Mô hình hóa Quá trình (Process Modeling)

by tudienkhoahoc

Mô hình hóa Quá trình (Process Modeling) là hoạt động phân tích và biểu diễn trực quan một quy trình nghiệp vụ (business process), thường dưới dạng sơ đồ, biểu đồ hoặc các ký pháp tiêu chuẩn. Mục tiêu chính là tạo ra một mô hình trừu tượng nhưng chính xác, giúp tất cả các bên liên quan có thể dễ dàng hiểu, thảo luận và phân tích quy trình. Mô hình này không chỉ thể hiện luồng công việc từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc, mà còn làm rõ các yếu tố quan trọng như: các bước thực hiện (activities), các tác nhân tham gia (actors) như con người hoặc hệ thống, các điểm ra quyết định (decision points), và luồng dữ liệu/thông tin (data/information flow) được trao đổi giữa các bước. Thông qua đó, các tổ chức có thể xác định các điểm nghẽn, các cơ hội để cải tiến, tối ưu hóa hoặc tự động hóa, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được các mục tiêu chiến lược.

Các khía cạnh chính của Mô hình hóa Quá trình

Mô hình hóa quá trình bao gồm nhiều khía cạnh, từ mục đích, thành phần, phương pháp sử dụng cho đến các cấp độ chi tiết và nguyên tắc cần tuân thủ.

1. Mục đích của Mô hình hóa Quá trình

  • Hiểu rõ quy trình hiện tại (As-Is Analysis): Phân tích và tài liệu hóa chi tiết các quy trình đang diễn ra trong một tổ chức để có một cái nhìn thống nhất và chính xác về thực trạng hoạt động.
  • Thiết kế quy trình mới (To-Be Design): Xây dựng các quy trình hoàn toàn mới hoặc thiết kế lại các quy trình hiện có để đáp ứng các mục tiêu kinh doanh mới hoặc cải thiện hiệu suất.
  • Phân tích và Cải tiến: Xác định các điểm nghẽn cổ chai (bottlenecks), các hoạt động dư thừa, các bước không hiệu quả và các cơ hội để tối ưu hóa, tinh gọn hóa (streamline) hoặc tự động hóa quy trình.
  • Truyền đạt và Đào tạo: Cung cấp một công cụ trực quan, tiêu chuẩn hóa để giao tiếp về quy trình giữa các phòng ban, đội nhóm và các bên liên quan. Đây cũng là tài liệu nền tảng để đào tạo nhân viên mới.
  • Nền tảng cho Tự động hóa: Các mô hình chi tiết là yêu cầu đầu vào cơ bản cho việc triển khai các hệ thống quản lý quy trình nghiệp vụ (BPMS – Business Process Management Systems), tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) và các hệ thống workflow khác.
  • Đảm bảo Tuân thủ (Compliance): Chứng minh và đảm bảo rằng các quy trình của tổ chức tuân thủ các chính sách nội bộ, các quy định pháp luật và các tiêu chuẩn ngành (ví dụ: ISO 9001, SOX).

2. Các thành phần cơ bản trong một mô hình

  • Hoạt động (Activities/Tasks): Các bước công việc cụ thể được thực hiện. Đây là những hành động cốt lõi trong một quy trình.
  • Sự kiện (Events): Các yếu tố kích hoạt, kết thúc hoặc diễn ra trong một quy trình. Ví dụ: Sự kiện bắt đầu (Start Event) như “Nhận được đơn hàng”, sự kiện kết thúc (End Event) như “Đơn hàng đã giao”.
  • Cổng (Gateways): Các điểm ra quyết định, nơi luồng quy trình có thể được phân chia hoặc hợp nhất. Các cổng này hoạt động dựa trên các điều kiện logic, ví dụ:
    • Cổng độc quyền (Exclusive – XOR): Chỉ một trong các nhánh đầu ra được chọn.
    • Cổng song song (Parallel – AND): Tất cả các nhánh đầu ra được kích hoạt đồng thời.
    • Cổng bao hàm (Inclusive – OR): Một hoặc nhiều nhánh đầu ra có thể được chọn dựa trên điều kiện.
  • Luồng trình tự (Sequence Flows): Các đường mũi tên nối các Hoạt động, Sự kiện, và Cổng, thể hiện trình tự thực hiện của quy trình.
  • Bể bơi và Làn (Pools and Lanes): Dùng để phân chia trách nhiệm. Pool thường đại diện cho một thực thể kinh doanh riêng biệt (ví dụ: một công ty, một khách hàng). Lane là một phân vùng trong Pool, thường đại diện cho một vai trò, một bộ phận (ví dụ: Phòng Kinh doanh, Phòng Kế toán) chịu trách nhiệm cho các hoạt động trong làn đó.
  • Đối tượng Dữ liệu (Data Objects): Biểu diễn dữ liệu cần thiết cho một hoạt động (đầu vào) hoặc được tạo ra từ một hoạt động (đầu ra). Ví dụ: “Đơn đặt hàng”, “Hóa đơn”.

