Lượng hấp thu hàng ngày chấp nhận được (Acceptable Daily Intake – ADI)

by tudienkhoahoc
Lượng hấp thu hàng ngày chấp nhận được (ADI) là lượng một chất cụ thể (thường là phụ gia thực phẩm, dư lượng thuốc trừ sâu, hoặc chất gây ô nhiễm) mà một người có thể hấp thu hàng ngày trong suốt cuộc đời mà không có nguy cơ đáng kể cho sức khỏe. ADI được biểu thị bằng miligam chất trên mỗi kilôgam trọng lượng cơ thể (mg/kg bw).

Định nghĩa

ADI là ước tính lượng một chất hóa học, được biểu thị trên một đơn vị trọng lượng cơ thể (thường là mg/kg bw), có thể được hấp thu hàng ngày trong suốt cuộc đời mà không gây ra rủi ro sức khỏe đáng kể. Giá trị ADI được thiết lập dựa trên các nghiên cứu độc tính toàn diện trên động vật, xác định mức độ không quan sát thấy tác dụng phụ (NOAEL). ADI thường được tính bằng cách chia NOAEL cho một hệ số an toàn, thường là 100, để tính đến sự khác biệt giữa loài vật thí nghiệm và con người, cũng như sự biến đổi cá thể trong quần thể người. Công thức có thể được biểu diễn như sau: $ADI = \frac{NOAEL}{Hệ số an toàn}$. Việc sử dụng hệ số an toàn lớn giúp đảm bảo rằng ADI bảo vệ ngay cả những cá nhân nhạy cảm nhất trong quần thể.

Cách xác định ADI

ADI thường được xác định thông qua các nghiên cứu độc tính trên động vật. Trong các nghiên cứu này, động vật được cho tiếp xúc với các mức độ khác nhau của chất được thử nghiệm, và các nhà khoa học quan sát các tác động bất lợi. Mức độ không gây ra tác dụng bất lợi quan sát được (NOAEL – No Observed Adverse Effect Level) sau đó được xác định.

Để ngoại suy từ động vật sang người và tính đến sự khác biệt giữa các cá thể, NOAEL được chia cho một hệ số an toàn, thường là 100. Hệ số này bao gồm hệ số 10 cho sự khác biệt giữa các loài và hệ số 10 khác cho sự khác biệt giữa các cá thể trong cùng một loài.

Công thức tính ADI như sau:

$ADI = \frac{NOAEL}{Hệ số an toàn}$

Ví dụ, nếu NOAEL của một chất là 50 mg/kg bw/ngày và hệ số an toàn là 100, thì ADI sẽ là:

$ADI = \frac{50 mg/kg bw/ngày}{100} = 0.5 mg/kg bw/ngày$

Điều này có nghĩa là một người nặng 70 kg có thể an toàn tiêu thụ 0.5 mg/kg bw/ngày * 70 kg = 35 mg chất này mỗi ngày trong suốt cuộc đời mà không có nguy cơ đáng kể cho sức khỏe.

Ứng dụng của ADI

ADI được sử dụng bởi các cơ quan quản lý như Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) để thiết lập các giới hạn an toàn cho các chất trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Thông tin về ADI giúp đảm bảo rằng người tiêu dùng không tiếp xúc với mức độ chất có hại vượt quá giới hạn an toàn. ADI đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực phẩm, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hạn chế của ADI

Mặc dù ADI là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá an toàn, nhưng nó cũng có một số hạn chế:

  • ADI không phải là giới hạn tiếp xúc tuyệt đối. Việc vượt quá ADI trong thời gian ngắn không nhất thiết gây ra tác hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc tiếp xúc liên tục vượt quá ADI có thể gây ra rủi ro.
  • ADI chỉ áp dụng cho một chất duy nhất và không tính đến tác động hiệp đồng của nhiều chất. Trong thực tế, con người thường tiếp xúc với nhiều chất cùng một lúc, và sự tương tác giữa các chất này có thể ảnh hưởng đến độc tính tổng thể.
  • ADI dựa trên các nghiên cứu trên động vật và có thể không phản ánh hoàn toàn phản ứng của con người. Mặc dù hệ số an toàn được sử dụng để tính đến sự khác biệt giữa các loài, nhưng vẫn có thể có sự khác biệt về phản ứng giữa động vật và con người.

Tóm lại

ADI là một công cụ quan trọng để đánh giá rủi ro và bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách thiết lập giới hạn an toàn cho việc tiếp xúc với các chất hóa học trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, cần hiểu rằng ADI có những hạn chế và không phải là một biện pháp tuyệt đối về an toàn. Việc tuân thủ ADI giúp giảm thiểu rủi ro tiếp xúc với các chất có hại, góp phần đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe cho người tiêu dùng.

Sự khác biệt giữa ADI và TDI (Tolerable Daily Intake – Lượng Hấp thu Hàng ngày Chấp nhận được Tạm thời)

Trong một số trường hợp, không có đủ dữ liệu để thiết lập ADI. Trong những trường hợp này, một TDI (Tolerable Daily Intake – Lượng Hấp thu Hàng ngày Chấp nhận được Tạm thời) có thể được thiết lập. TDI cũng được biểu thị bằng mg/kg bw/ngày, nhưng nó dựa trên cơ sở dữ liệu ít hơn ADI và thường được xem xét lại khi có thêm dữ liệu. TDI cung cấp một hướng dẫn tạm thời để quản lý rủi ro cho đến khi có thể thiết lập ADI.

Vai trò của các tổ chức quốc tế

Một số tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và thiết lập ADI và TDI. Đáng chú ý nhất là Ủy ban Chuyên gia FAO/WHO về Phụ gia Thực phẩm (JECFA) và Ủy ban Khoa học về Thực phẩm của Liên minh Châu Âu (SCF). Các tổ chức này đánh giá dữ liệu khoa học hiện có và đưa ra các khuyến nghị về ADI và TDI cho các chất cụ thể. Sự hợp tác quốc tế này giúp hài hòa các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trên toàn cầu.

ADI và nhãn thực phẩm

ADI không được in trực tiếp trên nhãn thực phẩm. Tuy nhiên, các cơ quan quản lý sử dụng ADI để thiết lập Giới hạn Tối đa Dư lượng (Maximum Residue Limits – MRLs) cho các chất như thuốc trừ sâu trong thực phẩm. MRL là lượng tối đa của một chất được phép có trong thực phẩm. Việc tuân thủ MRL giúp đảm bảo rằng người tiêu dùng không tiếp xúc với lượng chất vượt quá ADI.

Ảnh hưởng của tuổi tác và tình trạng sức khỏe

ADI thường được tính toán cho người trưởng thành khỏe mạnh. Trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt có thể nhạy cảm hơn với một số chất. Do đó, trong một số trường hợp, ADI có thể được điều chỉnh cho các nhóm dân số cụ thể này. Việc xem xét các nhóm dân số nhạy cảm giúp đảm bảo an toàn cho mọi đối tượng.

Quan hệ giữa ADI và rủi ro

Điều quan trọng cần lưu ý là ADI không phải là ranh giới rõ ràng giữa an toàn và nguy hiểm. Việc tiêu thụ một lượng chất vượt quá ADI không nhất thiết có nghĩa là sẽ gây ra tác hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc tiếp xúc lâu dài với lượng chất vượt quá ADI có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng bất lợi.

Tóm tắt về Lượng hấp thu hàng ngày chấp nhận được

ADI (Lượng Hấp thu Hàng ngày Chấp nhận được) là một công cụ quan trọng để đánh giá rủi ro và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó đại diện cho lượng một chất cụ thể mà một người có thể hấp thu hàng ngày trong suốt cuộc đời mà không có nguy cơ đáng kể cho sức khỏe. ADI được tính bằng miligam chất trên mỗi kilôgam trọng lượng cơ thể (mg/kg bw). Việc xác định ADI dựa trên các nghiên cứu độc tính trên động vật và sử dụng hệ số an toàn để ngoại suy sang người và tính đến sự khác biệt giữa các cá thể. $ADI = \frac{NOAEL}{Hệ số an toàn}$, trong đó NOAEL là Mức độ Không Quan sát thấy Tác dụng Có hại.

Điều quan trọng cần nhớ là ADI không phải là một ranh giới tuyệt đối giữa an toàn và nguy hiểm. Việc thỉnh thoảng vượt quá ADI không nhất thiết gây ra tác hại, nhưng việc tiếp xúc lâu dài với lượng chất vượt quá ADI có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng bất lợi. ADI chỉ áp dụng cho một chất duy nhất và không tính đến tác động hiệp đồng của nhiều chất.

Các cơ quan quản lý sử dụng ADI để thiết lập các giới hạn an toàn cho các chất trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Điều này giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi việc tiếp xúc với mức độ chất có hại vượt quá giới hạn an toàn. TDI (Lượng Hấp thu Hàng ngày Chấp nhận được Tạm thời) được sử dụng khi chưa có đủ dữ liệu để thiết lập ADI. Cả ADI và TDI đều được xem xét lại và cập nhật khi có thêm dữ liệu khoa học. Người tiêu dùng nên lưu ý rằng ADI không được in trực tiếp trên nhãn thực phẩm, nhưng các cơ quan quản lý sử dụng ADI để thiết lập Giới hạn Tối đa Dư lượng (MRLs) cho các chất trong thực phẩm.


Tài liệu tham khảo:

  • WHO. (n.d.). Chemical Risk Assessment. Truy cập từ [địa chỉ web của WHO về đánh giá rủi ro hóa học] (cần thêm link cụ thể)
  • FAO/WHO. (n.d.). Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA). Truy cập từ [địa chỉ web của JECFA] (cần thêm link cụ thể)
  • EFSA. (n.d.). Scientific Committee on Food (SCF). Truy cập từ [địa chỉ web của SCF] (cần thêm link cụ thể)

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để ADI được sử dụng trong việc quản lý rủi ro thực tế?

Trả lời: ADI được các cơ quan quản lý sử dụng để thiết lập các giới hạn pháp lý cho lượng chất được phép có trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Ví dụ, Giới hạn Tối đa Dư lượng (MRLs) cho thuốc trừ sâu trong nông sản được thiết lập dựa trên ADI để đảm bảo rằng việc tiêu thụ thực phẩm không dẫn đến việc tiếp xúc với lượng thuốc trừ sâu vượt quá mức an toàn.

Nếu một chất chưa có ADI, liệu nó có an toàn để tiêu thụ không?

Trả lời: Không nhất thiết. Việc thiếu ADI không có nghĩa là một chất an toàn hoặc không an toàn. Nó chỉ đơn giản có nghĩa là chưa có đủ dữ liệu để thiết lập ADI. Trong những trường hợp này, một TDI (Lượng Hấp thu Hàng ngày Chấp nhận được Tạm thời) có thể được sử dụng, hoặc các biện pháp phòng ngừa khác có thể được thực hiện để giảm thiểu tiếp xúc.

ADI có tính đến các yếu tố nhạy cảm của từng cá nhân không?

Trả lời: ADI thường dựa trên dữ liệu từ các cá thể khỏe mạnh. Tuy nhiên, các nhóm dân số cụ thể, chẳng hạn như trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt, có thể nhạy cảm hơn với một số chất. Trong những trường hợp này, hệ số an toàn bổ sung có thể được áp dụng khi thiết lập ADI hoặc các biện pháp quản lý rủi ro khác có thể được xem xét.

Làm thế nào để xác định NOAEL trong các nghiên cứu độc tính trên động vật?

Trả lời: NOAEL được xác định bằng cách cho động vật tiếp xúc với các liều lượng khác nhau của chất được thử nghiệm và quan sát các tác động bất lợi. Liều lượng cao nhất mà không gây ra tác dụng bất lợi quan sát được được coi là NOAEL. Các nhà khoa học sử dụng các phương pháp thống kê và phân tích dữ liệu để xác định NOAEL một cách chính xác.

Ngoài ADI và TDI, còn có các công cụ đánh giá rủi ro nào khác được sử dụng?

Trả lời: Có, ngoài ADI và TDI, còn có các công cụ khác được sử dụng để đánh giá rủi ro, chẳng hạn như MoE (Margin of Exposure – Hệ số An toàn). MoE được tính bằng cách chia NOAEL cho mức phơi nhiễm ước tính. MoE càng cao, rủi ro càng thấp. Các công cụ khác bao gồm đánh giá rủi ro tích lũy và đánh giá rủi ro hỗn hợp, xem xét tác động kết hợp của nhiều chất.

Một số điều thú vị về Lượng hấp thu hàng ngày chấp nhận được

  • Mật ong và ADI: Mật ong chứa một lượng nhỏ chất pyrrolizidine alkaloids (PAs) tự nhiên, một số trong đó có thể gây độc cho gan. Các cơ quan quản lý đã thiết lập ADI cho PAs để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ mật ong. Điều này cho thấy rằng ngay cả các sản phẩm tự nhiên cũng có thể chứa các chất cần được theo dõi và quản lý.
  • ADI không tĩnh: ADI cho một chất có thể thay đổi theo thời gian khi có thêm dữ liệu nghiên cứu. Các nhà khoa học liên tục đánh giá lại ADI để đảm bảo chúng phản ánh những hiểu biết khoa học mới nhất về tác động của các chất đối với sức khỏe con người. Điều này cho thấy tính chất năng động của khoa học đánh giá rủi ro và cam kết liên tục cải thiện an toàn thực phẩm.
  • Hệ số an toàn 100 không phải lúc nào cũng được sử dụng: Mặc dù hệ số an toàn 100 thường được sử dụng, nhưng con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất cụ thể và dữ liệu có sẵn. Trong một số trường hợp, hệ số an toàn cao hơn có thể được sử dụng nếu có lo ngại về tính nhạy cảm của một số nhóm dân số, chẳng hạn như trẻ em. Điều này minh họa rằng việc xác định ADI không phải là một quá trình cứng nhắc mà là một quá trình cân nhắc cẩn thận các yếu tố khác nhau.
  • ADI giúp hài hòa các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế: Việc sử dụng ADI bởi các tổ chức quốc tế như JECFA giúp hài hòa các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trên toàn thế giới. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và đảm bảo rằng người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau được bảo vệ bởi các tiêu chuẩn an toàn tương tự.
  • ADI không chỉ áp dụng cho phụ gia thực phẩm: Mặc dù ADI thường được thảo luận trong bối cảnh phụ gia thực phẩm, nhưng nó cũng được sử dụng để đánh giá rủi ro của các chất khác mà con người có thể tiếp xúc, chẳng hạn như dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm, chất gây ô nhiễm trong nước uống và các chất có trong mỹ phẩm. Điều này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của khái niệm ADI trong việc bảo vệ sức khỏe con người.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt