Lectin liên kết Mannose (Mannose-Binding Lectin / MBL)

by tudienkhoahoc
Lectin liên kết Mannose (MBL), còn được gọi là protein liên kết mannose, là một protein thuộc họ collectin, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Nó nhận diện và liên kết với các mô hình phân tử carbohydrate (đường) đặc trưng có trên bề mặt của nhiều loại vi sinh vật gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Các carbohydrate này thường chứa dư lượng mannose, N-acetylglucosamine (GlcNAc) và fucose. Sự liên kết này khởi động quá trình opsonin hóa, giúp các tế bào thực bào dễ dàng nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh. MBL cũng có khả năng kích hoạt con đường lectin trong hệ thống bổ thể, góp phần vào việc loại bỏ mầm bệnh.

Cấu trúc của MBL

MBL là một oligomer được tạo thành từ các tiểu đơn vị giống nhau. Mỗi tiểu đơn vị chứa một vùng liên kết carbohydrate (CRD) ở đầu N, một vùng xoắn α collagen và một vùng đuôi C. Vùng CRD chịu trách nhiệm cho việc nhận diện và liên kết đặc hiệu với các carbohydrate trên bề mặt mầm bệnh. Vùng xoắn α collagen góp phần vào sự hình thành cấu trúc oligomer. Các tiểu đơn vị này tập hợp lại thành cấu trúc oligomer hình bó, thường là trimer, tetramer, pentamer hoặc hexamer. Cấu trúc oligomer này tăng cường ái lực liên kết của MBL với các mầm bệnh, cho phép MBL liên kết hiệu quả hơn với các mầm bệnh mang nhiều phân tử carbohydrate đích. Sự đa dạng về cấu trúc oligomer cũng ảnh hưởng đến khả năng kích hoạt con đường bổ thể của MBL.

Chức năng của MBL

Khi MBL liên kết với các carbohydrate trên bề mặt mầm bệnh, nó kích hoạt con đường lectin, một phần của hệ thống bổ thể. Hệ thống bổ thể là một tập hợp các protein huyết tương hoạt động theo kiểu thác để tiêu diệt mầm bệnh. Cụ thể, MBL liên kết và kích hoạt MBL-associated serine proteases (MASPs), cụ thể là MASP-1, MASP-2, và MASP-3. MASP-2 sau đó phân cắt các thành phần bổ thể C4 và C2, dẫn đến sự hình thành C3 convertase (C4b2a). C3 convertase phân cắt C3 thành C3a và C3b. C3b opson hóa mầm bệnh, làm cho chúng dễ bị thực bào bởi các tế bào miễn dịch. Đồng thời, C3a hoạt động như một chất trung gian gây viêm, thu hút các tế bào miễn dịch khác đến vị trí nhiễm trùng.

Vai trò của MBL trong miễn dịch

MBL đóng nhiều vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, bao gồm:

  • Opson hóa: MBL liên kết với mầm bệnh và đánh dấu chúng để thực bào bởi các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu trung tính.
  • Kích hoạt bổ thể: MBL kích hoạt con đường lectin của hệ thống bổ thể, dẫn đến sự ly giải của mầm bệnh và viêm. Quá trình này góp phần loại bỏ mầm bệnh và ngăn chặn sự lây lan của chúng.
  • Điều hòa miễn dịch: MBL có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch bằng cách tương tác với các thụ thể cụ thể trên các tế bào miễn dịch, góp phần cân bằng phản ứng viêm và tránh tổn thương mô không cần thiết.

Ý nghĩa lâm sàng

Nồng độ MBL thấp hoặc khiếm khuyết chức năng của MBL có liên quan đến tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Những cá thể này dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết và các bệnh nhiễm trùng khác. Sự thiếu hụt MBL cũng có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tự miễn và các bệnh viêm nhiễm. Việc đo nồng độ MBL có thể hữu ích trong việc đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và theo dõi diễn biến bệnh.

Tóm tắt

MBL là một protein quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, nhận diện và liên kết với các carbohydrate trên bề mặt mầm bệnh, kích hoạt bổ thể và thúc đẩy quá trình opson hóa. Sự thiếu hụt MBL có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ và hoạt động của MBL

Nồng độ và hoạt động của MBL trong huyết thanh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, tuổi tác, và một số bệnh lý. Biến thể di truyền trong gen MBL2 mã hóa cho MBL có thể dẫn đến giảm nồng độ MBL trong huyết thanh. Các biến thể này ảnh hưởng đến quá trình oligomer hóa của MBL, làm giảm khả năng liên kết và kích hoạt bổ thể. Tuổi tác cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ MBL, với trẻ sơ sinh thường có nồng độ MBL thấp hơn người lớn. Một số bệnh lý, như bệnh gan và tiểu đường, cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ và hoạt động của MBL.

Mối liên hệ với các bệnh lý

Ngoài việc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, sự thiếu hụt MBL cũng có liên quan đến một số bệnh lý khác, bao gồm:

  • Bệnh xơ nang: MBL có thể đóng vai trò trong việc bảo vệ chống lại nhiễm trùng đường hô hấp ở bệnh nhân xơ nang.
  • HIV/AIDS: Nồng độ MBL thấp có liên quan đến tiến triển nhanh hơn của bệnh HIV/AIDS.
  • Bệnh tự miễn: Sự thiếu hụt MBL có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp.
  • Ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy nồng độ MBL thấp có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư nhất định.

Phương pháp phát hiện và điều trị

Nồng độ MBL trong huyết thanh có thể được đo bằng các xét nghiệm miễn dịch học. Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu nào cho sự thiếu hụt MBL. Tuy nhiên, việc điều trị dự phòng bằng kháng sinh có thể được cân nhắc cho những người có nguy cơ nhiễm trùng cao. Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các liệu pháp thay thế MBL, chẳng hạn như MBL tái tổ hợp.

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt