Mất đoạn (Deletion)

by tudienkhoahoc
Mất đoạn là một loại đột biến nhiễm sắc thể liên quan đến việc mất đi một đoạn DNA trên nhiễm sắc thể. Đoạn DNA bị mất có thể có kích thước khác nhau, từ một vài cặp base nitrogen đến một đoạn lớn chứa nhiều gen. Mất đoạn có thể xảy ra ở bất kỳ nhiễm sắc thể nào và ở bất kỳ vị trí nào trên nhiễm sắc thể. Kích thước của đoạn bị mất và vị trí của nó trên nhiễm sắc thể quyết định mức độ nghiêm trọng của hậu quả. Mất đoạn nhỏ có thể không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể, trong khi mất đoạn lớn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về phát triển hoặc thậm chí gây tử vong.

Nguyên nhân gây mất đoạn

Mất đoạn có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sai sót trong quá trình tái tổ hợp tương đồng: Trong quá trình meiosis, các nhiễm sắc thể tương đồng trao đổi đoạn DNA với nhau. Nếu quá trình này xảy ra lỗi, có thể dẫn đến mất đoạn trên một trong hai nhiễm sắc thể. Cụ thể hơn, sự bắt cặp sai lệch giữa các nhiễm sắc thể tương đồng có thể dẫn đến mất đoạn không cân bằng, nơi một nhiễm sắc thể mất một đoạn DNA trong khi nhiễm sắc thể kia nhận được một đoạn trùng lặp.
  • Gãy nhiễm sắc thể: Các tác nhân như bức xạ ion hóa, một số hóa chất, và thậm chí cả stress oxy hóa có thể gây gãy nhiễm sắc thể. Nếu đoạn bị gãy không được sửa chữa chính xác, nó có thể bị mất đi. Ví dụ, nếu hai đoạn gãy xảy ra trên cùng một nhiễm sắc thể, đoạn giữa hai điểm gãy có thể bị mất.
  • Sai sót trong quá trình sao chép DNA: Trong quá trình sao chép DNA, đôi khi polymerase có thể bỏ qua một đoạn DNA, dẫn đến mất đoạn trên nhiễm sắc thể mới được tạo thành. Điều này có thể xảy ra do các cấu trúc DNA phức tạp hoặc sự hiện diện của các tổn thương DNA.
  • Hoạt động của các yếu tố di truyền di động (transposon): Khi transposon di chuyển vị trí trên nhiễm sắc thể, chúng có thể mang theo một đoạn DNA lân cận, gây ra mất đoạn ở vị trí ban đầu. Quá trình này được gọi là mất đoạn do transposon.

Hậu quả của mất đoạn

Hậu quả của mất đoạn phụ thuộc vào kích thước và vị trí của đoạn DNA bị mất. Việc mất đi một đoạn DNA có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen, chức năng protein và cấu trúc nhiễm sắc thể.

  • Mất đoạn nhỏ: Nếu đoạn DNA bị mất nhỏ và không chứa các gen quan trọng, hậu quả có thể không đáng kể. Tuy nhiên, ngay cả những mất đoạn nhỏ cũng có thể có ảnh hưởng tinh vi đến biểu hiện gen hoặc chức năng protein.
  • Mất đoạn lớn: Mất đoạn lớn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
    • Mất chức năng gen: Nếu đoạn bị mất chứa các gen quan trọng, có thể dẫn đến mất chức năng của các gen đó. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề về phát triển và sức khỏe, tùy thuộc vào chức năng của gen bị mất.
    • Mất cân bằng di truyền: Mất đoạn có thể làm thay đổi liều lượng gen, gây ra mất cân bằng di truyền và ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường. Sự mất cân bằng này có thể phá vỡ các quá trình tế bào quan trọng.
    • Bệnh di truyền: Một số bệnh di truyền được gây ra bởi mất đoạn, ví dụ như hội chứng Cri du chat (mất đoạn ở cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5) hay hội chứng Wolf-Hirschhorn (mất đoạn ở cánh ngắn nhiễm sắc thể số 4). Những hội chứng này thường đi kèm với các dị tật bẩm sinh và các vấn đề về phát triển.
    • Ung thư: Mất đoạn có thể loại bỏ các gen ức chế khối u, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Sự mất đi các gen này có thể dẫn đến sự tăng sinh tế bào không kiểm soát.

Phát hiện mất đoạn

Mất đoạn có thể được phát hiện bằng nhiều kỹ thuật di truyền phân tử khác nhau, bao gồm:

  • Phân tích karyotype: Quan sát hình thái nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi để phát hiện các bất thường về cấu trúc, bao gồm mất đoạn. Kỹ thuật này cho phép quan sát trực quan cấu trúc nhiễm sắc thể, nhưng độ phân giải hạn chế.
  • Lai tại chỗ huỳnh quang (FISH): Sử dụng các đoạn DNA đánh dấu huỳnh quang để xác định vị trí của các gen hoặc đoạn DNA cụ thể trên nhiễm sắc thể. FISH có độ phân giải cao hơn karyotype và có thể phát hiện các mất đoạn nhỏ hơn.
  • Phân tích microarray nhiễm sắc thể (CMA): So sánh lượng DNA giữa mẫu thử và mẫu đối chứng để phát hiện sự mất hoặc tăng đoạn DNA. CMA có thể phát hiện các thay đổi số lượng bản sao trên toàn bộ bộ gen.
  • Giải trình tự DNA: Xác định trình tự nucleotide của DNA để phát hiện các đột biến, bao gồm mất đoạn. Giải trình tự DNA cung cấp thông tin chi tiết nhất về các biến đổi di truyền.

Ví dụ về mất đoạn

Mất đoạn ở nhiễm sắc thể có thể được biểu diễn như sau:

Nếu nhiễm sắc thể bình thường được ký hiệu là $ABCDE$, thì nhiễm sắc thể bị mất đoạn $CD$ sẽ được ký hiệu là $ABE$.

Mất đoạn là một loại đột biến nhiễm sắc thể có thể gây ra nhiều hậu quả khác nhau, từ không đáng kể đến nghiêm trọng. Việc hiểu về mất đoạn và các nguyên nhân gây ra nó là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền cũng như để nghiên cứu về quá trình tiến hóa.

Các loại mất đoạn

Mất đoạn có thể được phân loại dựa trên vị trí của đoạn bị mất trên nhiễm sắc thể:

  • Mất đoạn đầu mút: Mất đoạn xảy ra ở đầu mút của nhiễm sắc thể. Loại mất đoạn này có thể ảnh hưởng đến telomere, một cấu trúc bảo vệ ở đầu nhiễm sắc thể.
  • Mất đoạn xen giữa: Mất đoạn xảy ra ở giữa nhiễm sắc thể, không bao gồm tâm động. Đoạn bị mất có thể có kích thước khác nhau và chứa một hoặc nhiều gen.
  • Mất đoạn bao gồm tâm động: Mất đoạn bao gồm cả tâm động của nhiễm sắc thể. Loại mất đoạn này thường gây chết tế bào vì nhiễm sắc thể không thể phân chia đúng cách trong quá trình phân bào. Tâm động là cần thiết cho sự gắn kết của thoi phân bào.

Mối liên hệ với các đột biến khác

Mất đoạn thường đi kèm với các loại đột biến nhiễm sắc thể khác, chẳng hạn như:

  • Đảo đoạn: Một đoạn nhiễm sắc thể bị đảo ngược 180 độ.
  • Lặp đoạn: Một đoạn nhiễm sắc thể được lặp lại nhiều lần.
  • Chuyển đoạn: Một đoạn nhiễm sắc thể được chuyển sang một nhiễm sắc thể khác.

Sự kết hợp của các đột biến này có thể dẫn đến những thay đổi phức tạp trong bộ gen và ảnh hưởng đến kiểu hình của sinh vật.

Ý nghĩa trong tiến hóa

Mặc dù mất đoạn thường có hại, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể đóng vai trò trong quá trình tiến hóa. Ví dụ, mất đoạn có thể loại bỏ các gen không cần thiết hoặc có hại, giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường. Mất đoạn cũng có thể tạo ra sự đa dạng di truyền, cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên. Tuy nhiên, những mất đoạn có lợi thường là nhỏ và ít ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng.

Ví dụ cụ thể về mất đoạn trong bệnh di truyền

  • Hội chứng Cri du chat: Mất đoạn ở cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5 ($5p-$). Biểu hiện đặc trưng là tiếng khóc như tiếng mèo kêu, chậm phát triển trí tuệ, đầu nhỏ, mặt tròn, mắt cách xa nhau.
  • Hội chứng Wolf-Hirschhorn: Mất đoạn ở cánh ngắn nhiễm sắc thể số 4 ($4p-$). Biểu hiện đặc trưng là chậm phát triển trí tuệ và thể chất nặng, đặc điểm khuôn mặt đặc biệt, co giật. Các triệu chứng khác có thể bao gồm sứt môi, hở hàm ếch và các dị tật tim.

Tóm tắt về Mát đoạn

Mất đoạn (Deletion) là một dạng đột biến nhiễm sắc thể, trong đó một đoạn DNA bị mất đi khỏi nhiễm sắc thể. Đoạn DNA bị mất có thể có kích thước đa dạng, từ một vài cặp base đến một đoạn lớn chứa nhiều gen. Vị trí của mất đoạn cũng có thể khác nhau, từ đầu mút đến giữa nhiễm sắc thể. Kích thước và vị trí của đoạn bị mất quyết định mức độ nghiêm trọng của hậu quả.

Nguyên nhân gây ra mất đoạn rất đa dạng, bao gồm sai sót trong tái tổ hợp tương đồng, gãy nhiễm sắc thể do các tác nhân như bức xạ và hóa chất, lỗi trong sao chép DNA và hoạt động của các yếu tố di truyền di động. Hậu quả của mất đoạn có thể rất nặng nề, từ không biểu hiện triệu chứng đến gây ra các bệnh di truyền nghiêm trọng như hội chứng Cri du chat ($5p-$) và hội chứng Wolf-Hirschhorn ($4p-$). Mất đoạn lớn có thể dẫn đến mất chức năng gen, mất cân bằng di truyền, và thậm chí là ung thư.

Việc phát hiện mất đoạn được thực hiện thông qua các kỹ thuật di truyền phân tử, bao gồm phân tích karyotype, FISH, CMA, và giải trình tự DNA. Mặc dù thường có hại, mất đoạn đôi khi đóng vai trò trong tiến hóa bằng cách loại bỏ các gen không cần thiết hoặc tạo ra sự đa dạng di truyền. Ghi nhớ các loại mất đoạn khác nhau như mất đoạn đầu mút, mất đoạn xen giữa và mất đoạn bao gồm tâm động, cũng như mối liên hệ của mất đoạn với các đột biến khác như đảo đoạn, lặp đoạn và chuyển đoạn là rất quan trọng để hiểu rõ về đề mục này.


Tài liệu tham khảo:

  • Griffiths, A. J. F., Miller, J. H., Suzuki, D. T., Lewontin, R. C., & Gelbart, W. M. (2000). An Introduction to Genetic Analysis. 7th edition. W. H. Freeman.
  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human Molecular Genetics. 4th edition. Garland Science.
  • Alberts, B., Johnson, A., Lewis, J., Raff, M., Roberts, K., & Walter, P. (2002). Molecular Biology of the Cell. 4th edition. Garland Science.

Câu hỏi và Giải đáp

Mất đoạn khác với đảo đoạn như thế nào?

Trả lời: Mất đoạn liên quan đến việc mất đi một đoạn DNA trên nhiễm sắc thể, trong khi đảo đoạn liên quan đến việc một đoạn DNA bị đảo ngược 180 độ trên nhiễm sắc thể. Trong mất đoạn, thông tin di truyền bị mất đi, còn trong đảo đoạn, thông tin di truyền vẫn còn nguyên vẹn nhưng thứ tự của nó bị thay đổi.

Làm thế nào để phân biệt mất đoạn đầu mút và mất đoạn xen giữa?

Trả lời: Mất đoạn đầu mút xảy ra ở đầu mút của nhiễm sắc thể, trong khi mất đoạn xen giữa xảy ra ở giữa nhiễm sắc thể, không bao gồm tâm động. Quan sát hình thái nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi hoặc sử dụng các kỹ thuật phân tử như FISH có thể giúp phân biệt hai loại mất đoạn này.

Nếu một cá thể dị hợp tử về một mất đoạn, điều này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen như thế nào?

Trả lời: Ở một cá thể dị hợp tử về mất đoạn, chỉ có một trong hai bản sao của nhiễm sắc thể mang mất đoạn. Điều này có thể dẫn đến giảm liều lượng gen ở vùng bị mất đoạn, ảnh hưởng đến biểu hiện gen và có thể gây ra kiểu hình bất thường. Ngoài ra, nếu mất đoạn làm lộ ra một alen lặn có hại trên nhiễm sắc thể tương đồng, alen lặn này có thể được biểu hiện. Đây được gọi là pseudodominance.

Ngoài các bệnh di truyền, mất đoạn còn có thể đóng vai trò trong bệnh nào khác?

Trả lời: Mất đoạn có thể đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư. Mất đoạn ở các vùng chứa gen ức chế khối u có thể dẫn đến mất kiểm soát chu kỳ tế bào và tăng nguy cơ phát triển ung thư.

Kỹ thuật nào có độ phân giải cao nhất để phát hiện mất đoạn nhỏ?

Trả lời: Giải trình tự DNAPhân tích microarray nhiễm sắc thể (CMA) có độ phân giải cao nhất để phát hiện mất đoạn nhỏ, thậm chí chỉ vài cặp base. Phân tích karyotype chỉ có thể phát hiện các mất đoạn lớn, trong khi FISH có độ phân giải trung bình.

Một số điều thú vị về Mát đoạn

  • Kích thước không phải lúc nào cũng quyết định tác động: Một mất đoạn nhỏ chỉ vài cặp base đôi khi có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn một mất đoạn lớn nếu nó phá vỡ một gen quan trọng hoặc vùng điều hòa quan trọng. Ngược lại, một mất đoạn lớn ở vùng chứa nhiều DNA không mã hóa có thể không gây ra bất kỳ tác động đáng chú ý nào.
  • Mất đoạn có thể giúp sinh vật tiến hóa: Mặc dù thường có hại, nhưng trong một số trường hợp hiếm hoi, mất đoạn có thể mang lại lợi ích cho sinh vật. Ví dụ, mất đoạn một số gen có thể giúp vi khuẩn kháng lại kháng sinh. Một số nghiên cứu cho thấy mất đoạn có thể đóng vai trò trong sự tiến hóa của một số loài thực vật và động vật.
  • Mất đoạn có thể được sử dụng trong nghiên cứu gen: Các nhà khoa học có thể tạo ra mất đoạn nhân tạo trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu chức năng của các gen cụ thể. Bằng cách quan sát những thay đổi xảy ra khi một gen bị mất đi, họ có thể hiểu rõ hơn về vai trò của gen đó trong sinh vật.
  • Mất đoạn có thể khó phát hiện: Một số mất đoạn rất nhỏ, chỉ vài cặp base, có thể khó phát hiện bằng các kỹ thuật phân tích karyotype truyền thống. Sự phát triển của các kỹ thuật phân tử hiện đại như CMA và giải trình tự thế hệ mới đã giúp cải thiện đáng kể khả năng phát hiện các mất đoạn nhỏ này.
  • Mất đoạn có thể được di truyền: Nếu mất đoạn xảy ra trong tế bào mầm (tế bào sinh dục), nó có thể được di truyền cho thế hệ sau. Điều này có nghĩa là con cái của một người mang đột biến mất đoạn có thể có nguy cơ mắc các bệnh di truyền liên quan đến mất đoạn đó.
  • Mất đoạn có thể xảy ra tự phát hoặc do tác nhân môi trường: Một số mất đoạn xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sao chép DNA hoặc tái tổ hợp. Tuy nhiên, các tác nhân môi trường như bức xạ ion hóa và một số hóa chất có thể làm tăng nguy cơ xảy ra mất đoạn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt