Lặp lại (Duplication – ở cấp độ nucleotide)

by tudienkhoahoc
Lặp lại (duplication) ở cấp độ nucleotide là một loại đột biến gen trong đó một đoạn DNA chứa một hoặc nhiều nucleotide được lặp lại một hoặc nhiều lần. Đây là một nguồn biến dị di truyền quan trọng và có thể có ảnh hưởng đa dạng đến chức năng của gen, từ không có tác động đến gây ra bệnh. Sự lặp lại có thể xảy ra ở nhiều quy mô khác nhau, từ một vài nucleotide đến các đoạn DNA lớn chứa toàn bộ gen.

Các Loại Lặp lại Nucleotide

Lặp lại nucleotide có thể được phân loại dựa trên kích thước và vị trí của đoạn lặp lại:

  • Lặp lại đoạn ngắn (Microsatellites hoặc Short Tandem Repeats – STRs): Đây là các đoạn lặp lại của các đơn vị lặp lại ngắn, thường từ 1-6 nucleotide. Ví dụ, đoạn lặp lại “CACACACA” là một STR với đơn vị lặp lại là “CA”. STRs rất đa hình trong quần thể (số lần lặp lại khác nhau giữa các cá thể) và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp y, nghiên cứu di truyền quần thể và xác định quan hệ huyết thống. Tính đa hình này phát sinh do sự trượt của polymerase DNA trong quá trình sao chép.
  • Lặp lại đoạn nhỏ (Minisatellites hoặc Variable Number Tandem Repeats – VNTRs): Tương tự như STRs, nhưng đơn vị lặp lại dài hơn, thường từ 10-60 nucleotide. VNTRs cũng thể hiện tính đa hình cao và được sử dụng trong phân tích di truyền.
  • Lặp lại đoạn lớn: Bao gồm các đoạn lặp lại lớn hơn minisatellites, có thể lên đến hàng ngàn nucleotide. Một ví dụ là sự lặp lại của các gen. Lặp lại đoạn lớn có thể đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa bằng cách cung cấp nguyên liệu cho các gen mới, thông qua quá trình phân hóa chức năng sau khi lặp lại.
  • Lặp lại gen: Là một dạng lặp lại đoạn lớn, trong đó toàn bộ gen được sao chép. Sự lặp lại gen có thể dẫn đến sự gia tăng liều lượng gen, hoặc cho phép một bản sao tiến hóa các chức năng mới trong khi bản sao kia vẫn giữ nguyên chức năng ban đầu.

Cơ chế gây ra lặp lại nucleotide

Một số cơ chế chính gây ra lặp lại nucleotide bao gồm:

  • Sai lầm trong quá trình sao chép DNA: Trong quá trình sao chép, DNA polymerase có thể “trượt” trên khuôn mẫu, dẫn đến lặp lại một đoạn DNA. Điều này thường xảy ra ở các vùng có trình tự lặp lại. Cụ thể hơn, hiện tượng này được gọi là “sự trượt của polymerase” và xảy ra khi polymerase tạm thời tách khỏi mạch khuôn mẫu, sau đó tái liên kết ở vị trí sai lệch, dẫn đến việc chèn hoặc xóa các đơn vị lặp lại.
  • Trao đổi chéo không tương đồng (Non-homologous recombination): Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng có thể dẫn đến sự lặp lại hoặc mất đoạn DNA. Điều này thường xảy ra ở các vùng có trình tự tương đồng thấp, hoặc do các lỗi trong quá trình sửa chữa DNA.
  • Hoạt động của các yếu tố di truyền vận động (Transposable elements): Một số yếu tố di truyền vận động có thể tự sao chép và chèn vào các vị trí khác nhau trong bộ gen, dẫn đến sự lặp lại của đoạn DNA mà chúng mang theo. Các yếu tố này, còn được gọi là “gen nhảy”, có thể đóng góp đáng kể vào sự biến đổi cấu trúc của bộ gen.

Ảnh hưởng của lặp lại nucleotide

  • Không có tác động: Nếu lặp lại xảy ra ở vùng không mã hóa hoặc không ảnh hưởng đến chức năng của gen, nó có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào về kiểu hình.
  • Thay đổi mức độ biểu hiện gen: Lặp lại ở vùng promoter hoặc enhancer có thể làm tăng hoặc giảm mức độ biểu hiện của gen. Việc tăng số lượng các yếu tố điều hòa phiên mã có thể dẫn đến tăng cường biểu hiện gen.
  • Tạo ra protein mới: Lặp lại trong vùng mã hóa có thể dẫn đến sự hình thành protein mới với chức năng khác nhau. Sự lặp lại gen và sự phân hóa chức năng tiếp theo là một động lực quan trọng của tiến hóa.
  • Gây bệnh: Một số bệnh di truyền được gây ra bởi sự lặp lại nucleotide. Ví dụ, bệnh Huntington là do sự lặp lại của bộ ba CAG trong gen HTT. Số lần lặp lại càng nhiều, bệnh càng nặng và khởi phát sớm hơn. Công thức đơn giản thể hiện mối liên hệ giữa số lần lặp lại (n) và bệnh Huntington: $n > 35$ (gây bệnh). Một ví dụ khác là hội chứng X dễ gãy, gây ra bởi sự lặp lại của bộ ba CGG trong gen FMR1.

Ứng dụng của việc nghiên cứu lặp lại nucleotide

Nghiên cứu về lặp lại nucleotide có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Pháp y: STRs được sử dụng để xác định danh tính cá nhân và quan hệ huyết thống. Do tính đa hình cao, STRs cung cấp một “dấu vân tay DNA” duy nhất cho mỗi cá thể.
  • Di truyền học quần thể: Nghiên cứu sự biến đổi của STRs trong quần thể giúp hiểu về lịch sử tiến hóa và sự di cư của các quần thể.
  • Chẩn đoán bệnh: Phân tích số lần lặp lại của một số đoạn DNA đặc hiệu có thể được sử dụng để chẩn đoán một số bệnh di truyền, như bệnh Huntington và hội chứng X dễ gãy.
  • Phát triển thuốc: Nghiên cứu về cơ chế gây ra lặp lại nucleotide và ảnh hưởng của chúng đến chức năng gen có thể giúp phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh di truyền.

Phân loại chi tiết hơn về lặp lại

Ngoài việc phân loại theo kích thước, lặp lại nucleotide còn được phân loại dựa trên hướng và vị trí của đoạn lặp lại so với đoạn gốc:

  • Lặp lại liên tiếp (Tandem Duplication): Đoạn lặp lại nằm ngay cạnh đoạn gốc. Ví dụ: ABCBCD. Đây là dạng lặp lại phổ biến nhất.
  • Lặp lại đảo ngược (Inverted Duplication): Đoạn lặp lại đảo ngược so với đoạn gốc. Ví dụ: ABCCBD. Lặp lại đảo ngược có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của DNA và quá trình sao chép.
  • Lặp lại dịch chuyển (Displaced Duplication): Đoạn lặp lại nằm ở một vị trí khác trên cùng một nhiễm sắc thể hoặc trên một nhiễm sắc thể khác. Lặp lại dịch chuyển có thể xảy ra do trao đổi chéo không tương đồng hoặc hoạt động của các yếu tố di truyền vận động.

Ảnh hưởng của lặp lại đến tiến hóa

Lặp lại gen đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa. Khi một gen được lặp lại, một bản sao có thể giữ chức năng ban đầu, trong khi bản sao còn lại có thể tích lũy các đột biến và phát triển chức năng mới. Quá trình này được gọi là neofunctionalization. Ngoài ra, hai bản sao có thể phân chia chức năng ban đầu, mỗi bản sao chuyên biệt hóa cho một khía cạnh của chức năng gốc. Đây được gọi là subfunctionalization. Lặp lại gen cung cấp nguyên liệu cho sự đổi mới và thích nghi tiến hóa.

Các kỹ thuật phát hiện lặp lại nucleotide

Một số kỹ thuật phổ biến được sử dụng để phát hiện lặp lại nucleotide bao gồm:

  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Sử dụng các cặp mồi đặc hiệu để khuếch đại đoạn DNA lặp lại. Kích thước sản phẩm PCR sẽ cho biết số lần lặp lại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện STRs và VNTRs.
  • Southern blotting: Kỹ thuật này sử dụng đầu dò DNA để phát hiện các đoạn DNA đặc hiệu trên màng lai. Southern blotting có thể được sử dụng để phát hiện các đoạn lặp lại lớn.
  • MLPA (Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification): Cho phép phát hiện đồng thời nhiều đoạn DNA lặp lại khác nhau. MLPA là một kỹ thuật mạnh mẽ để phân tích số lượng bản sao của các đoạn DNA cụ thể.
  • Phân tích trình tự DNA thế hệ mới (Next-Generation Sequencing – NGS): Cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và số lần lặp lại, cũng như các biến đổi khác trong đoạn DNA lặp lại. NGS là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu các biến thể cấu trúc của bộ gen, bao gồm cả lặp lại.

Lặp lại và các bệnh di truyền khác

Ngoài bệnh Huntington, nhiều bệnh di truyền khác cũng liên quan đến lặp lại nucleotide, bao gồm:

  • Hội chứng X dễ gãy (Fragile X Syndrome): Do sự lặp lại của bộ ba CGG trong gen FMR1. Số lần lặp lại trên 200 lần thường dẫn đến hội chứng X dễ gãy.
  • Bệnh loạn dưỡng cơ Myotonic (Myotonic Dystrophy): Do sự lặp lại của bộ ba CTG trong gen DMPK.
  • Một số dạng ung thư: Lặp lại của một số gen nhất định có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư. Ví dụ, sự khuếch đại gen HER2 thường gặp trong ung thư vú.

Tóm tắt về Lặp lại

Lặp lại nucleotide là một dạng đột biến gen quan trọng, liên quan đến việc nhân đôi một đoạn DNA từ một đến nhiều lần. Kích thước của đoạn lặp lại có thể dao động từ một vài nucleotide (microsatellites) đến hàng ngàn nucleotide (lặp lại đoạn lớn). Việc phân loại lặp lại dựa trên kích thước, hướng và vị trí so với đoạn gốc (liên tiếp, đảo ngược, dịch chuyển).

Cơ chế gây ra lặp lại nucleotide bao gồm sai sót trong sao chép DNA, trao đổi chéo không tương đồng, và hoạt động của các yếu tố di truyền vận động. Hậu quả của lặp lại rất đa dạng, từ không có tác động đến thay đổi biểu hiện gen, tạo protein mới, và gây ra nhiều bệnh lý di truyền. Ví dụ, bệnh Huntington liên quan đến sự lặp lại của bộ ba CAG trong gen HTT, với số lần lặp lại n > 35 gây bệnh.

Lặp lại nucleotide có vai trò quan trọng trong tiến hóa, tạo ra nguyên liệu cho sự phát triển các chức năng gen mới (neofunctionalization) hoặc sự phân chia chức năng gen (subfunctionalization). Các kỹ thuật phát hiện lặp lại nucleotide bao gồm PCR, Southern blotting, MLPA, và NGS. Việc nghiên cứu lặp lại nucleotide có ứng dụng rộng rãi trong pháp y, di truyền học quần thể, chẩn đoán và điều trị bệnh. Nắm vững kiến thức về lặp lại nucleotide là nền tảng quan trọng để hiểu rõ hơn về biến dị di truyền và các cơ chế phân tử của nhiều bệnh lý.


Tài liệu tham khảo:

  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human molecular genetics (4th ed.). Garland Science.
  • Alberts, B., Johnson, A., Lewis, J., Raff, M., Roberts, K., & Walter, P. (2002). Molecular biology of the cell (4th ed.). Garland Science.
  • Brown, T. A. (2007). Genomes 3. Garland Science.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các cơ chế đã nêu, còn cơ chế nào khác có thể dẫn đến lặp lại nucleotide?

Trả lời: Một cơ chế khác là retrotransposition, trong đó RNA được phiên mã ngược thành cDNA và sau đó được tích hợp trở lại vào bộ gen. Nếu quá trình này xảy ra nhiều lần, nó có thể dẫn đến lặp lại của đoạn gen tương ứng. Ngoài ra, các lỗi trong sửa chữa DNA, như sửa chữa không tương đồng ở các đoạn đứt gãy sợi đôi DNA, cũng có thể gây ra lặp lại.

Làm thế nào để phân biệt giữa lặp lại liên tiếp và lặp lại đảo ngược khi phân tích trình tự DNA?

Trả lời: Phân tích trình tự DNA có thể xác định hướng của đoạn lặp lại so với đoạn gốc. Nếu trình tự của đoạn lặp lại giống hệt với đoạn gốc, đó là lặp lại liên tiếp. Nếu trình tự của đoạn lặp lại là trình tự đảo ngược bổ sung của đoạn gốc, đó là lặp lại đảo ngược. Ví dụ: Đoạn gốc: 5′-ATGC-3′, lặp lại liên tiếp: 5′-ATGCATGC-3′, lặp lại đảo ngược: 5′-ATGCCGTA-3′.

Ảnh hưởng của lặp lại nucleotide đến cấu trúc nhiễm sắc thể như thế nào?

Trả lời: Lặp lại nucleotide có thể làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể theo nhiều cách. Lặp lại đoạn lớn có thể dẫn đến sự hình thành các vòng lặp trong quá trình meiosis. Lặp lại cũng có thể làm tăng kích thước nhiễm sắc thể và ảnh hưởng đến sự ổn định của nó, làm tăng nguy cơ đứt gãy và sắp xếp lại nhiễm sắc thể.

Ngoài ứng dụng trong pháp y và di truyền học quần thể, lặp lại nucleotide còn có ứng dụng nào khác trong nghiên cứu sinh học?

Trả lời: Lặp lại nucleotide được sử dụng trong nghiên cứu di truyền học tiến hóa để theo dõi lịch sử tiến hóa của các gen và họ gen. Chúng cũng được sử dụng trong nghiên cứu biểu hiện gen để tìm hiểu về vai trò của các yếu tố điều hòa cis trong việc kiểm soát mức độ biểu hiện gen. Ngoài ra, lặp lại nucleotide còn được sử dụng trong chọn giống cây trồng và vật nuôi để tạo ra các giống mới có năng suất và chất lượng cao hơn.

Có những thách thức nào trong việc phát hiện và phân tích lặp lại nucleotide?

Trả lời: Việc phát hiện và phân tích lặp lại nucleotide, đặc biệt là các đoạn lặp lại lớn và phức tạp, có thể gặp nhiều thách thức. Các kỹ thuật như PCR có thể gặp khó khăn trong việc khuếch đại các đoạn lặp lại lớn. Phân tích dữ liệu NGS cho các vùng lặp lại cũng đòi hỏi các thuật toán phức tạp và công cụ tin sinh học chuyên dụng. Việc xác định chính xác số lần lặp lại, đặc biệt là trong các đoạn lặp lại có tính đa hình cao, cũng là một thách thức.

Một số điều thú vị về Lặp lại

  • “Dấu vân tay” DNA: Các đoạn lặp lại ngắn (STRs) được sử dụng trong pháp y như một loại “dấu vân tay” DNA vì số lần lặp lại của chúng rất đa dạng giữa các cá thể. Xác suất hai người không có quan hệ huyết thống có cùng một kiểu hình STRs ở nhiều locus khác nhau là cực kỳ thấp.
  • “Nghịch lý C-value”: Không có mối tương quan chặt chẽ giữa độ phức tạp của sinh vật và kích thước bộ gen của nó. Một phần của nghịch lý này được giải thích bởi sự khác biệt về lượng DNA lặp lại giữa các loài. Một số loài thực vật có bộ gen rất lớn do chứa một lượng lớn DNA lặp lại.
  • “Sự tiến hóa của các gen globin”: Họ gen globin, mã hóa cho các tiểu đơn vị của hemoglobin, là một ví dụ điển hình cho sự tiến hóa thông qua lặp lại gen và phân hóa chức năng. Các gen globin khác nhau biểu hiện ở các giai đoạn phát triển khác nhau và có ái tính với oxy khác nhau, phản ánh sự thích nghi với các điều kiện sinh lý khác nhau.
  • “Tính không ổn định của lặp lại”: Một số đoạn lặp lại nucleotide, đặc biệt là các đoạn lặp lại bộ ba liên quan đến bệnh di truyền, có xu hướng mở rộng số lần lặp lại qua các thế hệ. Điều này có thể dẫn đến sự biểu hiện ngày càng nặng của bệnh ở các thế hệ sau, một hiện tượng được gọi là anticipation.
  • “Lặp lại và sự thích nghi”: Sự lặp lại gen có thể cung cấp nguyên liệu cho sự thích nghi với môi trường. Ví dụ, sự lặp lại của gen amylase ở người có liên quan đến khả năng tiêu hóa tinh bột, và số lần lặp lại gen amylase cao hơn ở các quần thể có chế độ ăn giàu tinh bột.
  • “Lặp lại và đa dạng di truyền”: Lặp lại nucleotide, đặc biệt là STRs, đóng góp đáng kể vào sự đa dạng di truyền trong quần thể. Sự đa dạng này là nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên và tiến hóa.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt