Kỹ thuật chỉnh sửa gen base editing (Base Editing)

by tudienkhoahoc
Chỉnh sửa base là một kỹ thuật chỉnh sửa gen mới, cho phép thực hiện các thay đổi chính xác và có mục tiêu ở cấp độ base đơn lẻ trong DNA hoặc RNA mà không cần cắt đứt chuỗi xoắn kép DNA như kỹ thuật CRISPR-Cas9 truyền thống. Điều này làm giảm đáng kể nguy cơ gây ra các đột biến không mong muốn do sửa chữa đứt gãy ngẫu nhiên.

Nguyên lý hoạt động

Base editor là một hệ thống phức hợp bao gồm:

  • Protein Cas bất hoạt (dead Cas): Thường là một biến thể của Cas9 (dCas9) hoặc Cas12a (dCas12a) đã bị bất hoạt khả năng cắt DNA, nhưng vẫn giữ khả năng liên kết với DNA tại vị trí mục tiêu nhờ RNA dẫn đường (gRNA).
  • Enzyme deaminase: Enzyme này xúc tác phản ứng deamin hóa, chuyển đổi một base nito này sang một base nito khác. Ví dụ, cytosine deaminase chuyển cytosine (C) thành uracil (U) (sau đó được tế bào nhận diện và sửa chữa thành thymine (T)), và adenine deaminase chuyển adenine (A) thành inosine (I) (sau đó được tế bào nhận diện và sửa chữa thành guanine (G)). Cụ thể hơn, quá trình này tận dụng cơ chế sửa chữa DNA tự nhiên của tế bào để hoàn thành việc chuyển đổi base. Ví dụ, trong trường hợp C thành T, U được tạo ra sẽ được coi là lỗi và bị loại bỏ bởi enzyme uracil DNA glycosylase, sau đó cơ chế sửa chữa base excision repair (BER) sẽ thay thế bằng T. Tương tự, I được coi như G trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA, dẫn đến chuyển đổi A thành G.
  • RNA dẫn đường (gRNA): Một đoạn RNA ngắn, được thiết kế để nhận diện và dẫn dắt protein Cas bất hoạt đến vị trí mục tiêu trên DNA cần chỉnh sửa. gRNA này có trình tự bổ sung với vùng DNA mục tiêu, đảm bảo tính đặc hiệu của quá trình chỉnh sửa.

Các loại Base Editor chính

  • Cytosine Base Editor (CBE): Chuyển đổi C thành T. CBE thế hệ đầu tiên thường chuyển đổi C thành U trong một “cửa sổ chỉnh sửa” rộng khoảng 5 nucleotide. Các thế hệ CBE mới hơn đã được cải tiến để thu hẹp cửa sổ chỉnh sửa và tăng tính đặc hiệu. Việc thu hẹp “cửa sổ chỉnh sửa” giúp giảm thiểu khả năng xảy ra các đột biến ngoài ý muốn tại các vị trí C khác trong vùng lân cận vị trí mục tiêu.
  • Adenine Base Editor (ABE): Chuyển đổi A thành G. ABE cho phép chỉnh sửa các base A thành G, mở rộng khả năng chỉnh sửa của base editor. Sự phát triển của ABE đã bổ sung thêm một công cụ quan trọng cho việc chỉnh sửa gen, cho phép nhắm mục tiêu vào các đột biến gây bệnh liên quan đến base A.

Ưu điểm của Base Editing

  • Độ chính xác cao: Base editing cho phép chỉnh sửa chính xác tại một base đơn lẻ, giảm thiểu nguy cơ gây ra các đột biến không mong muốn so với các phương pháp chỉnh sửa gen truyền thống.
  • Hiệu quả cao: Tỷ lệ chỉnh sửa thành công của base editing khá cao, đặc biệt là trong các trường hợp chỉnh sửa đơn điểm, giúp tăng khả năng ứng dụng trong nghiên cứu và điều trị.
  • Ít gây đột biến ngoài mục tiêu (off-target): Do không cần cắt đứt chuỗi xoắn kép DNA, base editing giảm thiểu nguy cơ gây ra các đột biến ngoài mục tiêu, một vấn đề quan trọng đối với an toàn của việc chỉnh sửa gen.

Hạn chế của Base Editing

  • Giới hạn về loại chỉnh sửa: Hiện tại, base editor chủ yếu cho phép thực hiện một số loại chỉnh sửa cụ thể (C thành T và A thành G). Điều này hạn chế khả năng ứng dụng của base editing đối với một số loại đột biến gen.
  • “Cửa sổ chỉnh sửa”: Mặc dù đã được cải thiện, nhưng vẫn tồn tại khả năng chỉnh sửa các base không mong muốn nằm trong “cửa sổ chỉnh sửa”, đặc biệt là với các phiên bản CBE thế hệ đầu. Việc tối ưu hóa thiết kế gRNA và cải tiến enzyme deaminase là cần thiết để giảm thiểu vấn đề này.
  • Vẫn còn khả năng gây ra đột biến ngoài mục tiêu (off-target): Mặc dù thấp hơn CRISPR-Cas9 truyền thống, nhưng vẫn có khả năng xảy ra đột biến ngoài mục tiêu. Cần phải có các nghiên cứu đánh giá toàn diện về tính an toàn của base editing trước khi ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng.

Ứng dụng của Base Editing

Base editing có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Nghiên cứu cơ bản: Nghiên cứu chức năng của gen và cơ chế gây bệnh. Base editing cho phép tạo ra các đột biến gen đặc hiệu để nghiên cứu ảnh hưởng của chúng đến chức năng tế bào và sinh vật.
  • Phát triển thuốc: Phát triển các liệu pháp gen mới để điều trị các bệnh di truyền. Base editing có thể được sử dụng để sửa chữa các đột biến gen gây bệnh, mang lại hy vọng cho việc điều trị các bệnh hiểm nghèo.
  • Nông nghiệp: Cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng. Base editing có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng mới có khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn và năng suất cao hơn.

Base editing là một công nghệ chỉnh sửa gen đầy hứa hẹn, với khả năng thực hiện các thay đổi chính xác và hiệu quả ở cấp độ base đơn lẻ. Mặc dù vẫn còn một số hạn chế, nhưng base editing đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong tương lai.

Cơ chế chi tiết của việc chuyển đổi base

  • CBE: Cytosine deaminase xúc tác phản ứng deamin hóa cytosine (C) thành uracil (U). Uracil trong DNA thường được hệ thống sửa chữa DNA của tế bào nhận diện là lỗi và được thay thế bằng thymine (T) thông qua cơ chế sửa chữa base excision repair (BER) hoặc cơ chế sao chép DNA.
  • ABE: Adenine deaminase xúc tác phản ứng deamin hóa adenine (A) thành inosine (I). Inosine (I) trong DNA được bộ máy sao chép DNA nhận diện như guanine (G), và do đó, trong vòng sao chép tiếp theo, I sẽ được ghép cặp với C. Quá trình sửa chữa DNA tiếp theo sẽ thay thế cặp I-C bằng cặp G-C, hoàn thành việc chuyển đổi A thành G.

Các thế hệ Base Editor

Sự phát triển của base editor đã trải qua nhiều thế hệ, mỗi thế hệ được cải tiến để tăng hiệu quả, độ chính xác và mở rộng phạm vi ứng dụng. Một số cải tiến bao gồm:

  • Tối ưu hóa enzyme deaminase: Cải thiện hoạt tính xúc tác và tính đặc hiệu của enzyme deaminase giúp tăng hiệu quả chỉnh sửa và giảm tác dụng phụ.
  • Sử dụng các biến thể Cas khác nhau: Ngoài dCas9, các biến thể Cas khác như dCas12a cũng được sử dụng để mở rộng phạm vi chỉnh sửa và tăng khả năng tiếp cận các vị trí DNA khác nhau.
  • Kỹ thuật glycosylase inhibitor: Ức chế enzyme uracil DNA glycosylase (UDG) để ngăn chặn việc loại bỏ uracil (U) trung gian, tăng hiệu quả chuyển đổi C thành T. Kỹ thuật này giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi C thành T bằng cách ngăn chặn quá trình sửa chữa U thành C.
  • Protein gắn kết DNA: Kết hợp với các protein gắn kết DNA để tăng thời gian lưu của base editor tại vị trí mục tiêu, cải thiện hiệu quả chỉnh sửa. Việc kéo dài thời gian tiếp xúc giữa base editor và DNA mục tiêu giúp tăng khả năng xảy ra phản ứng deamin hóa.

So sánh Base Editing với CRISPR-Cas9

Đặc điểm Base Editing CRISPR-Cas9
Cơ chế Deamin hóa base Cắt đứt chuỗi xoắn kép DNA
Sửa chữa DNA BER, sao chép DNA NHEJ, HDR
Độ chính xác Cao hơn Thấp hơn
Đột biến ngoài mục tiêu Thấp hơn Cao hơn
Phạm vi chỉnh sửa Hạn chế (C thành T, A thành G) Rộng hơn

Thách thức và hướng phát triển

  • Mở rộng phạm vi chỉnh sửa: Phát triển các base editor mới có thể thực hiện tất cả các chuyển đổi base (C-T, A-G, G-C, T-A) sẽ mở ra nhiều ứng dụng mới cho công nghệ này.
  • Nâng cao tính đặc hiệu: Giảm thiểu “cửa sổ chỉnh sửa” và đột biến ngoài mục tiêu là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của base editing.
  • Cải thiện khả năng vận chuyển: Phát triển các phương pháp vận chuyển base editor hiệu quả vào các tế bào và mô khác nhau là cần thiết cho việc ứng dụng trong điều trị bệnh.
  • Ứng dụng lâm sàng: Đánh giá tính an toàn và hiệu quả của base editing trong điều trị các bệnh di truyền ở người là bước quan trọng để đưa công nghệ này vào thực tiễn lâm sàng.

Tóm tắt về Kỹ thuật chỉnh sửa gen base editing

Base editing là một kỹ thuật chỉnh sửa gen mạnh mẽ, cho phép thay đổi chính xác các base đơn lẻ trong DNA hoặc RNA mà không cần cắt đứt chuỗi xoắn kép. Điểm khác biệt chính giữa base editing và CRISPR-Cas9 truyền thống nằm ở cơ chế hoạt động. Trong khi CRISPR-Cas9 dựa vào việc tạo ra các đứt gãy chuỗi xoắn kép DNA, base editing sử dụng một enzyme deaminase để chuyển đổi trực tiếp một base nito này sang một base nito khác. Cụ thể, Cytosine Base Editors (CBEs) chuyển đổi C thành T, và Adenine Base Editors (ABEs) chuyển đổi A thành G. Quá trình này diễn ra mà không cần sự can thiệp của các cơ chế sửa chữa DNA dựa trên khuôn mẫu như homologous recombination (HDR), vốn kém hiệu quả và dễ xảy ra lỗi.

Ưu điểm chính của base editing là độ chính xác cao và tỷ lệ đột biến ngoài mục tiêu thấp. Do không tạo ra các đứt gãy chuỗi xoắn kép, base editing giảm thiểu nguy cơ gây ra các đột biến không mong muốn, insertions hoặc deletions, thường xảy ra trong quá trình sửa chữa đứt gãy DNA. Tuy nhiên, base editing cũng có những hạn chế. Hiện tại, phạm vi chỉnh sửa còn hạn chế, chỉ giới hạn ở việc chuyển đổi C thành T và A thành G. “Cửa sổ chỉnh sửa”, mặc dù đã được cải thiện qua các thế hệ base editor, vẫn có thể dẫn đến việc chỉnh sửa các base không mong muốn nằm gần vị trí mục tiêu.

Base editing đang được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu cơ bản và có tiềm năng lớn trong phát triển thuốc và nông nghiệp. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các đột biến điểm chính xác để nghiên cứu chức năng của gen và cơ chế gây bệnh. Trong lĩnh vực y học, base editing hứa hẹn sẽ mang lại các liệu pháp gen mới để điều trị các bệnh di truyền do đột biến điểm gây ra. Trong nông nghiệp, base editing có thể được sử dụng để cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng. Sự phát triển liên tục của base editing, với việc tối ưu hóa enzyme deaminase và mở rộng phạm vi chỉnh sửa, hứa hẹn sẽ mở ra nhiều ứng dụng đột phá trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Komor, A. C., Kim, Y. B., Packer, M. S., Zuris, J. A., & Liu, D. R. (2016). Programmable editing of a target base in genomic DNA without double-stranded DNA cleavage. Nature, 533(7603), 420-424.
  • Gaudelli, N. M., Komor, A. C., Rees, H. A., Packer, M. S., Badran, A. H., Bryson, D. I., & Liu, D. R. (2017). Programmable base editing of $A \cdot T$ to $G \cdot C$ in genomic DNA in human cells. Nature, 551(7681), 464-471.
  • Rees, H. A., & Liu, D. R. (2018). Base editing: precision genome engineering without double-stranded DNA breaks. Nature Reviews Genetics, 19(8), 549-560.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để thiết kế một gRNA hiệu quả cho base editing?

Trả lời: Việc thiết kế gRNA cho base editing tương tự như thiết kế gRNA cho CRISPR-Cas9, yêu cầu phải lựa chọn một trình tự đích phù hợp trên DNA. Tuy nhiên, cần lưu ý đến “cửa sổ chỉnh sửa” của base editor cụ thể đang sử dụng. Trình tự đích cần nằm trong “cửa sổ chỉnh sửa” để base editor có thể thực hiện chuyển đổi base. Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ lưỡng khả năng off-target của gRNA bằng các công cụ dự đoán in silico và thực nghiệm để đảm bảo tính đặc hiệu.

Ngoài CBE và ABE, còn có những loại base editor nào khác đang được phát triển?

Trả lời: Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển các base editor mới, bao gồm:

  • C-to-G base editor: Chuyển đổi C thành G.
  • Dual base editor: Có thể thực hiện đồng thời hai loại chỉnh sửa base khác nhau.
  • RNA base editor: Chỉnh sửa base trên RNA thay vì DNA.

Base editing có thể được sử dụng để điều trị những bệnh di truyền nào?

Trả lời: Về lý thuyết, base editing có thể được sử dụng để điều trị bất kỳ bệnh di truyền nào do đột biến điểm gây ra. Một số bệnh tiềm năng bao gồm bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, xơ nang, bệnh Tay-Sachs và một số loại ung thư.

So sánh hiệu quả của base editing với prime editing?

Trả lời: Cả base editing và prime editing đều là các kỹ thuật chỉnh sửa gen chính xác. Base editing giới hạn ở việc chuyển đổi các base cụ thể (C-T, A-G), trong khi prime editing linh hoạt hơn, cho phép chèn, xóa và thay thế các đoạn DNA nhỏ. Prime editing phức tạp hơn về mặt thiết kế và thực hiện nhưng có tiềm năng chỉnh sửa được nhiều loại đột biến hơn.

Những thách thức nào cần được vượt qua để base editing có thể được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng?

Trả lời: Một số thách thức cần được giải quyết bao gồm:

  • Cải thiện khả năng vận chuyển base editor vào các tế bào và mô đích.
  • Giảm thiểu hoàn toàn khả năng off-target.
  • Đánh giá lâu dài về tính an toàn và hiệu quả của base editing trong điều trị bệnh ở người.
  • Giải quyết các vấn đề về đạo đức và xã hội liên quan đến việc chỉnh sửa gen.
Một số điều thú vị về Kỹ thuật chỉnh sửa gen base editing

  • Nguồn cảm hứng từ tự nhiên: Ý tưởng base editing được lấy cảm hứng từ các enzyme APOBEC (apolipoprotein B mRNA editing enzyme, catalytic polypeptide-like) có trong tự nhiên. Các enzyme này có khả năng deamin hóa cytosine, và các nhà khoa học đã tận dụng khả năng này để tạo ra các công cụ chỉnh sửa gen.
  • Chỉnh sửa “không sẹo”: Vì base editing không cắt đứt chuỗi xoắn kép DNA, nên nó thường được gọi là chỉnh sửa “không sẹo” (scarless editing). Điều này có nghĩa là sau khi chỉnh sửa, không còn dấu vết của sự can thiệp của base editor trên DNA.
  • Tỷ lệ chỉnh sửa cao: Trong một số trường hợp, base editing có thể đạt được tỷ lệ chỉnh sửa lên đến gần 100% tại vị trí mục tiêu.
  • “Cửa sổ chỉnh sửa” đang được thu hẹp: Các nhà khoa học đang nỗ lực thu hẹp “cửa sổ chỉnh sửa” của base editor để tăng tính đặc hiệu và giảm thiểu việc chỉnh sửa các base không mong muốn. Một số base editor thế hệ mới đã có “cửa sổ chỉnh sửa” chỉ giới hạn trong một hoặc hai base.
  • Ứng dụng tiềm năng trong điều trị bệnh ung thư: Mặc dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng base editing có tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư bằng cách chỉnh sửa các đột biến gây ung thư hoặc tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư.
  • Base editing RNA: Ngoài chỉnh sửa DNA, base editing cũng có thể được sử dụng để chỉnh sửa RNA. Điều này mở ra khả năng điều chỉnh biểu hiện gen tạm thời mà không làm thay đổi trình tự DNA.
  • Cuộc đua phát triển base editor: Hiện nay, có rất nhiều nhóm nghiên cứu trên thế giới đang tích cực phát triển và cải tiến công nghệ base editing. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của kỹ thuật này và hứa hẹn sẽ mang lại nhiều đột phá trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt