Lipoxygenase (LOX) (Lipoxygenase / LOX)

by tudienkhoahoc
Lipoxygenase (LOX), hay còn gọi là lipoxidase, là một họ enzyme chứa sắt non-heme có khả năng xúc tác quá trình dioxygen hóa các axit béo đa không bão hòa (PUFA) có chứa cấu trúc *cis*,*cis*-1,4-pentadiene. Phản ứng này dẫn đến sự hình thành các hydroperoxide lipid, là tiền chất cho nhiều phân tử tín hiệu sinh học quan trọng trong cả thực vật và động vật, bao gồm các hợp chất liên quan đến quá trình viêm, phản ứng miễn dịch và sự phát triển của tế bào.

Cơ chế hoạt động:

LOX chứa một nguyên tử sắt không heme ($Fe$) tại trung tâm hoạt động, thường ở trạng thái $Fe^{2+}$ (ở trạng thái nghỉ) và $Fe^{3+}$ (khi hoạt động). Enzyme này xúc tác phản ứng stereospecific giữa oxy phân tử ($O_2$) và PUFA. Cơ chế phản ứng bao gồm các bước chính sau:

1. Tách hydro: LOX ở trạng thái hoạt động ($Fe^{3+}$) tách một nguyên tử hydro từ vị trí methylene (thường là carbon ở vị trí *cis*) của mạch *cis*,*cis*-1,4-pentadiene trong PUFA, tạo thành một gốc tự do lipid (gốc alkyl). Quá trình này đòi hỏi sự hiện diện của $Fe^{3+}$ để có đủ khả năng oxi hóa.

2. Thêm oxy: Oxy phân tử ($O_2$) phản ứng rất nhanh với gốc tự do lipid (gốc alkyl), tạo thành một gốc peroxy lipid (gốc peroxyl).

3. Chuyển vị gốc: Gốc peroxy lipid có thể trải qua sự chuyển vị gốc nội phân tử, di chuyển đến các vị trí carbon khác nhau trên chuỗi PUFA, tùy thuộc vào loại LOX và cơ chất cụ thể.

4. Khử (Tạo hydroperoxide): Gốc peroxy lipid nhận một electron (thường từ một chất khử khác hoặc từ chính $Fe^{2+}$ của LOX) và một proton ($H^+$) để tạo thành hydroperoxide lipid. $Fe^{2+}$ trong trung tâm hoạt động sau đó được tái oxy hóa thành $Fe^{3+}$ để tiếp tục chu trình xúc tác.

Phân loại Lipoxygenase

LOX được phân loại dựa trên tính đặc hiệu vị trí, tức là vị trí carbon cụ thể của PUFA mà chúng oxy hóa. Cách đánh số thường tính từ đầu carboxyl của axit béo. Ví dụ:

* 5-LOX: Oxy hóa carbon thứ 5 của axit arachidonic (AA), tạo thành 5-hydroperoxyeicosatetraenoic acid (5-HPETE).
* 12-LOX: Oxy hóa carbon thứ 12 của AA, tạo thành 12-HPETE.
* 15-LOX: Oxy hóa carbon thứ 15 của AA, tạo thành 15-HPETE. Ở động vật có vú, 15-LOX thường có hai loại chính là 15-LOX-1 và 15-LOX-2. 15-LOX-1 có thể oxy hóa cả axit linoleic (tạo 13-hydroperoxyoctadecadienoic acid, 13-HPODE) và axit arachidonic.

Ngoài ra, ở thực vật, còn có các LOX khác như 9-LOX (oxy hóa vị trí carbon số 9).

Vai trò Sinh học của Lipoxygenase

  • Ở thực vật: LOX đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm:
    • Sinh trưởng và phát triển: Tham gia vào quá trình phát triển bình thường của cây.
    • Phản ứng với stress sinh học: LOX tham gia vào cơ chế phòng vệ của cây trước các tác nhân gây hại như tổn thương cơ học, côn trùng tấn công, và nhiễm trùng vi sinh vật. Các sản phẩm của LOX, chẳng hạn như jasmonic acid (JA), là các hormone thực vật quan trọng điều hòa các phản ứng phòng vệ này.
    • Sinh tổng hợp các hợp chất dễ bay hơi: Một số sản phẩm của LOX là các hợp chất dễ bay hơi tạo mùi thơm đặc trưng cho hoa và quả, giúp thu hút côn trùng thụ phấn hoặc phát tán hạt.
  • Ở động vật: LOX tham gia vào nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý, bao gồm:
    • Viêm: Các leukotriene (sản phẩm của 5-LOX) là các chất trung gian hóa học gây viêm mạnh, liên quan đến các bệnh như hen suyễn, viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột.
    • Miễn dịch: Các sản phẩm của LOX có thể điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch.
    • Đông máu: 12-LOX trong tiểu cầu tạo ra 12-HETE, tham gia vào quá trình kết tập tiểu cầu và hình thành cục máu đông.
    • Phát triển và biệt hóa tế bào: LOX và các sản phẩm của chúng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và biệt hóa của một số loại tế bào.
    • Một số bệnh lý khác: Các nghiên cứu gần đây cho thấy LOX cũng có thể liên quan đến một số bệnh lý khác như ung thư, bệnh tim mạch và bệnh Alzheimer.

Ứng dụng của Lipoxygenase

LOX có nhiều ứng dụng tiềm năng trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Công nghiệp thực phẩm:
    • Cải thiện chất lượng bột nhào: Trong sản xuất bánh mì, LOX có thể được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi và khả năng giữ khí của bột nhào, làm cho bánh mì nở tốt hơn.
    • Tạo hương vị: Một số sản phẩm của LOX có thể được sử dụng làm chất tạo hương vị trong thực phẩm.
  • Y học:
    • Phát triển thuốc: LOX và các sản phẩm của chúng là mục tiêu nghiên cứu tiềm năng để phát triển các loại thuốc mới điều trị các bệnh liên quan đến viêm, dị ứng, hen suyễn, và các bệnh lý khác. Các chất ức chế LOX có thể có tác dụng chống viêm.
  • Công nghệ sinh học:
    • Sản xuất các hợp chất có giá trị: LOX có thể được sử dụng như một công cụ enzyme để sản xuất các axit béo bị oxy hóa và các hợp chất hương liệu có giá trị sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

Tóm tắt về Lipoxygenase

LOX là một họ enzyme quan trọng xúc tác quá trình oxy hóa PUFA, tạo ra hydroperoxide lipid, là tiền chất cho nhiều phân tử tín hiệu sinh học. LOX đóng vai trò quan trọng trong cả thực vật và động vật, và có nhiều ứng dụng tiềm năng trong công nghiệp và y học.

Ức chế Lipoxygenase

Do vai trò của LOX trong các quá trình viêm và các bệnh lý khác, việc ức chế hoạt động của LOX đã trở thành mục tiêu nghiên cứu quan trọng trong phát triển thuốc. Nhiều chất ức chế LOX đã được xác định, bao gồm cả các hợp chất tự nhiên và tổng hợp. Một số ví dụ về chất ức chế LOX bao gồm:

  • NDGA (Nordihydroguaiaretic acid): Một chất ức chế LOX không đặc hiệu, có hoạt tính chống oxy hóa và chống viêm.
  • AA-861: Một chất ức chế chọn lọc 5-LOX, từng được thử nghiệm lâm sàng.
  • Zileuton: Một chất ức chế 5-LOX được sử dụng để điều trị hen suyễn, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành leukotriene.
  • Các flavonoid: Nhiều flavonoid tự nhiên, như quercetin và luteolin, có khả năng ức chế LOX.

Ý nghĩa Lâm sàng của Lipoxygenase

Sự hoạt động bất thường (tăng hoặc giảm) của LOX có liên quan đến một số bệnh lý, bao gồm:

  • Hen suyễn: 5-LOX đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất leukotriene, góp phần gây co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và viêm trong hen suyễn.
  • Viêm khớp: LOX góp phần vào quá trình viêm trong các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp. Các sản phẩm của LOX có thể gây đau, sưng và tổn thương khớp.
  • Xơ vữa động mạch: Sự oxy hóa lipid do LOX xúc tác, đặc biệt là LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp), được cho là đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xơ vữa động mạch, dẫn đến các bệnh tim mạch.
  • Ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy LOX có thể đóng vai trò kép trong ung thư, vừa có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u, vừa có thể ức chế ở một số loại ung thư khác. Vai trò cụ thể của LOX trong ung thư phụ thuộc vào loại LOX, loại ung thư và các yếu tố khác.
  • Bệnh Alzheimer: Có bằng chứng cho thấy LOX có thể liên quan đến quá trình viêm thần kinh và stress oxy hóa trong bệnh Alzheimer.
  • Các bệnh viêm ruột (IBD): LOX, đặc biệt là 5-LOX, có thể góp phần vào quá trình viêm trong các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.

Các Phương pháp Nghiên cứu Lipoxygenase

Một số phương pháp được sử dụng để nghiên cứu hoạt động và chức năng của LOX bao gồm:

  • Xét nghiệm hoạt tính enzyme: Đo lường sự hình thành hydroperoxide lipid bằng phương pháp so màu, đo oxy tiêu thụ, hoặc các phương pháp khác.
  • Phương pháp sắc ký: Sử dụng các kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), sắc ký khí (GC), hoặc sắc ký lớp mỏng (TLC) để xác định và định lượng các sản phẩm của LOX.
  • Kỹ thuật sinh học phân tử: Sử dụng các kỹ thuật như PCR, Northern blot, Western blot, và RNA interference (RNAi) để nghiên cứu biểu hiện gen LOX, sự điều hòa, và vai trò của chúng trong tế bào.
  • Mô hình tế bào và động vật: Sử dụng các mô hình tế bào nuôi cấy (in vitro) và động vật thí nghiệm (in vivo) để khảo sát vai trò của LOX trong các quá trình sinh lý và bệnh lý, cũng như để đánh giá hiệu quả của các chất ức chế LOX.
  • Kỹ thuật miễn dịch: Sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện và định lượng LOX trong các mẫu sinh học.

Tương lai của Nghiên cứu Lipoxygenase

Nghiên cứu trong tương lai về LOX tập trung vào:

  • Phát triển các chất ức chế LOX đặc hiệu và hiệu quả hơn: Việc phát triển các chất ức chế chọn lọc cho từng loại LOX cụ thể có thể giúp giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị.
  • Tìm hiểu sâu hơn về vai trò của LOX trong các bệnh khác nhau: Hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của LOX trong từng bệnh lý cụ thể sẽ mở ra các hướng đi mới trong điều trị.
  • Khám phá các ứng dụng tiềm năng của LOX: Nghiên cứu các ứng dụng của LOX trong công nghệ sinh học, công nghiệp thực phẩm, và các lĩnh vực khác. Ví dụ, LOX có thể được sử dụng trong sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học, hoặc trong quá trình xử lý thực phẩm.
  • Nghiên cứu về cấu trúc của LOX: Sử dụng các phương pháp như tinh thể học tia X để xác định cấu trúc ba chiều của LOX, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động và tương tác của enzyme với cơ chất và chất ức chế.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt