Lipopolysaccharide (Lipopolysaccharide – LPS)

by tudienkhoahoc
Lipopolysaccharide (LPS), còn được gọi là endotoxin, là một phân tử lớn, phức tạp được tìm thấy trong màng ngoài của vi khuẩn Gram âm. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của màng tế bào vi khuẩn, đồng thời là một chất gây độc mạnh mẽ đối với động vật.

Cấu trúc của LPS

LPS gồm ba phần chính:

  1. Lipid A: Đây là phần kỵ nước của LPS, nằm bên trong màng ngoài của vi khuẩn. Lipid A chịu trách nhiệm phần lớn hoạt tính độc hại của LPS. Nó được cấu tạo từ một disaccharide phosphoryl hóa liên kết với nhiều axit béo. Sự phosphoryl hóa này đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác với các thụ thể của hệ miễn dịch.
  2. Core oligosaccharide: Phần này nối Lipid A với chuỗi O-antigen. Thành phần của core oligosaccharide khá được bảo tồn giữa các loài vi khuẩn Gram âm khác nhau. Nó thường chứa các đường đặc biệt như KDO (3-deoxy-D-manno-oct-2-ulosonic acid) và heptose. Core oligosaccharide góp phần vào sự ổn định của LPS.
  3. O-antigen (O-polysaccharide): Đây là phần biến đổi nhiều nhất của LPS, nằm ở phía ngoài cùng của vi khuẩn. O-antigen được tạo thành từ các đơn vị lặp lại của oligosaccharide, và thành phần của nó có thể khác nhau rất nhiều giữa các chủng vi khuẩn khác nhau. Sự biến đổi này giúp vi khuẩn trốn tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ. O-antigen cũng là yếu tố quyết định tính kháng nguyên của vi khuẩn.

Chức năng của LPS trong vi khuẩn

LPS đóng nhiều vai trò quan trọng đối với sự sống còn của vi khuẩn Gram âm:

  • Cấu trúc màng ngoài: LPS là một thành phần thiết yếu của màng ngoài vi khuẩn Gram âm, giúp duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và ổn định màng, bảo vệ vi khuẩn khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
  • Tính thấm chọn lọc: LPS góp phần vào tính thấm chọn lọc của màng ngoài, kiểm soát sự xâm nhập của các phân tử vào tế bào vi khuẩn, ngăn chặn sự xâm nhập của các chất độc hại.
  • Kháng kháng sinh: LPS có thể đóng vai trò bảo vệ vi khuẩn khỏi một số loại kháng sinh và các chất kháng khuẩn khác bằng cách ngăn cản chúng tiếp cận đích tác dụng bên trong tế bào.
  • Bám dính: Trong một số trường hợp, LPS có thể tham gia vào quá trình bám dính của vi khuẩn vào bề mặt tế bào vật chủ, tạo điều kiện cho sự xâm nhiễm và gây bệnh.

Tác động của LPS lên vật chủ

LPS là một endotoxin mạnh, có thể gây ra một loạt các phản ứng viêm trong vật chủ, bao gồm:

  • Sốt: LPS kích hoạt sản xuất các cytokine gây sốt như IL-1 và TNF-$\alpha$, làm tăng nhiệt độ cơ thể.
  • Kích hoạt hệ thống miễn dịch: LPS kích hoạt hệ thống miễn dịch bẩm sinh thông qua các thụ thể như TLR4 (Toll-like receptor 4), dẫn đến sự sản xuất các cytokine và chemokine.
  • Viêm: LPS gây ra phản ứng viêm tại chỗ hoặc toàn thân, biểu hiện bằng sưng, đỏ, đau và nóng.
  • Sốc nội độc tố: Trong trường hợp nhiễm trùng huyết nặng, LPS có thể gây ra sốc nội độc tố, một tình trạng đe dọa tính mạng do tụt huyết áp nghiêm trọng.
  • Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC): LPS có thể kích hoạt quá trình đông máu, dẫn đến DIC, gây ra các cục máu đông trong mạch máu nhỏ.

Ứng dụng của LPS trong nghiên cứu

Mặc dù có độc tính, LPS được sử dụng trong nghiên cứu để:

  • Nghiên cứu phản ứng miễn dịch: LPS được sử dụng để nghiên cứu cơ chế hoạt động của hệ thống miễn dịch và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan đến miễn dịch.
  • Phát triển adjuvant vaccine (chất bổ trợ vaccine): LPS có thể được sử dụng làm adjuvant, giúp tăng cường hiệu quả của vaccine bằng cách kích thích phản ứng miễn dịch mạnh hơn.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm dược phẩm và thiết bị y tế: LPS được sử dụng để kiểm tra sự nhiễm khuẩn trong các sản phẩm dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

LPS là một phân tử phức tạp với vai trò quan trọng trong sinh lý vi khuẩn và tương tác giữa vi khuẩn và vật chủ. Hiểu biết về cấu trúc và chức năng của LPS là cần thiết để phát triển các chiến lược mới nhằm chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm.

Cơ chế gây độc của LPS

LPS gây ra các phản ứng sinh học trong vật chủ chủ yếu thông qua tương tác với thụ thể TLR4 (Toll-like receptor 4) trên các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào đuôi gai. Quá trình này diễn ra như sau:

  1. LPS liên kết với protein liên kết LPS (LBP) trong huyết thanh.
  2. Phức hợp LPS-LBP sau đó chuyển LPS sang CD14, một protein gắn trên bề mặt tế bào miễn dịch.
  3. CD14 trình diện LPS cho phức hợp MD-2/TLR4, kích hoạt tín hiệu nội bào.
  4. Kích hoạt TLR4 dẫn đến kích hoạt các yếu tố phiên mã như NF-$\kappa$B, dẫn đến sản xuất các cytokine gây viêm như TNF-$\alpha$, IL-1$\beta$, IL-6, và interferon.

Biến đổi cấu trúc và kháng kháng sinh

Sự biến đổi cấu trúc của LPS, đặc biệt là ở phần O-antigen, góp phần vào khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn. Sự thay đổi trong chiều dài và thành phần của O-antigen có thể ảnh hưởng đến khả năng của kháng sinh xâm nhập vào vi khuẩn, hoặc có thể ngăn cản sự liên kết của kháng sinh với mục tiêu của chúng. Một số vi khuẩn còn có thể biến đổi Lipid A để giảm tính nhạy cảm với kháng sinh.

Nghiên cứu và ứng dụng trong y học

Việc nghiên cứu LPS có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp mới để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Các chiến lược nghiên cứu bao gồm:

  • Ức chế tổng hợp LPS: Phát triển các thuốc ức chế các enzyme tham gia vào quá trình sinh tổng hợp LPS, từ đó ngăn chặn sự hình thành LPS.
  • Ức chế tương tác LPS-TLR4: Phát triển các thuốc ngăn chặn sự tương tác giữa LPS và TLR4, do đó làm giảm phản ứng viêm quá mức. Các chất đối kháng TLR4 đang được nghiên cứu như một liệu pháp tiềm năng cho sốc nhiễm trùng.
  • Phát triển vaccine: Sử dụng LPS hoặc các thành phần của LPS làm kháng nguyên trong vaccine để kích thích miễn dịch chống lại vi khuẩn Gram âm. Tuy nhiên, độc tính của LPS cần được cân nhắc và xử lý để đảm bảo an toàn cho vaccine.

Tóm tắt về Lipopolysaccharide

Lipopolysaccharide (LPS), hay endotoxin, là một thành phần thiết yếu của màng ngoài vi khuẩn Gram âm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của màng tế bào vi khuẩn, nhưng đồng thời cũng là một chất gây độc mạnh mẽ đối với động vật. Cấu trúc của LPS bao gồm ba phần chính: Lipid A (phần gây độc), core oligosaccharide, và O-antigen (phần biến đổi nhiều nhất).

Lipid A là phần chịu trách nhiệm cho hầu hết các hoạt tính sinh học của LPS, kích hoạt mạnh mẽ hệ thống miễn dịch bẩm sinh thông qua thụ thể TLR4. Việc kích hoạt này dẫn đến việc sản xuất các cytokine gây viêm như TNF-$\alpha$, IL-1$\beta$, và IL-6, gây ra các triệu chứng như sốt, viêm, và trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến sốc nội độc tố. Sự biến đổi của O-antigen cho phép vi khuẩn trốn tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ và góp phần vào khả năng kháng kháng sinh.

Hiểu biết về cấu trúc, chức năng và cơ chế gây độc của LPS là rất quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Các nghiên cứu tập trung vào việc ức chế tổng hợp LPS, ức chế tương tác LPS-TLR4 và phát triển vaccine dựa trên LPS đang được tiến hành nhằm giảm thiểu tác động gây hại của endotoxin này. LPS cũng là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu miễn dịch học và được ứng dụng trong việc phát triển adjuvant vaccine.


Tài liệu tham khảo:

  • Raetz, C. R. H., & Whitfield, C. (2002). Lipopolysaccharide endotoxins. Annual Review of Biochemistry, 71(1), 635-700.
  • Beutler, B., & Rietschel, E. T. (2003). Innate immune sensing and its roots: the story of endotoxin. Nature Reviews Immunology, 3(2), 169-176.
  • Alexander, C., & Rietschel, E. T. (2001). Bacterial lipopolysaccharides and innate immunity. Journal of Endotoxin Research, 7(3), 167-202.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào sự biến đổi của O-antigen giúp vi khuẩn trốn tránh hệ miễn dịch?

Trả lời: O-antigen là phần biến đổi nhiều nhất của LPS. Sự đa dạng trong thành phần và chiều dài của O-antigen tạo ra vô số biến thể kháng nguyên khác nhau. Điều này khiến cho hệ miễn dịch khó nhận diện và tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn. Khi hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại một biến thể O-antigen cụ thể, vi khuẩn có thể thay đổi cấu trúc O-antigen của mình để trốn tránh sự tấn công của kháng thể.

Ngoài TLR4, còn thụ thể nào khác tham gia vào việc nhận diện LPS?

Trả lời: Mặc dù TLR4 là thụ thể chính nhận diện LPS, các thụ thể khác cũng tham gia vào quá trình này, bao gồm: CD14 (như đã đề cập ở trên, hoạt động như một co-receptor), caspase-4/5 (ở người) và caspase-11 (ở chuột). Những thụ thể này góp phần vào việc kích hoạt các phản ứng viêm và miễn dịch đối với LPS.

Các chiến lược nào đang được nghiên cứu để ức chế tương tác LPS-TLR4?

Trả lời: Một số chiến lược đang được nghiên cứu để ức chế tương tác LPS-TLR4 bao gồm: phát triển các chất đối kháng TLR4, các kháng thể kháng LPS, và các phân tử nhỏ ức chế tín hiệu nội bào do TLR4 kích hoạt. Mục tiêu là ngăn chặn việc kích hoạt quá mức các phản ứng viêm do LPS gây ra.

Lipid A được tổng hợp như thế nào trong vi khuẩn?

Trả lời: Quá trình sinh tổng hợp Lipid A diễn ra trong tế bào chất và màng trong của vi khuẩn Gram âm. Nó liên quan đến một loạt các phản ứng enzyme phức tạp, bắt đầu từ UDP-N-acetylglucosamine. Các enzyme chủ chốt tham gia vào quá trình này bao gồm LpxA, LpxC, LpxD, LpxH, LpxB, LpxK, và KdtA.

LPS có vai trò gì trong việc hình thành màng sinh học (biofilm)?

Trả lời: LPS đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì biofilm của vi khuẩn Gram âm. LPS góp phần vào sự kết dính của vi khuẩn với nhau và với bề mặt, đồng thời bảo vệ vi khuẩn khỏi các yếu tố môi trường bất lợi, bao gồm cả kháng sinh. Thành phần O-antigen của LPS cũng có thể tham gia vào quá trình giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn trong biofilm.

Một số điều thú vị về Lipopolysaccharide

  • “Vũ khí tàng hình” của vi khuẩn: O-antigen của LPS có thể biến đổi rất nhanh, cho phép vi khuẩn thay đổi “hình dạng” bề mặt và trốn tránh hệ thống miễn dịch của vật chủ. Điều này giống như việc vi khuẩn liên tục thay đổi lớp ngụy trang để không bị phát hiện.
  • Liều lượng quyết định độc tính: Mặc dù LPS được biết đến là một chất gây độc mạnh, nhưng độc tính của nó phụ thuộc vào liều lượng. Một lượng nhỏ LPS có thể kích thích phản ứng miễn dịch có lợi, trong khi một lượng lớn có thể gây ra sốc nội độc tố đe dọa tính mạng.
  • Không chỉ gây hại: Mặc dù LPS thường được coi là một phân tử gây hại, nhưng nó cũng có thể đóng vai trò tích cực trong một số trường hợp. Ví dụ, LPS có thể hoạt động như một adjuvant, tăng cường phản ứng miễn dịch đối với vaccine.
  • Phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Gram âm: Xét nghiệm LAL (Limulus amebocyte lysate) được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của LPS trong các mẫu dược phẩm và thiết bị y tế. Xét nghiệm này dựa trên phản ứng đông máu của máu cua móng ngựa (Limulus polyphemus) với LPS.
  • Mục tiêu nghiên cứu hấp dẫn: LPS là một trong những phân tử được nghiên cứu nhiều nhất trong lĩnh vực miễn dịch học. Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu cơ chế tác động của LPS để phát triển các liệu pháp điều trị nhiễm trùng hiệu quả hơn và an toàn hơn.
  • LPS và bệnh viêm ruột: Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và sự gia tăng LPS từ vi khuẩn gram âm trong ruột có liên quan đến sự phát triển và tiến triển của các bệnh viêm ruột (IBD) như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
  • LPS và kháng kháng sinh: Một số vi khuẩn đã phát triển cơ chế kháng kháng sinh bằng cách thay đổi cấu trúc Lipid A, làm giảm ái lực của kháng sinh với mục tiêu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt