Khung Hữu cơ-Kim loại (MOFs) (Metal-Organic Frameworks)

by tudienkhoahoc

Khung hữu cơ-kim loại (MOFs), viết tắt từ thuật ngữ tiếng Anh Metal-Organic Frameworks, là một lớp vật liệu lai (hybrid) có cấu trúc tinh thể xốp. Về cơ bản, chúng được hình thành từ sự tự lắp ráp của hai thành phần chính: các nút kim loại (bao gồm ion kim loại hoặc cụm kim loại) và các cầu nối hữu cơ đa chức năng (còn được gọi là linker). Các thành phần này được kết nối với nhau một cách có trật tự thông qua các liên kết phối trí bền vững, tạo thành các mạng lưới không gian một, hai hoặc ba chiều.

Cấu trúc độc đáo này mang lại cho MOFs những đặc tính vượt trội, nổi bật nhất là diện tích bề mặt riêng cực kỳ lớn (có thể lên tới hơn 7000 $m^2/g$) và độ xốp cao có thể tùy chỉnh. Bằng cách thay đổi loại ion kim loại và cấu trúc của cầu nối hữu cơ, các nhà khoa học có thể thiết kế và tổng hợp ra hàng ngàn loại MOFs với kích thước lỗ xốp, hình dạng và chức năng hóa học khác nhau để phục vụ cho các ứng dụng chuyên biệt.

Cấu trúc

Về cơ bản, một cấu trúc MOF được tạo thành từ hai thành phần chính: các nút kim loạicác cầu nối hữu cơ.

  • Nút kim loại (Metal Nodes): Đây là các ion kim loại (ví dụ: $Zn^{2+}$, $Cu^{2+}$, $Fe^{3+}$, $Zr^{4+}$) hoặc các cụm kim loại (ví dụ, cụm $Zn_4O$ hình tứ diện trong MOF-5). Các nút này đóng vai trò là các đỉnh, hay các điểm kết nối trong mạng lưới. Trong nhiều trường hợp, các ion kim loại không tồn tại đơn lẻ mà liên kết với nhau thông qua các cầu nối như oxy hoặc nhóm hydroxyl để tạo thành các Đơn vị Cấu trúc Thứ cấp (Secondary Building Units – SBUs) phức tạp hơn.
  • Cầu nối hữu cơ (Organic Linkers): Đây là các phân tử hữu cơ có chứa ít nhất hai nhóm chức có khả năng tạo liên kết phối trí với các ion kim loại (ví dụ: các nhóm carboxylate $-COO^-$, pyridine, imidazole). Các phân tử này hoạt động như những thanh nối, kết nối các nút kim loại lại với nhau. Một số cầu nối phổ biến bao gồm axit terephthalic ($C_8H_6O_4$), axit trimesic ($C_9H_6O_6$), và 2-methylimidazole ($C_4H_6N_2$).

Sự đa dạng gần như vô tận trong việc lựa chọn và kết hợp các nút kim loại và cầu nối hữu cơ cho phép các nhà khoa học thiết kế và xây dựng một cách có chủ đích các cấu trúc MOF với hình dạng, kích thước lỗ xốp và chức năng hóa học mong muốn. Nguyên tắc thiết kế này được gọi là “hóa học mạng lưới” (reticular chemistry).

Tính chất đặc trưng

Nhờ cấu trúc độc đáo, MOFs sở hữu nhiều tính chất nổi bật, khiến chúng trở thành vật liệu đầy hứa hẹn:

  • Độ xốp và diện tích bề mặt cực lớn: Đây là đặc tính nổi bật nhất của MOFs. Cấu trúc mạng lưới có trật tự tạo ra một hệ thống các lỗ xốp đồng đều với thể tích rỗng lớn. Do đó, MOFs có diện tích bề mặt riêng (BET surface area) cao kỷ lục, thường dao động từ 1.000 đến hơn 7.000 $m^2/g$. Diện tích bề mặt khổng lồ này là yếu tố then chốt cho các ứng dụng lưu trữ và hấp phụ.
  • Tính tinh thể có trật tự cao: MOFs là vật liệu tinh thể, nghĩa là các nguyên tử của chúng được sắp xếp theo một trật tự lặp lại trong không gian ba chiều. Tính chất này cho phép xác định chính xác cấu trúc của chúng bằng các kỹ thuật nhiễu xạ tia X, từ đó giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất.
  • Khả năng tùy chỉnh (Tunability): Cấu trúc và tính chất hóa học của MOFs có thể được điều chỉnh một cách linh hoạt. Bằng cách thay đổi SBU kim loại hoặc cầu nối hữu cơ, người ta có thể thay đổi kích thước lỗ xốp, hình dạng kênh mao quản, và các đặc tính bề mặt (ví dụ như tính ưa/kỵ nước). Hơn nữa, các chức năng mới có thể được đưa vào cấu trúc MOF thông qua các phương pháp biến đổi sau tổng hợp (post-synthetic modification).
  • Độ ổn định: Độ ổn định nhiệt và hóa học của MOFs rất đa dạng, phụ thuộc mạnh mẽ vào bản chất của liên kết kim loại-phối tử. Một số MOFs (như ZIF-8) có thể phân hủy khi tiếp xúc với độ ẩm, trong khi những loại khác (như dòng MOFs UiO-66 trên nền Zirconi) lại thể hiện độ bền vượt trội trong môi trường nước, axit, và ở nhiệt độ cao (lên đến 500°C).

Phương pháp tổng hợp

Việc tổng hợp MOFs là quá trình tự lắp ráp có kiểm soát giữa tiền chất kim loại (thường là muối kim loại) và tiền chất phối tử hữu cơ trong một dung môi thích hợp. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp nhiệt dung môi (Solvothermal/Hydrothermal): Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Các chất phản ứng được hòa tan trong một dung môi (hydrothermal nếu dung môi là nước) và được đun nóng trong một hệ kín (autoclave) ở nhiệt độ và áp suất cao (thường từ 80°C đến 220°C). Điều kiện này cung cấp năng lượng cần thiết để thúc đẩy quá trình kết tinh, tạo ra các tinh thể MOF chất lượng cao.
  • Phương pháp khuếch tán chậm: Các dung dịch chứa tiền chất kim loại và phối tử được phân cách bởi một lớp dung môi tinh khiết hoặc một lớp gel. Các chất phản ứng khuếch tán từ từ vào nhau, cho phép quá trình tạo mầm và phát triển tinh thể diễn ra chậm rãi. Phương pháp này thường được sử dụng để nuôi cấy các đơn tinh thể MOF lớn, lý tưởng cho việc phân tích cấu trúc.
  • Tổng hợp điện hóa: Một điện cực làm từ kim loại mong muốn (anode) được nhúng vào dung dịch chứa phối tử hữu cơ. Khi có dòng điện, kim loại ở anode sẽ bị oxy hóa và hòa tan vào dung dịch dưới dạng ion, sau đó ngay lập tức phản ứng với phối tử để tạo thành MOF lắng đọng trên bề mặt điện cực.
  • Tổng hợp có sự hỗ trợ của vi sóng (Microwave-assisted synthesis): Năng lượng vi sóng được sử dụng để làm nóng nhanh và đồng đều hỗn hợp phản ứng. Phương pháp này có thể rút ngắn đáng kể thời gian tổng hợp, từ vài ngày xuống chỉ còn vài phút hoặc vài giờ, đồng thời có thể tạo ra các hạt nano MOF với kích thước đồng đều.

Ứng dụng tiềm năng

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa diện tích bề mặt lớn, độ xốp có thể điều chỉnh và các vị trí hoạt động đa dạng, MOFs đang được nghiên cứu cho hàng loạt ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Lưu trữ và Tách khí: Đây là lĩnh vực ứng dụng được nghiên cứu rộng rãi nhất. Nhờ có thể tích rỗng lớn, MOFs có khả năng lưu trữ một lượng khí đáng kể như hydro ($H_2$) và metan ($CH_4$) cho các ứng dụng năng lượng sạch. Hơn nữa, bằng cách tinh chỉnh kích thước lỗ xốp để phù hợp với kích thước động học của các phân tử khí, MOFs có thể hoạt động như những “rây phân tử” hiệu quả để tách các hỗn hợp khí quan trọng trong công nghiệp, ví dụ như tách $CO_2$ ra khỏi khí thải nhà máy ($CO_2/N_2$) hoặc làm giàu oxy từ không khí ($O_2/N_2$).
  • Xúc tác: Các nút kim loại trong cấu trúc MOF có thể hoạt động như các trung tâm xúc tác dị thể. Diện tích bề mặt lớn giúp tăng cường sự tiếp xúc giữa chất phản ứng và tâm xúc tác. Các nhà khoa học cũng có thể thiết kế các MOF mà trong đó, bản thân phối tử hữu cơ hoặc các phân tử khách được đưa vào lỗ xốp có vai trò xúc tác, mở ra tiềm năng cho nhiều phản ứng hóa học có độ chọn lọc cao.
  • Cảm biến hóa học: Cấu trúc của MOFs có thể tương tác chọn lọc với các phân tử mục tiêu (analyte). Khi các phân tử này bị hấp phụ vào trong lỗ xốp, chúng có thể gây ra sự thay đổi trong các tín hiệu quang học (như huỳnh quang) hoặc điện học của vật liệu. Dựa trên nguyên lý này, MOFs được phát triển thành các cảm biến có độ nhạy và độ chọn lọc cao để phát hiện các chất ô nhiễm môi trường, các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), hoặc các dấu ấn sinh học.
  • Y sinh học (Vận chuyển thuốc và Chẩn đoán): Độ xốp cao cho phép MOFs mang một lượng lớn thuốc, trong khi bề mặt có thể được chức năng hóa để nhắm mục tiêu đến các tế bào cụ thể (ví dụ: tế bào ung thư). Thuốc sau đó có thể được giải phóng một cách có kiểm soát dưới tác động của các yếu tố kích thích như sự thay đổi pH hoặc nhiệt độ. Ngoài ra, các MOF chứa ion kim loại nặng (như Gadolinium, Hafnium) có thể được sử dụng làm chất tương phản trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT-scan).

Thách thức và Hạn chế

Mặc dù có tiềm năng to lớn, việc đưa MOFs từ phòng thí nghiệm ra ứng dụng thực tế vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:

  • Độ ổn định: Đây là rào cản lớn nhất. Nhiều MOFs thế hệ đầu, đặc biệt là những loại dựa trên liên kết phối trí yếu, dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm, làm hạn chế nghiêm trọng khả năng ứng dụng trong điều kiện thực tế. Mặc dù các MOF siêu bền (như dòng UiO, MIL) đã được phát triển, việc cân bằng giữa độ bền và hiệu suất vẫn là một bài toán khó.
  • Chi phí và Khả năng sản xuất quy mô lớn: Việc tổng hợp MOFs thường đòi hỏi các phối tử hữu cơ phức tạp và đôi khi là các muối kim loại đắt tiền. Hơn nữa, việc chuyển từ quy mô gam trong phòng thí nghiệm lên quy mô tấn trong công nghiệp một cách nhất quán về chất lượng và hiệu quả về chi phí vẫn là một thách thức lớn về mặt kỹ thuật.
  • Độ bền cơ học và Khả năng tạo hình: MOFs thường được tổng hợp dưới dạng bột vi tinh thể, vốn có độ bền cơ học kém và khó xử lý. Việc tạo hình chúng thành các dạng thực tiễn hơn như viên nén, màng mỏng, hoặc sợi mà không làm giảm đi độ xốp và diện tích bề mặt là một yêu cầu quan trọng cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Độc tính và Tác động môi trường: Đối với các ứng dụng y sinh và môi trường, việc đánh giá kỹ lưỡng độc tính sinh học của MOFs và các sản phẩm phân hủy tiềm tàng (ion kim loại và phối tử hữu cơ) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Kết luận:

MOFs là một lớp vật liệu đầy hứa hẹn với nhiều tính chất độc đáo và tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Nghiên cứu và phát triển MOFs đang được tiếp tục đẩy mạnh để khắc phục những hạn chế hiện tại và mở ra những ứng dụng mới trong tương lai.

Các ví dụ về MOFs nổi bật

Trong hàng ngàn cấu trúc MOF đã được báo cáo, một số đã trở thành những ví dụ kinh điển và được nghiên cứu rộng rãi:

  • MOF-5: Có công thức $Zn_4O(BDC)_3$, trong đó BDC là 1,4-benzenedicarboxylate. Được công bố bởi nhóm của Giáo sư Omar Yaghi vào năm 1999, MOF-5 được xem là một trong những MOF “biểu tượng”, nổi tiếng với cấu trúc lập phương đơn giản và diện tích bề mặt riêng rất lớn (~3800 $m^2/g$).
  • HKUST-1: Có công thức $Cu_3(BTC)_2$, trong đó BTC là 1,3,5-benzenetricarboxylate. MOF này có các vị trí kim loại đồng chưa bão hòa phối trí, tạo ra các “trung tâm Lewis axit” mở, rất hữu ích cho các ứng dụng lưu trữ khí và xúc tác.
  • ZIF-8: Có công thức $Zn(MeIM)_2$, trong đó MeIM là 2-methylimidazole. Thuộc họ Khung Imidazole có cấu trúc giống Zeolite (Zeolitic Imidazolate Frameworks – ZIFs), ZIF-8 nổi bật với độ ổn định nhiệt và hóa học vượt trội, cũng như cấu trúc lỗ xốp linh hoạt có thể “mở” ra cho các phân tử lớn hơn đi qua.
  • UiO-66: Có công thức $Zr_6O_4(OH)_4(BDC)_6$. Đây là ví dụ tiêu biểu cho thế hệ MOF siêu bền, được xây dựng từ các cụm kim loại $Zr_{6}$ rất bền vững. UiO-66 thể hiện độ ổn định đặc biệt cao trong nước, axit và bazơ, khiến nó trở thành ứng cử viên sáng giá cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • MIL-101(Cr): Có công thức $Cr_3F(H_2O)_2O(BDC)_3 \cdot nH_2O$. Được phát triển bởi viện Lavoisier (Pháp), dòng MOFs MIL (Matériaux de l’Institut Lavoisier) nổi tiếng với hệ thống lỗ xốp phân cấp, bao gồm các “siêu lồng” (supercages) với đường kính cực lớn (2.9–3.4 nm), lý tưởng cho việc hấp phụ các phân tử lớn và ứng dụng vận chuyển thuốc.

Xu hướng nghiên cứu và Triển vọng tương lai

Lĩnh vực nghiên cứu MOFs vẫn đang phát triển rất sôi động, tập trung vào việc vượt qua các thách thức hiện tại và mở rộng phạm vi ứng dụng:

  • Thiết kế MOFs siêu bền: Trọng tâm chính là tìm kiếm các tổ hợp kim loại-phối tử mới để tạo ra các liên kết phối trí mạnh hơn, từ đó nâng cao độ ổn định của MOFs trong môi trường nước, hóa chất và nhiệt độ cao, đáp ứng yêu cầu của các quy trình công nghiệp.
  • Chức năng hóa và Vật liệu lai: Thay vì chỉ sử dụng MOFs ở dạng nguyên bản, các nhà khoa học đang tích cực phát triển các vật liệu lai, chẳng hạn như kết hợp MOFs với polymer, graphene, hoặc các hạt nano khác (MOF composites) để tăng cường độ bền cơ học, khả năng dẫn điện, hoặc bổ sung các chức năng mới.
  • Hướng tới ứng dụng thực tiễn: Nghiên cứu đang dịch chuyển từ việc khám phá cấu trúc mới sang giải quyết các vấn đề ứng dụng cụ thể, như phát triển màng MOF hiệu suất cao để tách khí, xúc tác MOF quang hóa để sản xuất nhiên liệu sạch, hay MOF thông minh cho các hệ thống cảm biến và phân phối thuốc.
  • Mô phỏng tính toán và Trí tuệ nhân tạo: Các công cụ tính toán hóa học lượng tử và học máy đang được sử dụng ngày càng nhiều để sàng lọc hàng ngàn cấu trúc tiềm năng, dự đoán tính chất và hướng dẫn quá trình tổng hợp thực nghiệm, giúp đẩy nhanh đáng kể chu kỳ khám phá và tối ưu hóa vật liệu mới.

Mặc dù vẫn còn những thách thức về độ bền, chi phí và sản xuất quy mô lớn, nhưng với sự phát triển không ngừng của khoa học vật liệu và hóa học, MOFs được kỳ vọng sẽ trở thành một trong những lớp vật liệu tiên tiến quan trọng trong tương lai, đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu về năng lượng, môi trường và y tế.

Tóm tắt về Khung Hữu cơ-Kim loại

Khung hữu cơ-kim loại (MOFs) là một lớp vật liệu tinh thể xốp với diện tích bề mặt riêng rất lớnđộ xốp cao. Chúng được cấu tạo từ các ion kim loại hoặc cụm kim loại liên kết với các phối tử hữu cơ thông qua liên kết phối trí. Chính sự kết hợp giữa thành phần vô cơ và hữu cơ này tạo nên tính chất đặc biệt của MOFs. Sự đa dạng trong lựa chọn kim loại và phối tử (ví dụ: $Zn^{2+}$, $Cu^{2+}$, axit terephthalic ($C_8H_6O_4$)) cho phép điều chỉnh cấu trúc và tính chất của MOFs để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Tính xốp và diện tích bề mặt lớn của MOFs là yếu tố then chốt cho các ứng dụng như lưu trữ và phân tách khí (ví dụ: $H_2$, $CO_2$, $CH_4$). Ngoài ra, tính tinh thể và khả năng điều chỉnh cấu trúc của MOFs cũng mở ra tiềm năng ứng dụng trong xúc tác, cảm biến, vận chuyển thuốc, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ ổn định của MOFs, đặc biệt là trong môi trường nước, có thể là một hạn chế cần được khắc phục.

Nghiên cứu về MOFs đang tập trung vào việc thiết kế và tổng hợp các MOFs mới với độ ổn định cao hơntính năng được cải thiện. Việc khắc phục các hạn chế hiện tại như độ bền cơ học và khả năng tái sử dụng cũng là một hướng nghiên cứu quan trọng. Với tiềm năng ứng dụng to lớn, MOFs được kỳ vọng sẽ đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Furukawa, H., Cordova, K. E., O’Keeffe, M., & Yaghi, O. M. (2013). The chemistry and applications of metal-organic frameworks. Science, 341(6149), 1230444.
  • Zhou, H. C., Long, J. R., & Yaghi, O. M. (2012). Introduction to metal–organic frameworks. Chemical reviews, 112(2), 673-674.
  • Eddaoudi, M., Kim, J., Rosi, N., Vodak, D., Wachter, J., O’Keeffe, M., & Yaghi, O. M. (2002). Systematic design of pore size and functionality in isoreticular MOFs and their application in methane storage. Science, 295(5554), 469-472.
  • Chui, S. S. Y., Lo, S. M. F., Charmant, J. P. H., Orpen, A. G., & Williams, I. D. (1999). A chemically functionalizable nanoporous material $[Cu_3(TMA)_2(H_2O)_3]_n$. Science, 283(5405), 1148-1150.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để kiểm soát kích thước lỗ xốp và chức năng của MOFs trong quá trình tổng hợp?

Trả lời: Kích thước lỗ xốp và chức năng của MOFs có thể được kiểm soát bằng cách lựa chọn cẩn thận các ion kim loại và phối tử hữu cơ. Chiều dài và hình dạng của phối tử ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước lỗ xốp. Các nhóm chức năng trên phối tử (ví dụ: -NH$_2$, -COOH, -SO$_3$H) có thể được đưa vào để tạo ra các vị trí hoạt động và điều chỉnh tính chất hấp phụ, xúc tác của MOFs. Điều kiện tổng hợp như nhiệt độ, áp suất, dung môi và tỷ lệ các chất phản ứng cũng đóng vai trò quan trọng.

So sánh ưu điểm và nhược điểm của MOFs so với các vật liệu xốp truyền thống như zeolite?

Trả lời: Ưu điểm của MOFs: Độ xốp cao hơn, diện tích bề mặt riêng lớn hơn, khả năng thiết kế cấu trúc linh hoạt hơn, dễ dàng chức năng hóa bề mặt. Nhược điểm của MOFs: Độ ổn định nhiệt và hóa học thường thấp hơn zeolite, đặc biệt trong môi trường nước và nhiệt độ cao. Zeolite có độ ổn định nhiệt và hóa học tốt hơn, chi phí sản xuất thấp hơn, nhưng cấu trúc ít linh hoạt hơn MOFs.

MOFs có thể được sử dụng trong lĩnh vực xúc tác như thế nào?

Trả lời: MOFs có thể hoạt động như chất xúc tác dị thể nhờ vào diện tích bề mặt lớn, cấu trúc xốp và khả năng chứa các vị trí hoạt động xúc tác. Các ion kim loại trong MOFs có thể hoạt động như trung tâm xúc tác, hoặc các nhóm chức năng trên phối tử có thể được sử dụng để gắn các phức kim loại xúc tác. Cấu trúc xốp của MOFs giúp cho việc tiếp cận các vị trí hoạt động xúc tác dễ dàng hơn.

Làm thế nào để tăng cường độ ổn định của MOFs, đặc biệt là trong môi trường nước?

Trả lời: Một số chiến lược để tăng cường độ ổn định của MOFs trong nước bao gồm: sử dụng các ion kim loại có điện tích cao (ví dụ: Zr$^{4+}$), sử dụng các phối tử kỵ nước, tạo liên kết cộng hóa trị giữa các đơn vị cấu trúc của MOFs, hoặc phủ một lớp bảo vệ lên bề mặt MOFs.

Triển vọng ứng dụng của MOFs trong tương lai là gì?

Trả lời: MOFs có tiềm năng ứng dụng rất lớn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: lưu trữ và chuyển đổi năng lượng (pin, pin nhiên liệu, tách khí), xúc tác cho các phản ứng hóa học, cảm biến, vận chuyển và giải phóng thuốc, xử lý nước, và khoa học vật liệu nói chung. Nghiên cứu và phát triển MOFs đang được đẩy mạnh để khai thác hết tiềm năng của loại vật liệu đầy hứa hẹn này.

Một số điều thú vị về Khung Hữu cơ-Kim loại
  • Diện tích bề mặt “khủng”: Một gam MOFs có thể có diện tích bề mặt bên trong lớn hơn một sân bóng đá! Điều này nhờ vào cấu trúc xốp và mạng lưới tinh thể phức tạp của chúng.
  • “Xây nhà” theo ý muốn: Giống như các khối Lego, các ion kim loại và phối tử hữu cơ có thể được kết hợp theo nhiều cách khác nhau để tạo ra các MOFs với cấu trúc và tính chất riêng biệt. Điều này cho phép các nhà khoa học “thiết kế” MOFs theo nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Bắt giữ khí “tàng hình”: MOFs có khả năng lưu trữ một lượng lớn khí, bao gồm cả hydro ($H_2$) – một nguồn năng lượng sạch tiềm năng. Điều này có thể giúp giải quyết bài toán lưu trữ và vận chuyển hydro cho các phương tiện chạy bằng năng lượng sạch trong tương lai.
  • “Người vận chuyển” thông minh: MOFs có thể được sử dụng để vận chuyển và giải phóng thuốc một cách có kiểm soát trong cơ thể. Điều này giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc.
  • “Thám tử” nhạy bén: Một số MOFs có khả năng phát hiện các phân tử cụ thể, chẳng hạn như chất ô nhiễm trong môi trường hoặc các dấu hiệu bệnh lý trong cơ thể. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng của MOFs trong lĩnh vực cảm biến và chẩn đoán y tế.
  • Từ phòng thí nghiệm đến đời sống: Mặc dù còn khá mới mẻ, MOFs đã bắt đầu được ứng dụng trong một số sản phẩm thương mại, chẳng hạn như bộ lọc khí và vật liệu cách nhiệt. Trong tương lai, chúng ta có thể sẽ thấy MOFs xuất hiện trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ điện tử đến năng lượng.
  • Cuộc đua “kỷ lục”: Các nhà khoa học trên thế giới đang liên tục nghiên cứu và tổng hợp các MOFs mới với diện tích bề mặt và tính năng ngày càng cao. Cuộc đua này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều đột phá trong lĩnh vực vật liệu và mở ra những ứng dụng chưa từng có trước đây.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt