Magma là đá nóng chảy hoặc bán nóng chảy được tìm thấy bên dưới bề mặt Trái Đất, và các hành tinh đất đá khác. Khi magma phun trào lên bề mặt Trái Đất, nó được gọi là dung nham. Magma tồn tại ở nhiệt độ rất cao, thường từ 700°C đến 1300°C. Sự biến đổi về nhiệt độ này phụ thuộc vào thành phần hóa học và áp suất của magma.
Thành phần
Magma chủ yếu bao gồm các thành phần sau:
- Silicat (SiO2): Đây là thành phần chủ yếu, chiếm phần lớn khối lượng magma. Hàm lượng silica ảnh hưởng mạnh mẽ đến độ nhớt của magma, với magma giàu silica (felsic) nhớt hơn magma nghèo silica (mafic).
- Oxit nhôm (Al2O3): Thành phần quan trọng thứ hai, thường xuất hiện cùng với silica trong các khoáng vật aluminosilicat.
- Cac oxit khác: Bao gồm MgO, FeO, Fe2O3, CaO, Na2O, K2O, TiO2, P2O5, và MnO. Mỗi oxit này đóng góp vào tính chất vật lý và hóa học tổng thể của magma.
- Nước (H2O): Có mặt dưới dạng hòa tan, đóng vai trò quan trọng trong việc hạ thấp điểm nóng chảy của đá và ảnh hưởng đến độ nhớt của magma. Sự hiện diện của nước cũng góp phần vào tính chất bùng nổ của một số vụ phun trào núi lửa.
- Các chất khí hòa tan: Như CO2, SO2, H2S, HCl, và HF. Những chất khí này được gọi là “volatiles” và có thể thoát ra khỏi magma khi áp suất giảm, gây ra các vụ phun trào núi lửa. Áp suất của các chất khí hòa tan này là động lực chính của sự phun trào magma lên bề mặt.
Các loại Magma
Magma được phân loại dựa trên hàm lượng silica, ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhớt và nhiệt độ nóng chảy của nó:
- Magma axit (Felsic): Hàm lượng silica cao (>63%), độ nhớt cao, nhiệt độ nóng chảy thấp (600-800°C). Thường tạo ra đá rhyolite, dacite và granite khi nguội đi. Do độ nhớt cao, magma felsic thường gây ra các vụ phun trào nổ.
- Magma trung tính (Intermediate): Hàm lượng silica trung bình (52-63%), độ nhớt trung bình, nhiệt độ nóng chảy trung bình (800-1000°C). Thường tạo ra đá andesite và diorite. Các vụ phun trào liên quan đến magma trung tính có thể thay đổi từ nổ đến phun trào.
- Magma bazơ (Mafic): Hàm lượng silica thấp (45-52%), độ nhớt thấp, nhiệt độ nóng chảy cao (1000-1200°C). Thường tạo ra đá basalt và gabbro. Độ nhớt thấp cho phép magma mafic chảy dễ dàng hơn, dẫn đến các vụ phun trào ít nổ hơn.
- Magma siêu bazơ (Ultramafic): Hàm lượng silica rất thấp (<45%), độ nhớt rất thấp, nhiệt độ nóng chảy rất cao (>1200°C). Thường tạo ra đá peridotite và komatiite (hiếm gặp). Loại magma này được cho là phổ biến hơn trong lịch sử Trái Đất sơ khai.
Sự hình thành Magma
Magma được hình thành qua ba quá trình chính:
- Nóng chảy do giảm áp suất: Xảy ra khi đá ở lớp phủ được đưa lên vùng áp suất thấp hơn (ví dụ như tại các sống núi giữa đại dương). Việc giảm áp suất làm giảm điểm nóng chảy của đá, gây ra sự nóng chảy một phần mặc dù nhiệt độ không tăng.
- Nóng chảy do tăng nhiệt độ: Xảy ra khi đá tiếp xúc với magma nóng hơn từ sâu bên trong Trái Đất, làm tăng nhiệt độ và gây ra sự nóng chảy. Điều này thường xảy ra ở các khu vực hút chìm.
- Nóng chảy do bổ sung nước: Xảy ra khi nước được đưa vào lớp phủ (ví dụ như tại các đới hút chìm). Nước làm giảm điểm nóng chảy của đá, gây ra sự nóng chảy ở nhiệt độ thấp hơn so với bình thường.
Sự vận động của Magma
Do mật độ magma thấp hơn so với đá xung quanh, magma có xu hướng di chuyển lên trên. Quá trình này diễn ra qua các khe nứt, lỗ hổng và các đường dẫn yếu trong lớp vỏ Trái Đất. Sự vận động của magma có thể dẫn đến sự hình thành các khoang magma, cũng như cung cấp nguyên liệu cho các hoạt động núi lửa. Áp lực do các chất khí hòa tan cũng góp phần đáng kể vào sự vận động hướng lên của magma.
Ý nghĩa
Magma đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình địa chất, bao gồm:
- Hình thành đá magma: Khi magma nguội và kết tinh, nó tạo thành đá magma. Các loại đá magma khác nhau được hình thành tùy thuộc vào thành phần và tốc độ nguội của magma.
- Hoạt động núi lửa: Magma phun trào lên bề mặt Trái Đất tạo thành núi lửa. Các vụ phun trào núi lửa có thể ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu và môi trường.
- Hình thành khoáng sản: Nhiều khoáng sản có giá trị kinh tế được hình thành từ quá trình kết tinh của magma. Sự kết tinh phân đoạn có thể tập trung các nguyên tố cụ thể, tạo ra các quặng có giá trị.
- Kiến tạo mảng: Sự vận động của magma góp phần vào sự chuyển động của các mảng kiến tạo. Magma dâng lên ở các sống núi giữa đại dương tạo ra lớp vỏ mới, đẩy các mảng ra xa nhau.
Sự vận động và Kết tinh của Magma
Magma di chuyển lên trên do mật độ thấp hơn so với đá xung quanh. Trong quá trình di chuyển, magma có thể nguội dần và bắt đầu kết tinh, tạo thành các khoáng vật khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Quá trình kết tinh phân đoạn này có thể làm thay đổi thành phần của magma còn lại. Ví dụ, các khoáng vật giàu sắt và magie có thể kết tinh sớm và chìm xuống đáy khoang magma, làm cho magma còn lại giàu silica hơn.
Buồng Magma
Magma thường tích tụ trong các buồng magma bên dưới bề mặt Trái Đất. Các buồng magma này có thể là nguồn cung cấp magma cho các hoạt động núi lửa. Kích thước và hình dạng của buồng magma, cũng như thành phần của magma bên trong, ảnh hưởng đến kiểu phun trào núi lửa. Áp lực tích tụ trong buồng magma cuối cùng có thể vượt quá sức bền của đá xung quanh, dẫn đến phun trào.
Magma là vật chất nền tảng của hoạt động địa chất. Nó là đá nóng chảy hoặc bán nóng chảy nằm bên dưới bề mặt Trái Đất, và là nguồn gốc của dung nham phun trào từ núi lửa. Thành phần chủ yếu của magma là silicat (SiO$_2$), cùng với các oxit khác, nước và các chất khí hòa tan. Chính thành phần này, đặc biệt là hàm lượng silica, quyết định tính chất và hành vi của magma.
Hàm lượng silica chia magma thành bốn loại chính: axit, trung tính, bazơ và siêu bazơ. Magma axit có độ nhớt cao, dẫn đến các vụ phun trào bùng nổ, trong khi magma bazơ có độ nhớt thấp, cho phép dung nham chảy dễ dàng hơn. Sự khác biệt về độ nhớt này là kết quả trực tiếp của cấu trúc phân tử của các loại magma khác nhau.
Sự hình thành magma diễn ra thông qua ba quá trình chủ yếu: giảm áp suất, tăng nhiệt độ và bổ sung nước. Tại các sống núi giữa đại dương, việc giảm áp suất làm cho đá lớp phủ nóng chảy một phần. Ngược lại, tại các đới hút chìm, nước được đưa vào lớp phủ, làm giảm điểm nóng chảy của đá và tạo ra magma.
Sự vận động của magma chịu ảnh hưởng bởi mật độ và độ nhớt của nó. Magma ít đặc hơn đá xung quanh nên có xu hướng di chuyển lên trên. Khi magma di chuyển và nguội dần, nó trải qua quá trình kết tinh phân đoạn, tạo thành các khoáng vật khác nhau và thay đổi thành phần của magma còn lại. Các buồng magma, nơi magma tích tụ bên dưới bề mặt, đóng vai trò là nguồn cung cấp cho hoạt động núi lửa.
Tóm lại, magma là một thành phần thiết yếu của hệ thống Trái Đất, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đá, hoạt động núi lửa và kiến tạo mảng. Sự hiểu biết về magma giúp chúng ta giải mã lịch sử và động lực của hành tinh chúng ta.
Tài liệu tham khảo:
- Winter, J. D. (2010). Principles of igneous and metamorphic petrology. Pearson Education.
- Grotzinger, J., & Jordan, T. H. (2014). Understanding earth. Macmillan Higher Education.
- Best, M. G. (2013). Igneous and metamorphic petrology. Blackwell Publishing.
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để phân biệt giữa magma và dung nham?
Trả lời: Magma là đá nóng chảy nằm bên dưới bề mặt Trái Đất, trong khi dung nham là magma đã phun trào lên bề mặt. Về cơ bản, chúng là cùng một chất, nhưng được gọi bằng tên khác nhau tùy thuộc vào vị trí.
Ảnh hưởng của độ nhớt đến kiểu phun trào núi lửa như thế nào?
Trả lời: Độ nhớt, hay tính kháng chảy, của magma ảnh hưởng lớn đến kiểu phun trào núi lửa. Magma có độ nhớt cao (như magma felsic giàu SiO$_2$) khó di chuyển và thường dẫn đến các vụ phun trào bùng nổ do sự tích tụ áp suất khí. Ngược lại, magma có độ nhớt thấp (như magma mafic nghèo SiO$_2$) chảy dễ dàng hơn, tạo ra các vụ phun trào êm đềm hơn với dòng dung nham chảy tràn.
Ngoài ba quá trình chính, còn có cơ chế nào khác góp phần vào sự hình thành magma?
Trả lời: Mặc dù giảm áp suất, tăng nhiệt độ và bổ sung nước là ba cơ chế chính, sự nóng chảy do va chạm cũng có thể tạo ra magma. Khi một thiên thạch lớn va chạm với Trái Đất, năng lượng khổng lồ được giải phóng tạo ra nhiệt độ cực cao, làm nóng chảy đá ở khu vực va chạm.
Quá trình kết tinh phân đoạn ảnh hưởng đến thành phần của magma như thế nào?
Trả lời: Kết tinh phân đoạn là quá trình các khoáng vật khác nhau kết tinh từ magma ở các nhiệt độ khác nhau. Khi một khoáng vật kết tinh, nó bị tách ra khỏi phần magma lỏng còn lại. Điều này làm thay đổi thành phần hóa học của magma, thường làm giàu phần magma còn lại bằng silica.
Làm thế nào các nhà khoa học nghiên cứu magma khi nó nằm sâu bên dưới bề mặt Trái Đất?
Trả lời: Việc nghiên cứu magma trực tiếp rất khó khăn và nguy hiểm. Tuy nhiên, các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp gián tiếp để nghiên cứu magma, bao gồm: phân tích thành phần hóa học và khoáng vật của đá núi lửa đã nguội, nghiên cứu sóng địa chấn để hình dung cấu trúc bên trong Trái Đất, và sử dụng các mô hình máy tính để mô phỏng hành vi của magma dưới các điều kiện khác nhau. Đôi khi, các nhà khoa học cũng có thể nghiên cứu xenolith, là các mảnh đá lớp phủ bị magma cuốn theo và đưa lên bề mặt trong quá trình phun trào.
- Magma không phải lúc nào cũng đỏ rực: Mặc dù thường được miêu tả là chất lỏng đỏ rực, magma có thể có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ và thành phần. Magma có thể có màu cam, vàng, thậm chí là đen khi ở nhiệt độ thấp hơn.
- Một số loại đá quý hình thành từ magma: Nhiều loại đá quý quý hiếm, như kim cương, hồng ngọc và saphia, được hình thành trong môi trường magma giàu khoáng chất đặc biệt.
- Magma có thể di chuyển hàng trăm km trước khi phun trào: Magma không phải lúc nào cũng phun trào ngay tại nơi nó hình thành. Nó có thể di chuyển theo các khe nứt và đứt gãy trong vỏ Trái Đất, đôi khi trải qua hàng trăm km trước khi đến bề mặt.
- Nước trong magma có thể gây ra các vụ phun trào bùng nổ: Sự hiện diện của nước hòa tan trong magma có ảnh hưởng đáng kể đến tính chất phun trào của núi lửa. Khi magma giàu nước đến gần bề mặt, áp suất giảm làm cho nước chuyển sang dạng hơi, tạo ra sự giãn nở đột ngột và gây ra các vụ phun trào bùng nổ.
- Magma tồn tại trên các hành tinh khác: Magma không chỉ có trên Trái Đất. Các bằng chứng cho thấy magma cũng tồn tại trên các hành tinh đất đá khác trong hệ Mặt Trời, như Sao Kim và Sao Hỏa, và thậm chí trên một số mặt trăng của Sao Mộc.
- Nghiên cứu magma giúp dự đoán núi lửa: Việc nghiên cứu thành phần và hành vi của magma giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về hoạt động núi lửa và cải thiện khả năng dự đoán các vụ phun trào, giảm thiểu thiệt hại cho con người và tài sản.
- “Komatiite” – một loại đá magma cổ đại hiếm gặp: Komatiite, được hình thành từ magma siêu mafic rất nóng, là một loại đá magma hiếm gặp chỉ được tìm thấy trong các địa tầng cổ đại. Nó cho thấy Trái Đất thời kỳ đầu nóng hơn nhiều so với hiện nay.
- Obsidian – “thủy tinh núi lửa” được tạo ra từ magma nguội nhanh: Obsidian, một loại đá có bề mặt giống thủy tinh, được hình thành khi magma felsic nguội đi rất nhanh, không đủ thời gian để các khoáng vật kết tinh.