Liệu pháp gen ngoại bào (Ex vivo gene therapy)

by tudienkhoahoc
Liệu pháp gen ngoại bào (Ex vivo gene therapy) là một kỹ thuật được sử dụng để đưa gen vào tế bào bên ngoài cơ thể (in vitro). Sau đó, các tế bào đã được sửa đổi gen này sẽ được đưa trở lại vào cơ thể bệnh nhân. Phương pháp này khác với liệu pháp gen tại chỗ (in vivo gene therapy), trong đó gen được đưa trực tiếp vào cơ thể bệnh nhân. Ưu điểm của phương pháp ngoại bào là cho phép sửa đổi gen chính xác hơn và lựa chọn các tế bào đã được sửa đổi thành công trước khi đưa trở lại vào cơ thể bệnh nhân.

Nguyên lý hoạt động của liệu pháp gen ngoại bào gồm các bước sau:

  1. Tách chiết tế bào: Tế bào đích, thường là tế bào gốc hoặc tế bào miễn dịch, được lấy từ bệnh nhân. Việc lựa chọn loại tế bào đích phụ thuộc vào loại bệnh và mục tiêu điều trị. Ví dụ, tế bào gốc tạo máu được sử dụng để điều trị các bệnh rối loạn di truyền về máu.
  2. Nuôi cấy tế bào: Các tế bào này được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm trong môi trường đặc biệt để tạo điều kiện cho sự sinh trưởng và phân chia, nhằm tăng số lượng tế bào đủ để điều trị.
  3. Đưa gen vào tế bào: Một vector, thường là virus đã được biến đổi gen, được sử dụng để đưa gen mong muốn vào các tế bào được nuôi cấy. Virus này được thiết kế để không gây bệnh nhưng vẫn có khả năng đưa vật liệu di truyền vào tế bào đích. Một số phương pháp khác không sử dụng virus như electroporation (dùng xung điện), lipofection (dùng liposome) hoặc súng bắn gen cũng có thể được sử dụng. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng.
  4. Tuyển chọn tế bào: Các tế bào đã được sửa đổi gen thành công sẽ được chọn lọc và nhân lên. Quá trình này đảm bảo chỉ những tế bào mang gen điều trị mới được đưa trở lại cơ thể bệnh nhân.
  5. Đưa tế bào trở lại cơ thể bệnh nhân: Sau khi đạt được số lượng tế bào đủ lớn, các tế bào đã được sửa đổi gen sẽ được đưa trở lại vào cơ thể bệnh nhân, thường là thông qua truyền tĩnh mạch hoặc tiêm trực tiếp vào mô đích.

Ưu điểm của Liệu pháp Gen Ngoại bào

Liệu pháp gen ngoại bào mang lại một số ưu điểm so với liệu pháp gen tại chỗ:

  • Kiểm soát tốt hơn: Việc sửa đổi gen diễn ra trong môi trường được kiểm soát trong phòng thí nghiệm, cho phép theo dõi hiệu quả và giảm thiểu rủi ro như tác dụng ngoài mục tiêu (off-target effects) và sự tích hợp ngẫu nhiên của gen vào bộ gen.
  • Tuyển chọn tế bào hiệu quả: Có thể chọn lọc và nhân lên các tế bào đã được sửa đổi gen thành công trước khi đưa trở lại vào cơ thể bệnh nhân, tăng khả năng thành công của liệu pháp và giảm thiểu nguy cơ sử dụng các tế bào chưa được sửa đổi hoặc sửa đổi không chính xác.
  • Giảm tác dụng phụ: Do vector chỉ tiếp xúc với tế bào đích trong môi trường nuôi cấy, nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch hoặc tác dụng phụ không mong muốn khác, chẳng hạn như viêm nhiễm hoặc độc tính, được giảm thiểu.

Nhược điểm của Liệu pháp Gen Ngoại bào

Mặc dù có nhiều ưu điểm, liệu pháp gen ngoại bào cũng có một số nhược điểm:

  • Phức tạp và tốn kém: Quá trình nuôi cấy và sửa đổi gen tế bào khá phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và tốn kém, khiến phương pháp này khó tiếp cận với nhiều bệnh nhân.
  • Không phù hợp với tất cả các loại bệnh: Phương pháp này chỉ áp dụng được cho các loại tế bào có thể được tách chiết, nuôi cấy và đưa trở lại vào cơ thể. Một số loại tế bào, như tế bào thần kinh, khó nuôi cấy và thao tác.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Mặc dù hiếm gặp, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình nuôi cấy tế bào, đòi hỏi quy trình vô trùng nghiêm ngặt.

Ứng dụng của Liệu pháp Gen Ngoại bào

Liệu pháp gen ngoại bào đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị một số bệnh như:

  • Bệnh lý miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID): Một số dạng SCID đã được điều trị thành công bằng liệu pháp gen ngoại bào, mang lại cuộc sống bình thường cho bệnh nhân.
  • Ung thư: Liệu pháp gen ngoại bào được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân để chống lại ung thư (ví dụ như liệu pháp tế bào CAR T – Chimeric Antigen Receptor T-cell therapy). Đây là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động với nhiều hứa hẹn.
  • Các rối loạn di truyền khác: Liệu pháp gen ngoại bào đang được nghiên cứu để điều trị các rối loạn di truyền khác như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh xơ nang, và các bệnh rối loạn chuyển hóa.

Liệu pháp gen ngoại bào là một phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị các bệnh di truyền và ung thư. Mặc dù vẫn còn một số thách thức cần vượt qua, nhưng những tiến bộ gần đây đã cho thấy tiềm năng to lớn của phương pháp này trong việc cải thiện sức khỏe con người.

Các Vector Được Sử Dụng Trong Liệu Pháp Gen Ngoại Bào

Vector đóng vai trò quan trọng trong việc đưa gen mong muốn vào tế bào đích. Việc lựa chọn vector phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại tế bào đích, kích thước của gen cần đưa, và thời gian biểu hiện gen mong muốn. Một số vector thường được sử dụng trong liệu pháp gen ngoại bào bao gồm:

  • Retrovirus: Retrovirus có khả năng tích hợp gen của chúng vào bộ gen của tế bào chủ, dẫn đến sự biểu hiện gen lâu dài. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra đột biến chèn, tiềm ẩn nguy cơ gây ung thư.
  • Lentivirus: Lentivirus, một loại retrovirus, cũng có khả năng tích hợp gen vào bộ gen của tế bào chủ, bao gồm cả tế bào không phân chia. Chúng được coi là an toàn hơn retrovirus do ít có khả năng gây đột biến chèn vào các vị trí gây hại.
  • Adenovirus: Adenovirus có thể đưa gen vào cả tế bào phân chia và không phân chia, nhưng gen thường không được tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ, dẫn đến sự biểu hiện gen tạm thời. Chúng thường gây ra phản ứng miễn dịch mạnh.
  • Adeno-associated virus (AAV): AAV là một loại virus nhỏ, không gây bệnh và có thể đưa gen vào cả tế bào phân chia và không phân chia. Chúng có khả năng tích hợp gen vào bộ gen của tế bào chủ ở một vị trí cụ thể, giảm nguy cơ gây đột biến. AAV được coi là một trong những vector an toàn nhất hiện nay.
  • Vector không phải virus: Các phương pháp không sử dụng virus như electroporation (sử dụng xung điện để tạo lỗ trên màng tế bào), lipofection (sử dụng liposome để đưa DNA vào tế bào), và gene gun (bắn các hạt vàng phủ DNA vào tế bào) cũng được sử dụng. Mặc dù an toàn hơn virus, hiệu quả của chúng thường thấp hơn.

Những Thách Thức và Hướng Phát Triển Tương Lai

Mặc dù liệu pháp gen ngoại bào đã đạt được những thành công nhất định, vẫn còn một số thách thức cần vượt qua:

  • Cải thiện hiệu quả và độ an toàn của vector: Nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các vector an toàn và hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ gây ra tác dụng phụ như phản ứng miễn dịch và đột biến chèn.
  • Kiểm soát biểu hiện gen: Việc kiểm soát chính xác mức độ và thời gian biểu hiện gen là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và tránh các tác dụng không mong muốn.
  • Giảm chi phí: Chi phí cao của liệu pháp gen ngoại bào là một rào cản lớn đối với việc ứng dụng rộng rãi. Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra các phương pháp sản xuất vector hiệu quả hơn về mặt chi phí.
  • Phản ứng miễn dịch: Hệ miễn dịch của bệnh nhân có thể nhận diện và tấn công các tế bào đã được sửa đổi gen hoặc vector, làm giảm hiệu quả của liệu pháp. Nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các chiến lược để ức chế phản ứng miễn dịch, ví dụ như sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc thiết kế các vector ít gây miễn dịch.

Tóm tắt về Liệu pháp gen ngoại bào

Liệu pháp gen ngoại bào (ex vivo gene therapy) là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn, tập trung vào việc sửa đổi gen bên ngoài cơ thể. Quá trình này bao gồm việc tách chiết tế bào đích từ bệnh nhân, sửa đổi gen trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát, và sau đó đưa các tế bào đã được sửa đổi trở lại vào cơ thể bệnh nhân. Ưu điểm chính của phương pháp này là khả năng kiểm soát tốt hơn quá trình sửa đổi gen và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn so với liệu pháp gen tại chỗ (in vivo).

Vector đóng vai trò then chốt trong liệu pháp gen ngoại bào, hoạt động như “phương tiện vận chuyển” để đưa gen mong muốn vào tế bào đích. Các loại vector thường được sử dụng bao gồm retrovirus, lentivirus, adenovirus, adeno-associated virus (AAV), và các phương pháp không sử dụng virus như electroporation và lipofection. Mỗi loại vector có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn vector phụ thuộc vào loại tế bào đích và mục tiêu điều trị.

Mặc dù có tiềm năng lớn, liệu pháp gen ngoại bào vẫn đối mặt với một số thách thức. Cải thiện hiệu quả và độ an toàn của vector, kiểm soát biểu hiện gen, và giảm chi phí là những lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Ngoài ra, việc xử lý phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các tế bào đã được sửa đổi gen hoặc vector cũng là một yếu tố cần được xem xét. Sự phát triển liên tục của các công nghệ mới và hiểu biết sâu hơn về sinh học phân tử sẽ giúp vượt qua những thách thức này và mở ra những ứng dụng rộng rãi hơn của liệu pháp gen ngoại bào trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Wirth, T., Parker, N., & Ylä-Herttuala, S. (2013). History of gene therapy. Gene, 525(2), 162–169.
  • Kay, M. A. (2011). State-of-the-art gene-based therapies: the road ahead. Nature Reviews Genetics, 12(5), 316–328.
  • Nute, M. G., & Carry, P. D. (2021). Ex vivo cell and gene therapies: Delivery strategies and applications. Advanced Drug Delivery Reviews, 170, 105–127.

Câu hỏi và Giải đáp

Liệu pháp gen ngoại bào có những ưu điểm gì so với liệu pháp gen tại chỗ (in vivo)?

Trả lời: Liệu pháp gen ngoại bào cho phép kiểm soát tốt hơn quá trình sửa đổi gen, tuyển chọn và nhân rộng các tế bào đã được sửa đổi gen thành công trước khi đưa trở lại cơ thể, và giảm thiểu nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch hoặc tác dụng phụ không mong muốn. Trong khi đó, liệu pháp gen tại chỗ gặp khó khăn trong việc kiểm soát chính xác vị trí và mức độ biểu hiện gen, và có nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch mạnh hơn.

Vector nào thường được sử dụng trong liệu pháp gen ngoại bào và chúng có những hạn chế gì?

Trả lời: Các vector thường được sử dụng bao gồm retrovirus, lentivirus, adenovirus, adeno-associated virus (AAV), và các phương pháp không sử dụng virus. Retrovirus có thể gây đột biến chèn. Adenovirus thường chỉ mang lại biểu hiện gen tạm thời. AAV có giới hạn về kích thước gen mà nó có thể mang. Các phương pháp không sử dụng virus thường có hiệu quả thấp hơn trong việc đưa gen vào tế bào.

Làm thế nào để các nhà khoa học đảm bảo rằng gen được đưa vào tế bào đích biểu hiện đúng mức và đúng thời điểm?

Trả lời: Kiểm soát biểu hiện gen là một thách thức lớn trong liệu pháp gen. Các nhà khoa học sử dụng các promoter đặc hiệu để điều khiển biểu hiện gen ở các loại tế bào hoặc mô cụ thể. Họ cũng đang nghiên cứu các hệ thống điều hòa gen có thể được bật hoặc tắt bằng các tín hiệu bên ngoài, cho phép kiểm soát chính xác hơn biểu hiện gen.

Liệu pháp gen ngoại bào đã được ứng dụng thành công trong điều trị những bệnh nào?

Trả lời: Liệu pháp gen ngoại bào đã được ứng dụng thành công trong điều trị một số bệnh lý miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID), một số loại ung thư (ví dụ như CAR T-cell therapy), và đang được nghiên cứu để điều trị các rối loạn di truyền khác như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và bệnh xơ nang.

Những thách thức nào cần được vượt qua để liệu pháp gen ngoại bào có thể được ứng dụng rộng rãi hơn trong tương lai?

Trả lời: Những thách thức bao gồm: cải thiện hiệu quả và độ an toàn của vector, phát triển các phương pháp kiểm soát biểu hiện gen chính xác hơn, giảm chi phí của liệu pháp, và tìm ra các chiến lược để ức chế phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các tế bào đã được sửa đổi gen hoặc vector.

Một số điều thú vị về Liệu pháp gen ngoại bào

  • Liệu pháp gen đầu tiên được phê duyệt: Năm 1990, Ashanti DeSilva, một bé gái bốn tuổi mắc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nặng (SCID), đã trở thành người đầu tiên được điều trị thành công bằng liệu pháp gen. Cô bé được điều trị bằng liệu pháp gen ngoại bào, sử dụng retrovirus để đưa gen ADA bị lỗi vào tế bào lympho T của cô.
  • “Bong bóng” không phải là giải pháp duy nhất: Trước khi có liệu pháp gen, trẻ em mắc SCID, còn được gọi là “trẻ em bong bóng”, phải sống trong môi trường vô trùng cách ly để tránh nhiễm trùng. Liệu pháp gen đã mang lại hy vọng mới cho những bệnh nhân này.
  • Không chỉ là sửa chữa gen: Liệu pháp gen ngoại bào không chỉ được sử dụng để sửa chữa các gen bị lỗi mà còn có thể được sử dụng để đưa các gen mới vào tế bào, ví dụ như gen mã hóa cho protein CAR trong liệu pháp CAR T-cell, giúp tăng cường khả năng của tế bào T trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Cá hồi biến đổi gen: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến liệu pháp gen cho con người, cá hồi AquAdvantage, một loại cá hồi Đại Tây Dương biến đổi gen, đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2015. Đây là động vật biến đổi gen đầu tiên được chấp thuận làm thực phẩm. Công nghệ sử dụng trong việc tạo ra cá hồi này tương tự như công nghệ được sử dụng trong liệu pháp gen ngoại bào.
  • Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) và liệu pháp gen: Sự kết hợp giữa iPSCs và liệu pháp gen ngoại bào mở ra những khả năng mới trong y học tái tạo. Các nhà khoa học có thể tạo ra iPSCs từ các tế bào trưởng thành của bệnh nhân, sửa chữa các gen bị lỗi trong iPSCs, và sau đó biệt hóa chúng thành các loại tế bào cần thiết để cấy ghép, tránh được vấn đề đào thải miễn dịch.
  • Liệu pháp gen “một lần và mãi mãi”: Một số dạng liệu pháp gen ngoại bào, đặc biệt là những liệu pháp sử dụng lentivirus hoặc AAV để đưa gen vào tế bào gốc tạo máu, có tiềm năng mang lại hiệu quả điều trị lâu dài, thậm chí là “một lần và mãi mãi”, vì các tế bào gốc đã được sửa đổi gen có thể tự tái tạo và tạo ra các tế bào mới mang gen đã được sửa chữa.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt