Kỹ thuật Bào chế Dạng Rắn Phân tán (Solid Dispersion Techniques)

by tudienkhoahoc
Kỹ thuật bào chế dạng rắn phân tán (Solid Dispersion Techniques) là một nhóm phương pháp được sử dụng để tăng cường độ tan và do đó tăng sinh khả dụng của các thuốc khó tan trong nước. Trong kỹ thuật này, thuốc (thường ở dạng vô định hình) được phân tán trong một chất mang rắn tan trong nước. Sự phân tán này có thể ở mức độ phân tử, vô định hình, vi tinh thể, hoặc ở dạng hỗn hợp eutectic. Việc phân tán thuốc ở dạng vô định hình hoặc vi tinh thể trong chất mang làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường hòa tan, từ đó tăng tốc độ hòa tan. Sử dụng chất mang tan trong nước cũng góp phần tạo ra một vi môi trường thuận lợi cho quá trình hòa tan thuốc.

Mục đích và Phương pháp Bào chế

Mục tiêu chính của việc sử dụng kỹ thuật bào chế dạng rắn phân tán là cải thiện sinh khả dụng của các thuốc khó tan trong nước. Điều này đạt được thông qua việc:

  • Tăng cường độ tan: Bằng cách phân tán thuốc ở dạng vô định hình hoặc kích thước hạt rất nhỏ, diện tích bề mặt tiếp xúc của thuốc với môi trường hòa tan tăng lên, từ đó tăng tốc độ hòa tan. Dạng vô định hình của thuốc thường có năng lượng tự do cao hơn dạng tinh thể, do đó dễ dàng hòa tan hơn.
  • Cải thiện sinh khả dụng: Độ tan được cải thiện dẫn đến sự hấp thu thuốc tốt hơn và do đó tăng sinh khả dụng, giúp thuốc đạt được hiệu quả điều trị mong muốn.
  • Ổn định dạng vô định hình: Chất mang có thể giúp ổn định dạng vô định hình của thuốc, ngăn ngừa sự chuyển đổi sang dạng tinh thể ổn định hơn nhưng ít tan hơn, duy trì độ tan cao của thuốc theo thời gian.
  • Che dấu mùi vị khó chịu: Chất mang có thể giúp che dấu mùi vị khó chịu của một số loại thuốc, tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
  • Kiểm soát giải phóng thuốc: Tùy thuộc vào loại chất mang và phương pháp bào chế, có thể kiểm soát được tốc độ và thời gian giải phóng thuốc, đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm tác dụng phụ.

Các loại chất mang thường được sử dụng:

Chất mang đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ổn định dạng rắn phân tán. Một số chất mang phổ biến bao gồm:

  • Polymer: PVP (polyvinylpyrrolidone), PEG (polyethylene glycol), HPMC (hydroxypropyl methylcellulose), Eudragit®. Các polymer này có khả năng tạo màng tốt, giúp phân tán và ổn định thuốc.
  • Surfactant: SLS (sodium lauryl sulfate), Tween 80, Span 80. Surfactant làm giảm sức căng bề mặt, tăng khả năng thấm ướt và hòa tan của thuốc.
  • Đường: Mannitol, sorbitol, sucrose. Các loại đường này có tính tan tốt và khả năng tạo hỗn hợp eutectic với một số thuốc.
  • Acid hữu cơ: Acid citric, acid tartaric. Các acid hữu cơ có thể tương tác với thuốc, tạo thành muối dễ tan hơn.

Các phương pháp bào chế dạng rắn phân tán:

Có nhiều phương pháp khác nhau để bào chế dạng rắn phân tán, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng:

  • Phương pháp nóng chảy (Melting method): Thuốc và chất mang được nung chảy cùng nhau, sau đó làm nguội nhanh để tạo thành dạng rắn phân tán. Phương pháp này đơn giản nhưng có thể không phù hợp với các thuốc kém bền nhiệt.
  • Phương pháp nóng chảy – dung môi (Melt-solvent method): Thuốc được hòa tan trong một dung môi thích hợp, sau đó trộn với chất mang đã được nung chảy. Hỗn hợp được làm nguội nhanh để loại bỏ dung môi và tạo thành dạng rắn phân tán.
  • Phương pháp dung môi (Solvent method): Thuốc và chất mang được hòa tan cùng nhau trong một dung môi chung. Dung môi sau đó được loại bỏ bằng phương pháp bay hơi, sấy phun, hoặc sấy đông để tạo thành dạng rắn phân tán.
  • Phương pháp sấy phun (Spray drying): Dung dịch thuốc và chất mang được phun thành các hạt nhỏ trong buồng sấy nóng. Dung môi bay hơi nhanh chóng, để lại dạng rắn phân tán dưới dạng bột mịn. Phương pháp này cho phép kiểm soát tốt kích thước hạt và hình dạng của sản phẩm.
  • Phương pháp đồng kết tủa (Co-precipitation method): Thuốc và chất mang được hòa tan trong một dung môi, sau đó kết tủa đồng thời bằng cách thay đổi pH, nhiệt độ, hoặc thêm một dung môi khác.
  • Phương pháp nghiền cơ học (Mechanical methods): Sử dụng các kỹ thuật nghiền như nghiền bi hoặc nghiền rung để phân tán thuốc trong chất mang ở trạng thái rắn. Phương pháp này có thể tạo ra dạng rắn phân tán vô định hình hoặc kích thước hạt rất nhỏ.

Ưu, Nhược điểm và Ứng dụng

Ưu điểm của kỹ thuật bào chế dạng rắn phân tán:

  • Tăng cường độ tan và sinh khả dụng của thuốc khó tan: Đây là ưu điểm nổi bật nhất, giúp thuốc đạt được hiệu quả điều trị mong muốn.
  • Có thể kiểm soát được tốc độ và thời gian giải phóng thuốc: Cho phép thiết kế các dạng bào chế giải phóng kéo dài hoặc giải phóng tại đích.
  • Cải thiện tính ổn định của thuốc: Đặc biệt là ổn định dạng vô định hình, ngăn ngừa sự chuyển đổi sang dạng tinh thể ít tan hơn.
  • Che dấu mùi vị khó chịu: Tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

Nhược điểm của kỹ thuật bào chế dạng rắn phân tán:

  • Một số phương pháp yêu cầu sử dụng dung môi hữu cơ: Có thể gây độc hại nếu còn tồn dư trong sản phẩm cuối cùng, cần kiểm soát chặt chẽ quá trình loại bỏ dung môi.
  • Dạng rắn phân tán có thể không ổn định về mặt vật lý và hóa học trong quá trình bảo quản: Cần nghiên cứu kỹ lưỡng về tính ổn định của dạng bào chế và lựa chọn các biện pháp bảo quản phù hợp. Ví dụ, sử dụng bao bì chống ẩm, chống ánh sáng.
  • Quá trình sản xuất có thể phức tạp và tốn kém: So với các phương pháp bào chế truyền thống, kỹ thuật này đòi hỏi thiết bị và quy trình phức tạp hơn.

Kết luận:

Kỹ thuật bào chế dạng rắn phân tán là một công cụ hữu ích để cải thiện sinh khả dụng của thuốc khó tan. Việc lựa chọn phương pháp bào chế và chất mang phù hợp phụ thuộc vào tính chất của thuốc và yêu cầu của dạng bào chế cuối cùng. Nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này vẫn đang tiếp tục để tìm ra các phương pháp và chất mang mới, hiệu quả và an toàn hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng và Đặc điểm

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của dạng rắn phân tán:

Hiệu quả của dạng rắn phân tán trong việc tăng cường độ tan và sinh khả dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tính chất lý hóa của thuốc: Độ tan, logP, pKa, tính chất nhiệt động, kích thước phân tử và cấu trúc tinh thể của thuốc ảnh hưởng đến khả năng hình thành và ổn định dạng rắn phân tán.
  • Loại và tính chất của chất mang: Khả năng hòa tan của chất mang, tính tương thích với thuốc, khả năng tạo liên kết hydro và các tương tác phân tử khác đều ảnh hưởng đến hiệu quả của dạng rắn phân tán. Tỷ lệ thuốc/chất mang cũng là một yếu tố quan trọng.
  • Phương pháp bào chế: Mỗi phương pháp bào chế có ưu nhược điểm riêng và ảnh hưởng đến tính chất vật lý của dạng rắn phân tán, bao gồm kích thước hạt, hình dạng, độ kết tinh và mức độ phân tán của thuốc trong chất mang.
  • Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của dạng rắn phân tán, đặc biệt là đối với dạng vô định hình.

Đặc điểm của dạng rắn phân tán:

Dạng rắn phân tán có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng vô định hình: Thuốc tồn tại ở trạng thái phi tinh thể, không có cấu trúc mạng tinh thể. Dạng này thường có độ tan cao hơn dạng tinh thể.
  • Dạng tinh thể: Thuốc tồn tại ở dạng tinh thể, có cấu trúc mạng tinh thể xác định. Tuy nhiên, kích thước tinh thể trong dạng rắn phân tán thường nhỏ hơn nhiều so với dạng tinh thể ban đầu của thuốc.
  • Dạng hỗn hợp eutectic: Thuốc và chất mang tạo thành hỗn hợp eutectic có điểm nóng chảy thấp hơn so với từng thành phần riêng lẻ.
  • Dạng phân tán rắn ở kích thước nano: Thuốc được phân tán trong chất mang ở kích thước nanomet, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc và do đó tăng độ tan.

Ứng dụng

Kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp dược phẩm để bào chế các dạng thuốc khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: Dạng rắn phân tán có thể được ép thành viên nén, giúp cải thiện độ tan và sinh khả dụng của thuốc.
  • Viên nang: Dạng rắn phân tán có thể được đóng vào viên nang, bảo vệ thuốc khỏi các yếu tố môi trường và dễ dàng sử dụng.
  • Hạt cốm: Dạng rắn phân tán có thể được bào chế thành hạt cốm, thuận tiện cho việc pha chế thành dung dịch hoặc hỗn dịch uống.
  • Phim mỏng: Dạng rắn phân tán có thể được bào chế thành phim mỏng, dùng để dán lên da hoặc niêm mạc để giải phóng thuốc tại chỗ.
Title

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt