Kỷ địa chất (Geological epoch/Geological era)

by tudienkhoahoc
Kỷ địa chất (tiếng Anh: Geological epoch/Geological era) là một đơn vị thời gian địa chất được sử dụng để phân chia lịch sử Trái Đất. Chúng là các phân đoạn của thời gian địa chất, được sắp xếp theo thứ bậc từ lớn đến nhỏ như sau: Liên đại (Eon) > Đại (Era) > Kỷ (Period) > Thế (Epoch) > Kỳ (Age). Bài này sẽ tập trung phân biệt và làm rõ khái niệm Kỷ (Period) và Đại (Era).

Đại (Era)

Đại (Era) là một khoảng thời gian địa chất rất dài, thường kéo dài hàng trăm triệu năm. Chúng được xác định bởi những thay đổi đáng kể trong lịch sử sự sống trên Trái Đất, chẳng hạn như sự xuất hiện hoặc tuyệt chủng hàng loạt của các loài. Ví dụ, Đại Trung Sinh (Mesozoic) được biết đến là “Thời đại của khủng long”.

Kỷ (Period)

Kỷ (Period) là một phân đoạn nhỏ hơn của Đại, thường kéo dài hàng chục triệu năm. Chúng cũng được xác định bởi những thay đổi trong hồ sơ hóa thạch, nhưng những thay đổi này ít kịch tính hơn so với những thay đổi đánh dấu ranh giới giữa các Đại. Ví dụ, kỷ Jura là một phần của Đại Trung Sinh.

Tóm lại: Kỷ là một phân đoạn trong một Đại. Một Đại bao gồm nhiều Kỷ.

Tại sao cần phân chia thời gian địa chất?

Việc phân chia lịch sử Trái Đất thành các Đại và Kỷ giúp các nhà địa chất và cổ sinh vật học:

  • Tổ chức và hiểu rõ hơn về lịch sử Trái Đất: Nó cung cấp một khung thời gian để sắp xếp các sự kiện địa chất và sinh học.
  • So sánh các tầng đá và hóa thạch từ các khu vực khác nhau: Việc biết một tầng đá thuộc Kỷ nào cho phép các nhà khoa học so sánh nó với các tầng đá cùng tuổi ở những nơi khác trên thế giới.
  • Nghiên cứu sự tiến hóa của sự sống: Bằng cách theo dõi sự thay đổi của hóa thạch qua các Kỷ và Đại, chúng ta có thể tìm hiểu về sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất.
  • Dự đoán các nguồn tài nguyên: Việc hiểu được các quá trình địa chất diễn ra trong các Kỷ và Đại khác nhau có thể giúp dự đoán về vị trí của các nguồn tài nguyên như dầu mỏ và khoáng sản.

Một số ví dụ về Đại và Kỷ:

  • Đại Cổ Sinh (Paleozoic): Bao gồm các Kỷ Cambri, Ordovic, Silur, Devon, Cacbon, Permi.
  • Đại Trung Sinh (Mesozoic): Bao gồm các Kỷ Trias, Jura, Creta.
  • Đại Tân Sinh (Cenozoic): Bao gồm các Kỷ Paleogen, Neogen, Đệ Tứ.

Tuổi của Trái Đất

Trái Đất được ước tính khoảng 4.54 tỷ năm tuổi ($4.54 \times 10^9$ năm). Thời gian này được chia thành các Liên đại, Đại, Kỷ, Thế và Kỳ dựa trên các bằng chứng địa chất và cổ sinh vật học.

Lưu ý: Việc xác định ranh giới giữa các Kỷ và Đại không phải lúc nào cũng rõ ràng và đôi khi còn gây tranh cãi giữa các nhà khoa học. Nghiên cứu địa chất đang diễn ra liên tục, và việc phân chia thời gian địa chất có thể được điều chỉnh khi có thêm bằng chứng mới.

Các phương pháp xác định niên đại địa chất

Để xác định niên đại của các Kỷ và Đại, các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Định tuổi bằng phóng xạ: Đây là phương pháp chính xác nhất, dựa trên sự phân rã phóng xạ của các đồng vị phóng xạ trong đá. Ví dụ, phương pháp Urani-Chì ($^{238}$U phân rã thành $^{206}$Pb) thường được sử dụng để xác định niên đại của đá cổ.
  • Địa tầng học: Nghiên cứu các lớp đá và mối quan hệ giữa chúng. Nguyên tắc xếp chồng cho rằng lớp đá nằm dưới thường cổ hơn lớp đá nằm trên.
  • Cổ sinh vật học: Nghiên cứu hóa thạch. Sự xuất hiện và tuyệt chủng của các loài đặc trưng có thể được sử dụng để xác định niên đại tương đối của các tầng đá.
  • Cổ địa từ học (Từ địa chất): Nghiên cứu từ trường Trái Đất được ghi lại trong đá. Sự đảo ngược từ trường Trái Đất theo thời gian có thể được sử dụng để xác định niên đại tương đối.

Biểu đồ thời gian địa chất (Geologic Time Scale)

Biểu đồ thời gian địa chất là một biểu đồ trực quan thể hiện toàn bộ lịch sử Trái Đất được chia thành các Liên đại, Đại, Kỷ, Thế và Kỳ. Nó giống như một thước đo thời gian khổng lồ, giúp chúng ta hình dung được vị trí của các sự kiện quan trọng trong lịch sử Trái Đất.

Ứng dụng của việc nghiên cứu Kỷ địa chất

Hiểu biết về các Kỷ địa chất có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:

  • Tìm kiếm và khai thác tài nguyên: Các nguồn tài nguyên như dầu mỏ, than đá, và khoáng sản thường được tìm thấy trong các tầng đá thuộc các Kỷ địa chất cụ thể.
  • Nghiên cứu biến đổi khí hậu: Bằng cách nghiên cứu khí hậu trong các Kỷ địa chất trước đây, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu hiện nay và dự đoán tác động của nó trong tương lai.
  • Đánh giá rủi ro địa chất: Hiểu biết về các quá trình địa chất diễn ra trong quá khứ giúp đánh giá rủi ro địa chất như động đất, núi lửa và sóng thần.
  • Bảo vệ môi trường: Việc hiểu về lịch sử Trái Đất giúp chúng ta đưa ra các quyết định sáng suốt về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Tóm tắt về Kỷ địa chất

Kỷ địa chất (Period) và Đại địa chất (Era) là những đơn vị thời gian được sử dụng để phân chia lịch sử Trái Đất. Đại là đơn vị lớn hơn, bao gồm nhiều Kỷ. Chúng được xác định dựa trên những thay đổi đáng kể trong hồ sơ hóa thạch, phản ánh sự tiến hóa của sự sống và các quá trình địa chất quan trọng. Việc phân chia này giúp chúng ta tổ chức và hiểu rõ hơn về 4.54 tỷ năm ($4.54 \times 10^9$ năm) lịch sử của hành tinh.

Phương pháp định tuổi bằng phóng xạ, sử dụng sự phân rã của các đồng vị phóng xạ như $^{238}U$, đóng vai trò then chốt trong việc xác định niên đại tuyệt đối của các Kỷ và Đại. Kết hợp với các phương pháp khác như địa tầng học và cổ sinh vật học, chúng ta có thể xây dựng nên một bức tranh chi tiết về quá khứ Trái Đất. Biểu đồ thời gian địa chất (Geologic Time Scale) là một công cụ trực quan tổng hợp kiến thức này, cho phép chúng ta theo dõi sự thay đổi của Trái Đất và sự sống qua hàng tỷ năm.

Việc nghiên cứu Kỷ địa chất không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn. Từ việc tìm kiếm tài nguyên, đánh giá rủi ro địa chất cho đến nghiên cứu biến đổi khí hậu, hiểu biết về lịch sử Trái Đất là nền tảng cho sự phát triển bền vững. Bằng cách nhìn lại quá khứ, chúng ta có thể chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.


Tài liệu tham khảo:

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa Liên đại (Eon), Đại (Era), Kỷ (Period), Thế (Epoch) và Kỳ (Age) trong thang thời gian địa chất là gì?

Trả lời: Chúng là các đơn vị thời gian địa chất được sắp xếp theo thứ bậc giảm dần về độ dài: Liên đại > Đại > Kỷ > Thế > Kỳ. Mỗi đơn vị đại diện cho một khoảng thời gian cụ thể, với Liên đại là lớn nhất và Kỳ là nhỏ nhất. Sự phân chia dựa trên những thay đổi quan trọng trong hồ sơ hóa thạch, địa chất và khí hậu.

Làm thế nào các nhà khoa học xác định ranh giới chính xác giữa các Kỷ địa chất, đặc biệt khi các thay đổi địa chất và sinh học có thể diễn ra từ từ?

Trả lời: Việc xác định ranh giới giữa các Kỷ dựa trên sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm định tuổi bằng phóng xạ, địa tầng học, cổ sinh vật học và từ địa chất. Các nhà khoa học tìm kiếm những dấu hiệu đặc trưng, chẳng hạn như sự xuất hiện hoặc tuyệt chủng của các loài chỉ thị, những thay đổi đột ngột trong thành phần đá hoặc các dấu hiệu của các sự kiện địa chất toàn cầu. Ủy ban Địa tầng Quốc tế (ICS) chịu trách nhiệm chính thức xác định và phê chuẩn các ranh giới này.

Bên cạnh các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, còn những yếu tố nào khác ảnh hưởng đến sự phân chia các Kỷ địa chất?

Trả lời: Ngoài tuyệt chủng, các yếu tố khác bao gồm sự xuất hiện của các nhóm sinh vật mới, những thay đổi lớn về khí hậu, sự hình thành các dãy núi, biến động mực nước biển và các sự kiện kiến tạo mảng quan trọng.

Ứng dụng của việc hiểu biết về các Kỷ địa chất trong việc nghiên cứu biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

Trả lời: Nghiên cứu các Kỷ địa chất trong quá khứ, đặc biệt là những kỷ có điều kiện khí hậu tương tự như hiện nay, cung cấp cho chúng ta những hiểu biết quý giá về cách hệ thống Trái Đất phản ứng với biến đổi khí hậu. Phân tích các dữ liệu cổ khí hậu giúp chúng ta dự đoán tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu trong tương lai và xây dựng các mô hình khí hậu chính xác hơn.

Nếu Trái Đất được hình thành cách đây khoảng $4.54 \times 10^9$ năm, tại sao Kỷ Cambri, kỷ đầu tiên chứa đựng sự sống đa dạng, lại chỉ bắt đầu khoảng 540 triệu năm trước? Điều gì đã xảy ra trong khoảng thời gian dài trước đó?

Trả lời: Khoảng thời gian trước Kỷ Cambri được gọi là Tiền Cambri. Trong thời gian này, sự sống tồn tại dưới dạng đơn bào hoặc đa bào đơn giản. Sự sống phức tạp chưa phát triển do nhiều yếu tố, bao gồm nồng độ oxy trong khí quyển thấp và sự vắng mặt của tầng ozone bảo vệ. “Vụ nổ Cambri” đánh dấu sự thay đổi đột ngột trong tốc độ tiến hóa và sự đa dạng hóa của sự sống, mở đường cho sự phát triển của các sinh vật phức tạp hơn trong các Kỷ sau này.

Một số điều thú vị về Kỷ địa chất

  • Kỷ Cambri, kỷ đầu tiên của Đại Cổ Sinh, được biết đến với “Vụ nổ Cambri”, một sự kiện tiến hóa nhanh chóng và đa dạng hóa sự sống chưa từng có. Hầu hết các ngành động vật ngày nay đều xuất hiện trong kỷ này.
  • Kỷ Jura, một phần của Đại Trung Sinh, không chỉ là “thời đại khủng long” mà còn là thời kỳ xuất hiện của những loài chim đầu tiên. Archaeopteryx, một loài động vật trung gian giữa khủng long và chim, đã cung cấp bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa.
  • Kỷ Creta, kỷ cuối cùng của Đại Trung Sinh, kết thúc với một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, xóa sổ loài khủng long (không phải loài chim) và nhiều loài khác. Nguyên nhân được cho là do một tiểu hành tinh va chạm với Trái Đất, tạo ra miệng hố Chicxulub ở Mexico.
  • Kỷ Đệ Tứ, kỷ gần đây nhất trong lịch sử Trái Đất, chứng kiến sự phát triển và tiến hóa của loài người. Kỷ này bao gồm các thời kỳ băng hà và gian băng, ảnh hưởng lớn đến sự phân bố và tiến hóa của các loài sinh vật.
  • Ranh giới giữa các Kỷ địa chất không phải lúc nào cũng được xác định rõ ràng và có thể gây tranh cãi. Việc xác định ranh giới thường dựa trên những thay đổi quan trọng trong hồ sơ hóa thạch hoặc các sự kiện địa chất lớn, nhưng việc diễn giải những bằng chứng này có thể khác nhau giữa các nhà khoa học.
  • Tên của các Kỷ địa chất thường có nguồn gốc từ địa điểm nơi các tầng đá đại diện cho kỷ đó được nghiên cứu lần đầu tiên. Ví dụ, kỷ Cambri được đặt theo tên Cambria, tên Latinh của Wales, nơi các tầng đá Cambri được nghiên cứu rộng rãi. Kỷ Devon được đặt theo tên Devonshire, Anh, và kỷ Permi được đặt theo tên Perm, Nga.
  • Việc nghiên cứu Kỷ địa chất liên tục phát triển với những khám phá mới. Các kỹ thuật định tuổi tiên tiến và việc phát hiện ra các hóa thạch mới liên tục cung cấp thêm thông tin và chỉnh sửa lại hiểu biết của chúng ta về lịch sử Trái Đất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt