Cường độ âm (Sound Intensity)
Cường độ âm (ký hiệu $I$) là lượng năng lượng âm thanh truyền qua một đơn vị diện tích vuông góc với phương truyền âm trong một đơn vị thời gian. Đơn vị của cường độ âm là watt trên mét vuông ($W/m^2$). Cường độ âm liên quan mật thiết đến biên độ dao động của sóng âm: biên độ càng lớn thì cường độ âm càng cao.
Mức cường độ âm (Sound Level)
Mức cường độ âm (ký hiệu $L$) được định nghĩa bằng công thức:
$L = 10 \log_{10} \frac{I}{I_0}$
Trong đó:
- $L$ là mức cường độ âm, tính bằng decibel (dB).
- $I$ là cường độ âm đang xét, tính bằng $W/m^2$.
- $I_0$ là cường độ âm chuẩn, thường được lấy là $10^{-12} W/m^2$, tương ứng với ngưỡng nghe của tai người đối với âm thanh có tần số 1000 Hz.
Ý nghĩa của thang đo decibel
Vì mức cường độ âm được tính theo thang logarit, nên sự thay đổi nhỏ trong giá trị decibel tương ứng với sự thay đổi lớn về cường độ âm. Điều này phù hợp với cách tai người cảm nhận âm thanh. Ví dụ:
- Mức cường độ âm tăng thêm 10 dB tương ứng với cường độ âm tăng gấp 10 lần.
- Mức cường độ âm tăng thêm 20 dB tương ứng với cường độ âm tăng gấp 100 lần (102).
- Mức cường độ âm tăng thêm 30 dB tương ứng với cường độ âm tăng gấp 1000 lần (103).
Một số ví dụ về mức cường độ âm trong cuộc sống:
- 0 dB: Ngưỡng nghe của tai người. Đây là mức cường độ âm nhỏ nhất mà một người có thính giác bình thường có thể nghe thấy.
- 20 dB: Tiếng lá rơi, tiếng thì thầm. Môi trường yên tĩnh.
- 60 dB: Cuộc trò chuyện bình thường. Mức âm thanh điển hình trong môi trường văn phòng hoặc gia đình.
- 80 dB: Tiếng xe cộ đông đúc. Tiếp xúc lâu dài với mức âm thanh này có thể gây hại cho thính giác.
- 100 dB: Tiếng máy khoan, buổi hòa nhạc. Cần phải hạn chế thời gian tiếp xúc với mức âm thanh này.
- 120 dB: Ngưỡng đau của tai người, tiếng máy bay cất cánh ở khoảng cách gần. Tiếp xúc với mức âm thanh này có thể gây đau đớn và tổn thương thính giác vĩnh viễn.
Lưu ý
Mức cường độ âm không phản ánh đầy đủ cảm nhận về độ to của âm thanh đối với tai người, vì tai người có độ nhạy khác nhau với các tần số âm thanh khác nhau. Để phản ánh chính xác hơn cảm nhận của tai người, người ta sử dụng đại lượng mức âm thanh (Loudness Level), tính bằng đơn vị phon. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, mức cường độ âm vẫn được sử dụng để đánh giá độ to nhỏ của âm thanh một cách tương đối.
Mối quan hệ giữa mức cường độ âm và khoảng cách
Cường độ âm giảm theo bình phương khoảng cách từ nguồn âm. Điều này có nghĩa là nếu khoảng cách từ nguồn âm tăng gấp đôi, cường độ âm sẽ giảm đi bốn lần. Công thức thể hiện mối quan hệ này là:
$I = \frac{P}{4\pi r^2}$
Trong đó:
- $I$ là cường độ âm.
- $P$ là công suất âm thanh của nguồn.
- $r$ là khoảng cách từ nguồn âm.
Từ công thức trên, ta có thể suy ra mối quan hệ giữa mức cường độ âm và khoảng cách:
$L_2 = L1 – 20\log{10}\frac{r_2}{r_1}$
Trong đó:
- $L_1$ là mức cường độ âm tại khoảng cách $r_1$.
- $L_2$ là mức cường độ âm tại khoảng cách $r_2$.
Tổng hợp mức cường độ âm từ nhiều nguồn
Khi có nhiều nguồn âm cùng phát ra âm thanh, mức cường độ âm tổng hợp không phải là tổng số học của các mức cường độ âm riêng lẻ. Để tính mức cường độ âm tổng hợp, ta cần tính tổng cường độ âm của các nguồn, sau đó áp dụng công thức tính mức cường độ âm.
$I_{tổng} = I_1 + I_2 + … + I_n$
$L{tổng} = 10\log{10}\frac{I_{tổng}}{I_0}$
Ứng dụng của mức cường độ âm
Mức cường độ âm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Kiến trúc và xây dựng: Đánh giá độ cách âm của vật liệu và thiết kế không gian để kiểm soát tiếng ồn.
- Âm nhạc: Điều chỉnh âm lượng và cân bằng âm thanh trong quá trình thu âm và biểu diễn.
- Y học: Chẩn đoán và điều trị các vấn đề về thính giác.
- Môi trường: Đánh giá và kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn.
- An toàn lao động: Bảo vệ người lao động khỏi tác hại của tiếng ồn.
Mức cường độ âm (Sound Level) là một đại lượng logarit biểu thị độ to của âm thanh, được đo bằng decibel (dB). Nó không phải là đại lượng vật lý tuyệt đối như cường độ âm ($I$), mà là một đại lượng tương đối so với cường độ âm chuẩn ($I0 = 10^{-12} W/m^2$). Công thức tính mức cường độ âm là $L = 10 log{10} \frac{I}{I_0}$. Hãy nhớ rằng thang đo decibel là logarit, nghĩa là mức cường độ âm tăng 10 dB tương ứng với cường độ âm tăng gấp 10 lần.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là mức cường độ âm không phản ánh hoàn toàn cảm nhận về độ to của âm thanh của con người. Tai người nhạy cảm với các tần số khác nhau ở các mức độ khác nhau. Mặc dù vậy, mức cường độ âm vẫn là một công cụ hữu ích để so sánh và đánh giá độ to nhỏ của âm thanh trong nhiều ứng dụng thực tế.
Khi làm việc với nhiều nguồn âm, đừng cộng trực tiếp các mức cường độ âm. Thay vào đó, hãy cộng các cường độ âm trước, sau đó mới tính mức cường độ âm tổng hợp. Cường độ âm giảm theo bình phương khoảng cách từ nguồn âm ($I = \frac{P}{4\pi r^2}$), do đó khoảng cách đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức cường độ âm tại một điểm.
Cuối cùng, hãy nhớ phân biệt giữa mức cường độ âm (Sound Level) và mức âm thanh (Loudness Level). Mức cường độ âm là một đại lượng vật lý khách quan, trong khi mức âm thanh là một đại lượng chủ quan liên quan đến cảm nhận của con người. Mức âm thanh được đo bằng phon và được xác định bằng cách so sánh âm thanh đang xét với âm thanh chuẩn có tần số 1 kHz.
Tài liệu tham khảo:
- Fundamentals of Acoustics, Lawrence E. Kinsler, Austin R. Frey, Alan B. Coppens, and James V. Sanders, Wiley.
- Acoustics, Leo L. Beranek and Tim Mellow, Acoustical Society of America.
- Engineering Noise Control, David A. Bies and Colin H. Hansen, CRC Press.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao mức cường độ âm được đo bằng thang logarit thay vì thang tuyến tính?
Trả lời: Tai người cảm nhận âm thanh theo một thang logarit chứ không phải tuyến tính. Điều này có nghĩa là sự thay đổi nhỏ về cường độ âm ở mức âm thanh thấp sẽ được cảm nhận rõ ràng hơn so với sự thay đổi tương tự ở mức âm thanh cao. Thang đo logarit của decibel phù hợp hơn với cách tai người cảm nhận âm thanh, giúp cho việc biểu diễn và so sánh các cường độ âm thanh trở nên dễ hiểu hơn.
Làm thế nào để tính toán mức cường độ âm tổng hợp của nhiều nguồn âm thanh?
Trả lời: Không đơn giản chỉ cộng các mức cường độ âm riêng lẻ. Đầu tiên, cần tính tổng cường độ âm ($I$) của tất cả các nguồn, sau đó áp dụng công thức $L = 10 log{10} \frac{I{tổng}}{I_0}$ để tính mức cường độ âm tổng hợp, với $I_0 = 10^{-12} W/m^2$.
Sự khác biệt giữa mức cường độ âm (Sound Level) và mức âm thanh (Loudness Level) là gì?
Trả lời: Mức cường độ âm là một đại lượng vật lý khách quan, đo lường năng lượng âm thanh. Mức âm thanh, mặt khác, là một đại lượng chủ quan, đo lường cảm nhận của con người về độ to của âm thanh. Mức âm thanh được đo bằng phon và phụ thuộc vào cả cường độ âm và tần số của âm thanh.
Ảnh hưởng của khoảng cách đến mức cường độ âm như thế nào?
Trả lời: Cường độ âm giảm theo bình phương khoảng cách từ nguồn âm. Cụ thể, nếu khoảng cách tăng gấp đôi, cường độ âm sẽ giảm đi bốn lần, tương ứng với mức cường độ âm giảm đi 6 dB. Công thức thể hiện mối quan hệ này là $L_2 = L1 – 20log{10}\frac{r_2}{r_1}$.
Ngoài decibel (dB), còn có đơn vị nào khác được sử dụng để đo lường âm thanh không?
Trả lời: Có, ngoài decibel (dB), còn có các đơn vị khác được sử dụng để đo lường các khía cạnh khác nhau của âm thanh. Ví dụ, phon được sử dụng để đo mức âm thanh (loudness level), sone được sử dụng để đo độ ồn (loudness), và mel được sử dụng để đo cao độ (pitch). Mỗi đơn vị này đều phục vụ một mục đích cụ thể và cung cấp thông tin khác nhau về âm thanh.
- Khoảng cách và cường độ âm: Một sự thật thú vị là nếu bạn tăng gấp đôi khoảng cách so với nguồn âm thanh, mức cường độ âm sẽ giảm đi 6 dB. Điều này là do cường độ âm giảm theo bình phương khoảng cách.
- Ngưỡng đau: Mức cường độ âm khoảng 120 dB được coi là ngưỡng đau cho hầu hết mọi người. Âm thanh ở mức này có thể gây ra cảm giác khó chịu và thậm chí là tổn thương thính giác vĩnh viễn. Tuy nhiên, một số người có thể chịu đựng được mức âm thanh cao hơn, trong khi những người khác lại nhạy cảm hơn với âm thanh và cảm thấy khó chịu ở mức thấp hơn.
- Âm thanh dưới ngưỡng nghe: Mặc dù 0 dB được coi là ngưỡng nghe trung bình của con người, nhưng một số người có thể nghe được âm thanh ở mức âm dB (nghĩa là cường độ âm nhỏ hơn cường độ âm chuẩn).
- Đơn vị decibel được đặt tên theo Alexander Graham Bell: Đơn vị decibel (dB) được đặt theo tên của nhà phát minh Alexander Graham Bell, người nổi tiếng với việc phát minh ra điện thoại. Tuy nhiên, “bel” là đơn vị quá lớn nên người ta thường sử dụng decibel, bằng 1/10 bel.
- Cá voi xanh là loài vật tạo ra âm thanh lớn nhất: Tiếng kêu của cá voi xanh có thể đạt tới 188 dB, đủ để làm rung chuyển toàn bộ cơ thể bạn nếu bạn ở gần. Đây là âm thanh lớn nhất được tạo ra bởi bất kỳ sinh vật nào trên Trái Đất.
- Sự im lặng hoàn toàn không tồn tại: Trên thực tế, “sự im lặng hoàn toàn” là không thể đạt được. Luôn luôn có một số âm thanh nền, ngay cả trong những môi trường yên tĩnh nhất. Trong phòng anechoic (phòng không dội âm), được thiết kế để hấp thụ hoàn toàn âm thanh, mọi người thường báo cáo là nghe thấy tiếng tim đập, tiếng thở và thậm chí cả tiếng khớp xương kêu.
- Ảnh hưởng của tiếng ồn đến sức khỏe: Tiếng ồn không chỉ gây khó chịu mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm mất ngủ, căng thẳng, tăng huyết áp và thậm chí là các vấn đề về tim mạch.
- Tiếng ồn xung quanh có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung: Tiếng ồn xung quanh, đặc biệt là tiếng ồn không đều hoặc không thể đoán trước, có thể làm giảm khả năng tập trung và hiệu suất làm việc.