3. Các Ký pháp và Phương pháp Mô hình hóa phổ biến

  • BPMN (Business Process Model and Notation):tiêu chuẩn quốc tế (ISO/IEC 19510) và phổ biến nhất hiện nay. BPMN cung cấp một bộ ký hiệu đồ họa phong phú, cho phép mô tả quy trình một cách chi tiết và rõ ràng, dễ hiểu cho cả người làm kinh doanh và người làm kỹ thuật.
  • Lưu đồ (Flowcharts): Là một phương pháp đơn giản và trực quan, sử dụng các hình khối cơ bản (hình chữ nhật cho hành động, hình thoi cho quyết định) để mô tả luồng công việc. Thích hợp cho các quy trình đơn giản hoặc để trình bày ý tưởng ở mức cao.
  • Sơ đồ Hoạt động UML (UML Activity Diagrams): Một phần của Ngôn ngữ Mô hình hóa Hợp nhất (UML), thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm để mô tả luồng điều khiển của một hệ thống hoặc một quy trình nghiệp vụ.
  • EPC (Event-driven Process Chain): Tập trung vào việc mô tả quy trình như một chuỗi các sự kiện và chức năng xen kẽ. Mỗi chức năng được kích hoạt bởi một sự kiện và kết quả là một sự kiện mới.
  • Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping – VSM): Bắt nguồn từ Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), VSM được dùng để phân tích và cải tiến dòng chảy thông tin và vật liệu cần thiết để đưa một sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí.

4. Công cụ Mô hình hóa

Có rất nhiều công cụ phần mềm hỗ trợ mô hình hóa quá trình, từ các công cụ vẽ sơ đồ đơn giản đến các nền tảng Quản lý Quy trình Nghiệp vụ (BPMS) toàn diện. Một số công cụ phổ biến bao gồm:

  • Các công cụ chuyên dụng và miễn phí: Bizagi Modeler, Camunda Modeler, ARIS Basic.
  • Các nền tảng trực tuyến: Lucidchart, Creately, Microsoft Visio (Online).
  • Các bộ công cụ BPMS toàn diện: ARIS (Software AG), IBM Blueworks Live, Pega Platform, Appian.

5. Ví dụ về logic trong Mô hình hóa

Mặc dù mô hình hóa quy trình chủ yếu dùng đồ họa, logic toán học cơ bản được áp dụng tại các cổng (gateways) để điều khiển luồng đi. Ví dụ về các điều kiện logic tại các cổng rẽ nhánh:

  • Điều kiện OR (Bao hàm): Luồng sẽ đi tiếp nếu ít nhất một trong các điều kiện là đúng. Biểu thức logic: $A \lor B$.
  • Điều kiện AND (Song song): Luồng sẽ được tách ra và thực hiện trên tất cả các nhánh. Biểu thức logic: $A \land B$.
  • Điều kiện XOR (Độc quyền): Luồng sẽ chỉ đi theo một và chỉ một nhánh có điều kiện đúng. Biểu thức logic: $A \oplus B$.

Trong đó, $A$ và $B$ đại diện cho các điều kiện khác nhau (ví dụ: “Giá trị đơn hàng > 10 triệu”, “Khách hàng là VIP”).

Các cấp độ Mô hình hóa Quá trình

Tùy thuộc vào mục đích và đối tượng, mô hình quy trình có thể được xây dựng ở các mức độ trừu tượng khác nhau:

  • Cấp độ Mô tả/Chiến lược (Descriptive/Strategic Level): Mô tả tổng quan về quy trình, tập trung vào các luồng công việc chính và các bên tham gia chính. Mục tiêu là cung cấp một cái nhìn toàn cảnh cho các nhà quản lý cấp cao và các bên liên quan không chuyên về kỹ thuật.
  • Cấp độ Phân tích/Tác nghiệp (Analytical/Operational Level): Mô tả chi tiết hơn, bao gồm các quy tắc nghiệp vụ, các điểm quyết định, các luồng ngoại lệ và các vai trò cụ thể. Cấp độ này được các nhà phân tích nghiệp vụ sử dụng để phân tích, cải tiến và thiết kế quy trình.
  • Cấp độ Thực thi (Executable Level): Mô tả chi tiết đến mức máy tính có thể đọc và thực thi được. Mô hình này chứa đầy đủ các thông tin kỹ thuật như lời gọi dịch vụ web (web service calls), ánh xạ dữ liệu, và các quy tắc logic phức tạp. Đây là cấp độ cần thiết để tự động hóa quy trình trên nền tảng BPMS.

Các nguyên tắc để Mô hình hóa Quá trình hiệu quả

  • Rõ ràng và súc tích: Sử dụng cách đặt tên nhất quán, tránh mơ hồ. Mô hình phải dễ hiểu đối với tất cả các đối tượng mục tiêu.
  • Chính xác và đầy đủ: Mô hình phải phản ánh đúng thực tế quy trình, bao gồm cả các luồng chính và các luồng ngoại lệ quan trọng.
  • Nhất quán: Tuân thủ nghiêm ngặt một ký pháp đã chọn (ví dụ: BPMN) trong toàn bộ tài liệu và dự án.
  • Phân cấp hợp lý: Sử dụng các quy trình con (sub-processes) để chia nhỏ các mô hình phức tạp, giúp người đọc dễ dàng điều hướng và nắm bắt thông tin từ tổng quan đến chi tiết.
  • Tập trung vào mục tiêu: Luôn bắt đầu với câu hỏi “Mô hình này được tạo ra để làm gì và cho ai đọc?”. Mức độ chi tiết và phạm vi của mô hình phải phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
  • Dễ bảo trì: Xây dựng mô hình theo cách có cấu trúc để dễ dàng cập nhật và chỉnh sửa khi quy trình trong thực tế thay đổi.

Mối quan hệ với các lĩnh vực khác

Mô hình hóa Quá trình không phải là một hoạt động độc lập mà có mối liên hệ chặt chẽ và là nền tảng cho nhiều lĩnh vực quản lý và kỹ thuật khác:

  • Quản lý Quy trình Nghiệp vụ (Business Process Management – BPM): Mô hình hóa là nền tảng cốt lõi của toàn bộ vòng đời BPM (Thiết kế & Mô hình hóa -> Thực thi -> Giám sát -> Tối ưu hóa). Không có một mô hình rõ ràng, các giai đoạn sau không thể được thực hiện một cách hiệu quả.
  • Phân tích Nghiệp vụ (Business Analysis): Đây là một trong những kỹ thuật không thể thiếu của các nhà phân tích nghiệp vụ. Họ sử dụng mô hình quy trình để khơi gợi, phân tích, xác thực và truyền đạt các yêu cầu nghiệp vụ đến các bên liên quan, đặc biệt là đội ngũ phát triển kỹ thuật.
  • Phát triển Phần mềm (Software Development): Mô hình quy trình (đặc biệt là ở cấp độ chi tiết) đóng vai trò như một bản thiết kế cho việc phát triển các ứng dụng phần mềm. Chúng giúp xác định luồng logic, các quy tắc nghiệp vụ, và các tương tác người dùng-hệ thống mà phần mềm cần phải hỗ trợ.
  • Tái cấu trúc Quy trình Nghiệp vụ (Business Process Reengineering – BPR): BPR tập trung vào việc thiết kế lại quy trình một cách triệt để để đạt được sự cải tiến đột phá. Mô hình hóa là công cụ thiết yếu để phân tích quy trình hiện trạng (As-Is) và thiết kế, mô phỏng quy trình trạng thái tương lai (To-Be) trước khi triển khai.
  • Quản lý chất lượng và Tuân thủ (Quality Management & Compliance): Các mô hình quy trình được chuẩn hóa là bằng chứng cho việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng (như ISO 9001) và các quy định pháp lý, giúp đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong hoạt động.

Thách thức trong Mô hình hóa Quá trình

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc mô hình hóa quy trình cũng đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:

  • Quản lý độ phức tạp: Các quy trình trong thực tế thường rất phức tạp với nhiều biến thể và ngoại lệ. Nếu không được cấu trúc tốt (ví dụ, bằng cách sử dụng quy trình con), mô hình có thể trở nên quá rối rắm (còn gọi là “mô hình spaghetti”), khó đọc và mất đi giá trị truyền đạt.
  • Thu thập thông tin chính xác: Việc tập hợp thông tin đầy đủ và chính xác từ nhiều bên liên quan là một thách thức lớn. Thường có sự khác biệt giữa quy trình “được viết ra” và quy trình “được thực hiện trên thực tế”. Hơn nữa, việc khai thác kiến thức ngầm (tacit knowledge)—những gì nhân viên biết nhưng không được tài liệu hóa—đòi hỏi kỹ năng phỏng vấn và quan sát tốt.
  • Thiếu sự tham gia và đồng thuận: Một mô hình chỉ hữu ích khi nó được tất cả các bên liên quan chấp nhận và sử dụng. Việc thiếu sự tham gia từ các bộ phận chủ chốt có thể dẫn đến một mô hình không phản ánh đúng thực tế, không có tính sở hữu, và cuối cùng bị bỏ quên.
  • Duy trì và quản trị mô hình (Model Maintenance and Governance): Quy trình kinh doanh luôn thay đổi để thích ứng với thị trường. Một thách thức lớn là đảm bảo các mô hình luôn được cập nhật để phản ánh những thay đổi đó. Nếu không có một quy trình quản trị mô hình (model governance) rõ ràng, các mô hình sẽ nhanh chóng trở nên lỗi thời và mất giá trị.

Tóm tắt về Mô hình hóa Quá trình

Mô hình hóa quá trình (Process Modeling) là một kỹ thuật quan trọng để biểu diễn trực quan các quy trình nghiệp vụ. Mục tiêu chính là tạo ra một bản mô tả rõ ràng, dễ hiểu về cách thức một quy trình hoạt động. Điều này bao gồm việc xác định các hoạt động, sự kiện, cổng, luồng, tác nhânđối tượng dữ liệu. Việc hiểu rõ các thành phần này là rất cần thiết.

Các ký pháp phổ biến như BPMN, UML Activity Diagrams, và Flowcharts cung cấp các công cụ để biểu diễn quy trình. BPMN (Business Process Model and Notation) là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi nhất. Việc lựa chọn ký pháp phù hợp phụ thuộc vào mục đích và đối tượng sử dụng mô hình. Sự nhất quán trong việc sử dụng ký pháp là yếu tố then chốt để đảm bảo tính dễ hiểu.

Mô hình hóa quá trình không chỉ là vẽ sơ đồ. Nó còn bao gồm việc phân tích, thiết kế, cải tiến, và truyền đạt thông tin về quy trình. Các cấp độ mô hình hóa (cao, trung bình, chi tiết) cho phép điều chỉnh mức độ chi tiết phù hợp với nhu cầu. Các nguyên tắc như rõ ràng, chính xác, nhất quán, và đầy đủ cần được tuân thủ để tạo ra các mô hình hiệu quả. Mối quan hệ chặt chẽ với BPM, phân tích nghiệp vụ, phát triển phần mềm và quản lí dự án cho thấy tầm quan trọng của mô hình hóa quá trình trong nhiều lĩnh vực.

Một số thách thức có thể kể đến bao gồm: thu thập thông tin, duy trì tính chính xác của mô hình khi quy trình thay đổi, và đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan. Việc vượt qua những thách thức này là rất quan trọng để tối đa hóa lợi ích của mô hình hóa quá trình.


Tài liệu tham khảo:

  • Weske, M. (2012). Business Process Management: Concepts, Languages, Architectures. Springer.
  • Silver, B. (2011). BPMN Method and Style, 2nd Edition: A levels-based methodology for BPMN process modeling and improvement using BPMN 2.0. Cody-Cassidy Press.
  • Dumas, M., La Rosa, M., Mendling, J., & Reijers, H. A. (2018). Fundamentals of Business Process Management. Springer.
  • Object Management Group (OMG). (n.d.). Business Process Model and Notation (BPMN) Specification.
  • Sharp, A., & McDermott, P. (2009). Workflow Modeling: Tools for Process Improvement and Application Development. Artech House.

Câu hỏi và Giải đáp

  1. Câu hỏi: Làm thế nào để lựa chọn giữa các ký pháp mô hình hóa quá trình khác nhau (ví dụ: BPMN, UML, Flowcharts)?Trả lời: Việc lựa chọn phụ thuộc vào một số yếu tố:
    • Mục tiêu: Nếu mục tiêu là mô tả tổng quan, Flowcharts có thể đủ. Nếu cần mô tả chi tiết để tự động hóa, BPMN hoặc UML (với các phần mở rộng phù hợp) sẽ tốt hơn.
    • Đối tượng: Nếu đối tượng là người không có chuyên môn kỹ thuật, Flowcharts hoặc BPMN ở cấp độ cao sẽ dễ hiểu hơn. Nếu đối tượng là các nhà phát triển phần mềm, UML có thể phù hợp hơn.
    • Công cụ hỗ trợ: Một số công cụ hỗ trợ tốt hơn cho một số ký pháp nhất định.
    • Tiêu chuẩn ngành: Trong một số ngành, có thể có các tiêu chuẩn hoặc thông lệ sử dụng một ký pháp cụ thể (ví dụ: BPMN trong quản lý quy trình nghiệp vụ).
    • Độ phức tạp: Với các quy trình rất phức tạp BPMN cung cấp một bộ ký hiệu phong phú hơn, linh hoạt hơn.
  2. Câu hỏi: Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác của mô hình quá trình khi quy trình thực tế thay đổi?Trả lời:
    • Quản lý thay đổi: Thiết lập một quy trình quản lý thay đổi để đảm bảo rằng mọi thay đổi đối với quy trình thực tế đều được phản ánh trong mô hình.
    • Kiểm tra và xác thực thường xuyên: Định kỳ kiểm tra và xác thực mô hình với các bên liên quan để đảm bảo rằng nó vẫn phản ánh đúng thực tế.
    • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Các công cụ mô hình hóa quá trình thường có các tính năng hỗ trợ quản lý phiên bản và theo dõi thay đổi.
    • Liên kết với tài liệu: Liên kết mô hình với các tài liệu mô tả chi tiết quy trình (ví dụ: quy trình vận hành chuẩn – SOP) để dễ dàng đối chiếu và cập nhật.
    • Phản hồi từ người dùng: Thu thập phản hồi thường xuyên từ những người thực hiện quy trình để phát hiện các sai lệch.
  3. Câu hỏi: “Mô hình hóa quy trình” và “Tự động hóa quy trình” khác nhau như thế nào?Trả lời:
    • Mô hình hóa quy trình (Process Modeling): Tập trung vào việc biểu diễn trực quan quy trình, bất kể quy trình đó có được tự động hóa hay không. Nó là mô tả quy trình.
    • Tự động hóa quy trình (Process Automation): Là việc sử dụng công nghệ (ví dụ: phần mềm, robot) để thực hiện các hoạt động trong quy trình một cách tự động, thay vì con người thực hiện thủ công. Nó là thực thi quy trình (một phần hoặc toàn bộ) bằng máy móc.

    Mô hình hóa quy trình thường là bước đầu tiên và cơ sở cho tự động hóa quy trình. Mô hình cung cấp một bản thiết kế rõ ràng về quy trình cần được tự động hóa. Tuy nhiên, không phải tất cả các quy trình được mô hình hóa đều được tự động hóa.

  4. Câu hỏi: Làm thế nào để đo lường hiệu quả của việc mô hình hóa quá trình?Trả lời: Hiệu quả có thể được đo lường thông qua các chỉ số khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu ban đầu:
    • Mức độ hiểu biết về quy trình: Có thể đánh giá thông qua khảo sát, phỏng vấn các bên liên quan.
    • Thời gian hoàn thành dự án mô hình hóa: So sánh với kế hoạch ban đầu.
    • Số lượng lỗi hoặc sai sót phát hiện được trong quy trình: Nhờ vào việc phân tích mô hình.
    • Mức độ cải thiện hiệu suất quy trình: Nếu mô hình hóa được sử dụng để cải tiến quy trình, có thể đo lường các chỉ số hiệu suất (ví dụ: thời gian xử lý, chi phí, chất lượng) trước và sau khi cải tiến.
    • Mức độ sử dụng mô hình: Số lượt truy cập, tham khảo mô hình, hoặc tần suất mô hình được cập nhật.
    • Mức độ hài lòng: Của những người tham gia và những người sử dụng mô hình.
  5. Câu hỏi: Sự khác biệt giữa “as-is” process model và “to-be” process model là gì?Trả lời:
    • As-is process model (Mô hình quy trình hiện tại): Mô tả quy trình đang hoạt động như hiện tại, bao gồm cả các điểm mạnh và điểm yếu. Mục đích là để hiểu rõ trạng thái hiện tại và làm cơ sở cho việc phân tích và cải tiến.
    • To-be process model (Mô hình quy trình tương lai): Mô tả quy trình sau khi đã được cải tiến hoặc thay đổi. Nó thể hiện trạng thái mong muốn của quy trình. Mục đích là để định hướng cho việc triển khai các thay đổi và làm cơ sở cho việc đánh giá hiệu quả của các thay đổi đó.

    Quá trình cải tiến quy trình thường bắt đầu bằng việc tạo ra mô hình “as-is”, sau đó phân tích để xác định các vấn đề và cơ hội cải tiến, và cuối cùng là thiết kế mô hình “to-be”.

Một số điều thú vị về Mô hình hóa Quá trình
  • BPMN ban đầu không được thiết kế để thực thi trực tiếp: Mặc dù BPMN 2.0 đã giới thiệu khả năng thực thi, mục tiêu ban đầu của BPMN chỉ là cung cấp một ký pháp chung để mô hình hóa, không phải là một ngôn ngữ thực thi quy trình.
  • Flowcharts có nguồn gốc từ rất sớm: Lưu đồ (Flowcharts) đã được sử dụng từ những năm 1920, trước cả khi máy tính ra đời, để mô tả các quy trình trong sản xuất và kỹ thuật.
  • Có thể mô hình hóa cả “quy trình xấu”: Mô hình hóa quá trình không chỉ dùng để mô tả các quy trình “tốt” hoặc được tối ưu hóa. Nó cũng có thể được sử dụng để mô hình hóa các quy trình hiện tại, kể cả khi chúng có nhiều vấn đề, để làm cơ sở cho việc phân tích và cải tiến.
  • Mô hình hóa quá trình có thể giúp phát hiện gian lận: Bằng cách mô hình hóa chi tiết các quy trình, người ta có thể xác định các điểm yếu có thể bị lợi dụng để gian lận, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm soát phù hợp.
  • “Spaghetti diagrams” là một thuật ngữ vui: Khi một quy trình quá phức tạp và có quá nhiều luồng chồng chéo, mô hình của nó có thể trông giống như một đĩa mì spaghetti. Thuật ngữ “spaghetti diagrams” (sơ đồ mì spaghetti) được dùng để mô tả một cách hài hước những mô hình như vậy.
  • Có các công cụ mô hình hóa dựa trên AI: Một số công cụ mô hình hóa quá trình hiện đại tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động đề xuất các cải tiến quy trình, phát hiện các điểm bất thường, hoặc thậm chí tự động tạo ra các mô hình từ dữ liệu nhật ký sự kiện (event logs).
  • Mô hình hóa quy trình có thể sử dụng trong nhiều ngành, không chỉ kinh doanh: Không chỉ trong kinh doanh, các bệnh viện có thể mô hình hóa quy trình chăm sóc bệnh nhân, các trường học có thể mô hình hóa quy trình tuyển sinh, và các cơ quan chính phủ có thể mô hình hóa quy trình cung cấp dịch vụ công.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt