Mô hình khí hậu (Climate Model)

by tudienkhoahoc
Mô hình khí hậu là chương trình máy tính mô phỏng hệ thống khí hậu Trái Đất. Chúng sử dụng các phương trình toán học để biểu diễn các quá trình vật lý, hóa học và sinh học chi phối khí hậu, bao gồm khí quyển, đại dương, đất liền, băng và sinh quyển. Mục đích chính của mô hình khí hậu là hiểu khí hậu hiện tại, dự đoán biến đổi khí hậu trong tương lai và đánh giá tác động của các chính sách khí hậu.

Các Thành phần Chính của Mô hình Khí hậu

Các mô hình khí hậu được xây dựng từ một số thành phần chính, mô phỏng các hệ thống khác nhau trên Trái Đất:

  • Khí quyển: Mô phỏng dòng chảy không khí, nhiệt độ, độ ẩm, mây, mưa và các hiện tượng khí tượng khác. Các phương trình cơ bản được sử dụng bao gồm phương trình Navier-Stokes cho chuyển động của chất lỏng, phương trình bảo toàn năng lượng và phương trình bảo toàn khối lượng hơi nước. Ví dụ, phương trình trạng thái khí lý tưởng: $PV = nRT$ (trong đó P là áp suất, V là thể tích, n là số mol, R là hằng số khí, và T là nhiệt độ). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ đơn giản, và các mô hình khí hậu thực tế sử dụng các phương trình phức tạp hơn nhiều để mô phỏng khí quyển.
  • Đại dương: Mô phỏng dòng chảy đại dương, nhiệt độ, độ mặn, băng biển và sự tương tác giữa đại dương và khí quyển. Thành phần này đặc biệt quan trọng vì đại dương đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nhiệt và carbon dioxide.
  • Đất liền: Mô phỏng các quá trình trên bề mặt đất liền như dòng chảy nước mặt, độ ẩm đất, thảm thực vật và sự trao đổi năng lượng và nước với khí quyển. Các yếu tố như loại đất, độ che phủ thực vật và địa hình đều được xem xét.
  • Băng: Mô phỏng các tầng băng và sông băng, bao gồm sự hình thành, tan chảy và di chuyển của chúng. Sự thay đổi của băng có ảnh hưởng đáng kể đến mực nước biển và phản xạ ánh sáng mặt trời.
  • Sinh quyển: Mô phỏng ảnh hưởng của thảm thực vật và các sinh vật khác lên khí hậu, bao gồm sự hấp thụ và thải ra $CO_2$. Quá trình quang hợp và hô hấp của thực vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon toàn cầu.

Phân loại Mô hình Khí hậu

Mô hình khí hậu có thể được phân loại theo độ phức tạp và phạm vi không gian:

  • Mô hình Quy mô Toàn cầu (GCMs – General Circulation Models): Mô phỏng khí hậu toàn cầu với độ phân giải không gian tương đối thô. GCMs là nền tảng cho nhiều nghiên cứu về biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • Mô hình Khu vực (RCMs – Regional Climate Models): Mô phỏng khí hậu của một khu vực cụ thể với độ phân giải không gian cao hơn GCMs. Chúng thường được sử dụng để downscale kết quả từ GCMs, cung cấp thông tin chi tiết hơn cho một khu vực quan tâm.
  • Mô hình Quy mô Toàn cầu với Độ phân giải Cao: Kết hợp các yếu tố của GCMs và RCMs để mô phỏng khí hậu toàn cầu với độ phân giải không gian cao. Loại mô hình này đòi hỏi tài nguyên tính toán rất lớn.
  • Mô hình Hệ thống Trái Đất (ESM – Earth System Models): Là loại GCM phức tạp nhất, bao gồm các mô hình chi tiết về các quá trình hóa học và sinh học, như chu trình carbon và chu trình nitơ. ESMs cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hệ thống Trái Đất và các tương tác phức tạp của nó.

Ứng dụng của Mô hình Khí hậu

Mô hình khí hậu có nhiều ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu và hoạch định chính sách:

  • Dự đoán biến đổi khí hậu: Đánh giá tác động của khí nhà kính và các yếu tố khác lên khí hậu trong tương lai. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất, giúp chúng ta hiểu được xu hướng biến đổi khí hậu trong dài hạn.
  • Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu: Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái, nông nghiệp, tài nguyên nước và sức khỏe con người.
  • Đánh giá các chính sách khí hậu: Mô phỏng tác động của các chính sách giảm phát thải khí nhà kính. Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
  • Hiểu khí hậu quá khứ: Tái tạo khí hậu quá khứ để tìm hiểu về các biến đổi khí hậu tự nhiên. Việc này giúp chúng ta phân biệt giữa biến đổi khí hậu do con người gây ra và biến đổi khí hậu tự nhiên.

Hạn chế của Mô hình Khí hậu

Mặc dù là công cụ mạnh mẽ, mô hình khí hậu vẫn có những hạn chế:

  • Độ không chắc chắn: Mô hình khí hậu chứa đựng những độ không chắc chắn do sự phức tạp của hệ thống khí hậu và các giới hạn trong kiến thức khoa học.
  • Độ phân giải không gian: Độ phân giải không gian của mô hình khí hậu còn hạn chế, đặc biệt là đối với các hiện tượng quy mô nhỏ như mây và lượng mưa.
  • Biểu diễn các quá trình phức tạp: Một số quá trình khí hậu, như sự hình thành mây và sự tương tác giữa băng và đại dương, rất khó để mô hình hóa chính xác.

Mặc dù có những hạn chế, mô hình khí hậu vẫn là công cụ quan trọng để hiểu và dự đoán biến đổi khí hậu, cung cấp thông tin khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và giúp xã hội thích ứng với những thách thức của biến đổi khí hậu.

Độ nhạy Khí hậu

Một khái niệm quan trọng trong mô hình khí hậu là độ nhạy khí hậu, được định nghĩa là mức độ thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu khi nồng độ $CO_2$ trong khí quyển tăng gấp đôi so với mức tiền công nghiệp. Độ nhạy khí hậu thường được biểu thị bằng độ C. Các mô hình khí hậu hiện tại ước tính độ nhạy khí hậu nằm trong khoảng từ 1.5°C đến 4.5°C, với giá trị trung bình khoảng 3°C. Sự không chắc chắn này phản ánh sự phức tạp của hệ thống khí hậu và những khó khăn trong việc mô hình hóa chính xác các quá trình phản hồi.

Các Quá trình Phản hồi

Các quá trình phản hồi đóng vai trò quan trọng trong việc khuếch đại hoặc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

  • Phản hồi dương (khuếch đại biến đổi khí hậu):
    • Phản hồi băng tuyết: Nhiệt độ tăng làm tan băng và tuyết, làm giảm albedo (độ phản xạ ánh sáng mặt trời) của bề mặt Trái Đất, dẫn đến hấp thụ nhiệt nhiều hơn và nhiệt độ tăng thêm.
    • Phản hồi hơi nước: Nhiệt độ tăng làm tăng lượng hơi nước trong khí quyển, một loại khí nhà kính mạnh, dẫn đến nhiệt độ tăng thêm.
  • Phản hồi âm (giảm thiểu biến đổi khí hậu):
    • Phản hồi mây: Sự thay đổi trong lượng mây và đặc tính của mây có thể làm tăng hoặc giảm lượng bức xạ mặt trời đến Trái Đất, ảnh hưởng đến nhiệt độ. Đây là một trong những quá trình phản hồi phức tạp và khó mô hình hóa nhất.

Sự Ghép nối giữa các Thành phần

Mô hình Hệ thống Trái Đất (ESM) kết hợp các thành phần khác nhau của hệ thống khí hậu, bao gồm khí quyển, đại dương, đất liền, băng và sinh quyển. Sự ghép nối giữa các thành phần này là rất quan trọng để mô phỏng chính xác các tương tác phức tạp giữa chúng. Ví dụ, sự trao đổi nhiệt và nước giữa đại dương và khí quyển ảnh hưởng đến cả nhiệt độ đại dương và lượng mưa.

Kịch bản Phát thải

Để dự đoán biến đổi khí hậu trong tương lai, mô hình khí hậu sử dụng các kịch bản phát thải, mô tả các đường phát thải khí nhà kính trong tương lai dựa trên các giả định về tăng trưởng dân số, phát triển kinh tế và các chính sách khí hậu. Các kịch bản phát thải khác nhau dẫn đến các dự đoán biến đổi khí hậu khác nhau.

Xác nhận Mô hình

Các mô hình khí hậu được xác nhận bằng cách so sánh kết quả mô phỏng với các quan sát khí hậu trong quá khứ. Điều này giúp đánh giá độ chính xác của mô hình và xác định các điểm cần cải thiện.

Downscaling

Downscaling là quá trình sử dụng kết quả từ mô hình quy mô toàn cầu (GCM) để tạo ra các dự đoán khí hậu chi tiết hơn ở quy mô khu vực. Có hai phương pháp downscaling chính: downscaling động và downscaling thống kê.

Các Thách thức trong Tương lai

Các thách thức trong tương lai đối với mô hình khí hậu bao gồm:

  • Cải thiện độ phân giải không gian của mô hình.
  • Biểu diễn chính xác hơn các quá trình phức tạp như sự hình thành mây và sự tương tác giữa băng và đại dương.
  • Kết hợp các quá trình hóa học và sinh học phức tạp hơn vào mô hình.
  • Phát triển các phương pháp downscaling hiệu quả hơn.

Tóm tắt về Mô hình khí hậu

Mô hình khí hậu là công cụ thiết yếu để hiểu và dự đoán biến đổi khí hậu. Chúng sử dụng các phương trình toán học để mô phỏng các quá trình phức tạp của hệ thống Trái Đất, bao gồm khí quyển, đại dương, đất liền, băng và sinh quyển. Từ phương trình trạng thái khí lý tưởng $PV = nRT$ cho đến các mô hình phức tạp về chu trình carbon, các mô hình này cố gắng tái tạo và dự đoán hành vi của khí hậu.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là mô hình khí hậu không phải là những đại diện hoàn hảo của thực tế. Chúng chứa đựng những độ không chắc chắn liên quan đến sự phức tạp của hệ thống khí hậu và các giới hạn trong kiến thức khoa học hiện tại. Độ phân giải không gian, biểu diễn các quá trình phức tạp như sự hình thành mây và các phản hồi khí hậu là những thách thức đang diễn ra trong việc phát triển mô hình.

Độ nhạy khí hậu, mức độ thay đổi nhiệt độ toàn cầu khi nồng độ $CO_2$ tăng gấp đôi, là một khái niệm quan trọng để hiểu được tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu. Các quá trình phản hồi, như phản hồi băng tuyết và phản hồi hơi nước, có thể khuếch đại hoặc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, và việc hiểu rõ chúng là rất quan trọng.

Việc xác nhận mô hình bằng cách so sánh với dữ liệu quan sát và việc sử dụng các kịch bản phát thải khác nhau là rất quan trọng để đánh giá độ tin cậy của các dự đoán. Kỹ thuật downscaling cho phép chúng ta thu được thông tin chi tiết hơn ở quy mô khu vực từ các mô hình toàn cầu. Mặc dù có những hạn chế, mô hình khí hậu vẫn là công cụ mạnh mẽ để cung cấp thông tin khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và giúp xã hội thích ứng với những thách thức của biến đổi khí hậu. Việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển mô hình khí hậu là rất quan trọng để cải thiện hiểu biết của chúng ta về hệ thống khí hậu và hỗ trợ các nỗ lực giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu.


Tài liệu tham khảo:

  • IPCC, 2021: Climate Change 2021: The Physical Science Basis. Contribution of Working Group I to the Sixth Assessment Report of the Intergovernmental Panel on Climate Change [Masson-Delmotte, V., P. Zhai, A. Pirani, S. L. Connors, C. Péan, S. Berger, N. Caud, Y. Chen, L. Goldfarb, M. I. Gomis, M. Huang, K. Leitzell, E. Lonnoy, J. B. R. Matthews, T. K. Maycock, T. Waterfield, O. Yelekçi, R. Yu and B. Zhou (eds.)]. Cambridge University Press. In Press.
  • Houghton, J.T. et al. (Eds.), 2001: Climate Change 2001: The Scientific Basis. Contribution of Working Group I to the Third Assessment Report of the Intergovernmental Panel on Climate Change. Cambridge University Press, Cambridge, United Kingdom and New York, NY, USA, 881pp.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào mô hình khí hậu xử lý sự tương tác phức tạp giữa mây và bức xạ?

Trả lời: Mây là một trong những yếu tố khó mô hình hóa nhất trong mô hình khí hậu. Chúng ảnh hưởng đến cân bằng năng lượng của Trái Đất bằng cách phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian và giữ nhiệt bức xạ từ bề mặt. Mô hình khí hậu sử dụng các phương pháp tham số hóa để biểu diễn các quá trình hình thành, phát triển và tiêu tán của mây, dựa trên các biến số như nhiệt độ, độ ẩm và gió. Tuy nhiên, việc biểu diễn chính xác ảnh hưởng của mây vẫn là một thách thức do kích thước nhỏ và sự phức tạp của chúng. Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp cải tiến, bao gồm tăng độ phân giải không gian của mô hình và cải thiện các lược đồ tham số hóa mây.

Vai trò của chu trình carbon trong mô hình hệ thống Trái Đất (ESM) là gì?

Trả lời: Chu trình carbon đóng vai trò quan trọng trong ESM bằng cách mô phỏng sự trao đổi carbon giữa khí quyển, đại dương, đất liền và sinh quyển. ESM kết hợp các quá trình như quang hợp, hô hấp, phân hủy và hấp thụ $CO_2$ bởi đại dương. Việc mô hình hóa chính xác chu trình carbon là rất quan trọng để dự đoán nồng độ $CO_2$ trong khí quyển trong tương lai và tác động của nó lên khí hậu.

Downscaling động và downscaling thống kê khác nhau như thế nào?

Trả lời: Cả hai phương pháp đều được sử dụng để tăng độ phân giải không gian của các dự báo khí hậu từ mô hình quy mô toàn cầu (GCM). Downscaling động sử dụng mô hình khí hậu khu vực với độ phân giải cao hơn để mô phỏng khí hậu của một khu vực cụ thể, sử dụng kết quả GCM làm điều kiện biên. Downscaling thống kê thiết lập mối quan hệ thống kê giữa các biến khí hậu quy mô lớn từ GCM và các biến khí hậu quy mô nhỏ quan sát được, sau đó sử dụng mối quan hệ này để downscale kết quả GCM. Downscaling động phức tạp hơn và tốn kém hơn về mặt tính toán nhưng có thể nắm bắt được các quá trình vật lý chi tiết hơn, trong khi downscaling thống kê đơn giản hơn và nhanh hơn nhưng có thể kém chính xác hơn trong một số trường hợp.

Làm thế nào các nhà khoa học đánh giá độ không chắc chắn trong dự báo mô hình khí hậu?

Trả lời: Độ không chắc chắn trong dự báo mô hình khí hậu được đánh giá bằng nhiều phương pháp, bao gồm: so sánh kết quả từ các mô hình khác nhau, phân tích độ nhạy của mô hình đối với các thay đổi trong tham số và so sánh kết quả mô hình với dữ liệu quan sát. Phân tích tập hợp (ensemble) là một kỹ thuật phổ biến, trong đó nhiều mô phỏng được chạy với các điều kiện ban đầu hoặc tham số hơi khác nhau. Sự phân tán của kết quả từ các mô phỏng này cung cấp một thước đo về độ không chắc chắn.

Ngoài nồng độ $CO_2$, còn những yếu tố nào khác được xem xét trong kịch bản phát thải của mô hình khí hậu?

Trả lời: Kịch bản phát thải xem xét nhiều yếu tố ngoài nồng độ $CO_2$, bao gồm phát thải các khí nhà kính khác như metan ($CH_4$) và oxit nitơ ($N_2O$), khí dung, thay đổi sử dụng đất và thay đổi albedo bề mặt. Các yếu tố này đều có thể ảnh hưởng đến cân bằng năng lượng của Trái Đất và do đó ảnh hưởng đến khí hậu. Các kịch bản phát thải khác nhau đưa ra các giả định khác nhau về các yếu tố này, dẫn đến các đường phát thải và dự đoán khí hậu trong tương lai khác nhau.

Một số điều thú vị về Mô hình khí hậu

  • Mô hình khí hậu đầu tiên: Được phát triển vào những năm 1960, sử dụng các phương trình toán học đơn giản để mô phỏng dòng chảy khí quyển. So với các mô hình hiện đại ngày nay, chúng cực kỳ đơn giản nhưng đã đặt nền móng cho sự phát triển của lĩnh vực này.
  • Siêu máy tính: Các mô hình khí hậu hiện đại đòi hỏi sức mạnh tính toán khổng lồ của các siêu máy tính để chạy các mô phỏng. Một lần chạy mô phỏng có thể mất hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng để hoàn thành.
  • Hàng triệu dòng mã: Một mô hình khí hậu toàn cầu điển hình có thể chứa hàng triệu dòng mã máy tính, phản ánh sự phức tạp của hệ thống khí hậu.
  • Mô phỏng quá khứ: Mô hình khí hậu không chỉ được sử dụng để dự đoán tương lai mà còn được sử dụng để mô phỏng khí hậu quá khứ. Điều này giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các biến đổi khí hậu tự nhiên và xác nhận độ chính xác của mô hình.
  • Độ phân giải ngày càng tăng: Độ phân giải không gian của mô hình khí hậu đang ngày càng được cải thiện, cho phép mô phỏng chi tiết hơn các hiện tượng khí hậu quy mô nhỏ như bão và lượng mưa. Tuy nhiên, việc tăng độ phân giải cũng đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn hơn.
  • Mô hình cộng đồng: Nhiều mô hình khí hậu được phát triển và chia sẻ bởi cộng đồng khoa học quốc tế, thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến ​​thức.
  • Không chỉ là nhiệt độ: Mô hình khí hậu không chỉ mô phỏng nhiệt độ mà còn mô phỏng nhiều biến khí hậu khác như lượng mưa, độ ẩm, gió, băng biển và mực nước biển.
  • Dự báo thời tiết vs. dự báo khí hậu: Dự báo thời tiết tập trung vào dự đoán các điều kiện khí quyển trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần), trong khi dự báo khí hậu tập trung vào dự đoán các xu hướng khí hậu dài hạn (hàng thập kỷ đến hàng thế kỷ).
  • Vai trò của con người: Mô hình khí hậu đã đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh ảnh hưởng của con người lên biến đổi khí hậu.
  • Liên tục phát triển: Lĩnh vực mô hình khí hậu đang liên tục phát triển, với những tiến bộ mới trong khoa học máy tính và hiểu biết về hệ thống khí hậu được tích hợp vào mô hình.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt