NADPH oxidase (NADPH Oxidase)

by tudienkhoahoc
NADPH oxidase (NOX) là một họ enzyme nằm trên màng tế bào, có chức năng chủ yếu là vận chuyển electron từ NADPH bên trong tế bào đến oxy phân tử (O2) ở bên ngoài, tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) như superoxide (O2.-). Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:

NADPH + 2O2 → NADP+ + 2O2.- + H+

Vai trò của NADPH Oxidase

Mặc dù ROS thường được coi là có hại, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm:

  • Phòng thủ miễn dịch: NOX trong các tế bào thực bào như bạch cầu trung tính và đại thực bào tạo ra một lượng lớn ROS để tiêu diệt vi khuẩn và nấm xâm nhập. Đây là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Quá trình này còn được gọi là “bùng nổ hô hấp”, khi các tế bào thực bào nhanh chóng tăng tiêu thụ oxy để sản xuất ROS.
  • Truyền tín hiệu tế bào: ROS được tạo ra bởi NOX ở mức độ thấp hơn có thể hoạt động như các phân tử tín hiệu, điều chỉnh các quá trình tế bào như tăng trưởng, biệt hóa và chết rụng tế bào (apoptosis). Chúng thực hiện điều này bằng cách tác động lên các protein tín hiệu và các yếu tố phiên mã.
  • Điều hòa huyết áp: NOX trong các tế bào nội mô mạch máu tham gia vào việc sản xuất ROS, ảnh hưởng đến trương lực mạch máu và do đó góp phần điều hòa huyết áp. Sự mất cân bằng trong việc sản xuất ROS bởi NOX có thể góp phần vào bệnh cao huyết áp.
  • Quá trình sinh tổng hợp: NOX tham gia vào quá trình sinh tổng hợp một số hormone và chất dẫn truyền thần kinh. Ví dụ, NOX đóng vai trò trong việc sản xuất hormone tuyến giáp. Chúng cũng tham gia vào quá trình biến đổi các phân tử ngoại lai trong gan.

Cấu trúc và các loại NADPH Oxidase

Họ NOX bao gồm 7 thành viên ở động vật có vú: NOX1, NOX2, NOX3, NOX4, NOX5, DUOX1 và DUOX2. Mỗi isoform có cấu trúc và chức năng riêng biệt, được biểu hiện trong các loại tế bào khác nhau. Ví dụ, NOX1 được tìm thấy chủ yếu trong tế bào biểu mô ruột, trong khi NOX3 được biểu hiện trong tai trong. NOX2 là isoform được nghiên cứu nhiều nhất, chủ yếu liên quan đến hoạt động của thực bào. Cấu trúc của các enzyme NOX thường bao gồm nhiều tiểu đơn vị màng và tế bào chất, tương tác với nhau để tạo thành phức hợp enzyme hoạt động.

Bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng NADPH Oxidase

Rối loạn chức năng của NOX có thể góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Bệnh u hạt mãn tính: Đây là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến NOX2, dẫn đến suy giảm khả năng sản xuất ROS của thực bào và tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Bệnh nhân mắc bệnh này thường dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.
  • Bệnh tim mạch: Tăng hoạt động của NOX có thể góp phần vào stress oxy hóa, xơ vữa động mạch và tăng huyết áp. ROS được tạo ra quá mức có thể gây tổn thương các tế bào nội mô và thúc đẩy quá trình hình thành mảng xơ vữa.
  • Bệnh ung thư: Vai trò của NOX trong ung thư rất phức tạp, với bằng chứng cho thấy nó có thể thúc đẩy hoặc ức chế sự phát triển khối u tùy thuộc vào loại ung thư và bối cảnh cụ thể. NOX có thể góp phần vào sự tăng sinh tế bào ung thư, di căn và kháng thuốc.
  • Bệnh thần kinh: Stress oxy hóa do NOX gây ra được cho là góp phần vào sự phát triển của các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và Parkinson. ROS có thể gây tổn thương tế bào thần kinh, dẫn đến rối loạn chức năng và chết tế bào.

Kết luận

NADPH oxidase là một họ enzyme quan trọng với nhiều vai trò sinh lý, từ phòng thủ miễn dịch đến truyền tín hiệu tế bào. Rối loạn chức năng của NOX có thể góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh lý khác nhau, làm nổi bật tầm quan trọng của việc tìm hiểu về chức năng và điều hòa của enzyme này. Việc nghiên cứu sâu hơn về NOX có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan.

Cơ chế hoạt động

Cơ chế hoạt động của NADPH oxidase khá phức tạp và có sự khác biệt giữa các isoform. Tuy nhiên, nhìn chung, quá trình này bao gồm việc vận chuyển electron từ NADPH qua màng tế bào đến oxy phân tử. Ví dụ, trong NOX2 của thực bào, quá trình này liên quan đến sự lắp ráp của một phức hợp enzyme gồm nhiều tiểu đơn vị, bao gồm gp91phox (còn được gọi là NOX2), p22phox, p47phox, p67phox, p40phox và Rac. Khi được kích hoạt bởi các tín hiệu như vi khuẩn hoặc các yếu tố gây viêm, các tiểu đơn vị tế bào chất p47phox, p67phox, p40phox và Rac sẽ chuyển vị đến màng tế bào và liên kết với gp91phox và p22phox để tạo thành phức hợp enzyme hoạt động. Phức hợp này sau đó xúc tác phản ứng chuyển electron từ NADPH sang O2, tạo ra superoxide.

Ức chế NADPH Oxidase

Do vai trò của NOX trong các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa, việc ức chế hoạt động của enzyme này đã trở thành một mục tiêu điều trị tiềm năng. Một số chất ức chế NOX đã được phát triển, bao gồm:

  • Các chất ức chế dựa trên peptide: Các peptide được thiết kế để ngăn chặn sự tương tác giữa các tiểu đơn vị NOX, ví dụ như peptide ức chế p47phox.
  • Các chất ức chế phân tử nhỏ: Một số hợp chất phân tử nhỏ đã được chứng minh là có khả năng ức chế hoạt động của NOX, chẳng hạn như VAS2870 và GKT137831.
  • Các chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa có thể giúp trung hòa ROS được tạo ra bởi NOX, mặc dù chúng không trực tiếp ức chế enzyme này. Ví dụ như vitamin C và vitamin E.
  • Các chất ức chế tự nhiên: Một số hợp chất tự nhiên, chẳng hạn như apocynin và resveratrol, đã được chứng minh là có tác dụng ức chế NOX. Cơ chế ức chế của các hợp chất này có thể khác nhau.

Phương pháp nghiên cứu NADPH Oxidase

Một số phương pháp được sử dụng để nghiên cứu hoạt động và chức năng của NOX, bao gồm:

  • Đo lường sản phẩm ROS: Các kỹ thuật như chemiluminescence, huỳnh quang và cộng hưởng spin điện tử (ESR) có thể được sử dụng để đo lường ROS được tạo ra bởi NOX. Các đầu dò huỳnh quang đặc hiệu cho các loại ROS khác nhau cũng được sử dụng rộng rãi.
  • Phân tích biểu hiện gen và protein: RT-PCR và Western blot có thể được sử dụng để xác định mức độ biểu hiện của các isoform NOX khác nhau trong các loại tế bào và mô khác nhau.
  • Sử dụng các chất ức chế NOX: Nghiên cứu tác dụng của các chất ức chế NOX có thể giúp làm sáng tỏ vai trò của enzyme này trong các quá trình sinh lý và bệnh lý.
  • Mô hình động vật: Các mô hình động vật biến đổi gen hoặc bị loại bỏ gen NOX có thể được sử dụng để nghiên cứu chức năng của enzyme in vivo. Điều này cho phép nghiên cứu tác động toàn diện của NOX lên toàn bộ cơ thể.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt