Liệu pháp hạt nhân nhắm trúng đích (Targeted Radionuclide Therapy)

by tudienkhoahoc
Liệu pháp hạt nhân nhắm trúng đích (Targeted Radionuclide Therapy – TRT), còn được gọi là liệu pháp phóng xạ phân tử (Molecular Radiotherapy), là một dạng điều trị ung thư tiên tiến sử dụng các chất phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách chọn lọc. Phương pháp này kết hợp một chất mang phóng xạ (radiopharmaceutical) với một phân tử nhắm trúng đích (targeting molecule), thường là một kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) hoặc peptide, có ái lực cao với một kháng nguyên đặc hiệu được biểu hiện trên bề mặt tế bào ung thư.

Nguyên lý hoạt động:

TRT hoạt động dựa trên nguyên tắc “khóa và ổ khóa”, phân tử nhắm trúng đích được thiết kế để liên kết đặc hiệu với kháng nguyên trên bề mặt tế bào ung thư. Chất phóng xạ gắn liền với phân tử này sẽ phát ra các hạt mang năng lượng, chẳng hạn như hạt alpha ($\alpha$), hạt beta ($\beta$) hoặc tia gamma ($\gamma$). Các hạt này gây ra tổn thương DNA của tế bào ung thư, dẫn đến apoptosis (chết tế bào theo chương trình), cuối cùng tiêu diệt tế bào ung thư. Việc nhắm trúng đích giúp tập trung chất phóng xạ tại khối u, giảm thiểu tác động lên các mô khỏe mạnh xung quanh.

Ưu điểm của TRT

  • Tính chọn lọc cao: Giảm thiểu tác dụng phụ lên các mô khỏe mạnh so với xạ trị truyền thống.
  • Hiệu quả với các khối u nhỏ và di căn: Khả năng xâm nhập tốt vào các khối u nhỏ và các vị trí di căn.
  • Khả năng kết hợp với các phương pháp điều trị khác: Có thể kết hợp với hóa trị, xạ trị ngoài hoặc phẫu thuật để tăng cường hiệu quả điều trị.

Nhược điểm của TRT

  • Tác dụng phụ: Mặc dù tính chọn lọc cao, một số tác dụng phụ vẫn có thể xảy ra, bao gồm buồn nôn, nôn, giảm bạch cầu và tiểu cầu.
  • Khả năng kháng thuốc: Tương tự các phương pháp điều trị ung thư khác, tế bào ung thư có thể phát triển khả năng kháng thuốc theo thời gian.
  • Chi phí cao: TRT là một phương pháp điều trị tiên tiến và có chi phí tương đối cao.

Các loại TRT

TRT được phân loại dựa trên loại hạt phóng xạ được sử dụng:

  • Liệu pháp hạt alpha: Sử dụng các hạt $\alpha$ có khả năng ion hóa cao và tầm ngắn, gây ra tổn thương DNA cục bộ mạnh mẽ. Điều này làm cho liệu pháp hạt alpha đặc biệt hiệu quả trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư riêng lẻ và các khối u nhỏ, đồng thời giảm thiểu tác hại đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh.
  • Liệu pháp hạt beta: Sử dụng các hạt $\beta$ có tầm xa hơn hạt $\alpha$, phù hợp cho các khối u lớn hơn. Liệu pháp hạt beta có thể thâm nhập sâu hơn vào mô, cho phép nó nhắm mục tiêu các khối u lớn hơn mà liệu pháp hạt alpha có thể không hiệu quả.
  • Liệu pháp tia gamma: Sử dụng tia $\gamma$ chủ yếu cho mục đích chẩn đoán hình ảnh và đôi khi cho điều trị. Mặc dù tia $\gamma$ có thể được sử dụng trong điều trị, nhưng nó ít được nhắm mục tiêu hơn so với liệu pháp hạt alpha hoặc beta và thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

Ứng dụng lâm sàng

TRT hiện đang được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Ung thư tuyến giáp
  • U lympho không Hodgkin
  • Khối u thần kinh nội tiết

Kết luận

TRT là một phương pháp điều trị ung thư đầy hứa hẹn với khả năng nhắm trúng đích cao và hiệu quả điều trị tốt. Nghiên cứu và phát triển liên tục đang được tiến hành để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ của TRT, mở ra triển vọng mới cho việc điều trị ung thư trong tương lai.

Các chất phóng xạ thường được sử dụng trong TRT

Một số chất phóng xạ thường được sử dụng trong TRT bao gồm:

  • Iốt-131 ($^{131}$I): Phát ra hạt $\beta$ và tia $\gamma$, thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp.
  • Lutetium-177 ($^{177}$Lu): Phát ra hạt $\beta$ và tia $\gamma$ năng lượng thấp, được sử dụng để điều trị u thần kinh nội tiết và ung thư tuyến tiền liệt.
  • Yttrium-90 ($^{90}$Y): Phát ra hạt $\beta$ năng lượng cao, thường được sử dụng để điều trị u lympho không Hodgkin và các khối u ở gan.
  • Actinium-225 ($^{225}$Ac): Phát ra hạt $\alpha$, đang được nghiên cứu và phát triển cho điều trị nhiều loại ung thư khác nhau.
  • Radium-223 ($^{223}$Ra): Phát ra hạt $\alpha$, được sử dụng để điều trị di căn xương từ ung thư tuyến tiền liệt.

Quy trình điều trị TRT

Quy trình điều trị TRT thường bao gồm các bước sau:

  • Khám và đánh giá: Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và giai đoạn ung thư của bệnh nhân để xác định xem TRT có phù hợp hay không.
  • Tiêm chất phóng xạ: Chất phóng xạ được gắn với phân tử nhắm trúng đích sẽ được tiêm vào tĩnh mạch của bệnh nhân.
  • Theo dõi: Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ để đánh giá hiệu quả điều trị và quản lý các tác dụng phụ.
  • Đánh giá sau điều trị: Sau một khoảng thời gian, bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng bệnh nhân bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm để xác định hiệu quả của liệu pháp.

Những tiến bộ mới trong TRT

Nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực TRT đang tập trung vào:

  • Phát triển các phân tử nhắm trúng đích mới: Nhằm tăng cường tính chọn lọc và hiệu quả điều trị.
  • Sử dụng các chất phóng xạ mới: Khám phá các chất phóng xạ có đặc tính vật lý phù hợp hơn cho việc điều trị ung thư.
  • Kết hợp TRT với các phương pháp điều trị khác: Tối ưu hóa hiệu quả điều trị bằng cách kết hợp TRT với hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch.
  • Liệu pháp hạt nhân theranostics: Sử dụng cùng một phân tử nhắm trúng đích cho cả chẩn đoán hình ảnh và điều trị, cá nhân hóa liệu pháp cho từng bệnh nhân.

Tóm tắt về Liệu pháp hạt nhân nhắm trúng đích

Liệu pháp hạt nhân nhắm trúng đích (TRT) là một phương pháp điều trị ung thư tiên tiến, sử dụng các chất phóng xạ gắn với các phân tử nhắm trúng đích để tiêu diệt chọn lọc các tế bào ung thư. Nguyên lý hoạt động cốt lõi của TRT là sự kết hợp giữa một chất mang phóng xạ và một phân tử nhắm trúng đích, thường là một kháng thể đơn dòng, có ái lực cao với kháng nguyên đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư. Điều này cho phép tập trung chất phóng xạ tại khối u, giảm thiểu tác động lên các mô khỏe mạnh xung quanh, từ đó giảm thiểu tác dụng phụ so với xạ trị truyền thống.

TRT có hiệu quả trong việc điều trị cả khối u nguyên phát và di căn, đặc biệt là các khối u nhỏ. Các hạt phóng xạ, chẳng hạn như hạt alpha ($\alpha$), hạt beta ($\beta$) hoặc tia gamma ($\gamma$), gây tổn thương DNA của tế bào ung thư, dẫn đến apoptosis (chết tế bào theo chương trình). Một số chất phóng xạ thường được sử dụng trong TRT bao gồm $^{131}$I, $^{177}$Lu, $^{90}$Y, $^{225}$Ac và $^{223}$Ra.

Mặc dù TRT có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số hạn chế cần lưu ý, bao gồm khả năng kháng thuốc và chi phí điều trị cao. Tác dụng phụ, mặc dù ít hơn so với xạ trị truyền thống, vẫn có thể xảy ra. Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của liệu pháp.

Nghiên cứu và phát triển liên tục đang được tiến hành để cải thiện hiệu quả và mở rộng ứng dụng của TRT. Các hướng nghiên cứu trọng tâm bao gồm phát triển các phân tử nhắm trúng đích mới, sử dụng các chất phóng xạ mới và kết hợp TRT với các phương pháp điều trị khác. Liệu pháp hạt nhân theranostics, sử dụng cùng một phân tử nhắm trúng đích cho cả chẩn đoán và điều trị, là một hướng đi đầy hứa hẹn trong tương lai. TRT được kỳ vọng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư.


Tài liệu tham khảo:

  • W.A. Volkert and T.J. Hoffman, “Therapeutic Radiopharmaceuticals,” Chemical Reviews, vol. 99, no. 9, pp. 2269-2292, 1999.
  • S.M. Larson et al., “Targeted alpha therapy: Past, present, future,” Cancer Biotherapy & Radiopharmaceuticals, vol. 33, no. 2, pp. 44-54, 2018.
  • R.P. Baum et al., “Targeted alpha therapy: evidence-based clinical applications,” The Lancet Oncology, vol. 22, no. 11, pp. e528-e536, 2021.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để lựa chọn chất phóng xạ phù hợp cho TRT trong từng trường hợp cụ thể?

Trả lời: Việc lựa chọn chất phóng xạ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, vị trí và kích thước của khối u, cũng như tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Ví dụ, hạt $\alpha$ có tầm bắn ngắn và khả năng ion hóa cao, phù hợp cho các khối u nhỏ và di căn, trong khi hạt $\beta$ có tầm bắn xa hơn, phù hợp cho các khối u lớn hơn. Tia $\gamma$ thường được sử dụng cho mục đích chẩn đoán hình ảnh.

Làm thế nào để giảm thiểu tác dụng phụ của TRT lên các mô khỏe mạnh?

Trả lời: Tính chọn lọc của TRT, nhờ vào phân tử nhắm trúng đích, đã giúp giảm thiểu tác dụng phụ lên các mô khỏe mạnh. Tuy nhiên, một số biện pháp khác có thể được áp dụng để tăng cường sự bảo vệ, bao gồm: sử dụng liều lượng phóng xạ thích hợp, truyền dịch trước và sau khi điều trị để loại bỏ chất phóng xạ dư thừa, và sử dụng các loại thuốc bảo vệ các cơ quan nhạy cảm.

Liệu pháp hạt nhân theranostics có những ưu điểm gì so với các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư truyền thống?

Trả lời: Theranostics cho phép cá nhân hóa liệu pháp cho từng bệnh nhân bằng cách sử dụng cùng một phân tử nhắm trúng đích cho cả chẩn đoán hình ảnh và điều trị. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Ngoài ra, theranostics cũng có thể giúp theo dõi đáp ứng điều trị một cách chính xác hơn.

Những thách thức nào đang cản trở sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của TRT?

Trả lời: Một số thách thức bao gồm chi phí cao, khả năng kháng thuốc của tế bào ung thư, và sự sẵn có hạn chế của một số chất phóng xạ. Việc phát triển các phân tử nhắm trúng đích mới với tính đặc hiệu và ái lực cao hơn cũng là một thách thức.

Tương lai của TRT sẽ ra sao?

Trả lời: Tương lai của TRT rất hứa hẹn với sự phát triển của các chất phóng xạ mới, phân tử nhắm trúng đích mới và các chiến lược điều trị kết hợp. Công nghệ nano và liệu pháp hạt nhân theranostics cũng đang mở ra những hướng đi mới đầy tiềm năng cho việc điều trị ung thư. TRT được kỳ vọng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.

Một số điều thú vị về Liệu pháp hạt nhân nhắm trúng đích

  • Marie Curie, người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ: Những khám phá của bà về radium và polonium đã đặt nền móng cho sự phát triển của liệu pháp hạt nhân, bao gồm cả TRT. Mặc dù bản thân liệu pháp nhắm trúng đích là một phát triển gần đây, nhưng nguyên tắc sử dụng phóng xạ trong điều trị ung thư đã được hình thành từ đầu thế kỷ 20.
  • “Magic bullet”: Khái niệm về một “viên đạn ma thuật” – một phương pháp điều trị có thể tiêu diệt chọn lọc các tế bào ung thư mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh – đã được đề xuất từ hơn một thế kỷ trước. TRT được coi là một bước tiến gần hơn đến việc hiện thực hóa khái niệm này.
  • Hạt alpha, những “sát thủ” tế bào ung thư: Các hạt alpha ($\alpha$) có khả năng ion hóa rất cao, khiến chúng cực kỳ hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, tầm bắn ngắn của chúng đòi hỏi phân tử nhắm trúng đích phải đưa chất phóng xạ đến rất gần tế bào ung thư.
  • Từ chẩn đoán đến điều trị: Theranostics: Một số phân tử nhắm trúng đích có thể được sử dụng cho cả chẩn đoán hình ảnh và điều trị. Điều này cho phép các bác sĩ “nhìn thấy” và điều trị ung thư cùng một lúc, cá nhân hóa liệu pháp cho từng bệnh nhân.
  • Công nghệ nano trong TRT: Các hạt nano đang được nghiên cứu để tăng cường khả năng vận chuyển chất phóng xạ đến khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
  • TRT không chỉ dành cho ung thư: Mặc dù chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư, TRT cũng đang được nghiên cứu cho các ứng dụng khác, chẳng hạn như điều trị các bệnh viêm nhiễm và đau.
  • Tương lai của TRT: Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sinh học và y học hạt nhân, TRT được kỳ vọng sẽ trở thành một phương pháp điều trị ung thư ngày càng quan trọng và hiệu quả trong tương lai. Việc nghiên cứu và phát triển các chất phóng xạ mới, phân tử nhắm trúng đích mới và các chiến lược điều trị kết hợp sẽ tiếp tục cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt