Lý thuyết trường gauge (Gauge theory)

by tudienkhoahoc
Lý thuyết trường gauge là một loại lý thuyết trường lượng tử trong đó Lagrangian bất biến dưới một nhóm biến đổi cục bộ liên tục gọi là nhóm gauge. Nói cách khác, các đại lượng vật lý được mô tả bởi lý thuyết không thay đổi khi ta thực hiện một phép biến đổi nhất định tại mỗi điểm trong không-thời gian. Những biến đổi này được gọi là biến đổi gauge.

Khái niệm cốt lõi:

  • Trường Gauge: Để đảm bảo tính bất biến gauge của Lagrangian, ta cần đưa vào các trường gauge, thường là các trường vector. Các trường này tương tác với các trường vật chất và “bù trừ” những thay đổi do biến đổi gauge gây ra. Ví dụ, trong điện động lực học lượng tử (QED), trường photon là trường gauge.
  • Nhóm Gauge: Nhóm gauge là một nhóm Lie xác định các biến đổi gauge có thể có. Ví dụ, trong QED, nhóm gauge là U(1), nhóm các phép quay phức. Trong sắc động lực học lượng tử (QCD), nhóm gauge là SU(3), nhóm các ma trận unita 3×3 với định thức bằng 1.
  • Biến đổi Gauge: Biến đổi gauge là một phép biến đổi cục bộ của các trường trong lý thuyết, phụ thuộc vào vị trí trong không-thời gian. Ví dụ, trong QED, biến đổi gauge của trường Dirac $\psi(x)$ và trường photon $A_\mu(x)$ được cho bởi:
    $\psi(x) \rightarrow e^{i\alpha(x)} \psi(x)$$A_\mu(x) \rightarrow A_\mu(x) – \frac{1}{e} \partial_\mu \alpha(x)$ở đây, $\alpha(x)$ là một hàm số thực tùy ý của tọa độ không-thời gian $x$ và $e$ là điện tích cơ bản.
  • Đạo hàm Hiệp biến Gauge: Để xây dựng Lagrangian bất biến gauge, ta cần thay thế đạo hàm thông thường bằng đạo hàm hiệp biến gauge. Đạo hàm này được định nghĩa sao cho kết quả của nó biến đổi theo cùng một cách với trường khi thực hiện biến đổi gauge. Ví dụ, đạo hàm hiệp biến gauge trong QED là:

    $D_\mu = \partial_\mu + ieA_\mu$

Ví dụ

  • Điện động lực học lượng tử (QED): Mô tả tương tác điện từ giữa các hạt mang điện. Trường gauge là trường photon, và nhóm gauge là U(1).
  • Sắc động lực học lượng tử (QCD): Mô tả tương tác mạnh giữa các quark và gluon. Trường gauge là trường gluon, và nhóm gauge là SU(3).
  • Mô hình chuẩn: Kết hợp QED, QCD và tương tác yếu, sử dụng nhóm gauge SU(3) × SU(2) × U(1).

Ứng dụng

Lý thuyết trường gauge là nền tảng của Mô hình Chuẩn của vật lý hạt cơ bản, mô tả chính xác ba trong bốn tương tác cơ bản của tự nhiên (điện từ, yếu và mạnh). Nó cũng có ứng dụng rộng rãi trong vật lý vật chất ngưng tụ, vũ trụ học và các lĩnh vực khác.

Ý nghĩa

Lý thuyết trường gauge cung cấp một khuôn khổ toán học mạnh mẽ và nhất quán để mô tả các tương tác cơ bản. Khái niệm đối xứng gauge là một nguyên lý quan trọng trong vật lý hiện đại, giúp ta hiểu sâu hơn về cấu trúc của vũ trụ.

Các vấn đề mở

Mặc dù rất thành công, lý thuyết trường gauge vẫn còn một số vấn đề mở, bao gồm:

  • Lượng tử hóa trọng trường: Việc kết hợp trọng trường vào khuôn khổ lý thuyết trường gauge vẫn là một thách thức lớn.
  • Vật chất tối và năng lượng tối: Mô hình Chuẩn không giải thích được bản chất của vật chất tối và năng lượng tối, chiếm phần lớn khối lượng-năng lượng của vũ trụ.

Cấu trúc Toán học của Lý thuyết trường Gauge

Để hiểu rõ hơn về lý thuyết trường gauge, cần tìm hiểu về cấu trúc toán học đằng sau nó. Một lý thuyết trường gauge được xây dựng dựa trên một nhóm Lie $G$, được gọi là nhóm gauge, và một không gian sợi chính $P$ trên không-thời gian $M$ với nhóm cấu trúc $G$.

  • Liên kết (Connection): Một liên kết trên $P$ xác định cách so sánh các biến đổi gauge tại các điểm khác nhau trong không-thời gian. Nó được biểu diễn bằng một dạng 1-địa phương $A$ trên $P$ nhận giá trị trong đại số Lie $\mathfrak{g}$ của $G$. Trong tọa độ địa phương, liên kết có thể được viết dưới dạng $A = A_\mu dx^\mu$, với $A_\mu$ là trường gauge.
  • Độ cong (Curvature): Độ cong của liên kết $A$, ký hiệu là $F$, đo lường mức độ mà phép vận chuyển song song dọc theo một vòng kín không khép kín. Nó được định nghĩa là dạng 2-địa phương $F = dA + A \wedge A$, trong đó $\wedge$ là tích ngoài. Trong tọa độ, $F_{\mu\nu} = \partial_\mu A_\nu – \partial_\nu A_\mu + [A_\mu, A_\nu]$, với $[,]$ là dấu ngoặc Lie trong $\mathfrak{g}$. Độ cong này đại diện cho cường độ trường gauge.
  • Lagrangian: Lagrangian của một lý thuyết trường gauge thường có dạng:
    $\mathcal{L} = -\frac{1}{4} Tr(F_{\mu\nu}F^{\mu\nu}) + \mathcal{L}_{matter}(D_\mu \phi)$trong đó $Tr$ là vết, $\phi$ là trường vật chất, và $D_\mu$ là đạo hàm hiệp biến gauge tác động lên $\phi$:

    $D_\mu \phi = (\partial_\mu + A_\mu) \phi$

Sự phá vỡ đối xứng tự phát (Spontaneous Symmetry Breaking)

Một số lý thuyết trường gauge thể hiện sự phá vỡ đối xứng tự phát, khi thế năng của lý thuyết có cực tiểu tại một điểm không bất biến dưới nhóm gauge. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các boson gauge có khối lượng, như trong cơ chế Higgs của Mô hình Chuẩn.

Lượng tử hóa

Lượng tử hóa một lý thuyết trường gauge liên quan đến việc xây dựng một lý thuyết trường lượng tử tương ứng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp như tích phân đường, lượng tử hóa chính tắc, hoặc lượng tử hóa BRST.

Vấn đề và thách thức

Mặc dù rất mạnh mẽ, lý thuyết trường gauge vẫn đối mặt với một số vấn đề và thách thức, chẳng hạn như:

  • Vấn đề giam giữ (Confinement): Trong QCD, các quark và gluon bị giam giữ bên trong các hadron và không thể quan sát được ở trạng thái tự do. Cơ chế của hiện tượng giam giữ này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
  • Lý thuyết thống nhất đại thống nhất (GUTs): Mục tiêu của GUTs là thống nhất ba tương tác cơ bản (điện từ, yếu và mạnh) thành một lực duy nhất. Tuy nhiên, chưa có một lý thuyết GUT nào được kiểm chứng bằng thực nghiệm.

Tóm tắt về Lý thuyết trường gauge

Lý thuyết trường gauge là nền tảng của vật lý hạt cơ bản hiện đại. Nó cung cấp một khuôn khổ toán học để mô tả các tương tác cơ bản giữa các hạt cơ bản thông qua khái niệm đối xứng gauge. Đối xứng này thể hiện sự bất biến của Lagrangian dưới các biến đổi cục bộ thuộc một nhóm Lie, gọi là nhóm gauge. Ví dụ, trong điện động lực học lượng tử (QED), nhóm gauge là U(1), đại diện cho sự bất biến của lý thuyết dưới phép quay pha cục bộ của trường electron.

Để đảm bảo tính bất biến gauge, cần phải đưa vào các trường gauge, thường là các trường vector. Các trường này tương tác với các trường vật chất và “bù trừ” những thay đổi do biến đổi gauge gây ra. Cường độ của tương tác được xác định bởi độ cong của liên kết gauge, một đại lượng toán học đo lường sự “xoắn” của trường gauge trong không-thời gian. Trong QED, trường gauge là trường photon, và độ cong của nó tương ứng với trường điện từ.

Đạo hàm hiệp biến gauge đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng Lagrangian bất biến gauge. Nó thay thế đạo hàm thông thường và đảm bảo rằng kết quả của phép lấy đạo hàm cũng biến đổi theo cùng một cách với trường dưới biến đổi gauge. $D\mu = \partial\mu + ieA\mu$ là một ví dụ về đạo hàm hiệp biến gauge trong QED, với $A\mu$ là trường photon và $e$ là điện tích cơ bản.

Sự phá vỡ đối xứng tự phát là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết trường gauge. Nó xảy ra khi trạng thái nền của hệ không bất biến dưới nhóm gauge, dẫn đến sự xuất hiện của các boson gauge có khối lượng. Cơ chế Higgs, responsible cho việc tạo khối lượng cho các boson W và Z trong Mô hình Chuẩn, là một ví dụ điển hình của sự phá vỡ đối xứng tự phát.

Mặc dù rất thành công, lý thuyết trường gauge vẫn còn một số thách thức. Ví dụ, việc kết hợp trọng lực vào khuôn khổ lý thuyết trường gauge vẫn là một bài toán chưa có lời giải. Hiểu rõ hơn về hiện tượng giam giữ trong QCD, trong đó các quark và gluon bị giam giữ bên trong các hadron, cũng là một hướng nghiên cứu quan trọng. Tìm kiếm một lý thuyết thống nhất đại thống nhất (GUT), thống nhất ba tương tác cơ bản (điện từ, yếu và mạnh) thành một lực duy nhất, vẫn là một mục tiêu quan trọng của vật lý hiện đại.


Tài liệu tham khảo:

  • Quantum Field Theory by Mark Srednicki
  • Gauge Theory of Elementary Particle Physics by Ta-Pei Cheng and Ling-Fong Li
  • An Introduction to Quantum Field Theory by Michael Peskin and Daniel Schroeder
  • Quantum Field Theory in a Nutshell by A. Zee

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa đạo hàm thông thường và đạo hàm hiệp biến gauge là gì?

Trả lời: Đạo hàm thông thường không đảm bảo tính bất biến gauge của Lagrangian. Khi áp dụng biến đổi gauge, đạo hàm của một trường sẽ không biến đổi theo cùng một cách với trường. Đạo hàm hiệp biến gauge được thiết kế để khắc phục vấn đề này. Nó bao gồm thêm một số hạng liên quan đến trường gauge, sao cho khi áp dụng biến đổi gauge, cả trường và đạo hàm hiệp biến của nó đều biến đổi một cách tương thích, duy trì tính bất biến gauge của Lagrangian. Ví dụ, đạo hàm hiệp biến gauge trong QED là $D\mu = \partial\mu + ieA_\mu$.

Làm thế nào mà cơ chế Higgs phá vỡ đối xứng gauge và tạo ra khối lượng cho các boson gauge?

Trả lời: Cơ chế Higgs liên quan đến việc đưa vào một trường vô hướng phức, trường Higgs, có thế năng hình mũ Mexico. Thế năng này có cực tiểu tại một giá trị khác không của trường Higgs. Khi trường Higgs “rơi” xuống một trong các cực tiểu này, đối xứng gauge bị phá vỡ. Các boson gauge, ban đầu không có khối lượng, tương tác với trường Higgs và “nhận” khối lượng thông qua tương tác này. Số lượng boson gauge có khối lượng bằng số bậc tự do của đối xứng bị phá vỡ.

Asymptotic freedom trong QCD là gì và nó có ý nghĩa gì?

Trả lời: Asymptotic freedom là tính chất của tương tác mạnh, trong đó hằng số kết hợp (cường độ tương tác) giảm khi năng lượng tăng hoặc khoảng cách giảm. Điều này có nghĩa là ở năng lượng cao hoặc khoảng cách ngắn, các quark và gluon tương tác yếu và gần như tự do. Ngược lại, ở năng lượng thấp hoặc khoảng cách lớn, hằng số kết hợp tăng, dẫn đến hiện tượng giam giữ quark và gluon bên trong các hadron.

Tại sao việc lượng tử hóa lý thuyết trường gauge lại khó hơn so với lý thuyết trường vô hướng?

Trả lời: Lượng tử hóa lý thuyết trường gauge phức tạp hơn vì sự dư thừa gauge. Các biến đổi gauge khác nhau có thể mô tả cùng một cấu hình vật lý. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các “ghost fields” trong quá trình lượng tử hóa, là các trường không vật lý được đưa vào để loại bỏ các bậc tự do dư thừa này.

Lý thuyết trường gauge có thể giúp chúng ta hiểu những vấn đề nào trong vũ trụ học?

Trả lời: Lý thuyết trường gauge đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các giai đoạn đầu của vũ trụ. Ví dụ, nó được sử dụng để mô tả lạm phát vũ trụ, một giai đoạn giãn nở nhanh chóng của vũ trụ ngay sau Big Bang. Ngoài ra, lý thuyết thống nhất đại thống nhất (GUTs), dựa trên lý thuyết trường gauge, có thể giải thích sự hình thành của vật chất hơn phản vật chất trong vũ trụ. Cuối cùng, một số lý thuyết về vật chất tối cũng dựa trên các mở rộng của Mô hình Chuẩn, sử dụng các nhóm gauge mới và các hạt mới.

Một số điều thú vị về Lý thuyết trường gauge

  • “Gauge” xuất phát từ sai lầm: Từ “gauge” (nghĩa là thước đo, chuẩn) trong “gauge theory” ban đầu xuất phát từ một sai lầm của Hermann Weyl. Ông đã cố gắng phát triển một lý thuyết thống nhất lực hấp dẫn và điện từ dựa trên ý tưởng rằng thước đo độ dài có thể thay đổi cục bộ. Mặc dù lý thuyết này không chính xác, ý tưởng về biến đổi cục bộ lại được áp dụng thành công cho điện từ học và sau này là cho các tương tác khác. Tên gọi “gauge theory” vẫn được giữ lại mặc dù ý nghĩa ban đầu không còn đúng nữa.
  • Photon “ăn” trường Goldstone: Trong cơ chế Higgs, sự phá vỡ đối xứng tự phát tạo ra các boson Goldstone, là các hạt không khối lượng. Tuy nhiên, các boson Goldstone này “biến mất” và thay vào đó, các boson gauge (như W và Z) trở nên có khối lượng. Hiện tượng này được miêu tả một cách hình tượng là các boson gauge “ăn” các boson Goldstone để có được khối lượng.
  • Yang-Mills và sự ra đời của QCD: Lý thuyết Yang-Mills, một dạng tổng quát của điện động lực học, ban đầu được phát triển để mô tả tương tác mạnh. Tuy nhiên, phải mất nhiều năm sau, với sự phát hiện ra asymptotic freedom (tự do tiệm cận) của tương tác mạnh, lý thuyết Yang-Mills mới được áp dụng thành công cho QCD, lý thuyết mô tả tương tác giữa các quark và gluon.
  • Từ trường đơn cực (magnetic monopole): Mặc dù chưa được quan sát trong thực nghiệm, lý thuyết trường gauge cho phép sự tồn tại của từ trường đơn cực, tức là các hạt chỉ có cực bắc hoặc cực nam. Sự tồn tại của từ trường đơn cực sẽ là một bằng chứng mạnh mẽ cho một số lý thuyết thống nhất đại thống nhất (GUTs).
  • Ứng dụng bất ngờ trong vật lý vật chất ngưng tụ: Lý thuyết trường gauge không chỉ áp dụng cho vật lý hạt cơ bản mà còn có ứng dụng rộng rãi trong vật lý vật chất ngưng tụ. Ví dụ, nó được sử dụng để mô tả hiệu ứng Hall lượng tử, một hiện tượng lượng tử xảy ra trong các hệ electron hai chiều đặt trong từ trường mạnh.
  • Đối xứng gauge và vẻ đẹp của tự nhiên: Nhiều nhà vật lý tin rằng đối xứng gauge là một nguyên lý cơ bản chi phối các định luật của tự nhiên. Vẻ đẹp và sự thanh nhã của lý thuyết trường gauge được coi là một dấu hiệu cho thấy nó có thể là một phần của một lý thuyết sâu sắc hơn, thống nhất hơn về vũ trụ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt