hỗ trợ sở hữu một số đặc điểm quan trọng:

  • Thụ động: Không yêu cầu năng lượng.
  • Đặc hiệu: Protein vận chuyển chỉ liên kết với các phân tử hoặc ion cụ thể. Tính đặc hiệu này đảm bảo rằng chỉ những chất cần thiết mới được vận chuyển qua màng.
  • Bão hòa: Tốc độ vận chuyển đạt đến mức tối đa khi tất cả các protein vận chuyển được liên kết với chất tan. Khi nồng độ chất tan tăng, tốc độ vận chuyển ban đầu tăng tuyến tính nhưng cuối cùng đạt đến một giá trị tối đa (Vmax) khi tất cả các protein vận chuyển đã bão hòa.
  • Cạnh tranh: Các phân tử có cấu trúc tương tự có thể cạnh tranh để liên kết với cùng một protein vận chuyển. Sự cạnh tranh này có thể ảnh hưởng đến tốc độ vận chuyển của từng chất.
  • Theo chiều gradient nồng độ: Chất tan di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.

Ví dụ

Vận chuyển glucose vào tế bào là một ví dụ điển hình của khuếch tán được hỗ trợ. Protein GLUT (Glucose Transporter) liên kết với glucose ở bên ngoài tế bào, sau đó thay đổi cấu hình để giải phóng glucose vào bên trong tế bào.

So sánh khuếch tán đơn giản và khuếch tán được hỗ trợ

Sự khác biệt giữa hai loại khuếch tán này được tóm tắt trong bảng sau:

Đặc điểm Khuếch tán đơn giản Khuếch tán được hỗ trợ
Protein vận chuyển Không
Tốc độ Tỷ lệ thuận với nồng độ chất tan Đạt đến tốc độ tối đa (Vmax)
Đặc hiệu Thấp Cao
Bão hòa Không
Cạnh tranh Không

Ý nghĩa

Khuếch tán được hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học thiết yếu, bao gồm:

  • Hấp thụ chất dinh dưỡng vào tế bào: Ví dụ như vận chuyển glucose, amino acid và các chất dinh dưỡng khác vào tế bào để cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống.
  • Vận chuyển ion qua màng tế bào: Điều chỉnh nồng độ ion nội bào là cần thiết cho nhiều chức năng tế bào, bao gồm dẫn truyền thần kinh và co cơ.
  • Duy trì cân bằng nội môi: Khuếch tán được hỗ trợ giúp duy trì môi trường nội bào ổn định bằng cách điều chỉnh nồng độ các chất bên trong tế bào.
  • Truyền tín hiệu thần kinh: Vận chuyển ion qua các kênh ion đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh.

Tóm lại, khuếch tán được hỗ trợ là một cơ chế vận chuyển thụ động quan trọng cho phép các phân tử và ion di chuyển qua màng tế bào một cách hiệu quả và có chọn lọc mà không cần tiêu tốn năng lượng.

Ảnh hưởng của các yếu tố đến khuếch tán được hỗ trợ

Tốc độ khuếch tán được hỗ trợ bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Nồng độ chất tan: Như đã đề cập, tốc độ khuếch tán được hỗ trợ tăng theo nồng độ chất tan cho đến khi đạt đến mức bão hòa (Vmax).
  • Số lượng protein vận chuyển: Số lượng protein vận chuyển có sẵn trên màng tế bào càng nhiều thì tốc độ vận chuyển càng nhanh.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao hơn thường làm tăng tốc độ khuếch tán được hỗ trợ (trong một phạm vi nhất định), vì các phân tử di chuyển nhanh hơn. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể làm biến tính protein vận chuyển, làm giảm tốc độ vận chuyển.
  • pH: pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt tính của protein vận chuyển, do đó ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán được hỗ trợ.

Điều hòa khuếch tán được hỗ trợ

Tế bào có thể điều hòa khuếch tán được hỗ trợ bằng cách thay đổi số lượng hoặc hoạt tính của protein vận chuyển trên màng. Ví dụ, hormone insulin có thể kích thích sự di chuyển của các protein GLUT4 đến màng tế bào, làm tăng tốc độ hấp thụ glucose vào tế bào cơ và tế bào mỡ.

Ức chế khuếch tán được hỗ trợ

Một số chất có thể ức chế khuếch tán được hỗ trợ bằng cách cạnh tranh với chất tan để liên kết với protein vận chuyển hoặc bằng cách liên kết với protein vận chuyển và làm thay đổi cấu trúc của nó. Ví dụ, một số thuốc điều trị tiểu đường hoạt động bằng cách ức chế sự hấp thụ glucose ở ruột.

Phân biệt với vận chuyển chủ động

Điều quan trọng là phải phân biệt khuếch tán được hỗ trợ với vận chuyển chủ động. Vận chuyển chủ động yêu cầu năng lượng (thường là dưới dạng ATP) để di chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ, từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao. Ví dụ về vận chuyển chủ động bao gồm bơm Na+-K+ và bơm proton.

Tóm tắt về Khuếch tán được hỗ trợ

Khuếch tán được hỗ trợ là một dạng vận chuyển thụ động, có nghĩa là nó không yêu cầu năng lượng. Nó cho phép các phân tử và ion di chuyển xuyên màng tế bào theo chiều gradient nồng độ của chúng, từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. Điều này đạt được nhờ sự hỗ trợ của các protein màng đặc hiệu, bao gồm protein kênh và protein vận chuyển. Protein kênh tạo thành các kênh hoặc lỗ nhỏ cho phép các chất tan đi qua, trong khi protein vận chuyển liên kết với chất tan và trải qua thay đổi cấu hình để đưa chúng qua màng.

Tính đặc hiệu là một đặc điểm quan trọng của khuếch tán được hỗ trợ. Mỗi protein vận chuyển chỉ liên kết với một loại phân tử hoặc ion cụ thể. Ví dụ, protein GLUT vận chuyển glucose nhưng không vận chuyển fructose. Tính đặc hiệu này cho phép tế bào kiểm soát chặt chẽ các chất nào được vận chuyển qua màng.

Không giống như khuếch tán đơn giản, khuếch tán được hỗ trợ thể hiện tính bão hòa. Khi nồng độ chất tan tăng, tốc độ vận chuyển tăng cho đến khi đạt đến mức tối đa (V$_{max}$). Điều này xảy ra khi tất cả các protein vận chuyển đang được sử dụng hết công suất. Nói cách khác, tất cả các vị trí liên kết trên protein vận chuyển đều đã bị chiếm bởi các phân tử chất tan.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải phân biệt khuếch tán được hỗ trợ với vận chuyển chủ động. Trong khi khuếch tán được hỗ trợ là một quá trình thụ động, vận chuyển chủ động lại yêu cầu năng lượng để di chuyển các chất tan ngược chiều gradient nồng độ. Vận chuyển chủ động thường được thực hiện bởi các protein bơm, chẳng hạn như bơm Na$^{+}$-K$^{+}$. Sự khác biệt chính giữa hai quá trình này nằm ở việc sử dụng năng lượng và hướng di chuyển của chất tan.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Nelson DL, Cox MM. Lehninger Principles of Biochemistry. 5th edition. New York: W.H. Freeman and Company; 2008.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán được hỗ trợ là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng protein vận chuyển. Khuếch tán đơn giản không yêu cầu protein vận chuyển, trong khi khuếch tán được hỗ trợ cần protein vận chuyển để tạo điều kiện cho sự di chuyển của các chất tan qua màng. Do đó, khuếch tán được hỗ trợ thể hiện tính đặc hiệu, bão hòa và cạnh tranh, trong khi khuếch tán đơn giản thì không.

Tại sao khuếch tán được hỗ trợ được coi là một quá trình thụ động?

Trả lời: Khuếch tán được hỗ trợ được coi là thụ động vì nó không yêu cầu năng lượng từ tế bào. Các chất tan di chuyển theo chiều gradient nồng độ của chúng, từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, và protein vận chuyển chỉ đơn giản là tạo điều kiện cho sự di chuyển này mà không cần tiêu tốn năng lượng.

Làm thế nào để protein vận chuyển tạo điều kiện cho sự di chuyển của các chất tan qua màng?

Trả lời: Protein vận chuyển có thể hoạt động theo hai cách chính: là protein kênh, tạo thành các lỗ hoặc kênh cho phép chất tan đi qua; hoặc là protein mang, liên kết với chất tan ở một bên màng và sau đó thay đổi cấu hình để giải phóng chất tan ở phía bên kia màng.

Tính bão hòa trong khuếch tán được hỗ trợ nghĩa là gì?

Trả lời: Tính bão hòa đề cập đến thực tế là tốc độ khuếch tán được hỗ trợ đạt đến mức tối đa (V$_{max}$) khi tất cả các protein vận chuyển được sử dụng hết công suất. Ngay cả khi nồng độ chất tan tiếp tục tăng, tốc độ vận chuyển cũng sẽ không tăng thêm nữa vì tất cả các vị trí liên kết trên protein vận chuyển đã bị chiếm giữ.

Hãy cho một ví dụ về tầm quan trọng sinh học của khuếch tán được hỗ trợ.

Trả lời: Một ví dụ quan trọng là sự vận chuyển glucose vào tế bào. Các protein GLUT tạo điều kiện cho việc hấp thụ glucose từ máu vào tế bào, cung cấp năng lượng cho tế bào. Nếu không có khuếch tán được hỗ trợ bởi GLUT, glucose sẽ không thể vào tế bào một cách hiệu quả và tế bào sẽ không thể hoạt động bình thường.

Một số điều thú vị về Khuếch tán được hỗ trợ

  • Aquaporin, những kênh nước siêu tốc: Aquaporin là những protein kênh chuyên biệt cho phép nước đi qua màng tế bào với tốc độ đáng kinh ngạc. Một aquaporin đơn lẻ có thể vận chuyển tới 3 tỷ phân tử nước mỗi giây! Điều này rất quan trọng cho các chức năng sinh lý như chức năng thận và cân bằng nước trong cơ thể. Nếu không có aquaporin, việc di chuyển nước qua màng sẽ chậm hơn rất nhiều.
  • GLUT1 và bệnh thiếu hụt GLUT1: Protein GLUT1 chịu trách nhiệm vận chuyển glucose vào não. Đột biến gen mã hóa GLUT1 có thể dẫn đến bệnh thiếu hụt GLUT1, một rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra các cơn co giật, chậm phát triển vận động và nhận thức. Điều này cho thấy tầm quan trọng của khuếch tán được hỗ trợ đối với chức năng não bình thường.
  • Tính chọn lọc đáng kinh ngạc của các protein vận chuyển: Một số protein vận chuyển thể hiện tính chọn lọc đáng kinh ngạc, chỉ phân biệt các phân tử có sự khác biệt rất nhỏ về cấu trúc. Ví dụ, một số protein vận chuyển glucose có thể phân biệt giữa D-glucose và L-glucose, hai đồng phân có cấu trúc gần như giống hệt nhau nhưng có sự sắp xếp không gian khác nhau.
  • Vai trò của khuếch tán được hỗ trợ trong hấp thụ thuốc: Khuếch tán được hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nhiều loại thuốc vào cơ thể. Hiểu biết về cơ chế vận chuyển của các loại thuốc khác nhau có thể giúp các nhà khoa học thiết kế các loại thuốc hiệu quả hơn và nhắm mục tiêu tốt hơn.
  • Khuếch tán được hỗ trợ không chỉ giới hạn ở tế bào động vật: Mặc dù thường được thảo luận trong bối cảnh của tế bào động vật, khuếch tán được hỗ trợ cũng xảy ra ở tế bào thực vật, nấm và vi khuẩn. Nó là một cơ chế vận chuyển cơ bản cần thiết cho sự sống của nhiều loại sinh vật.
  • Sự cạnh tranh giữa các chất tan: Các chất tan có cấu trúc tương tự có thể cạnh tranh để liên kết với cùng một protein vận chuyển. Điều này có thể có ý nghĩa quan trọng trong các tình huống lâm sàng. Ví dụ, một số loại thuốc có thể cạnh tranh với các chất dinh dưỡng thiết yếu để vận chuyển, dẫn đến sự hấp thụ kém các chất dinh dưỡng đó.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt