Lactoferrin (Lactoferrin)

by tudienkhoahoc
Lactoferrin (Lf) là một glycoprotein đa chức năng thuộc họ transferrin, có khả năng liên kết và vận chuyển sắt ($Fe^{3+}$). Nó được tìm thấy với nồng độ cao trong sữa non (sữa mẹ tiết ra trong vài ngày đầu sau sinh), và cũng hiện diện trong nhiều dịch tiết khác của cơ thể như nước mắt, nước bọt, dịch mũi, dịch mật, dịch tụy và bạch cầu trung tính.

Cấu trúc và Tính chất

Lactoferrin là một protein gồm một chuỗi polypeptide duy nhất với khoảng 700 amino acid, gấp khúc thành hai thùy cầu (thùy N và thùy C), mỗi thùy có một vị trí liên kết $Fe^{3+}$. Khả năng liên kết sắt của lactoferrin rất mạnh, thậm chí mạnh hơn cả transferrin trong huyết thanh, và có ái lực với sắt cao hơn 300 lần so với transferrin. Điều thú vị là lactoferrin vẫn giữ được hoạt tính sinh học ngay cả khi không liên kết với sắt (dạng apo-lactoferrin), và dạng liên kết với sắt (holo-lactoferrin) cũng có những hoạt tính riêng biệt. Điểm đẳng điện của lactoferrin khoảng 8.0 – 8.5, tức là nó mang điện tích dương ở pH sinh lý. Nhờ có điện tích dương, lactoferrin có thể tương tác với các phân tử mang điện tích âm trên bề mặt tế bào vi khuẩn, virus, hoặc các tế bào của cơ thể, góp phần vào các hoạt tính sinh học đa dạng của nó.

Chức năng

Lactoferrin sở hữu một loạt các hoạt tính sinh học quan trọng, bao gồm:

  • Liên kết sắt: Chức năng chính của lactoferrin là liên kết và vận chuyển sắt. Bằng cách này, nó giúp điều hòa lượng sắt trong cơ thể, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh phụ thuộc vào sắt và tham gia vào quá trình hấp thụ sắt ở ruột non. Việc “giữ” sắt của lactoferrin cũng làm giảm sự hình thành các gốc tự do có hại, vốn cần sắt để hình thành.
  • Kháng khuẩn: Lactoferrin có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm. Cơ chế kháng khuẩn bao gồm việc cạnh tranh sắt với vi khuẩn (khiến vi khuẩn thiếu sắt để phát triển), tương tác trực tiếp với màng tế bào vi khuẩn gây phá vỡ màng và kích hoạt hệ thống miễn dịch, hoạt hóa các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào NK (tế bào tiêu diệt tự nhiên) để tiêu diệt mầm bệnh.
  • Kháng virus: Lactoferrin có thể ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ bằng cách liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào mà virus sử dụng để xâm nhập, hoặc liên kết trực tiếp với virus, ngăn chặn chúng bám vào tế bào.
  • Kháng viêm: Lactoferrin có thể điều hòa phản ứng viêm bằng cách ức chế sản xuất cytokine tiền viêm (như TNF-α, IL-1β, IL-6) và tăng cường sản xuất cytokine chống viêm (như IL-10).
  • Kháng oxy hóa: Lactoferrin có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách loại bỏ các gốc tự do (như gốc superoxide) và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Nó cũng có thể liên kết với các ion kim loại (như sắt, đồng), ngăn chúng tham gia vào các phản ứng tạo gốc tự do.
  • Điều hòa miễn dịch: Lactoferrin có thể điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách ảnh hưởng đến sự biệt hóa và hoạt động của các tế bào miễn dịch (như tế bào lympho T, lympho B, đại thực bào).
  • Tăng cường hấp thu sắt: Mặc dù lactoferrin liên kết sắt, nó cũng có thể tăng cường hấp thu sắt ở ruột non, có thể thông qua các thụ thể lactoferrin đặc hiệu trên tế bào niêm mạc ruột.

Ứng dụng

Do có nhiều hoạt tính sinh học, lactoferrin được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Thực phẩm chức năng: Bổ sung lactoferrin được cho là có lợi cho sức khỏe đường ruột, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ hấp thu sắt. Nó cũng được thêm vào sữa công thức cho trẻ sơ sinh để tăng cường các lợi ích tương tự như sữa mẹ.
  • Dược phẩm: Lactoferrin được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị nhiễm trùng, viêm ruột và một số bệnh lý khác. Các nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các liệu pháp dựa trên lactoferrin để điều trị các bệnh nhiễm trùng, ung thư và các bệnh viêm mãn tính.
  • Mỹ phẩm: Lactoferrin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da do đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Nó có thể giúp giảm mụn trứng cá, làm dịu da bị kích ứng và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
  • Thức ăn chăn nuôi: Bổ sung lactoferrin vào thức ăn chăn nuôi có thể cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch của vật nuôi, giúp tăng cường sức đề kháng và giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Kết luận

Lactoferrin là một glycoprotein đa chức năng với nhiều hoạt tính sinh học quan trọng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sắt, bảo vệ chống lại nhiễm trùng, điều hòa miễn dịch và duy trì sức khỏe tổng thể. Nghiên cứu về lactoferrin vẫn đang tiếp tục để khám phá thêm các ứng dụng tiềm năng của nó trong y học và các lĩnh vực khác.

Nguồn gốc và Sản xuất

Lactoferrin được tìm thấy tự nhiên trong sữa của động vật có vú, đặc biệt là trong sữa non. Nồng độ lactoferrin trong sữa bò thấp hơn đáng kể so với sữa người (khoảng 0.02-0.2 mg/mL trong sữa bò so với 1-7 mg/mL trong sữa người). Hiện nay, lactoferrin được sản xuất thương mại chủ yếu bằng cách chiết xuất từ sữa bò (thường là từ whey – phần chất lỏng còn lại sau khi làm phô mai) hoặc sữa dê, hoặc bằng kỹ thuật tái tổ hợp DNA sử dụng vi sinh vật (ví dụ: *E. coli*, nấm men) hoặc tế bào động vật có vú được biến đổi gen. Phương pháp tái tổ hợp cho phép sản xuất lactoferrin với số lượng lớn và có thể điều chỉnh các đặc tính của protein.

An toàn và Tác dụng phụ

Lactoferrin thường được coi là an toàn (GRAS – Generally Recognized As Safe) khi sử dụng với liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nhẹ như táo bón, tiêu chảy, buồn nôn và phát ban da có thể xảy ra, thường là ở liều cao. Việc sử dụng lactoferrin cho phụ nữ mang thai và cho con bú nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, mặc dù các nghiên cứu cho đến nay cho thấy không có tác dụng phụ đáng kể nào được ghi nhận.

Tương tác thuốc

Lactoferrin có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc kháng sinh (như tetracycline) và thuốc chống đông máu (như warfarin). Lactoferrin có thể làm giảm hấp thu của một số kháng sinh, làm giảm hiệu quả của thuốc. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Vì vậy, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu bổ sung lactoferrin.

Nghiên cứu hiện tại

Các nghiên cứu đang được tiến hành để đánh giá hiệu quả của lactoferrin trong việc điều trị một loạt các bệnh, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Nghiên cứu cho thấy lactoferrin có thể giúp ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm cảm lạnh thông thường và cúm, do đặc tính kháng virus và kháng khuẩn của nó.
  • Ung thư: Một số nghiên cứu *in vitro* (trong ống nghiệm) và *in vivo* (trên động vật) cho thấy lactoferrin có thể ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư, có thể thông qua cơ chế kích thích hệ miễn dịch, ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u, và gây chết tế bào ung thư theo chương trình (apoptosis).
  • Bệnh viêm ruột (IBD): Lactoferrin có thể giúp giảm viêm và cải thiện các triệu chứng của IBD (như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng) do đặc tính kháng viêm và điều hòa miễn dịch.
  • Bệnh Alzheimer: Nghiên cứu sơ bộ cho thấy lactoferrin có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh và có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh Alzheimer. Cơ chế có thể liên quan đến khả năng chống oxy hóa, kháng viêm, và điều hòa sự tích tụ của protein amyloid beta (một dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer).
  • Loãng xương: Một vài nghiên cứu gợi ý rằng lactoferrin có thể thúc đẩy sự hình thành xương và ức chế sự hủy xương, có tiềm năng trong việc phòng ngừa và điều trị loãng xương.

Tương lai của Lactoferrin

Với nhiều hoạt tính sinh học đa dạng và tiềm năng ứng dụng rộng rãi, lactoferrin hứa hẹn trở thành một tác nhân điều trị quan trọng trong tương lai. Nghiên cứu tiếp tục sẽ giúp làm sáng tỏ thêm các cơ chế hoạt động và hiệu quả điều trị của lactoferrin, mở ra những hướng đi mới trong việc ứng dụng lactoferrin để cải thiện sức khỏe con người.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt