Mycophenolate mofetil (Mycophenolate Mofetil)

by tudienkhoahoc
Mycophenolate mofetil (MMF), với tên thương mại phổ biến là CellCept, là một thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn ngừa sự đào thải cơ quan sau khi ghép tạng, chẳng hạn như ghép thận, tim và gan. Nó cũng đôi khi được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn. MMF là một tiền chất của mycophenolic acid (MPA), dạng hoạt động của thuốc.

Cơ chế hoạt động

MMF sau khi vào cơ thể sẽ nhanh chóng được chuyển hóa thành MPA. MPA ức chế chọn lọc enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp de novo của guanosine nucleotide. Lympho bào (tế bào lympho) phụ thuộc nhiều vào con đường de novo này để tổng hợp guanosine nucleotide cần thiết cho sự tăng sinh và chức năng của chúng, trong khi các tế bào khác có thể sử dụng con đường “cứu vớt”. Do đó, MPA ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho mà ít ảnh hưởng đến các tế bào khác. Điều này làm giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể, giúp ngăn ngừa sự đào thải cơ quan ghép.

Dược động học

MMF được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và nhanh chóng được chuyển hóa thành MPA. MPA liên kết mạnh với protein huyết tương albumin. MPA được chuyển hóa ở gan chủ yếu thành glucuronide không hoạt động, mycophenolic acid glucuronide (MPAG), và được bài tiết qua thận.

Chỉ định

  • Phòng ngừa thải ghép ở bệnh nhân ghép thận, tim và gan.
  • Điều trị một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm cầu thận màng, viêm da cơ địa và xơ cứng bì hệ thống (trong một số trường hợp).

Liều dùng

Liều dùng MMF được điều chỉnh dựa trên loại ghép tạng, chức năng thận và các yếu tố cá nhân khác. Việc điều chỉnh liều thường cần thiết ở bệnh nhân suy thận.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của MMF bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa)
  • Giảm bạch cầu
  • Thiếu máu
  • Nhiễm trùng (do ức chế miễn dịch)
  • Tăng nguy cơ ung thư (đặc biệt là ung thư da và u lympho)

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với mycophenolate mofetil, mycophenolic acid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ).

Tương tác thuốc

MMF có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Acyclovir và valacyclovir
  • Cholestyramine
  • Thuốc kháng acid có chứa magie và nhôm

Lưu ý

  • Bệnh nhân sử dụng MMF cần được theo dõi chặt chẽ về tác dụng phụ, đặc biệt là nhiễm trùng và giảm bạch cầu.
  • Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong 6 tuần sau khi ngừng thuốc.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào khác khi đang dùng MMF.

Kết luận

MMF là một thuốc ức chế miễn dịch quan trọng trong việc ngăn ngừa thải ghép cơ quan. Tuy nhiên, việc sử dụng MMF cần được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Theo dõi và Kiểm soát

Trong quá trình điều trị bằng MMF, việc theo dõi thường xuyên là cần thiết để đánh giá hiệu quả và quản lý các tác dụng phụ tiềm ẩn. Một số xét nghiệm thường được thực hiện bao gồm:

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Để theo dõi số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, giúp phát hiện giảm bạch cầu, thiếu máu và giảm tiểu cầu.
  • Chức năng thận: Đo creatinine và nitơ urê máu (BUN) để đánh giá chức năng thận, vì MMF được bài tiết qua thận.
  • Nồng độ MPA trong máu: Mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết, việc đo nồng độ MPA trong máu có thể hữu ích trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nghi ngờ độc tính hoặc hiệu quả kém.

Các dạng bào chế

MMF có sản phẩm ở dạng viên nén và hỗn dịch uống.

Tương tác với thức ăn

MMF nên được uống khi đói (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tăng cường hấp thu.

Cân nhắc đặc biệt

  • Bệnh nhân cao tuổi: Có thể cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi do giảm chức năng thận.
  • Trẻ em: MMF được sử dụng ở trẻ em sau khi ghép tạng, nhưng liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: MMF chống chỉ định trong thai kỳ do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong 6 tuần sau khi ngừng thuốc. MMF cũng được bài tiết qua sữa mẹ và không nên sử dụng trong thời gian cho con bú.

Các khuyến cáo khác

  • Bệnh nhân nên được tư vấn về tầm quan trọng của việc tuân thủ chế độ điều trị và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ.
  • Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng để giảm nguy cơ ung thư da.
  • Tiêm chủng virus sống, giảm độc lực nên được tránh trong quá trình điều trị bằng MMF.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt