Ngưng tụ Acyloin (Acyloin Condensation)

by tudienkhoahoc
Ngưng tụ Acyloin là một phản ứng hữu cơ, trong đó hai este phản ứng với nhau trong điều kiện có mặt natri kim loại và dung môi trơ (thường là toluene hoặc xylene) để tạo thành một α-hydroxyketone, hay còn gọi là acyloin. Phản ứng này thường cho hiệu suất tốt nhất với các este béo no mạch thẳng. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng với các este mạch vòng để tạo ra các acyloin mạch vòng. Việc sử dụng natri phân tán cao trong dung môi aprotic sẽ giúp phản ứng diễn ra thuận lợi hơn.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng diễn ra qua một số bước trung gian, bao gồm các giai đoạn hình thành gốc tự do và ghép đôi:

  1. Phản ứng một electron: Natri kim loại (Na) nhường một electron cho nhóm carbonyl của este, tạo thành gốc anion ketyl:

    $R-COOR’ + Na \rightarrow R-\dot{C}(O^{-})OR’ Na^{+}$

  2. Dimer hóa gốc: Hai gốc anion ketyl dimer hóa tạo thành dianion 1,2-diketone:

    $2 R-\dot{C}(O^{-})OR’ Na^{+} \rightarrow R-C(O^{-})(Na^{+})-C(O^{-})(Na^{+})-R + 2 R’O^{-}$

  3. Loại nhóm alkoxide: Hai nhóm alkoxide ($R’O^{-}$) bị loại ra, tạo thành diketone:

    $R-C(O^{-})(Na^{+})-C(O^{-})(Na^{+})-R \rightarrow R-CO-CO-R + 2NaO^-$

  4. Tái khử với natri: Diketone tiếp tục bị khử bởi hai nguyên tử natri, tạo thành dianion enediolate:

$R-CO-CO-R + 2Na \rightarrow R-C(O^{-})(Na^{+})=C(O^{-})(Na^{+})-R$
5. Proton hóa: Cuối cùng, dianion enediolate được proton hóa trong quá trình xử lý phản ứng (thường bằng nước hoặc axit loãng) để tạo thành acyloin (α-hydroxyketone):
$R-C(O^{-})(Na^{+})=C(O^{-})(Na^{+})-R + 2H_2O \rightarrow R-CH(OH)-CO-R + 2NaOH$

Ví dụ

Phản ứng của etyl axetat với natri kim loại tạo thành acetoin (3-hydroxybutan-2-one):

$2 CH_3COOC_2H_5 + 4Na \rightarrow CH_3CH(OH)COCH_3 + 2 C_2H_5ONa$

Ứng dụng

Phản ứng ngưng tụ acyloin có một số ứng dụng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tạo ra các vòng lớn (macrocycle). Phản ứng này đặc biệt hữu ích cho việc tổng hợp các vòng có kích thước từ 12 đến 20 nguyên tử carbon, những vòng mà rất khó tạo ra bằng các phương pháp khác. Một biến thể của phản ứng này, được gọi là ngưng tụ acyloin theo Rühlmann, sử dụng trimethylsilyl chloride (TMSCl) để “bẫy” các chất trung gian enediolate, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất và mở rộng phạm vi của phản ứng.

Hạn chế

  • Phản ứng nhạy cảm với một số nhóm chức, chẳng hạn như nhóm halogen và nitro. Các nhóm chức này có thể bị khử bởi natri kim loại.
  • Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi sự hình thành các sản phẩm phụ, đặc biệt là khi sử dụng các este có mạch nhánh hoặc các este không đối xứng.
  • Điều kiện phản ứng phải tuyệt đối khan, do natri phản ứng mạnh với nước.

Tóm lại: Ngưng tụ Acyloin là một phương pháp hữu ích để tổng hợp α-hydroxyketone, đặc biệt là trong việc tạo ra các vòng lớn. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng phản ứng này vẫn là một công cụ quan trọng trong kho vũ khí của các nhà hóa học hữu cơ.

Ngưng tụ Acyloin theo Rühlmann

Một biến thể quan trọng của phản ứng ngưng tụ acyloin cổ điển là ngưng tụ Acyloin theo Rühlmann. Việc bổ sung trimethylsilyl chloride (TMSCl) vào hỗn hợp phản ứng làm thay đổi đáng kể cơ chế và cải thiện hiệu suất, đặc biệt là trong việc hình thành các vòng lớn. TMSCl “bẫy” enediolate trung gian dưới dạng bis-silyl enol ether, ngăn chặn sự phân mảnh và các phản ứng phụ khác. Điều này cho phép hình thành các acyloin với hiệu suất cao hơn, ngay cả với các este khó khăn hơn.

Cơ chế được sửa đổi bao gồm việc bẫy dianion 1,2-diketone bằng TMSCl để tạo thành bis(trimethylsilyloxy)alkene:

$R-C(O^{-})(Na^{+})-C(O^{-})(Na^{+})-R + 2 (CH_3)_3SiCl \rightarrow R-C[OSi(CH_3)_3]=C[OSi(CH_3)_3]-R + 2 NaCl$

Bis-silyl enol ether sau đó có thể được thủy phân để tạo thành acyloin mong muốn.

Điều kiện phản ứng

Ngưng tụ acyloin thường được thực hiện trong dung môi trơ, aprotic như toluene hoặc xylene, ở nhiệt độ hồi lưu. Natri kim loại thường được sử dụng ở dạng phân tán cao để tối đa hóa diện tích bề mặt và tăng tốc độ phản ứng. Đối với ngưng tụ Acyloin theo Rühlmann, TMSCl được thêm vào hỗn hợp phản ứng.

Ưu điểm của Ngưng tụ Acyloin theo Rühlmann

  • Hiệu suất cao hơn, đặc biệt là đối với các vòng lớn.
  • Phạm vi cơ chất rộng hơn.
  • Ít sản phẩm phụ hơn.

So sánh với các phương pháp khác

So với các phương pháp khác để tổng hợp α-hydroxyketone, chẳng hạn như phản ứng benzoin, ngưng tụ acyloin có ưu điểm là có thể tạo ra các phân tử đối xứng. Tuy nhiên, nó bị hạn chế bởi sự cần thiết phải sử dụng natri kim loại, có thể nguy hiểm khi xử lý. Phản ứng benzoin thường sử dụng xúc tác cyanide, cũng là một hóa chất độc hại.

Ví dụ về ứng dụng trong tổng hợp các vòng lớn

Ngưng tụ acyloin là một phương pháp hữu hiệu để tổng hợp các xeton mạch vòng lớn, đặc biệt là trong việc tạo vòng muscone (3-methylcyclopentadecanone), một thành phần hương thơm có giá trị có trong hươu xạ.

Lưu ý an toàn

Natri kim loại là một chất phản ứng mạnh và phải được xử lý cẩn thận. Phản ứng nên được thực hiện trong môi trường trơ, không có không khí và độ ẩm. Cần trang bị đầy đủ bảo hộ lao động như găng tay, kính bảo hộ, và áo choàng phòng thí nghiệm. Nên thực hiện phản ứng trong tủ hút để tránh hít phải hơi dung môi và các sản phẩm phụ bay hơi.

Tóm tắt về Ngưng tụ Acyloin

Ngưng tụ Acyloin là một phản ứng mạnh mẽ cho phép dimer hóa hai este để tạo thành α-hydroxyxeton, hay còn gọi là acyloin. Phản ứng này sử dụng natri kim loại trong dung môi trơ, aprotic, và hoạt động tốt nhất với các este béo no mạch thẳng. Cơ chế phản ứng liên quan đến việc hình thành gốc anion ketyl, dimer hóa, và sau đó là proton hóa để tạo ra sản phẩm acyloin. $2 R-COOR’ + 4Na \rightarrow R-CH(OH)-CO-R + 2 R’ONa$ là phương trình tổng quát cho phản ứng này.

Một hạn chế quan trọng của ngưng tụ Acyloin cổ điển là khả năng xảy ra các phản ứng phụ, đặc biệt là khi hình thành vòng lớn. Vấn đề này được giải quyết phần lớn nhờ Ngưng tụ Acyloin theo Rühlmann, sử dụng trimetylclorosilan (TMSCl) để bẫy các chất trung gian phản ứng. Việc bổ sung TMSCl cải thiện đáng kể hiệu suất phản ứng và mở rộng phạm vi áp dụng của nó, cho phép tổng hợp hiệu quả các acyloin, kể cả các vòng lớn.

Khi thực hiện ngưng tụ Acyloin, điều quan trọng là phải nhớ các biện pháp phòng ngừa an toàn liên quan đến việc sử dụng natri kim loại. Natri là một chất phản ứng mạnh và phải được xử lý trong môi trường trơ, không có không khí và độ ẩm. Ngoài ra, cần chú ý đến lựa chọn dung môi và điều kiện phản ứng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sản phẩm phụ. Ngưng tụ Acyloin, đặc biệt là biến thể Rühlmann, là một công cụ có giá trị trong tổng hợp hữu cơ, cung cấp một lộ trình hiệu quả để tổng hợp α-hydroxyxeton và các vòng lớn.


Tài liệu tham khảo:

  • K. T. Finley, “The Acyloin Condensation,” Chem. Rev., 1964, 64, 573-589.
  • J. J. Bloomfield, D. C. Owsley, and J. M. Nelke, “The Acyloin Condensation,” Org. React., 1976, 23, 259-403.
  • P. G. M. Wuts and T. W. Greene, Greene’s Protective Groups in Organic Synthesis, 4th ed., John Wiley & Sons, Inc., Hoboken, NJ, 2007.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc sử dụng natri phân tán cao lại quan trọng trong phản ứng ngưng tụ Acyloin?

Trả lời: Natri phân tán cao có diện tích bề mặt lớn hơn so với natri dạng khối. Diện tích bề mặt lớn hơn này cho phép tiếp xúc nhiều hơn với este, do đó làm tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất. Nó cũng giúp phân bố natri đều hơn trong hỗn hợp phản ứng, ngăn chặn các phản ứng cục bộ có thể dẫn đến sự hình thành sản phẩm phụ.

Ngoài TMSCl, còn chất nào khác có thể được sử dụng để bẫy chất trung gian trong ngưng tụ Acyloin theo Rühlmann không?

Trả lời: Mặc dù TMSCl là chất được sử dụng phổ biến nhất, các clorua silyl khác như triethylchlorosilan ($(C_2H_5)_3SiCl$) hoặc tert-butyldimethylchlorosilan ($(CH_3)_3CSi(CH_3)_2Cl$) cũng có thể được sử dụng. Sự lựa chọn của silyl clorua có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tính dễ dàng của các bước tinh chế sau đó.

Điều gì xảy ra nếu sử dụng một este không đối xứng trong phản ứng ngưng tụ Acyloin?

Trả lời: Nếu sử dụng este không đối xứng (R ≠ R’), sẽ tạo ra hỗn hợp các sản phẩm acyloin. Bạn sẽ thu được cả sản phẩm acyloin đối xứng (R-CH(OH)-CO-R và R’-CH(OH)-CO-R’) và sản phẩm acyloin không đối xứng (R-CH(OH)-CO-R’). Tỷ lệ của các sản phẩm này phụ thuộc vào bản chất của các nhóm R và R’.

Có những hạn chế nào khác của phản ứng ngưng tụ Acyloin ngoài việc sử dụng natri kim loại và yêu cầu dung môi khan?

Trả lời: Một số hạn chế khác bao gồm: (1) Phản ứng kém hiệu quả với các este có nhóm thế cồng kềnh. (2) Các nhóm chức năng nhạy cảm với bazơ mạnh (như este, nitrile) có thể không tương thích với điều kiện phản ứng. (3) Sự hình thành các sản phẩm phụ, chẳng hạn như các sản phẩm khử cacbonyl, đôi khi có thể cạnh tranh với sản phẩm acyloin mong muốn.

Làm thế nào để xác định cấu trúc của sản phẩm acyloin thu được?

Trả lời: Một số kỹ thuật phân tích có thể được sử dụng để xác định cấu trúc của sản phẩm acyloin, bao gồm: (1) Quang phổ NMR (cả $^1H$ và $^{13}C$) để xác định các nhóm chức và cấu trúc carbon. (2) Quang phổ khối để xác định khối lượng phân tử. (3) Quang phổ IR để xác định sự hiện diện của các nhóm chức quan trọng như nhóm hydroxyl và carbonyl. Kết hợp các kỹ thuật này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ để xác nhận cấu trúc của acyloin.

Một số điều thú vị về Ngưng tụ Acyloin

  • Tên gọi “acyloin” có nguồn gốc lịch sử: Thuật ngữ “acyloin” ban đầu được sử dụng để mô tả cả α-hydroxyxeton (sản phẩm của phản ứng ngưng tụ acyloin) và α-hydroxyaldehyde. Tuy nhiên, ngày nay, nó chủ yếu dùng để chỉ α-hydroxyxeton. Sự nhầm lẫn này xuất phát từ việc các aldehyde cũng có thể được tạo thành trong một số điều kiện phản ứng.
  • Vai trò then chốt của dung môi: Dung môi aprotic, trơ (như toluen hoặc xylen) là rất quan trọng cho sự thành công của phản ứng ngưng tụ acyloin. Các dung môi protic sẽ phản ứng với natri kim loại, làm gián đoạn phản ứng. Sự lựa chọn dung môi cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và sự hình thành sản phẩm phụ.
  • Ngưng tụ Acyloin có thể tạo ra vòng lớn “kỷ lục”: Phản ứng này đã được sử dụng để tổng hợp các vòng lớn có tới 30 nguyên tử carbon, một kỳ tích khó đạt được bằng các phương pháp khác. Điều này làm nổi bật tính linh hoạt và sức mạnh của phản ứng trong việc xây dựng các cấu trúc phức tạp.
  • Ứng dụng trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên: Ngưng tụ Acyloin đã được ứng dụng trong việc tổng hợp nhiều sản phẩm tự nhiên, bao gồm cả muscone (thành phần hương thơm trong hươu xạ) và civetone (thành phần hương thơm trong cầy hương). Khả năng tạo vòng lớn của phản ứng làm cho nó trở nên đặc biệt hữu ích trong các tổng hợp này.
  • Khám phá tình cờ: Mặc dù cơ chế phản ứng đã được hiểu rõ, nhưng bản thân phản ứng ngưng tụ acyloin ban đầu được phát hiện một cách tình cờ trong quá trình nghiên cứu các phản ứng của natri kim loại với các este.
  • Biến thể “khô” của phản ứng: Một biến thể ít được biết đến của phản ứng ngưng tụ acyloin, được gọi là phản ứng “khô”, được thực hiện khi không có dung môi. Tuy nhiên, biến thể này thường khó kiểm soát hơn và có thể dẫn đến hiệu suất thấp hơn.

Những sự thật thú vị này làm nổi bật tầm quan trọng lịch sử, tính linh hoạt và các ứng dụng đa dạng của phản ứng ngưng tụ acyloin trong hóa học hữu cơ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt