Liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune Checkpoint Inhibitor Therapy)

by tudienkhoahoc
Liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIT) là một loại liệu pháp ung thư tân tiến, sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại các tế bào ung thư. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các “điểm kiểm soát miễn dịch”, là những protein thường xuyên kiểm soát phản ứng miễn dịch để ngăn ngừa sự tấn công vào các tế bào khỏe mạnh. Bằng cách ức chế các điểm kiểm soát này, ICIT cho phép các tế bào miễn dịch, cụ thể là tế bào T, nhận ra và tiêu diệt các tế bào ung thư hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động

Hệ thống miễn dịch sử dụng các điểm kiểm soát để điều chỉnh phản ứng của nó và tránh tấn công các tế bào khỏe mạnh. Một số protein trên bề mặt tế bào T hoạt động như những “phanh” cho hệ thống miễn dịch. Các tế bào ung thư có thể khai thác các điểm kiểm soát này để trốn tránh hệ thống miễn dịch. ICIT nhằm mục tiêu vào các điểm kiểm soát này, “thả phanh” cho hệ thống miễn dịch và cho phép nó tấn công khối u.

Một số điểm kiểm soát quan trọng được nhắm mục tiêu bởi ICIT bao gồm:

  • CTLA-4 (Cytotoxic T-Lymphocyte-Associated protein 4): CTLA-4 cạnh tranh với CD28, một protein kích hoạt tế bào T, để liên kết với B7 trên tế bào trình diện kháng nguyên (APC). Bằng cách ức chế CTLA-4, ICIT tăng cường hoạt hóa tế bào T. Điều này giúp khuếch đại phản ứng miễn dịch chống lại ung thư ngay từ giai đoạn đầu.
  • PD-1 (Programmed cell Death protein 1) / PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1): PD-1 trên tế bào T liên kết với PD-L1 trên tế bào ung thư, ức chế hoạt động của tế bào T. ICIT nhắm mục tiêu PD-1 hoặc PD-L1 ngăn chặn sự tương tác này, cho phép tế bào T tiêu diệt tế bào ung thư. Việc ức chế tương tác PD-1/PD-L1 giúp tế bào T vượt qua sự ức chế và thực hiện chức năng tiêu diệt tế bào ung thư.

Các loại thuốc ức chế điểm kiểm soát

Một số loại thuốc ICIT đã được phê duyệt để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Các loại thuốc này bao gồm các kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu CTLA-4, PD-1 hoặc PD-L1. Ví dụ:

  • Ipilimumab: Kháng thể chống CTLA-4.
  • Nivolumab & Pembrolizumab: Kháng thể chống PD-1.
  • Atezolizumab, Avelumab & Durvalumab: Kháng thể chống PD-L1.

Ưu điểm của ICIT

  • Hiệu quả lâu dài: ICIT có thể dẫn đến đáp ứng lâu dài ở một số bệnh nhân, thậm chí sau khi ngừng điều trị. Một số bệnh nhân có thể trải nghiệm sự lui bệnh hoàn toàn và kéo dài.
  • Hiệu quả trên nhiều loại ung thư: ICIT đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phổi, ung thư da, ung thư thận, và nhiều loại ung thư khác.

Nhược điểm của ICIT

  • Tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch: ICIT có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch, như viêm ruột, viêm phổi, viêm gan, và rối loạn nội tiết. Những tác dụng phụ này thường có thể được kiểm soát bằng thuốc (ví dụ như corticosteroid). Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, chúng có thể nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong.
  • Không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng: Không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng với ICIT, và các yếu tố dự đoán đáp ứng vẫn đang được nghiên cứu. Các dấu ấn sinh học như PD-L1 đang được đánh giá để dự đoán khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Chi phí cao: ICIT là một liệu pháp tốn kém, có thể là một rào cản đối với nhiều bệnh nhân.

Kết luận

ICIT là một tiến bộ quan trọng trong điều trị ung thư, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân. Tuy nhiên, cần cân nhắc cẩn thận các lợi ích và rủi ro của liệu pháp này cho từng bệnh nhân cụ thể. Nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện hiệu quả và giảm tác dụng phụ của ICIT, cũng như để xác định các dấu ấn sinh học dự đoán đáp ứng điều trị.

Các yếu tố dự đoán đáp ứng với ICIT

Việc xác định những bệnh nhân nào có khả năng đáp ứng tốt với ICIT là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực. Một số yếu tố dự đoán tiềm năng bao gồm:

  • Biểu hiện PD-L1: Mức độ biểu hiện PD-L1 trên tế bào ung thư có thể dự đoán đáp ứng với liệu pháp kháng PD-1/PD-L1. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân có khối u biểu hiện PD-L1 cao đều đáp ứng, và một số bệnh nhân có khối u biểu hiện PD-L1 thấp vẫn có thể có lợi.
  • Gánh nặng đột biến khối u (TMB): Khối u có TMB cao, tức là có nhiều đột biến gen, có thể tạo ra nhiều neo-kháng nguyên hơn, làm cho chúng dễ bị hệ thống miễn dịch tấn công hơn. Do đó, TMB cao có thể dự đoán đáp ứng tốt hơn với ICIT.
  • Xâm nhập lympho bào: Sự hiện diện của các tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào T, trong khối u (xâm nhập lympho bào) có thể là một dấu hiệu cho thấy hệ thống miễn dịch đã nhận ra khối u và có thể đáp ứng với ICIT.
  • Dấu ấn sinh học khác: Các dấu ấn sinh học khác, chẳng hạn như tình trạng vi vệ tinh không ổn định (MSI-H) và mất dị hợp tử mất khả năng sửa chữa khớp nối sai (dMMR), cũng có liên quan đến đáp ứng với ICIT.

Các chiến lược kết hợp

ICIT thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp ung thư khác, chẳng hạn như hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, và các liệu pháp miễn dịch khác. Các chiến lược kết hợp này nhằm mục đích tăng cường hiệu quả của ICIT và khắc phục tình trạng kháng thuốc.

Các thách thức và hướng nghiên cứu trong tương lai

Mặc dù ICIT đã mang lại những tiến bộ đáng kể trong điều trị ung thư, nhưng vẫn còn một số thách thức cần được giải quyết:

  • Kháng thuốc: Một số bệnh nhân phát triển tình trạng kháng thuốc với ICIT. Nghiên cứu đang được tiến hành để hiểu cơ chế kháng thuốc và phát triển các chiến lược để khắc phục nó.
  • Tác dụng phụ: Việc quản lý các tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch là một khía cạnh quan trọng của điều trị bằng ICIT. Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các chiến lược để dự đoán và quản lý các tác dụng phụ này hiệu quả hơn.
  • Dấu ấn sinh học: Cần có thêm nghiên cứu để xác định các dấu ấn sinh học đáng tin cậy hơn để dự đoán đáp ứng với ICIT và cá nhân hóa điều trị.
  • Tiếp cận điều trị: Chi phí cao của ICIT có thể hạn chế khả năng tiếp cận điều trị của một số bệnh nhân. Cần có những nỗ lực để giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận điều trị.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt