Mực nước ngầm (Water table)

by tudienkhoahoc
Mực nước ngầm là bề mặt phía trên của vùng bão hòa trong lòng đất. Nói cách khác, nó là ranh giới giữa vùng không bão hòa (vùng vadose) phía trên, nơi các lỗ rỗng trong đất chứa cả nước và không khí, và vùng bão hòa (vùng phreatic) phía dưới, nơi tất cả các lỗ rỗng đều chứa đầy nước. Vị trí của mực nước ngầm không cố định mà biến động theo thời gian và không gian phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lượng mưa, địa hình, và hoạt động khai thác nước ngầm.

Đặc điểm của mực nước ngầm:

  • Độ sâu biến đổi: Độ sâu của mực nước ngầm có thể thay đổi đáng kể theo địa hình, mùa, và lượng mưa. Ở những vùng ẩm ướt, mực nước ngầm có thể rất nông, thậm chí lộ ra trên bề mặt tạo thành ao, hồ, suối. Ở những vùng khô hạn, mực nước ngầm có thể nằm rất sâu dưới lòng đất.
  • Hình dạng không bằng phẳng: Mực nước ngầm thường không phải là một mặt phẳng hoàn hảo, mà có hình dạng lượn sóng phản ánh địa hình bề mặt. Nói chung, mực nước ngầm có xu hướng cao hơn ở vùng đồi núi và thấp hơn ở vùng thung lũng. Nó thường dốc theo hướng dòng chảy của nước ngầm.
  • Chuyển động liên tục: Nước ngầm luôn chuyển động, mặc dù thường rất chậm. Nó chảy từ vùng có áp lực thủy tĩnh cao hơn sang vùng có áp lực thủy tĩnh thấp hơn, thường là từ vùng cao xuống vùng thấp. Tốc độ dòng chảy phụ thuộc vào độ thấm của đất đá. Độ thấm $k$ được định nghĩa là khả năng cho nước thấm qua môi trường xốp và có thể được biểu diễn bằng định luật Darcy: $Q = -kA(dh/dl)$, trong đó $Q$ là lưu lượng, $A$ là diện tích mặt cắt ngang, $dh/dl$ là gradien thủy lực.
  • Ảnh hưởng đến sinh thái: Mực nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của thực vật. Rễ cây có thể hút nước từ vùng bão hòa nếu chúng đủ sâu để chạm tới mực nước ngầm. Mực nước ngầm ảnh hưởng đến loại hình và mật độ thảm thực vật trong một khu vực.
  • Nguồn nước quan trọng: Mực nước ngầm là nguồn cung cấp nước ngọt quan trọng cho con người, được khai thác thông qua giếng khoan. Việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hạ thấp mực nước ngầm, gây ra nhiều vấn đề môi trường như sụt lún đất, xâm nhập mặn. Sự xâm nhập mặn xảy ra khi nước biển xâm nhập vào các tầng chứa nước ngầm ven biển do mực nước ngầm bị hạ thấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mực nước ngầm

  • Lượng mưa: Lượng mưa là nguồn bổ sung chính cho nước ngầm. Mưa nhiều sẽ làm tăng mực nước ngầm. Cường độ và thời gian mưa cũng ảnh hưởng đến tốc độ thấm và lượng nước bổ sung cho tầng chứa nước.
  • Loại đất đá: Tính chất của đất đá, đặc biệt là độ thấm, ảnh hưởng đến khả năng thấm nước và do đó ảnh hưởng đến mực nước ngầm. Đất đá có độ thấm cao như cát và sỏi cho phép nước thấm nhanh chóng, trong khi đất sét có độ thấm thấp.
  • Địa hình: Địa hình ảnh hưởng đến hướng chảy và phân bố của nước ngầm. Nước ngầm thường chảy từ vùng cao xuống vùng thấp, theo hướng dốc của địa hình.
  • Hoạt động của con người: Các hoạt động như khai thác nước ngầm, tưới tiêu, xây dựng có thể ảnh hưởng đáng kể đến mực nước ngầm. Khai thác quá mức có thể làm hạ thấp mực nước ngầm, trong khi tưới tiêu có thể làm tăng mực nước ngầm cục bộ.
  • Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến lượng mưa và do đó ảnh hưởng đến mực nước ngầm. Hạn hán kéo dài có thể làm giảm đáng kể mực nước ngầm, trong khi mưa lớn và lũ lụt có thể làm tăng mực nước ngầm đột ngột.

Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mực nước ngầm

Việc hiểu biết về mực nước ngầm rất quan trọng cho việc quản lý tài nguyên nước, dự đoán lũ lụt, đánh giá tác động môi trường của các hoạt động của con người, và phát triển các giải pháp bền vững cho việc sử dụng nước. Nghiên cứu mực nước ngầm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chu trình thủy văn và dự đoán các thay đổi trong tương lai.

Các phương pháp xác định mực nước ngầm

Có nhiều phương pháp khác nhau để xác định mực nước ngầm, bao gồm:

  • Giếng quan trắc: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Giếng quan trắc là các giếng khoan được thiết kế đặc biệt để đo mực nước ngầm. Mực nước trong giếng chính là mực nước ngầm tại vị trí đó. Việc đo thường xuyên mực nước trong giếng quan trắc giúp theo dõi sự biến động của mực nước ngầm theo thời gian.
  • Phương pháp địa vật lý: Các phương pháp địa vật lý như đo điện trở suất, đo sóng điện từ có thể được sử dụng để xác định gián tiếp mực nước ngầm dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý của đất đá ở vùng bão hòa và vùng không bão hòa. Các phương pháp này có thể cung cấp thông tin về phân bố mực nước ngầm trên diện rộng mà không cần khoan nhiều giếng quan trắc.
  • Phân tích dữ liệu từ xa: Dữ liệu từ vệ tinh và máy bay có thể được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của mực nước ngầm trên diện rộng. Công nghệ này đặc biệt hữu ích trong việc giám sát mực nước ngầm ở những khu vực khó tiếp cận.

Mối quan hệ giữa mực nước ngầm và các nguồn nước mặt

Mực nước ngầm và các nguồn nước mặt (sông, suối, hồ) có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Sự tương tác giữa nước ngầm và nước mặt có thể diễn ra theo hai chiều. Trong một số trường hợp, nước ngầm chảy vào sông suối, đóng vai trò là nguồn cung cấp nước cho nước mặt, tạo thành dòng chảy cơ bản. Trong trường hợp khác, nước sông suối có thể thấm xuống bổ sung cho nước ngầm, đóng vai trò là nguồn bổ cấp cho nước ngầm. Sự trao đổi nước giữa nước ngầm và nước mặt phụ thuộc vào độ cao tương đối của mực nước ngầm và mực nước mặt. Khi mực nước ngầm cao hơn mực nước mặt, nước ngầm sẽ chảy vào sông suối. Ngược lại, khi mực nước mặt cao hơn mực nước ngầm, nước mặt sẽ thấm xuống bổ sung cho nước ngầm.

Vấn đề ô nhiễm nước ngầm

Nước ngầm dễ bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người như sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, chất thải công nghiệp, rò rỉ từ các bể chứa ngầm. Ô nhiễm nước ngầm là một vấn đề nghiêm trọng vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống quan trọng cho nhiều khu vực. Việc xử lý ô nhiễm nước ngầm thường rất khó khăn và tốn kém. Các chất ô nhiễm có thể tồn tại trong nước ngầm trong thời gian dài và lan rộng ra diện tích lớn, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.

Mô hình toán học của dòng chảy nước ngầm

Dòng chảy nước ngầm có thể được mô phỏng bằng các mô hình toán học dựa trên phương trình dòng chảy nước ngầm, một dạng của định luật Darcy trong 3 chiều:

$S_s (\partial h / \partial t) = \nabla \cdot (K \nabla h) + q$

trong đó $S_s$ là hệ số lưu trữ, $h$ là chiều cao thủy lực, $t$ là thời gian, $K$ là hệ số thấm thủy lực (tensor), và $q$ là nguồn/hố. Các mô hình này có thể được sử dụng để dự đoán sự thay đổi của mực nước ngầm theo thời gian và không gian, hỗ trợ cho việc quản lý tài nguyên nước ngầm. Việc xây dựng và hiệu chỉnh các mô hình này đòi hỏi dữ liệu chi tiết về địa chất thủy văn, điều kiện biên và các thông số thủy lực của tầng chứa nước.

Tóm tắt về Mực nước ngầm

Mực nước ngầm là một thành phần quan trọng của chu trình thủy văn và đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nước ngọt cho con người và duy trì hệ sinh thái. Nó là bề mặt phân chia giữa vùng bão hòa và vùng không bão hòa trong lòng đất. Độ sâu của mực nước ngầm không cố định mà biến đổi theo thời gian và không gian, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như lượng mưa, địa hình, loại đất đá và hoạt động của con người.

Việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hạ thấp mực nước ngầm, gây ra sụt lún đất, xâm nhập mặn và khan hiếm nước. Ô nhiễm nước ngầm cũng là một mối đe dọa nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Các chất ô nhiễm có thể thấm xuống từ bề mặt và xâm nhập vào tầng chứa nước.

Việc hiểu biết về mực nước ngầm và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là rất quan trọng cho việc quản lý bền vững tài nguyên nước. Các phương pháp khoa học như giếng quan trắc, phương pháp địa vật lý và mô hình toán học giúp chúng ta theo dõi và dự đoán sự biến đổi của mực nước ngầm, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý và bảo vệ hiệu quả. Định luật Darcy, $Q = -kA(dh/dl)$, là một công cụ quan trọng để mô tả dòng chảy nước ngầm, trong đó $Q$ là lưu lượng, $k$ là hệ số thấm, $A$ là diện tích mặt cắt ngang và $dh/dl$ là gradien thủy lực. Việc bảo vệ và quản lý bền vững tài nguyên nước ngầm là trách nhiệm của toàn xã hội.


Tài liệu tham khảo:

  • Fetter, C. W. (2001). Applied hydrogeology. Prentice Hall.
  • Freeze, R. A., & Cherry, J. A. (1979). Groundwater. Prentice-Hall.
  • Hiscock, K. M. (2005). Hydrogeology: Principles and practice. Blackwell Publishing.
  • Todd, D. K. (1980). Groundwater hydrology. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa vùng không bão hòa và vùng bão hòa trong đất?

Trả lời: Vùng bão hòa là vùng mà tất cả các lỗ rỗng trong đất đều chứa đầy nước. Áp suất nước trong vùng này lớn hơn áp suất khí quyển. Ngược lại, vùng không bão hòa là vùng mà các lỗ rỗng chứa cả nước và không khí. Áp suất nước trong vùng này nhỏ hơn áp suất khí quyển. Mực nước ngầm chính là ranh giới giữa hai vùng này.

Ngoài lượng mưa, còn những yếu tố nào khác ảnh hưởng đáng kể đến sự biến đổi của mực nước ngầm?

Trả lời: Bên cạnh lượng mưa, các yếu tố khác ảnh hưởng đến mực nước ngầm bao gồm: loại đất đá (đặc biệt là độ thấm $k$), địa hình, sự thoát hơi nước của thực vật, dòng chảy mặt, và hoạt động của con người (khai thác nước ngầm, tưới tiêu, xây dựng…).

Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến xâm nhập mặn ở các vùng ven biển?

Trả lời: Ở vùng ven biển, nước ngọt ngầm thường nằm trên nước mặn do chênh lệch mật độ. Khi khai thác nước ngầm quá mức, mực nước ngầm bị hạ thấp, tạo ra gradien thủy lực hướng từ biển vào đất liền. Điều này khiến nước mặn xâm nhập vào tầng chứa nước ngọt, làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.

Mô hình toán học được sử dụng như thế nào trong việc quản lý tài nguyên nước ngầm?

Trả lời: Các mô hình toán học, dựa trên phương trình dòng chảy nước ngầm ($S_s (\partial h / \partial t) = \nabla \cdot (K \nabla h) + q$), cho phép mô phỏng dòng chảy nước ngầm trong lòng đất. Chúng ta có thể sử dụng các mô hình này để dự đoán sự thay đổi của mực nước ngầm dưới tác động của các yếu tố khác nhau (như khai thác, bổ cập) và từ đó đưa ra các chiến lược quản lý tài nguyên nước ngầm hiệu quả.

Làm thế nào để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

Trả lời: Bảo vệ nguồn nước ngầm cần một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm: kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, xử lý đúng cách chất thải công nghiệp và sinh hoạt, xây dựng các công trình bảo vệ nguồn nước ngầm, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn nước ngầm, và áp dụng các công nghệ xử lý ô nhiễm nước ngầm khi cần thiết.

Một số điều thú vị về Mực nước ngầm

  • Ốc đảo tồn tại nhờ mực nước ngầm: Những ốc đảo xanh tươi giữa sa mạc khô cằn chính là minh chứng rõ ràng cho sự tồn tại của mực nước ngầm. Mực nước ngầm nông cho phép cây cối phát triển và tạo nên sự sống giữa vùng đất hoang vu.
  • Hạ Long Bay và mực nước ngầm: Sự hình thành kỳ vĩ của Vịnh Hạ Long một phần cũng liên quan đến mực nước ngầm. Sự xâm thực và hòa tan đá vôi do nước ngầm trong thời kỳ biển tiến và biển thoái đã góp phần tạo nên những hang động và đảo đá độc đáo.
  • Nước ngầm “hóa thạch”: Ở một số khu vực, tồn tại những tầng chứa nước ngầm cổ đại, được gọi là nước ngầm “hóa thạch”. Nguồn nước này đã bị cô lập trong hàng ngàn, thậm chí hàng triệu năm và không được bổ sung bởi lượng mưa hiện tại.
  • Mực nước ngầm có thể gây ra động đất: Việc bơm nước ngầm quá mức không chỉ làm hạ thấp mực nước ngầm mà còn có thể gây ra động đất. Sự thay đổi áp suất trong lòng đất do khai thác nước ngầm có thể kích hoạt các đứt gãy địa chất.
  • “Sông ngầm” khổng lồ: Dưới lòng đất tồn tại những “dòng sông” ngầm khổng lồ, chảy qua các tầng đá xốp. Một số dòng sông ngầm này có kích thước thậm chí còn lớn hơn cả các dòng sông trên mặt đất.
  • Mực nước ngầm ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu: Mực nước ngầm đóng vai trò trong việc điều hòa nhiệt độ của Trái Đất. Sự thay đổi mực nước ngầm có thể ảnh hưởng đến cân bằng năng lượng và góp phần vào biến đổi khí hậu.
  • Cây cối có thể “uống” nước ngầm: Ở những vùng khô hạn, rễ cây có thể vươn sâu xuống lòng đất để chạm tới mực nước ngầm và hút nước duy trì sự sống. Một số loài cây có bộ rễ cực kỳ phát triển, có thể chạm tới mực nước ngầm ở độ sâu hàng chục mét.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt